Tìm hiểu thêm về PERQ

Thông tin giá PERQ

Whitepaper PERQ

Website chính thức PERQ

Tokenomics của PERQ

Dự báo giá PERQ

Earn

Airdrop+

Tin tức

Blog

Learn

  1. Sàn giao dịch MEXC/
  2. Giá Crypto/
  3. PERQ (PERQ)/

Logo PERQ

Giá PERQ (PERQ)

Biểu đồ giá PERQ (PERQ) theo thời gian thực

$0.00084514
$0.00084514$0.00084514
-3.10%1D
USD
Tổng quan
PERQ là gì
Câu hỏi thường gặp

Giá của PERQ (PERQ) hôm nay

PERQ (PERQ) hiện đang giao dịch ở mức 0.00084228 USD với vốn hoá thị trường là $ 446.71K USD. Giá từ PERQ sang USD được cập nhật theo thời gian thực.

Hiệu suất thị trường chính của PERQ:

-- USD
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
-3.48%
Biến động giá trong 24 giờ của PERQ
530.35M USD
Nguồn cung lưu hành

Nhận cập nhật giá PERQ/USD theo thời gian thực trên MEXC. Luôn cập nhật dữ liệu và phân tích thị trường mới nhất, giúp bạn có thể đưa ra quyết định giao dịch thông minh trong bối cảnh thị trường tiền mã hoá biến động liên tục. MEXC là sàn giao dịch có thể giúp bạn có thông tin về giá PERQ chính xác.

Hiệu suất giá PERQ (PERQ) bằng USD

Trong hôm nay, biến động giá của PERQ/USD là $ 0.
Trong 30 ngày qua, biến động giá của PERQ/USD là $ -0.0001668534.
Trong 60 ngày qua, biến động giá của PERQ/USD là $ -0.0000398475.
Trong 90 ngày qua, biến động giá của PERQ/USD là $ -0.0004539968058827926.

Thời gianBiến động (USD)Biến động (%)
Hôm nay$ 0-3.48%
30 ngày$ -0.0001668534-19.80%
60 ngày$ -0.0000398475-4.73%
90 ngày$ -0.0004539968058827926-35.02%

Phân tích giá PERQ (PERQ)

Khám phá phân tích giá mới nhất của PERQ: Thấp & cao trong 24 giờ, ATH và biến động hàng ngày:

$ 0.00075027
$ 0.00075027$ 0.00075027

$ 0.00088006
$ 0.00088006$ 0.00088006

$ 0.01227992
$ 0.01227992$ 0.01227992

-0.98%

-3.48%

-9.04%

Thông tin thị trường PERQ (PERQ)

Phân tích sâu số liệu thống kê thị trường: Vốn hoá thị trường, khối lượng 24 giờ và nguồn cung:

$ 446.71K
$ 446.71K$ 446.71K

--
----

530.35M
530.35M 530.35M

PERQ (PERQ) là gì

PERQ brings Supercharged Launchpools to Ethereum and Arbitrum. The concept is simple. Stake your idle Stablecoins (USDT, USDC, or DAI) or ETH in our PERQ Pools to earn your favorite tokens of today or tomorrow. PERQ offers users pools where they exchange their yield for unlaunched tokens, which will be released on TGE without any locks. Similarly, the user's stake is never locked and can always be withdrawn

MEXC là sàn giao dịch tiền mã hoá hàng đầu được tin tưởng bởi hơn 10 triệu người dùng trên toàn thế giới. MEXC nổi tiếng với nhiều lựa chọn token nhất, niêm yết token nhanh nhất và phí giao dịch thấp nhất thị trường. Tham gia MEXC ngay để trải nghiệm thanh khoản hàng đầu và mức phí cạnh tranh nhất thị trường!

Nguồn tham khảo PERQ (PERQ)

Whitepaper
Website chính thức

Tokenomics của PERQ (PERQ)

Hiểu rõ tokenomics của PERQ (PERQ) có thể cung cấp nhận định sâu sắc hơn về giá trị dài hạn và tiềm năng tăng trưởng. Từ cách phân bổ token đến cách quản lý nguồn cung, tokenomics tiết lộ cấu trúc cốt lõi trong nền kinh tế của dự án. Tìm hiểu về tokenomics toàn diện của token PERQ ngay!

