Tìm hiểu thêm về ORBS

Thông tin giá ORBS

Whitepaper ORBS

Website chính thức ORBS

Tokenomics của ORBS

Dự báo giá ORBS

Earn

Airdrop+

Tin tức

Blog

Learn

  1. Sàn giao dịch MEXC/
  2. Giá Crypto/
  3. Orbs (ORBS)/

Logo Orbs

Giá Orbs (ORBS)

Biểu đồ giá Orbs (ORBS) theo thời gian thực

$0.01850464
$0.01850464$0.01850464
-1.90%1D
USD
Tổng quan
ORBS là gì
Câu hỏi thường gặp

Giá của Orbs (ORBS) hôm nay

Orbs (ORBS) hiện đang giao dịch ở mức 0.01850464 USD với vốn hoá thị trường là $ 86.34M USD. Giá từ ORBS sang USD được cập nhật theo thời gian thực.

Hiệu suất thị trường chính của Orbs:

-- USD
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
-1.91%
Biến động giá trong 24 giờ của Orbs
4.67B USD
Nguồn cung lưu hành

Nhận cập nhật giá ORBS/USD theo thời gian thực trên MEXC. Luôn cập nhật dữ liệu và phân tích thị trường mới nhất, giúp bạn có thể đưa ra quyết định giao dịch thông minh trong bối cảnh thị trường tiền mã hoá biến động liên tục. MEXC là sàn giao dịch có thể giúp bạn có thông tin về giá ORBS chính xác.

Hiệu suất giá Orbs (ORBS) bằng USD

Trong hôm nay, biến động giá của Orbs/USD là $ -0.00036038725267229.
Trong 30 ngày qua, biến động giá của Orbs/USD là $ -0.0008671921.
Trong 60 ngày qua, biến động giá của Orbs/USD là $ -0.0016683931.
Trong 90 ngày qua, biến động giá của Orbs/USD là $ -0.00130225560780087.

Thời gianBiến động (USD)Biến động (%)
Hôm nay$ -0.00036038725267229-1.91%
30 ngày$ -0.0008671921-4.68%
60 ngày$ -0.0016683931-9.01%
90 ngày$ -0.00130225560780087-6.57%

Phân tích giá Orbs (ORBS)

Khám phá phân tích giá mới nhất của Orbs: Thấp & cao trong 24 giờ, ATH và biến động hàng ngày:

$ 0.01832201
$ 0.01832201$ 0.01832201

$ 0.01895429
$ 0.01895429$ 0.01895429

$ 0.360443
$ 0.360443$ 0.360443

+0.41%

-1.91%

-5.04%

Thông tin thị trường Orbs (ORBS)

Phân tích sâu số liệu thống kê thị trường: Vốn hoá thị trường, khối lượng 24 giờ và nguồn cung:

$ 86.34M
$ 86.34M$ 86.34M

--
----

4.67B
4.67B 4.67B

Orbs (ORBS) là gì

Orbs was built to bridge the unoccupied gap between the functionality of a public blockchain with the ironclad security of a private one. In a time where people are trusting major companies less than ever before, those enterprises can, at best, ask users to trust them. By empowering those enterprises with the option of operating on a public blockchain safely, Orbs grants them a major competitive edge in the form of digital guarantees to users: No need to trust when users can simply verify.

MEXC là sàn giao dịch tiền mã hoá hàng đầu được tin tưởng bởi hơn 10 triệu người dùng trên toàn thế giới. MEXC nổi tiếng với nhiều lựa chọn token nhất, niêm yết token nhanh nhất và phí giao dịch thấp nhất thị trường. Tham gia MEXC ngay để trải nghiệm thanh khoản hàng đầu và mức phí cạnh tranh nhất thị trường!

Nguồn tham khảo Orbs (ORBS)

Whitepaper
Website chính thức

Tokenomics của Orbs (ORBS)

Hiểu rõ tokenomics của Orbs (ORBS) có thể cung cấp nhận định sâu sắc hơn về giá trị dài hạn và tiềm năng tăng trưởng. Từ cách phân bổ token đến cách quản lý nguồn cung, tokenomics tiết lộ cấu trúc cốt lõi trong nền kinh tế của dự án. Tìm hiểu về tokenomics toàn diện của token ORBS ngay!

