Tìm hiểu thêm về PVU

Thông tin giá PVU

Website chính thức PVU

Tokenomics của PVU

Dự báo giá PVU

Earn

Airdrop+

Tin tức

Blog

Learn

  1. Sàn giao dịch MEXC/
  2. Giá Crypto/
  3. Plant vs Undead (PVU)/

Logo Plant vs Undead

Giá Plant vs Undead (PVU)

Biểu đồ giá Plant vs Undead (PVU) theo thời gian thực

$0.00086677
$0.00086677$0.00086677
-0.20%1D
USD
Tổng quan
PVU là gì
Câu hỏi thường gặp

Giá của Plant vs Undead (PVU) hôm nay

Plant vs Undead (PVU) hiện đang giao dịch ở mức 0.00086677 USD với vốn hoá thị trường là $ 247.06K USD. Giá từ PVU sang USD được cập nhật theo thời gian thực.

Hiệu suất thị trường chính của Plant vs Undead:

-- USD
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
-0.26%
Biến động giá trong 24 giờ của Plant vs Undead
285.00M USD
Nguồn cung lưu hành

Nhận cập nhật giá PVU/USD theo thời gian thực trên MEXC. Luôn cập nhật dữ liệu và phân tích thị trường mới nhất, giúp bạn có thể đưa ra quyết định giao dịch thông minh trong bối cảnh thị trường tiền mã hoá biến động liên tục. MEXC là sàn giao dịch có thể giúp bạn có thông tin về giá PVU chính xác.

Hiệu suất giá Plant vs Undead (PVU) bằng USD

Trong hôm nay, biến động giá của Plant vs Undead/USD là $ 0.
Trong 30 ngày qua, biến động giá của Plant vs Undead/USD là $ -0.0000666806.
Trong 60 ngày qua, biến động giá của Plant vs Undead/USD là $ -0.0000804018.
Trong 90 ngày qua, biến động giá của Plant vs Undead/USD là $ -0.0001182852050252603.

Thời gianBiến động (USD)Biến động (%)
Hôm nay$ 0-0.26%
30 ngày$ -0.0000666806-7.69%
60 ngày$ -0.0000804018-9.27%
90 ngày$ -0.0001182852050252603-12.00%

Phân tích giá Plant vs Undead (PVU)

Khám phá phân tích giá mới nhất của Plant vs Undead: Thấp & cao trong 24 giờ, ATH và biến động hàng ngày:

$ 0.0008667
$ 0.0008667$ 0.0008667

$ 0.00086926
$ 0.00086926$ 0.00086926

$ 24.73
$ 24.73$ 24.73

-0.06%

-0.26%

-0.86%

Thông tin thị trường Plant vs Undead (PVU)

Phân tích sâu số liệu thống kê thị trường: Vốn hoá thị trường, khối lượng 24 giờ và nguồn cung:

$ 247.06K
$ 247.06K$ 247.06K

--
----

285.00M
285.00M 285.00M

Plant vs Undead (PVU) là gì

Plant vs Undead (PVU) is a multiplayer tower defense game, where your plants are also your real asset. The goal is to combine the phenomenal Plants vs Zombies with new blockchain technology – NFTs.

MEXC là sàn giao dịch tiền mã hoá hàng đầu được tin tưởng bởi hơn 10 triệu người dùng trên toàn thế giới. MEXC nổi tiếng với nhiều lựa chọn token nhất, niêm yết token nhanh nhất và phí giao dịch thấp nhất thị trường. Tham gia MEXC ngay để trải nghiệm thanh khoản hàng đầu và mức phí cạnh tranh nhất thị trường!

Nguồn tham khảo Plant vs Undead (PVU)

Website chính thức

Tokenomics của Plant vs Undead (PVU)

Hiểu rõ tokenomics của Plant vs Undead (PVU) có thể cung cấp nhận định sâu sắc hơn về giá trị dài hạn và tiềm năng tăng trưởng. Từ cách phân bổ token đến cách quản lý nguồn cung, tokenomics tiết lộ cấu trúc cốt lõi trong nền kinh tế của dự án. Tìm hiểu về tokenomics toàn diện của token PVU ngay!

