Tìm hiểu thêm về UM

Thông tin giá UM

Website chính thức UM

Tokenomics của UM

Dự báo giá UM

Earn

Airdrop+

Tin tức

Blog

Learn

  1. Sàn giao dịch MEXC/
  2. Giá Crypto/
  3. Penumbra (UM)/

Logo Penumbra

Giá Penumbra (UM)

Biểu đồ giá Penumbra (UM) theo thời gian thực

$0.279047
$0.279047$0.279047
-1.80%1D
USD
Tổng quan
UM là gì
Câu hỏi thường gặp

Giá của Penumbra (UM) hôm nay

Penumbra (UM) hiện đang giao dịch ở mức 0.279047 USD với vốn hoá thị trường là $ 10.05M USD. Giá từ UM sang USD được cập nhật theo thời gian thực.

Hiệu suất thị trường chính của Penumbra:

-- USD
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
-1.85%
Biến động giá trong 24 giờ của Penumbra
36.03M USD
Nguồn cung lưu hành

Nhận cập nhật giá UM/USD theo thời gian thực trên MEXC. Luôn cập nhật dữ liệu và phân tích thị trường mới nhất, giúp bạn có thể đưa ra quyết định giao dịch thông minh trong bối cảnh thị trường tiền mã hoá biến động liên tục. MEXC là sàn giao dịch có thể giúp bạn có thông tin về giá UM chính xác.

Hiệu suất giá Penumbra (UM) bằng USD

Trong hôm nay, biến động giá của Penumbra/USD là $ -0.0052825719135537.
Trong 30 ngày qua, biến động giá của Penumbra/USD là $ -0.0583443466.
Trong 60 ngày qua, biến động giá của Penumbra/USD là $ -0.0958242933.
Trong 90 ngày qua, biến động giá của Penumbra/USD là $ -0.17035423849579533.

Thời gianBiến động (USD)Biến động (%)
Hôm nay$ -0.0052825719135537-1.85%
30 ngày$ -0.0583443466-20.90%
60 ngày$ -0.0958242933-34.33%
90 ngày$ -0.17035423849579533-37.90%

Phân tích giá Penumbra (UM)

Khám phá phân tích giá mới nhất của Penumbra: Thấp & cao trong 24 giờ, ATH và biến động hàng ngày:

$ 0.278139
$ 0.278139$ 0.278139

$ 0.28433
$ 0.28433$ 0.28433

$ 2.7
$ 2.7$ 2.7

-0.01%

-1.85%

-4.24%

Thông tin thị trường Penumbra (UM)

Phân tích sâu số liệu thống kê thị trường: Vốn hoá thị trường, khối lượng 24 giờ và nguồn cung:

$ 10.05M
$ 10.05M$ 10.05M

--
----

36.03M
36.03M 36.03M

Penumbra (UM) là gì

Penumbra is private by default L1 proof of stake blockchain. This includes private transfers, staking, trading, custody, and governance, making it a comprehensive privacy-focused blockchain solution.Penumbra integrates with the Inter-Blockchain Communication (IBC) protocol, allowing for decentralized and private token transfers between IBC-compatible chains and Penumbra's multi-asset shielded pool.Penumbra is pitched as a reimagination of the original Cosmos vision but with privacy at its core, aiming to reshape how privacy is handled in blockchain transactions and interactions.

MEXC là sàn giao dịch tiền mã hoá hàng đầu được tin tưởng bởi hơn 10 triệu người dùng trên toàn thế giới. MEXC nổi tiếng với nhiều lựa chọn token nhất, niêm yết token nhanh nhất và phí giao dịch thấp nhất thị trường. Tham gia MEXC ngay để trải nghiệm thanh khoản hàng đầu và mức phí cạnh tranh nhất thị trường!

Nguồn tham khảo Penumbra (UM)

Website chính thức

Tokenomics của Penumbra (UM)

Hiểu rõ tokenomics của Penumbra (UM) có thể cung cấp nhận định sâu sắc hơn về giá trị dài hạn và tiềm năng tăng trưởng. Từ cách phân bổ token đến cách quản lý nguồn cung, tokenomics tiết lộ cấu trúc cốt lõi trong nền kinh tế của dự án. Tìm hiểu về tokenomics toàn diện của token UM ngay!