Người dùng cũng hỏi: Các câu hỏi khác về Orbs (ORBS)

Giá của Orbs (ORBS) hôm nay là bao nhiêu?
Giá Orbs (ORBS) theo thời gian thực là 0.01850464 USD.
Vốn hoá thị trường của Orbs (ORBS) là bao nhiêu?
Vốn hoá thị trường hiện tại của Orbs là $ 86.34M USD, được tính bằng cách nhân nguồn cung hiện tại của ORBS với giá 0.01850464 USD theo thời gian thực.
Nguồn cung lưu hành của Orbs (ORBS) là bao nhiêu?
Nguồn cung lưu hành hiện tại của Orbs (ORBS) là 4.67B USD.
Giá thấp nhất của Orbs (ORBS) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-05, giá thấp nhất của Orbs (ORBS) là 0.00469039 USD.
Giá cao nhất của Orbs (ORBS) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-05, giá cao nhất của Orbs (ORBS) là 0.360443 USD.
Khối lượng giao dịch 24 giờ của Orbs (ORBS) là bao nhiêu?
Khối lượng giao dịch 24 giờ của Orbs (ORBS) là -- USD. Bạn có thể khám phá thêm nhiều token có thể giao dịch trên MEXC và kiểm tra khối lượng giao dịch 24 giờ.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

Giá tiền mã hoá có rủi ro thị trường cao với nhiều biến động. Bạn nên đầu tư vào các dự án và sản phẩm mà bạn quen thuộc và hiểu về những rủi ro liên quan. Bạn nên xem xét cẩn thận kinh nghiệm đầu tư, tình hình tài chính, mục tiêu đầu tư và mức độ chấp nhận rủi ro của mình. Vui lòng tham khảo ý kiến của cố vấn tài chính độc lập trước khi thực hiện bất kỳ khoản đầu tư nào. Tài liệu này không được xem là tư vấn tài chính. Hiệu suất trong quá khứ không phải là một chỉ số đáng tin cậy về hiệu suất trong tương lai. Giá trị khoản đầu tư của bạn có thể giảm cũng như tăng và bạn có thể không lấy lại được số tiền đã đầu tư. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình. MEXC không chịu trách nhiệm cho bất kỳ tổn thất nào mà bạn có thể phải gánh chịu. Để biết thêm thông tin, vui lòng tham khảo "Điều khoản sử dụng" và "Tuyên bố rủi ro" của chúng tôi. Dữ liệu liên quan đến loại tiền mã hoá được trình bày trên đây (Chẳng hạn như giá thực tế hiện tại) được dựa trên các nguồn của bên thứ ba. Tài liệu được cung cấp cho bạn là tài liệu “nguyên bản” và chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin mà không có bất kỳ hình thức đại diện hay bảo đảm nào. Các liên kết trang web của bên thứ ba cũng không thuộc quyền kiểm soát của MEXC. MEXC không chịu trách nhiệm về độ tin cậy và chính xác của các trang web và nội dung từ các bên này.

ORBS/Tiền tệ địa phương

 
 
1 ORBS/VND
₫486.9496016
1 ORBS/AUD
A$0.0281270528
1 ORBS/GBP
£0.0135083872
1 ORBS/EUR
€0.0155438976
1 ORBS/USD
$0.01850464
1 ORBS/MYR
RM0.0780895808
1 ORBS/TRY
₺0.7370398112
1 ORBS/JPY
¥2.66466816
1 ORBS/RUB
₽1.454464704
1 ORBS/INR
₹1.5843672768
1 ORBS/IDR
Rp298.4618936992
1 ORBS/KRW
₩25.2105364896
1 ORBS/PHP
₱1.0456972064
1 ORBS/EGP
£E.0.91135352
1 ORBS/BRL
R$0.1002951488
1 ORBS/CAD
C$0.0251663104
1 ORBS/BDT
৳2.2692240032
1 ORBS/NGN
₦28.294519792
1 ORBS/UAH
₴0.7714584416
1 ORBS/VES
Bs2.01700576
1 ORBS/CLP
$17.2093152
1 ORBS/PKR
Rs5.2508766464
1 ORBS/KZT
₸9.6077941344
1 ORBS/THB
฿0.5975148256
1 ORBS/TWD
NT$0.5351541888
1 ORBS/AED
د.إ0.0679120288
1 ORBS/CHF
Fr0.0146186656
1 ORBS/HKD
HK$0.1450763776
1 ORBS/MAD
.د.م0.1659866208
1 ORBS/MXN
$0.3447414432
1 ORBS/PLN
zł0.066616704
1 ORBS/RON
лв0.0793849056
1 ORBS/SEK
kr0.1769043584
1 ORBS/BGN
лв0.0307177024
1 ORBS/HUF
Ft6.2704823104
1 ORBS/CZK
Kč0.3871170688
1 ORBS/KWD
د.ك0.0056439152
1 ORBS/ILS
₪0.0618054976