Tìm hiểu thêm về OWCT

Thông tin giá OWCT

Whitepaper OWCT

Website chính thức OWCT

Tokenomics của OWCT

Dự báo giá OWCT

Earn

Airdrop+

Tin tức

Blog

Learn

  1. Sàn giao dịch MEXC/
  2. Giá Crypto/
  3. One World Chain (OWCT)/

Logo One World Chain

Giá One World Chain (OWCT)

Biểu đồ giá One World Chain (OWCT) theo thời gian thực

$0.00170347
$0.00170347$0.00170347
0.00%1D
USD
Tổng quan
OWCT là gì
Câu hỏi thường gặp

Giá của One World Chain (OWCT) hôm nay

One World Chain (OWCT) hiện đang giao dịch ở mức 0.00170347 USD với vốn hoá thị trường là $ 35.77K USD. Giá từ OWCT sang USD được cập nhật theo thời gian thực.

Hiệu suất thị trường chính của One World Chain:

-- USD
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
--
Biến động giá trong 24 giờ của One World Chain
21.00M USD
Nguồn cung lưu hành

Nhận cập nhật giá OWCT/USD theo thời gian thực trên MEXC. Luôn cập nhật dữ liệu và phân tích thị trường mới nhất, giúp bạn có thể đưa ra quyết định giao dịch thông minh trong bối cảnh thị trường tiền mã hoá biến động liên tục. MEXC là sàn giao dịch có thể giúp bạn có thông tin về giá OWCT chính xác.

Hiệu suất giá One World Chain (OWCT) bằng USD

Trong hôm nay, biến động giá của One World Chain/USD là $ 0.
Trong 30 ngày qua, biến động giá của One World Chain/USD là $ -0.0000724180.
Trong 60 ngày qua, biến động giá của One World Chain/USD là $ +0.0003316739.
Trong 90 ngày qua, biến động giá của One World Chain/USD là $ 0.

Thời gianBiến động (USD)Biến động (%)
Hôm nay$ 0--
30 ngày$ -0.0000724180-4.25%
60 ngày$ +0.0003316739+19.47%
90 ngày$ 0--

Phân tích giá One World Chain (OWCT)

Khám phá phân tích giá mới nhất của One World Chain: Thấp & cao trong 24 giờ, ATH và biến động hàng ngày:

$ 0
$ 0$ 0

$ 0
$ 0$ 0

$ 0.00381587
$ 0.00381587$ 0.00381587

--

--

+0.19%

Thông tin thị trường One World Chain (OWCT)

Phân tích sâu số liệu thống kê thị trường: Vốn hoá thị trường, khối lượng 24 giờ và nguồn cung:

$ 35.77K
$ 35.77K$ 35.77K

--
----

21.00M
21.00M 21.00M

One World Chain (OWCT) là gì

One World Chain is a Decentralized Ethereum Scaling Platform and EVM compatible Blockchain. Providing the ultimate layer one user experience with faster transactions at super-low gas fee. One World Chain is an All-in-One Blockchain with various Developer-Friendly applications, which can also be used by non-devs. The Blockchain utility token ticker is $OWCT.

MEXC là sàn giao dịch tiền mã hoá hàng đầu được tin tưởng bởi hơn 10 triệu người dùng trên toàn thế giới. MEXC nổi tiếng với nhiều lựa chọn token nhất, niêm yết token nhanh nhất và phí giao dịch thấp nhất thị trường. Tham gia MEXC ngay để trải nghiệm thanh khoản hàng đầu và mức phí cạnh tranh nhất thị trường!

Nguồn tham khảo One World Chain (OWCT)

Whitepaper
Website chính thức

Tokenomics của One World Chain (OWCT)

Hiểu rõ tokenomics của One World Chain (OWCT) có thể cung cấp nhận định sâu sắc hơn về giá trị dài hạn và tiềm năng tăng trưởng. Từ cách phân bổ token đến cách quản lý nguồn cung, tokenomics tiết lộ cấu trúc cốt lõi trong nền kinh tế của dự án. Tìm hiểu về tokenomics toàn diện của token OWCT ngay!