Người dùng cũng hỏi: Các câu hỏi khác về Penumbra (UM)

Giá của Penumbra (UM) hôm nay là bao nhiêu?
Giá Penumbra (UM) theo thời gian thực là 0.279047 USD.
Vốn hoá thị trường của Penumbra (UM) là bao nhiêu?
Vốn hoá thị trường hiện tại của Penumbra là $ 10.05M USD, được tính bằng cách nhân nguồn cung hiện tại của UM với giá 0.279047 USD theo thời gian thực.
Nguồn cung lưu hành của Penumbra (UM) là bao nhiêu?
Nguồn cung lưu hành hiện tại của Penumbra (UM) là 36.03M USD.
Giá thấp nhất của Penumbra (UM) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-05, giá thấp nhất của Penumbra (UM) là 0.170801 USD.
Giá cao nhất của Penumbra (UM) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-05, giá cao nhất của Penumbra (UM) là 2.7 USD.
Khối lượng giao dịch 24 giờ của Penumbra (UM) là bao nhiêu?
Khối lượng giao dịch 24 giờ của Penumbra (UM) là -- USD. Bạn có thể khám phá thêm nhiều token có thể giao dịch trên MEXC và kiểm tra khối lượng giao dịch 24 giờ.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

Giá tiền mã hoá có rủi ro thị trường cao với nhiều biến động. Bạn nên đầu tư vào các dự án và sản phẩm mà bạn quen thuộc và hiểu về những rủi ro liên quan. Bạn nên xem xét cẩn thận kinh nghiệm đầu tư, tình hình tài chính, mục tiêu đầu tư và mức độ chấp nhận rủi ro của mình. Vui lòng tham khảo ý kiến của cố vấn tài chính độc lập trước khi thực hiện bất kỳ khoản đầu tư nào. Tài liệu này không được xem là tư vấn tài chính. Hiệu suất trong quá khứ không phải là một chỉ số đáng tin cậy về hiệu suất trong tương lai. Giá trị khoản đầu tư của bạn có thể giảm cũng như tăng và bạn có thể không lấy lại được số tiền đã đầu tư. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình. MEXC không chịu trách nhiệm cho bất kỳ tổn thất nào mà bạn có thể phải gánh chịu. Để biết thêm thông tin, vui lòng tham khảo "Điều khoản sử dụng" và "Tuyên bố rủi ro" của chúng tôi. Dữ liệu liên quan đến loại tiền mã hoá được trình bày trên đây (Chẳng hạn như giá thực tế hiện tại) được dựa trên các nguồn của bên thứ ba. Tài liệu được cung cấp cho bạn là tài liệu “nguyên bản” và chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin mà không có bất kỳ hình thức đại diện hay bảo đảm nào. Các liên kết trang web của bên thứ ba cũng không thuộc quyền kiểm soát của MEXC. MEXC không chịu trách nhiệm về độ tin cậy và chính xác của các trang web và nội dung từ các bên này.

UM/Tiền tệ địa phương

 
 
1 UM/VND
₫7,343.121805
1 UM/AUD
A$0.42415144
1 UM/GBP
£0.20370431
1 UM/EUR
€0.23439948
1 UM/USD
$0.279047
1 UM/MYR
RM1.17757834
1 UM/TRY
₺11.11444201
1 UM/JPY
¥40.182768
1 UM/RUB
₽21.9330942
1 UM/INR
₹23.89200414
1 UM/IDR
Rp4,500.75743441
1 UM/KRW
₩380.17084233
1 UM/PHP
₱15.76894597
1 UM/EGP
£E.13.74306475
1 UM/BRL
R$1.51243474
1 UM/CAD
C$0.37950392
1 UM/BDT
৳34.21953361
1 UM/NGN
₦426.67681535
1 UM/UAH
₴11.63346943
1 UM/VES
Bs30.416123
1 UM/CLP
$259.51371
1 UM/PKR
Rs79.18237672
1 UM/KZT
₸144.88399287
1 UM/THB
฿9.0132181
1 UM/TWD
NT$8.07003924
1 UM/AED
د.إ1.02410249
1 UM/CHF
Fr0.22044713
1 UM/HKD
HK$2.18772848
1 UM/MAD
.د.م2.50305159
1 UM/MXN
$5.19864561
1 UM/PLN
zł1.0045692
1 UM/RON
лв1.19711163
1 UM/SEK
kr2.66768932
1 UM/BGN
лв0.46321802
1 UM/HUF
Ft94.55786642
1 UM/CZK
Kč5.83766324
1 UM/KWD
د.ك0.085109335
1 UM/ILS
₪0.93201698