Tìm hiểu thêm về NICP

Thông tin giá NICP

Website chính thức NICP

Tokenomics của NICP

Dự báo giá NICP

Earn

Airdrop+

Tin tức

Blog

Learn

  1. Sàn giao dịch MEXC/
  2. Giá Crypto/
  3. neuron ICP (NICP)/

Logo neuron ICP

Giá neuron ICP (NICP)

Biểu đồ giá neuron ICP (NICP) theo thời gian thực

$5.03
$5.03$5.03
-4.50%1D
USD
Tổng quan
NICP là gì
Câu hỏi thường gặp

Giá của neuron ICP (NICP) hôm nay

neuron ICP (NICP) hiện đang giao dịch ở mức 5.03 USD với vốn hoá thị trường là $ 900.73K USD. Giá từ NICP sang USD được cập nhật theo thời gian thực.

Hiệu suất thị trường chính của neuron ICP:

-- USD
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
-4.42%
Biến động giá trong 24 giờ của neuron ICP
178.93K USD
Nguồn cung lưu hành

Nhận cập nhật giá NICP/USD theo thời gian thực trên MEXC. Luôn cập nhật dữ liệu và phân tích thị trường mới nhất, giúp bạn có thể đưa ra quyết định giao dịch thông minh trong bối cảnh thị trường tiền mã hoá biến động liên tục. MEXC là sàn giao dịch có thể giúp bạn có thông tin về giá NICP chính xác.

Hiệu suất giá neuron ICP (NICP) bằng USD

Trong hôm nay, biến động giá của neuron ICP/USD là $ -0.2333120467756.
Trong 30 ngày qua, biến động giá của neuron ICP/USD là $ -0.3187863100.
Trong 60 ngày qua, biến động giá của neuron ICP/USD là $ +0.2662373970.
Trong 90 ngày qua, biến động giá của neuron ICP/USD là $ -0.1254481467742.

Thời gianBiến động (USD)Biến động (%)
Hôm nay$ -0.2333120467756-4.42%
30 ngày$ -0.3187863100-6.33%
60 ngày$ +0.2662373970+5.29%
90 ngày$ -0.1254481467742-2.43%

Phân tích giá neuron ICP (NICP)

Khám phá phân tích giá mới nhất của neuron ICP: Thấp & cao trong 24 giờ, ATH và biến động hàng ngày:

$ 4.95
$ 4.95$ 4.95

$ 5.27
$ 5.27$ 5.27

$ 15.12
$ 15.12$ 15.12

+0.08%

-4.42%

+0.69%

Thông tin thị trường neuron ICP (NICP)

Phân tích sâu số liệu thống kê thị trường: Vốn hoá thị trường, khối lượng 24 giờ và nguồn cung:

$ 900.73K
$ 900.73K$ 900.73K

--
----

178.93K
178.93K 178.93K

neuron ICP (NICP) là gì

nICP is a decentralised liquid staking derivative on the Internet computer protocol. It allows people to earn yield on their ICP while being fully liquid. The protocol is controlled and managed by the WaterNeuron DAO through staked WTN tokens, and thus fully decentralised. All the components of the protocol are fully on-chain. All the code is open source. It is the first fully decentralised LST on ICP.

MEXC là sàn giao dịch tiền mã hoá hàng đầu được tin tưởng bởi hơn 10 triệu người dùng trên toàn thế giới. MEXC nổi tiếng với nhiều lựa chọn token nhất, niêm yết token nhanh nhất và phí giao dịch thấp nhất thị trường. Tham gia MEXC ngay để trải nghiệm thanh khoản hàng đầu và mức phí cạnh tranh nhất thị trường!

Nguồn tham khảo neuron ICP (NICP)

Website chính thức

Tokenomics của neuron ICP (NICP)

Hiểu rõ tokenomics của neuron ICP (NICP) có thể cung cấp nhận định sâu sắc hơn về giá trị dài hạn và tiềm năng tăng trưởng. Từ cách phân bổ token đến cách quản lý nguồn cung, tokenomics tiết lộ cấu trúc cốt lõi trong nền kinh tế của dự án. Tìm hiểu về tokenomics toàn diện của token NICP ngay!