Người dùng cũng hỏi: Các câu hỏi khác về One World Chain (OWCT)

Giá của One World Chain (OWCT) hôm nay là bao nhiêu?
Giá One World Chain (OWCT) theo thời gian thực là 0.00170347 USD.
Vốn hoá thị trường của One World Chain (OWCT) là bao nhiêu?
Vốn hoá thị trường hiện tại của One World Chain là $ 35.77K USD, được tính bằng cách nhân nguồn cung hiện tại của OWCT với giá 0.00170347 USD theo thời gian thực.
Nguồn cung lưu hành của One World Chain (OWCT) là bao nhiêu?
Nguồn cung lưu hành hiện tại của One World Chain (OWCT) là 21.00M USD.
Giá thấp nhất của One World Chain (OWCT) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-05, giá thấp nhất của One World Chain (OWCT) là 0.00077591 USD.
Giá cao nhất của One World Chain (OWCT) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-05, giá cao nhất của One World Chain (OWCT) là 0.00381587 USD.
Khối lượng giao dịch 24 giờ của One World Chain (OWCT) là bao nhiêu?
Khối lượng giao dịch 24 giờ của One World Chain (OWCT) là -- USD. Bạn có thể khám phá thêm nhiều token có thể giao dịch trên MEXC và kiểm tra khối lượng giao dịch 24 giờ.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

Giá tiền mã hoá có rủi ro thị trường cao với nhiều biến động. Bạn nên đầu tư vào các dự án và sản phẩm mà bạn quen thuộc và hiểu về những rủi ro liên quan. Bạn nên xem xét cẩn thận kinh nghiệm đầu tư, tình hình tài chính, mục tiêu đầu tư và mức độ chấp nhận rủi ro của mình. Vui lòng tham khảo ý kiến của cố vấn tài chính độc lập trước khi thực hiện bất kỳ khoản đầu tư nào. Tài liệu này không được xem là tư vấn tài chính. Hiệu suất trong quá khứ không phải là một chỉ số đáng tin cậy về hiệu suất trong tương lai. Giá trị khoản đầu tư của bạn có thể giảm cũng như tăng và bạn có thể không lấy lại được số tiền đã đầu tư. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình. MEXC không chịu trách nhiệm cho bất kỳ tổn thất nào mà bạn có thể phải gánh chịu. Để biết thêm thông tin, vui lòng tham khảo "Điều khoản sử dụng" và "Tuyên bố rủi ro" của chúng tôi. Dữ liệu liên quan đến loại tiền mã hoá được trình bày trên đây (Chẳng hạn như giá thực tế hiện tại) được dựa trên các nguồn của bên thứ ba. Tài liệu được cung cấp cho bạn là tài liệu “nguyên bản” và chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin mà không có bất kỳ hình thức đại diện hay bảo đảm nào. Các liên kết trang web của bên thứ ba cũng không thuộc quyền kiểm soát của MEXC. MEXC không chịu trách nhiệm về độ tin cậy và chính xác của các trang web và nội dung từ các bên này.

OWCT/Tiền tệ địa phương

 
 
1 OWCT/VND
₫44.82681305
1 OWCT/AUD
A$0.0025892744
1 OWCT/GBP
£0.0012435331
1 OWCT/EUR
€0.0014309148
1 OWCT/USD
$0.00170347
1 OWCT/MYR
RM0.0071886434
1 OWCT/TRY
₺0.0678492101
1 OWCT/JPY
¥0.24529968
1 OWCT/RUB
₽0.133892742
1 OWCT/INR
₹0.146157726
1 OWCT/IDR
Rp27.4753187341
1 OWCT/KRW
₩2.3207904933
1 OWCT/PHP
₱0.0962630897
1 OWCT/EGP
£E.0.0838958975
1 OWCT/BRL
R$0.0092328074
1 OWCT/CAD
C$0.0023167192
1 OWCT/BDT
৳0.2088965261
1 OWCT/NGN
₦2.6046908035
1 OWCT/UAH
₴0.0710176643
1 OWCT/VES
Bs0.18567823
1 OWCT/CLP
$1.5842271
1 OWCT/PKR
Rs0.4833766472
1 OWCT/KZT
₸0.8844586587
1 OWCT/THB
฿0.0550050463
1 OWCT/TWD
NT$0.0492643524
1 OWCT/AED
د.إ0.0062517349
1 OWCT/CHF
Fr0.0013457413
1 OWCT/HKD
HK$0.0133552048
1 OWCT/MAD
.د.م0.0152801259
1 OWCT/MXN
$0.0317356461
1 OWCT/PLN
zł0.006132492
1 OWCT/RON
лв0.0073078863
1 OWCT/SEK
kr0.0162851732
1 OWCT/BGN
лв0.0028277602
1 OWCT/HUF
Ft0.5772378442
1 OWCT/CZK
Kč0.0356365924
1 OWCT/KWD
د.ك0.00051955835
1 OWCT/ILS
₪0.0056895898