Tìm hiểu thêm về ONI

Thông tin giá ONI

Whitepaper ONI

Website chính thức ONI

Tokenomics của ONI

Dự báo giá ONI

Earn

Airdrop+

Tin tức

Blog

Learn

  1. Sàn giao dịch MEXC/
  2. Giá Crypto/
  3. ONINO (ONI)/

Logo ONINO

Giá ONINO (ONI)

Biểu đồ giá ONINO (ONI) theo thời gian thực

$0.03370288
$0.03370288$0.03370288
+0.50%1D
USD
Tổng quan
ONI là gì
Câu hỏi thường gặp

Giá của ONINO (ONI) hôm nay

ONINO (ONI) hiện đang giao dịch ở mức 0.03370288 USD với vốn hoá thị trường là $ 1.33M USD. Giá từ ONI sang USD được cập nhật theo thời gian thực.

Hiệu suất thị trường chính của ONINO:

-- USD
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
+0.56%
Biến động giá trong 24 giờ của ONINO
39.45M USD
Nguồn cung lưu hành

Nhận cập nhật giá ONI/USD theo thời gian thực trên MEXC. Luôn cập nhật dữ liệu và phân tích thị trường mới nhất, giúp bạn có thể đưa ra quyết định giao dịch thông minh trong bối cảnh thị trường tiền mã hoá biến động liên tục. MEXC là sàn giao dịch có thể giúp bạn có thông tin về giá ONI chính xác.

Hiệu suất giá ONINO (ONI) bằng USD

Trong hôm nay, biến động giá của ONINO/USD là $ +0.00018874.
Trong 30 ngày qua, biến động giá của ONINO/USD là $ -0.0020630038.
Trong 60 ngày qua, biến động giá của ONINO/USD là $ -0.0033210211.
Trong 90 ngày qua, biến động giá của ONINO/USD là $ -0.01967662752586901.

Thời gianBiến động (USD)Biến động (%)
Hôm nay$ +0.00018874+0.56%
30 ngày$ -0.0020630038-6.12%
60 ngày$ -0.0033210211-9.85%
90 ngày$ -0.01967662752586901-36.86%

Phân tích giá ONINO (ONI)

Khám phá phân tích giá mới nhất của ONINO: Thấp & cao trong 24 giờ, ATH và biến động hàng ngày:

$ 0.03281146
$ 0.03281146$ 0.03281146

$ 0.03370833
$ 0.03370833$ 0.03370833

$ 0.728541
$ 0.728541$ 0.728541

+0.30%

+0.56%

+7.72%

Thông tin thị trường ONINO (ONI)

Phân tích sâu số liệu thống kê thị trường: Vốn hoá thị trường, khối lượng 24 giờ và nguồn cung:

$ 1.33M
$ 1.33M$ 1.33M

--
----

39.45M
39.45M 39.45M

ONINO (ONI) là gì

ONINO is an innovative blockchain ecosystem designed to simplify and democratize tokenization. By offering a comprehensive suite of tools and the DAG-based ONINO protocol, ONINO addresses the challenges of complexity, privacy, and usability that have hindered the widespread adoption of blockchain technology. ONINO's mission is to make blockchain and tokenization accessible to businesses of all sizes, from Fortune 500 companies to small and medium-sized enterprises (SMEs), enabling them to leverage blockchain technology for various applications.

MEXC là sàn giao dịch tiền mã hoá hàng đầu được tin tưởng bởi hơn 10 triệu người dùng trên toàn thế giới. MEXC nổi tiếng với nhiều lựa chọn token nhất, niêm yết token nhanh nhất và phí giao dịch thấp nhất thị trường. Tham gia MEXC ngay để trải nghiệm thanh khoản hàng đầu và mức phí cạnh tranh nhất thị trường!

Nguồn tham khảo ONINO (ONI)

Whitepaper
Website chính thức

Tokenomics của ONINO (ONI)

Hiểu rõ tokenomics của ONINO (ONI) có thể cung cấp nhận định sâu sắc hơn về giá trị dài hạn và tiềm năng tăng trưởng. Từ cách phân bổ token đến cách quản lý nguồn cung, tokenomics tiết lộ cấu trúc cốt lõi trong nền kinh tế của dự án. Tìm hiểu về tokenomics toàn diện của token ONI ngay!

