Tìm hiểu thêm về PBTC35A

Thông tin giá PBTC35A

Website chính thức PBTC35A

Tokenomics của PBTC35A

Dự báo giá PBTC35A

Earn

Airdrop+

Tin tức

Blog

Learn

  1. Sàn giao dịch MEXC/
  2. Giá Crypto/
  3. pBTC35A (PBTC35A)/

Logo pBTC35A

Giá pBTC35A (PBTC35A)

Biểu đồ giá pBTC35A (PBTC35A) theo thời gian thực

$0.749246
$0.749246$0.749246
-0.90%1D
USD
Tổng quan
PBTC35A là gì
Câu hỏi thường gặp

Giá của pBTC35A (PBTC35A) hôm nay

pBTC35A (PBTC35A) hiện đang giao dịch ở mức 0.749246 USD với vốn hoá thị trường là $ 160.79K USD. Giá từ PBTC35A sang USD được cập nhật theo thời gian thực.

Hiệu suất thị trường chính của pBTC35A:

-- USD
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
-0.91%
Biến động giá trong 24 giờ của pBTC35A
214.60K USD
Nguồn cung lưu hành

Nhận cập nhật giá PBTC35A/USD theo thời gian thực trên MEXC. Luôn cập nhật dữ liệu và phân tích thị trường mới nhất, giúp bạn có thể đưa ra quyết định giao dịch thông minh trong bối cảnh thị trường tiền mã hoá biến động liên tục. MEXC là sàn giao dịch có thể giúp bạn có thông tin về giá PBTC35A chính xác.

Hiệu suất giá pBTC35A (PBTC35A) bằng USD

Trong hôm nay, biến động giá của pBTC35A/USD là $ -0.006931150411017.
Trong 30 ngày qua, biến động giá của pBTC35A/USD là $ +0.0023485115.
Trong 60 ngày qua, biến động giá của pBTC35A/USD là $ -0.0226819990.
Trong 90 ngày qua, biến động giá của pBTC35A/USD là $ 0.

Thời gianBiến động (USD)Biến động (%)
Hôm nay$ -0.006931150411017-0.91%
30 ngày$ +0.0023485115+0.31%
60 ngày$ -0.0226819990-3.02%
90 ngày$ 0--

Phân tích giá pBTC35A (PBTC35A)

Khám phá phân tích giá mới nhất của pBTC35A: Thấp & cao trong 24 giờ, ATH và biến động hàng ngày:

$ 0.707766
$ 0.707766$ 0.707766

$ 0.805593
$ 0.805593$ 0.805593

$ 216.53
$ 216.53$ 216.53

-0.01%

-0.91%

+0.95%

Thông tin thị trường pBTC35A (PBTC35A)

Phân tích sâu số liệu thống kê thị trường: Vốn hoá thị trường, khối lượng 24 giờ và nguồn cung:

$ 160.79K
$ 160.79K$ 160.79K

--
----

214.60K
214.60K 214.60K

pBTC35A (PBTC35A) là gì

The protocol consists of pBTC35A tokens and MARS tokens. Each pBTC35A token represents 1TH/s hashrate with pre-determined power ratio, mining rigs would be in Poolin Superhashrate’s custody during life cycle. While net profit on wBTC would be distributed per minutes.

MEXC là sàn giao dịch tiền mã hoá hàng đầu được tin tưởng bởi hơn 10 triệu người dùng trên toàn thế giới. MEXC nổi tiếng với nhiều lựa chọn token nhất, niêm yết token nhanh nhất và phí giao dịch thấp nhất thị trường. Tham gia MEXC ngay để trải nghiệm thanh khoản hàng đầu và mức phí cạnh tranh nhất thị trường!

Nguồn tham khảo pBTC35A (PBTC35A)

Website chính thức

Tokenomics của pBTC35A (PBTC35A)

Hiểu rõ tokenomics của pBTC35A (PBTC35A) có thể cung cấp nhận định sâu sắc hơn về giá trị dài hạn và tiềm năng tăng trưởng. Từ cách phân bổ token đến cách quản lý nguồn cung, tokenomics tiết lộ cấu trúc cốt lõi trong nền kinh tế của dự án. Tìm hiểu về tokenomics toàn diện của token PBTC35A ngay!

