Tìm hiểu thêm về RING

Thông tin giá RING

Website chính thức RING

Tokenomics của RING

Dự báo giá RING

Earn

Airdrop+

Tin tức

Blog

Learn

  1. Sàn giao dịch MEXC/
  2. Giá Crypto/
  3. OneRing (RING)/

Logo OneRing

Giá OneRing (RING)

Biểu đồ giá OneRing (RING) theo thời gian thực

$0.0055581
$0.0055581$0.0055581
-2.10%1D
USD
Tổng quan
RING là gì
Câu hỏi thường gặp

Giá của OneRing (RING) hôm nay

OneRing (RING) hiện đang giao dịch ở mức 0.00555773 USD với vốn hoá thị trường là $ 37.82K USD. Giá từ RING sang USD được cập nhật theo thời gian thực.

Hiệu suất thị trường chính của OneRing:

-- USD
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
-2.15%
Biến động giá trong 24 giờ của OneRing
6.80M USD
Nguồn cung lưu hành

Nhận cập nhật giá RING/USD theo thời gian thực trên MEXC. Luôn cập nhật dữ liệu và phân tích thị trường mới nhất, giúp bạn có thể đưa ra quyết định giao dịch thông minh trong bối cảnh thị trường tiền mã hoá biến động liên tục. MEXC là sàn giao dịch có thể giúp bạn có thông tin về giá RING chính xác.

Hiệu suất giá OneRing (RING) bằng USD

Trong hôm nay, biến động giá của OneRing/USD là $ -0.000122407179805902.
Trong 30 ngày qua, biến động giá của OneRing/USD là $ +0.0016957362.
Trong 60 ngày qua, biến động giá của OneRing/USD là $ +0.0022315686.
Trong 90 ngày qua, biến động giá của OneRing/USD là $ +0.001667056018489781.

Thời gianBiến động (USD)Biến động (%)
Hôm nay$ -0.000122407179805902-2.15%
30 ngày$ +0.0016957362+30.51%
60 ngày$ +0.0022315686+40.15%
90 ngày$ +0.001667056018489781+42.85%

Phân tích giá OneRing (RING)

Khám phá phân tích giá mới nhất của OneRing: Thấp & cao trong 24 giờ, ATH và biến động hàng ngày:

$ 0.00539838
$ 0.00539838$ 0.00539838

$ 0.00568037
$ 0.00568037$ 0.00568037

$ 4.81
$ 4.81$ 4.81

+0.49%

-2.15%

+3.14%

Thông tin thị trường OneRing (RING)

Phân tích sâu số liệu thống kê thị trường: Vốn hoá thị trường, khối lượng 24 giờ và nguồn cung:

$ 37.82K
$ 37.82K$ 37.82K

--
----

6.80M
6.80M 6.80M

OneRing (RING) là gì

One Ring is a Multi-Chain Cross-Stable Yield Optimizer Platform. Forget about spending hours looking for the best farms out there. One Ring Protocol searches through Polygon, Binance Smart Chain, Fantom and Avax for the best yields possible on your deposits. Deposit any stablecoin, including Stable LP tokens. One ring will automatically switch to the Stables with best yields. All profits generated get auto-compounded to leverage your profits.

MEXC là sàn giao dịch tiền mã hoá hàng đầu được tin tưởng bởi hơn 10 triệu người dùng trên toàn thế giới. MEXC nổi tiếng với nhiều lựa chọn token nhất, niêm yết token nhanh nhất và phí giao dịch thấp nhất thị trường. Tham gia MEXC ngay để trải nghiệm thanh khoản hàng đầu và mức phí cạnh tranh nhất thị trường!

Nguồn tham khảo OneRing (RING)

Website chính thức

Tokenomics của OneRing (RING)

Hiểu rõ tokenomics của OneRing (RING) có thể cung cấp nhận định sâu sắc hơn về giá trị dài hạn và tiềm năng tăng trưởng. Từ cách phân bổ token đến cách quản lý nguồn cung, tokenomics tiết lộ cấu trúc cốt lõi trong nền kinh tế của dự án. Tìm hiểu về tokenomics toàn diện của token RING ngay!