Người dùng cũng hỏi: Các câu hỏi khác về ONINO (ONI)

Giá của ONINO (ONI) hôm nay là bao nhiêu?
Giá ONINO (ONI) theo thời gian thực là 0.03370288 USD.
Vốn hoá thị trường của ONINO (ONI) là bao nhiêu?
Vốn hoá thị trường hiện tại của ONINO là $ 1.33M USD, được tính bằng cách nhân nguồn cung hiện tại của ONI với giá 0.03370288 USD theo thời gian thực.
Nguồn cung lưu hành của ONINO (ONI) là bao nhiêu?
Nguồn cung lưu hành hiện tại của ONINO (ONI) là 39.45M USD.
Giá thấp nhất của ONINO (ONI) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-05, giá thấp nhất của ONINO (ONI) là 0.01652379 USD.
Giá cao nhất của ONINO (ONI) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-05, giá cao nhất của ONINO (ONI) là 0.728541 USD.
Khối lượng giao dịch 24 giờ của ONINO (ONI) là bao nhiêu?
Khối lượng giao dịch 24 giờ của ONINO (ONI) là -- USD. Bạn có thể khám phá thêm nhiều token có thể giao dịch trên MEXC và kiểm tra khối lượng giao dịch 24 giờ.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

Giá tiền mã hoá có rủi ro thị trường cao với nhiều biến động. Bạn nên đầu tư vào các dự án và sản phẩm mà bạn quen thuộc và hiểu về những rủi ro liên quan. Bạn nên xem xét cẩn thận kinh nghiệm đầu tư, tình hình tài chính, mục tiêu đầu tư và mức độ chấp nhận rủi ro của mình. Vui lòng tham khảo ý kiến của cố vấn tài chính độc lập trước khi thực hiện bất kỳ khoản đầu tư nào. Tài liệu này không được xem là tư vấn tài chính. Hiệu suất trong quá khứ không phải là một chỉ số đáng tin cậy về hiệu suất trong tương lai. Giá trị khoản đầu tư của bạn có thể giảm cũng như tăng và bạn có thể không lấy lại được số tiền đã đầu tư. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình. MEXC không chịu trách nhiệm cho bất kỳ tổn thất nào mà bạn có thể phải gánh chịu. Để biết thêm thông tin, vui lòng tham khảo "Điều khoản sử dụng" và "Tuyên bố rủi ro" của chúng tôi. Dữ liệu liên quan đến loại tiền mã hoá được trình bày trên đây (Chẳng hạn như giá thực tế hiện tại) được dựa trên các nguồn của bên thứ ba. Tài liệu được cung cấp cho bạn là tài liệu “nguyên bản” và chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin mà không có bất kỳ hình thức đại diện hay bảo đảm nào. Các liên kết trang web của bên thứ ba cũng không thuộc quyền kiểm soát của MEXC. MEXC không chịu trách nhiệm về độ tin cậy và chính xác của các trang web và nội dung từ các bên này.

ONI/Tiền tệ địa phương

 
 
1 ONI/VND
₫886.8912872
1 ONI/AUD
A$0.0512283776
1 ONI/GBP
£0.0246031024
1 ONI/EUR
€0.0283104192
1 ONI/USD
$0.03370288
1 ONI/MYR
RM0.1422261536
1 ONI/TRY
₺1.3423857104
1 ONI/JPY
¥4.85321472
1 ONI/RUB
₽2.649046368
1 ONI/INR
₹2.8856405856
1 ONI/IDR
Rp543.5947626064
1 ONI/KRW
₩45.9164666832
1 ONI/PHP
₱1.9045497488
1 ONI/EGP
£E.1.65986684
1 ONI/BRL
R$0.1826696096
1 ONI/CAD
C$0.0458359168
1 ONI/BDT
৳4.1329841744
1 ONI/NGN
₦51.533388664
1 ONI/UAH
₴1.4050730672
1 ONI/VES
Bs3.67361392
1 ONI/CLP
$31.3436784
1 ONI/PKR
Rs9.5635292288
1 ONI/KZT
₸17.4988723248
1 ONI/THB
฿1.088603024
1 ONI/TWD
NT$0.9746872896
1 ONI/AED
د.إ0.1236895696
1 ONI/CHF
Fr0.0266252752
1 ONI/HKD
HK$0.2642305792
1 ONI/MAD
.د.م0.3023148336
1 ONI/MXN
$0.6278846544
1 ONI/PLN
zł0.121330368
1 ONI/RON
лв0.1445853552
1 ONI/SEK
kr0.3221995328
1 ONI/BGN
лв0.0559467808
1 ONI/HUF
Ft11.4205579168
1 ONI/CZK
Kč0.7050642496
1 ONI/KWD
د.ك0.0102793784
1 ONI/ILS
₪0.1125676192