Người dùng cũng hỏi: Các câu hỏi khác về pBTC35A (PBTC35A)

Giá của pBTC35A (PBTC35A) hôm nay là bao nhiêu?
Giá pBTC35A (PBTC35A) theo thời gian thực là 0.749246 USD.
Vốn hoá thị trường của pBTC35A (PBTC35A) là bao nhiêu?
Vốn hoá thị trường hiện tại của pBTC35A là $ 160.79K USD, được tính bằng cách nhân nguồn cung hiện tại của PBTC35A với giá 0.749246 USD theo thời gian thực.
Nguồn cung lưu hành của pBTC35A (PBTC35A) là bao nhiêu?
Nguồn cung lưu hành hiện tại của pBTC35A (PBTC35A) là 214.60K USD.
Giá thấp nhất của pBTC35A (PBTC35A) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-05, giá thấp nhất của pBTC35A (PBTC35A) là 0.478614 USD.
Giá cao nhất của pBTC35A (PBTC35A) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-05, giá cao nhất của pBTC35A (PBTC35A) là 216.53 USD.
Khối lượng giao dịch 24 giờ của pBTC35A (PBTC35A) là bao nhiêu?
Khối lượng giao dịch 24 giờ của pBTC35A (PBTC35A) là -- USD. Bạn có thể khám phá thêm nhiều token có thể giao dịch trên MEXC và kiểm tra khối lượng giao dịch 24 giờ.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

Giá tiền mã hoá có rủi ro thị trường cao với nhiều biến động. Bạn nên đầu tư vào các dự án và sản phẩm mà bạn quen thuộc và hiểu về những rủi ro liên quan. Bạn nên xem xét cẩn thận kinh nghiệm đầu tư, tình hình tài chính, mục tiêu đầu tư và mức độ chấp nhận rủi ro của mình. Vui lòng tham khảo ý kiến của cố vấn tài chính độc lập trước khi thực hiện bất kỳ khoản đầu tư nào. Tài liệu này không được xem là tư vấn tài chính. Hiệu suất trong quá khứ không phải là một chỉ số đáng tin cậy về hiệu suất trong tương lai. Giá trị khoản đầu tư của bạn có thể giảm cũng như tăng và bạn có thể không lấy lại được số tiền đã đầu tư. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình. MEXC không chịu trách nhiệm cho bất kỳ tổn thất nào mà bạn có thể phải gánh chịu. Để biết thêm thông tin, vui lòng tham khảo "Điều khoản sử dụng" và "Tuyên bố rủi ro" của chúng tôi. Dữ liệu liên quan đến loại tiền mã hoá được trình bày trên đây (Chẳng hạn như giá thực tế hiện tại) được dựa trên các nguồn của bên thứ ba. Tài liệu được cung cấp cho bạn là tài liệu “nguyên bản” và chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin mà không có bất kỳ hình thức đại diện hay bảo đảm nào. Các liên kết trang web của bên thứ ba cũng không thuộc quyền kiểm soát của MEXC. MEXC không chịu trách nhiệm về độ tin cậy và chính xác của các trang web và nội dung từ các bên này.

PBTC35A/Tiền tệ địa phương

 
 
1 PBTC35A/VND
₫19,716.40849
1 PBTC35A/AUD
A$1.13885392
1 PBTC35A/GBP
£0.54694958
1 PBTC35A/EUR
€0.62936664
1 PBTC35A/USD
$0.749246
1 PBTC35A/MYR
RM3.16181812
1 PBTC35A/TRY
₺29.84246818
1 PBTC35A/JPY
¥107.891424
1 PBTC35A/RUB
₽58.8907356
1 PBTC35A/INR
₹64.15044252
1 PBTC35A/IDR
Rp12,084.61121138
1 PBTC35A/KRW
₩1,020.76525794
1 PBTC35A/PHP
₱42.33989146
1 PBTC35A/EGP
£E.36.9003655
1 PBTC35A/BRL
R$4.06091332
1 PBTC35A/CAD
C$1.01897456
1 PBTC35A/BDT
৳91.88003698
1 PBTC35A/NGN
₦1,145.6345963
1 PBTC35A/UAH
₴31.23606574
1 PBTC35A/VES
Bs81.667814
1 PBTC35A/CLP
$696.79878
1 PBTC35A/PKR
Rs212.60604496
1 PBTC35A/KZT
₸389.01601566
1 PBTC35A/THB
฿24.19315334
1 PBTC35A/TWD
NT$21.66819432
1 PBTC35A/AED
د.إ2.74973282
1 PBTC35A/CHF
Fr0.59190434
1 PBTC35A/HKD
HK$5.87408864
1 PBTC35A/MAD
.د.م6.72073662
1 PBTC35A/MXN
$13.95845298
1 PBTC35A/PLN
zł2.6972856
1 PBTC35A/RON
лв3.21426534
1 PBTC35A/SEK
kr7.16279176
1 PBTC35A/BGN
лв1.24374836
1 PBTC35A/HUF
Ft253.88949956
1 PBTC35A/CZK
Kč15.67422632
1 PBTC35A/KWD
د.ك0.22852003
1 PBTC35A/ILS
₪2.50248164