Người dùng cũng hỏi: Các câu hỏi khác về OneRing (RING)

Giá của OneRing (RING) hôm nay là bao nhiêu?
Giá OneRing (RING) theo thời gian thực là 0.00555773 USD.
Vốn hoá thị trường của OneRing (RING) là bao nhiêu?
Vốn hoá thị trường hiện tại của OneRing là $ 37.82K USD, được tính bằng cách nhân nguồn cung hiện tại của RING với giá 0.00555773 USD theo thời gian thực.
Nguồn cung lưu hành của OneRing (RING) là bao nhiêu?
Nguồn cung lưu hành hiện tại của OneRing (RING) là 6.80M USD.
Giá thấp nhất của OneRing (RING) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-05, giá thấp nhất của OneRing (RING) là 0.00215211 USD.
Giá cao nhất của OneRing (RING) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-05, giá cao nhất của OneRing (RING) là 4.81 USD.
Khối lượng giao dịch 24 giờ của OneRing (RING) là bao nhiêu?
Khối lượng giao dịch 24 giờ của OneRing (RING) là -- USD. Bạn có thể khám phá thêm nhiều token có thể giao dịch trên MEXC và kiểm tra khối lượng giao dịch 24 giờ.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

Giá tiền mã hoá có rủi ro thị trường cao với nhiều biến động. Bạn nên đầu tư vào các dự án và sản phẩm mà bạn quen thuộc và hiểu về những rủi ro liên quan. Bạn nên xem xét cẩn thận kinh nghiệm đầu tư, tình hình tài chính, mục tiêu đầu tư và mức độ chấp nhận rủi ro của mình. Vui lòng tham khảo ý kiến của cố vấn tài chính độc lập trước khi thực hiện bất kỳ khoản đầu tư nào. Tài liệu này không được xem là tư vấn tài chính. Hiệu suất trong quá khứ không phải là một chỉ số đáng tin cậy về hiệu suất trong tương lai. Giá trị khoản đầu tư của bạn có thể giảm cũng như tăng và bạn có thể không lấy lại được số tiền đã đầu tư. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình. MEXC không chịu trách nhiệm cho bất kỳ tổn thất nào mà bạn có thể phải gánh chịu. Để biết thêm thông tin, vui lòng tham khảo "Điều khoản sử dụng" và "Tuyên bố rủi ro" của chúng tôi. Dữ liệu liên quan đến loại tiền mã hoá được trình bày trên đây (Chẳng hạn như giá thực tế hiện tại) được dựa trên các nguồn của bên thứ ba. Tài liệu được cung cấp cho bạn là tài liệu “nguyên bản” và chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin mà không có bất kỳ hình thức đại diện hay bảo đảm nào. Các liên kết trang web của bên thứ ba cũng không thuộc quyền kiểm soát của MEXC. MEXC không chịu trách nhiệm về độ tin cậy và chính xác của các trang web và nội dung từ các bên này.

RING/Tiền tệ địa phương

 
 
1 RING/VND
₫146.25166495
1 RING/AUD
A$0.0084477496
1 RING/GBP
£0.0040571429
1 RING/EUR
€0.0046684932
1 RING/USD
$0.00555773
1 RING/MYR
RM0.0234536206
1 RING/TRY
₺0.2213643859
1 RING/JPY
¥0.80031312
1 RING/RUB
₽0.436837578
1 RING/INR
₹0.476853234
1 RING/IDR
Rp89.6407939019
1 RING/KRW
₩7.5717957747
1 RING/PHP
₱0.3140673223
1 RING/EGP
£E.0.2737182025
1 RING/BRL
R$0.0301228966
1 RING/CAD
C$0.0075585128
1 RING/BDT
৳0.6815444299
1 RING/NGN
₦8.4980470565
1 RING/UAH
₴0.2317017637
1 RING/VES
Bs0.60579257
1 RING/CLP
$5.1686889
1 RING/PKR
Rs1.5770614648
1 RING/KZT
₸2.8856289933
1 RING/THB
฿0.1794591017
1 RING/TWD
NT$0.1607295516
1 RING/AED
د.إ0.0203968691
1 RING/CHF
Fr0.0043906067
1 RING/HKD
HK$0.0435726032
1 RING/MAD
.د.م0.0498528381
1 RING/MXN
$0.1035405099
1 RING/PLN
zł0.020007828
1 RING/RON
лв0.0238426617
1 RING/SEK
kr0.0531318988
1 RING/BGN
лв0.0092258318
1 RING/HUF
Ft1.8832923878
1 RING/CZK
Kč0.1162677116
1 RING/KWD
د.ك0.00169510765
1 RING/ILS
₪0.0185628182