Tìm hiểu thêm về OLT

Thông tin giá OLT

Whitepaper OLT

Website chính thức OLT

Tokenomics của OLT

Dự báo giá OLT

Earn

Airdrop+

Tin tức

Blog

Learn

  1. Sàn giao dịch MEXC/
  2. Giá Crypto/
  3. OneLedger (OLT)/

Logo OneLedger

Giá OneLedger (OLT)

Biểu đồ giá OneLedger (OLT) theo thời gian thực

$0.00102822
$0.00102822$0.00102822
-14.70%1D
USD
Tổng quan
OLT là gì
Câu hỏi thường gặp

Giá của OneLedger (OLT) hôm nay

OneLedger (OLT) hiện đang giao dịch ở mức 0.00103322 USD với vốn hoá thị trường là $ 446.87K USD. Giá từ OLT sang USD được cập nhật theo thời gian thực.

Hiệu suất thị trường chính của OneLedger:

-- USD
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
-13.91%
Biến động giá trong 24 giờ của OneLedger
434.60M USD
Nguồn cung lưu hành

Nhận cập nhật giá OLT/USD theo thời gian thực trên MEXC. Luôn cập nhật dữ liệu và phân tích thị trường mới nhất, giúp bạn có thể đưa ra quyết định giao dịch thông minh trong bối cảnh thị trường tiền mã hoá biến động liên tục. MEXC là sàn giao dịch có thể giúp bạn có thông tin về giá OLT chính xác.

Hiệu suất giá OneLedger (OLT) bằng USD

Trong hôm nay, biến động giá của OneLedger/USD là $ -0.000167071000617466.
Trong 30 ngày qua, biến động giá của OneLedger/USD là $ +0.0021674824.
Trong 60 ngày qua, biến động giá của OneLedger/USD là $ +0.0018340782.
Trong 90 ngày qua, biến động giá của OneLedger/USD là $ +0.0007835065037520842.

Thời gianBiến động (USD)Biến động (%)
Hôm nay$ -0.000167071000617466-13.91%
30 ngày$ +0.0021674824+209.78%
60 ngày$ +0.0018340782+177.51%
90 ngày$ +0.0007835065037520842+313.76%

Phân tích giá OneLedger (OLT)

Khám phá phân tích giá mới nhất của OneLedger: Thấp & cao trong 24 giờ, ATH và biến động hàng ngày:

$ 0
$ 0$ 0

$ 0.00121225
$ 0.00121225$ 0.00121225

$ 0.108259
$ 0.108259$ 0.108259

+0.49%

-13.91%

+1.16%

Thông tin thị trường OneLedger (OLT)

Phân tích sâu số liệu thống kê thị trường: Vốn hoá thị trường, khối lượng 24 giờ và nguồn cung:

$ 446.87K
$ 446.87K$ 446.87K

--
----

434.60M
434.60M 434.60M

OneLedger (OLT) là gì

OneLedger enables you to focus building your business application through OneLedger modularization tools, which will communicate with OneLedger protocol using its API gateway. This mechanism will make your business application interact with different public and private blockchains synchronously through corresponding side chains implemented in OneLedger platform. OneLedger defines a three-layer consensus protocol to enable more effective integration of different blockchain applications. Business logic can be implemented by the first layer – a configurable role-based consensus protocol leveraging hierarchical grouping similar to the structure of Merkle Tree. The side chain consensus protocol can move consensus traffic from the main chain with public consensus to the side chain with high performance and efficiency. OneLedger block structure enables the synchronization and reference between the three-layer consensus. The company works as a cross-ledger blockchain platform for people to make exchanges through business methodology. Not only that, but it’s also developed using the enterprise blockchain technology solutions that are running across the globe like something the world has never seen. One Ledger also operates as a powerful consensus engine that will help people with governance, so they can rest assured their transactions are being completed legitimately. The SDK on the platform is also highly customizable. And the platform, in general, is highly scalable and reliable. The architecture of the One Leger is built around the focal point of building your business software through the One Ledger modularization tools. They are set up to communicate with One Leger’s advanced protocol via the unique API gateway used by the platform developers. The new method of operation is designed to make your business application work together with different private and public blockchains in synchronicity by way of side chains that work together and are implemented via the One Ledger platform. The platform is designed to help people in a wide range of different business models. People in finance, agriculture, transportation, manufacturing and just about anything else will benefit highly from the One Ledger protocol. It works with Bitcoin, Ethereum, HyperLedger and several other platforms.

MEXC là sàn giao dịch tiền mã hoá hàng đầu được tin tưởng bởi hơn 10 triệu người dùng trên toàn thế giới. MEXC nổi tiếng với nhiều lựa chọn token nhất, niêm yết token nhanh nhất và phí giao dịch thấp nhất thị trường. Tham gia MEXC ngay để trải nghiệm thanh khoản hàng đầu và mức phí cạnh tranh nhất thị trường!