Người dùng cũng hỏi: Các câu hỏi khác về Plant vs Undead (PVU)

Giá của Plant vs Undead (PVU) hôm nay là bao nhiêu?
Giá Plant vs Undead (PVU) theo thời gian thực là 0.00086677 USD.
Vốn hoá thị trường của Plant vs Undead (PVU) là bao nhiêu?
Vốn hoá thị trường hiện tại của Plant vs Undead là $ 247.06K USD, được tính bằng cách nhân nguồn cung hiện tại của PVU với giá 0.00086677 USD theo thời gian thực.
Nguồn cung lưu hành của Plant vs Undead (PVU) là bao nhiêu?
Nguồn cung lưu hành hiện tại của Plant vs Undead (PVU) là 285.00M USD.
Giá thấp nhất của Plant vs Undead (PVU) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-05, giá thấp nhất của Plant vs Undead (PVU) là 0.00086465 USD.
Giá cao nhất của Plant vs Undead (PVU) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-05, giá cao nhất của Plant vs Undead (PVU) là 24.73 USD.
Khối lượng giao dịch 24 giờ của Plant vs Undead (PVU) là bao nhiêu?
Khối lượng giao dịch 24 giờ của Plant vs Undead (PVU) là -- USD. Bạn có thể khám phá thêm nhiều token có thể giao dịch trên MEXC và kiểm tra khối lượng giao dịch 24 giờ.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

Giá tiền mã hoá có rủi ro thị trường cao với nhiều biến động. Bạn nên đầu tư vào các dự án và sản phẩm mà bạn quen thuộc và hiểu về những rủi ro liên quan. Bạn nên xem xét cẩn thận kinh nghiệm đầu tư, tình hình tài chính, mục tiêu đầu tư và mức độ chấp nhận rủi ro của mình. Vui lòng tham khảo ý kiến của cố vấn tài chính độc lập trước khi thực hiện bất kỳ khoản đầu tư nào. Tài liệu này không được xem là tư vấn tài chính. Hiệu suất trong quá khứ không phải là một chỉ số đáng tin cậy về hiệu suất trong tương lai. Giá trị khoản đầu tư của bạn có thể giảm cũng như tăng và bạn có thể không lấy lại được số tiền đã đầu tư. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình. MEXC không chịu trách nhiệm cho bất kỳ tổn thất nào mà bạn có thể phải gánh chịu. Để biết thêm thông tin, vui lòng tham khảo "Điều khoản sử dụng" và "Tuyên bố rủi ro" của chúng tôi. Dữ liệu liên quan đến loại tiền mã hoá được trình bày trên đây (Chẳng hạn như giá thực tế hiện tại) được dựa trên các nguồn của bên thứ ba. Tài liệu được cung cấp cho bạn là tài liệu “nguyên bản” và chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin mà không có bất kỳ hình thức đại diện hay bảo đảm nào. Các liên kết trang web của bên thứ ba cũng không thuộc quyền kiểm soát của MEXC. MEXC không chịu trách nhiệm về độ tin cậy và chính xác của các trang web và nội dung từ các bên này.

PVU/Tiền tệ địa phương

 
 
1 PVU/VND
₫22.80905255
1 PVU/AUD
A$0.0013174904
1 PVU/GBP
£0.0006327421
1 PVU/EUR
€0.0007280868
1 PVU/USD
$0.00086677
1 PVU/MYR
RM0.0036577694
1 PVU/TRY
₺0.0345234491
1 PVU/JPY
¥0.12481488
1 PVU/RUB
₽0.068128122
1 PVU/INR
₹0.0742128474
1 PVU/IDR
Rp13.9801593331
1 PVU/KRW
₩1.1808787803
1 PVU/PHP
₱0.0489811727
1 PVU/EGP
£E.0.0426884225
1 PVU/BRL
R$0.0046978934
1 PVU/CAD
C$0.0011788072
1 PVU/BDT
৳0.1062920051
1 PVU/NGN
₦1.3253346685
1 PVU/UAH
₴0.0361356413
1 PVU/VES
Bs0.09447793
1 PVU/CLP
$0.8060961
1 PVU/PKR
Rs0.2459546552
1 PVU/KZT
₸0.4500356517
1 PVU/THB
฿0.027996671
1 PVU/TWD
NT$0.0250669884
1 PVU/AED
د.إ0.0031810459
1 PVU/CHF
Fr0.0006847483
1 PVU/HKD
HK$0.0067954768
1 PVU/MAD
.د.م0.0077749269
1 PVU/MXN
$0.0161479251
1 PVU/PLN
zł0.003120372
1 PVU/RON
лв0.0037184433
1 PVU/SEK
kr0.0082863212
1 PVU/BGN
лв0.0014388382
1 PVU/HUF
Ft0.2937136822
1 PVU/CZK
Kč0.0181328284
1 PVU/KWD
د.ك0.00026436485
1 PVU/ILS
₪0.0028950118