Người dùng cũng hỏi: Các câu hỏi khác về PERQ (PERQ)

Giá của PERQ (PERQ) hôm nay là bao nhiêu?
Giá PERQ (PERQ) theo thời gian thực là 0.00084228 USD.
Vốn hoá thị trường của PERQ (PERQ) là bao nhiêu?
Vốn hoá thị trường hiện tại của PERQ là $ 446.71K USD, được tính bằng cách nhân nguồn cung hiện tại của PERQ với giá 0.00084228 USD theo thời gian thực.
Nguồn cung lưu hành của PERQ (PERQ) là bao nhiêu?
Nguồn cung lưu hành hiện tại của PERQ (PERQ) là 530.35M USD.
Giá thấp nhất của PERQ (PERQ) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-05, giá thấp nhất của PERQ (PERQ) là 0.00075027 USD.
Giá cao nhất của PERQ (PERQ) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-05, giá cao nhất của PERQ (PERQ) là 0.01227992 USD.
Khối lượng giao dịch 24 giờ của PERQ (PERQ) là bao nhiêu?
Khối lượng giao dịch 24 giờ của PERQ (PERQ) là -- USD. Bạn có thể khám phá thêm nhiều token có thể giao dịch trên MEXC và kiểm tra khối lượng giao dịch 24 giờ.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

Giá tiền mã hoá có rủi ro thị trường cao với nhiều biến động. Bạn nên đầu tư vào các dự án và sản phẩm mà bạn quen thuộc và hiểu về những rủi ro liên quan. Bạn nên xem xét cẩn thận kinh nghiệm đầu tư, tình hình tài chính, mục tiêu đầu tư và mức độ chấp nhận rủi ro của mình. Vui lòng tham khảo ý kiến của cố vấn tài chính độc lập trước khi thực hiện bất kỳ khoản đầu tư nào. Tài liệu này không được xem là tư vấn tài chính. Hiệu suất trong quá khứ không phải là một chỉ số đáng tin cậy về hiệu suất trong tương lai. Giá trị khoản đầu tư của bạn có thể giảm cũng như tăng và bạn có thể không lấy lại được số tiền đã đầu tư. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình. MEXC không chịu trách nhiệm cho bất kỳ tổn thất nào mà bạn có thể phải gánh chịu. Để biết thêm thông tin, vui lòng tham khảo "Điều khoản sử dụng" và "Tuyên bố rủi ro" của chúng tôi. Dữ liệu liên quan đến loại tiền mã hoá được trình bày trên đây (Chẳng hạn như giá thực tế hiện tại) được dựa trên các nguồn của bên thứ ba. Tài liệu được cung cấp cho bạn là tài liệu “nguyên bản” và chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin mà không có bất kỳ hình thức đại diện hay bảo đảm nào. Các liên kết trang web của bên thứ ba cũng không thuộc quyền kiểm soát của MEXC. MEXC không chịu trách nhiệm về độ tin cậy và chính xác của các trang web và nội dung từ các bên này.

PERQ/Tiền tệ địa phương

 
 
1 PERQ/VND
₫22.1645982
1 PERQ/AUD
A$0.0012802656
1 PERQ/GBP
£0.0006148644
1 PERQ/EUR
€0.0007075152
1 PERQ/USD
$0.00084228
1 PERQ/MYR
RM0.0035544216
1 PERQ/TRY
₺0.0335480124
1 PERQ/JPY
¥0.12128832
1 PERQ/RUB
₽0.066203208
1 PERQ/INR
₹0.0721160136
1 PERQ/IDR
Rp13.5851593884
1 PERQ/KRW
₩1.1475138492
1 PERQ/PHP
₱0.0475972428
1 PERQ/EGP
£E.0.04148229
1 PERQ/BRL
R$0.0045651576
1 PERQ/CAD
C$0.0011455008
1 PERQ/BDT
৳0.1032887964
1 PERQ/NGN
₦1.287888234
1 PERQ/UAH
₴0.0351146532
1 PERQ/VES
Bs0.09180852
1 PERQ/CLP
$0.7833204
1 PERQ/PKR
Rs0.2390053728
1 PERQ/KZT
₸0.4373201988
1 PERQ/THB
฿0.0271972212
1 PERQ/TWD
NT$0.0243587376
1 PERQ/AED
د.إ0.0030911676
1 PERQ/CHF
Fr0.0006654012
1 PERQ/HKD
HK$0.0066034752
1 PERQ/MAD
.د.م0.0075552516
1 PERQ/MXN
$0.0156916764
1 PERQ/PLN
zł0.003032208
1 PERQ/RON
лв0.0036133812
1 PERQ/SEK
kr0.0080521968
1 PERQ/BGN
лв0.0013981848
1 PERQ/HUF
Ft0.2854150008
1 PERQ/CZK
Kč0.0176204976
1 PERQ/KWD
د.ك0.0002568954
1 PERQ/ILS
₪0.0028132152