Nguồn tham khảo OneLedger (OLT)

Whitepaper
Website chính thức

Tokenomics của OneLedger (OLT)

Hiểu rõ tokenomics của OneLedger (OLT) có thể cung cấp nhận định sâu sắc hơn về giá trị dài hạn và tiềm năng tăng trưởng. Từ cách phân bổ token đến cách quản lý nguồn cung, tokenomics tiết lộ cấu trúc cốt lõi trong nền kinh tế của dự án. Tìm hiểu về tokenomics toàn diện của token OLT ngay!

Người dùng cũng hỏi: Các câu hỏi khác về OneLedger (OLT)

Giá của OneLedger (OLT) hôm nay là bao nhiêu?
Giá OneLedger (OLT) theo thời gian thực là 0.00103322 USD.
Vốn hoá thị trường của OneLedger (OLT) là bao nhiêu?
Vốn hoá thị trường hiện tại của OneLedger là $ 446.87K USD, được tính bằng cách nhân nguồn cung hiện tại của OLT với giá 0.00103322 USD theo thời gian thực.
Nguồn cung lưu hành của OneLedger (OLT) là bao nhiêu?
Nguồn cung lưu hành hiện tại của OneLedger (OLT) là 434.60M USD.
Giá thấp nhất của OneLedger (OLT) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-05, giá thấp nhất của OneLedger (OLT) là 0 USD.
Giá cao nhất của OneLedger (OLT) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-05, giá cao nhất của OneLedger (OLT) là 0.108259 USD.
Khối lượng giao dịch 24 giờ của OneLedger (OLT) là bao nhiêu?
Khối lượng giao dịch 24 giờ của OneLedger (OLT) là -- USD. Bạn có thể khám phá thêm nhiều token có thể giao dịch trên MEXC và kiểm tra khối lượng giao dịch 24 giờ.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

Giá tiền mã hoá có rủi ro thị trường cao với nhiều biến động. Bạn nên đầu tư vào các dự án và sản phẩm mà bạn quen thuộc và hiểu về những rủi ro liên quan. Bạn nên xem xét cẩn thận kinh nghiệm đầu tư, tình hình tài chính, mục tiêu đầu tư và mức độ chấp nhận rủi ro của mình. Vui lòng tham khảo ý kiến của cố vấn tài chính độc lập trước khi thực hiện bất kỳ khoản đầu tư nào. Tài liệu này không được xem là tư vấn tài chính. Hiệu suất trong quá khứ không phải là một chỉ số đáng tin cậy về hiệu suất trong tương lai. Giá trị khoản đầu tư của bạn có thể giảm cũng như tăng và bạn có thể không lấy lại được số tiền đã đầu tư. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình. MEXC không chịu trách nhiệm cho bất kỳ tổn thất nào mà bạn có thể phải gánh chịu. Để biết thêm thông tin, vui lòng tham khảo "Điều khoản sử dụng" và "Tuyên bố rủi ro" của chúng tôi. Dữ liệu liên quan đến loại tiền mã hoá được trình bày trên đây (Chẳng hạn như giá thực tế hiện tại) được dựa trên các nguồn của bên thứ ba. Tài liệu được cung cấp cho bạn là tài liệu “nguyên bản” và chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin mà không có bất kỳ hình thức đại diện hay bảo đảm nào. Các liên kết trang web của bên thứ ba cũng không thuộc quyền kiểm soát của MEXC. MEXC không chịu trách nhiệm về độ tin cậy và chính xác của các trang web và nội dung từ các bên này.

OLT/Tiền tệ địa phương

 
 
1 OLT/VND
₫27.1891843
1 OLT/AUD
A$0.0015704944
1 OLT/GBP
£0.0007542506
1 OLT/EUR
€0.0008679048
1 OLT/USD
$0.00103322
1 OLT/MYR
RM0.0043601884
1 OLT/TRY
₺0.0411531526
1 OLT/JPY
¥0.14878368
1 OLT/RUB
₽0.081211092
1 OLT/INR
₹0.0884642964
1 OLT/IDR
Rp16.6648363766
1 OLT/KRW
₩1.4076485958
1 OLT/PHP
₱0.0583872622
1 OLT/EGP
£E.0.050886085
1 OLT/BRL
R$0.0056000524
1 OLT/CAD
C$0.0014051792
1 OLT/BDT
৳0.1267037686
1 OLT/NGN
₦1.579845041
1 OLT/UAH
₴0.0430749418
1 OLT/VES
Bs0.11262098
1 OLT/CLP
$0.9608946
1 OLT/PKR
Rs0.2931865072
1 OLT/KZT
₸0.5364581562
1 OLT/THB
฿0.0333626738
1 OLT/TWD
NT$0.0298807224
1 OLT/AED
د.إ0.0037919174
1 OLT/CHF
Fr0.0008162438
1 OLT/HKD
HK$0.0081004448
1 OLT/MAD
.د.م0.0092679834
1 OLT/MXN
$0.0192488886
1 OLT/PLN
zł0.003719592
1 OLT/RON
лв0.0044325138
1 OLT/SEK
kr0.0098775832
1 OLT/BGN
лв0.0017151452
1 OLT/HUF
Ft0.3501169292
1 OLT/CZK
Kč0.0216149624
1 OLT/KWD
د.ك0.0003151321
1 OLT/ILS
₪0.0034509548