Người dùng cũng hỏi: Các câu hỏi khác về neuron ICP (NICP)

Giá của neuron ICP (NICP) hôm nay là bao nhiêu?
Giá neuron ICP (NICP) theo thời gian thực là 5.03 USD.
Vốn hoá thị trường của neuron ICP (NICP) là bao nhiêu?
Vốn hoá thị trường hiện tại của neuron ICP là $ 900.73K USD, được tính bằng cách nhân nguồn cung hiện tại của NICP với giá 5.03 USD theo thời gian thực.
Nguồn cung lưu hành của neuron ICP (NICP) là bao nhiêu?
Nguồn cung lưu hành hiện tại của neuron ICP (NICP) là 178.93K USD.
Giá thấp nhất của neuron ICP (NICP) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-05, giá thấp nhất của neuron ICP (NICP) là 2.67 USD.
Giá cao nhất của neuron ICP (NICP) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-05, giá cao nhất của neuron ICP (NICP) là 15.12 USD.
Khối lượng giao dịch 24 giờ của neuron ICP (NICP) là bao nhiêu?
Khối lượng giao dịch 24 giờ của neuron ICP (NICP) là -- USD. Bạn có thể khám phá thêm nhiều token có thể giao dịch trên MEXC và kiểm tra khối lượng giao dịch 24 giờ.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

Giá tiền mã hoá có rủi ro thị trường cao với nhiều biến động. Bạn nên đầu tư vào các dự án và sản phẩm mà bạn quen thuộc và hiểu về những rủi ro liên quan. Bạn nên xem xét cẩn thận kinh nghiệm đầu tư, tình hình tài chính, mục tiêu đầu tư và mức độ chấp nhận rủi ro của mình. Vui lòng tham khảo ý kiến của cố vấn tài chính độc lập trước khi thực hiện bất kỳ khoản đầu tư nào. Tài liệu này không được xem là tư vấn tài chính. Hiệu suất trong quá khứ không phải là một chỉ số đáng tin cậy về hiệu suất trong tương lai. Giá trị khoản đầu tư của bạn có thể giảm cũng như tăng và bạn có thể không lấy lại được số tiền đã đầu tư. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình. MEXC không chịu trách nhiệm cho bất kỳ tổn thất nào mà bạn có thể phải gánh chịu. Để biết thêm thông tin, vui lòng tham khảo "Điều khoản sử dụng" và "Tuyên bố rủi ro" của chúng tôi. Dữ liệu liên quan đến loại tiền mã hoá được trình bày trên đây (Chẳng hạn như giá thực tế hiện tại) được dựa trên các nguồn của bên thứ ba. Tài liệu được cung cấp cho bạn là tài liệu “nguyên bản” và chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin mà không có bất kỳ hình thức đại diện hay bảo đảm nào. Các liên kết trang web của bên thứ ba cũng không thuộc quyền kiểm soát của MEXC. MEXC không chịu trách nhiệm về độ tin cậy và chính xác của các trang web và nội dung từ các bên này.

NICP/Tiền tệ địa phương

 
 
1 NICP/VND
₫132,364.45
1 NICP/AUD
A$7.6456
1 NICP/GBP
£3.6719
1 NICP/EUR
€4.2252
1 NICP/USD
$5.03
1 NICP/MYR
RM21.2266
1 NICP/TRY
₺200.3449
1 NICP/JPY
¥724.32
1 NICP/RUB
₽395.358
1 NICP/INR
₹430.6686
1 NICP/IDR
Rp81,129.0209
1 NICP/KRW
₩6,852.8217
1 NICP/PHP
₱284.2453
1 NICP/EGP
£E.247.7275
1 NICP/BRL
R$27.2626
1 NICP/CAD
C$6.8408
1 NICP/BDT
৳616.8289
1 NICP/NGN
₦7,691.1215
1 NICP/UAH
₴209.7007
1 NICP/VES
Bs548.27
1 NICP/CLP
$4,677.9
1 NICP/PKR
Rs1,427.3128
1 NICP/KZT
₸2,611.6263
1 NICP/THB
฿162.469
1 NICP/TWD
NT$145.4676
1 NICP/AED
د.إ18.4601
1 NICP/CHF
Fr3.9737
1 NICP/HKD
HK$39.4352
1 NICP/MAD
.د.م45.1191
1 NICP/MXN
$93.7089
1 NICP/PLN
zł18.108
1 NICP/RON
лв21.5787
1 NICP/SEK
kr48.0868
1 NICP/BGN
лв8.3498
1 NICP/HUF
Ft1,704.4658
1 NICP/CZK
Kč105.2276
1 NICP/KWD
د.ك1.53415
1 NICP/ILS
₪16.8002