Tìm hiểu thêm về NAVIX

Thông tin giá NAVIX

Whitepaper NAVIX

Website chính thức NAVIX

Tokenomics của NAVIX

Dự báo giá NAVIX

Earn

Airdrop+

Tin tức

Blog

Learn

  1. Sàn giao dịch MEXC/
  2. Giá Crypto/
  3. NAVIX (NAVIX)/

Logo NAVIX

Giá NAVIX (NAVIX)

Biểu đồ giá NAVIX (NAVIX) theo thời gian thực

$0.00020453
$0.00020453$0.00020453
0.00%1D
USD
Tổng quan
NAVIX là gì
Câu hỏi thường gặp

Giá của NAVIX (NAVIX) hôm nay

NAVIX (NAVIX) hiện đang giao dịch ở mức 0 USD với vốn hoá thị trường là $ 2.99K USD. Giá từ NAVIX sang USD được cập nhật theo thời gian thực.

Hiệu suất thị trường chính của NAVIX:

-- USD
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
--
Biến động giá trong 24 giờ của NAVIX
14.61M USD
Nguồn cung lưu hành

Nhận cập nhật giá NAVIX/USD theo thời gian thực trên MEXC. Luôn cập nhật dữ liệu và phân tích thị trường mới nhất, giúp bạn có thể đưa ra quyết định giao dịch thông minh trong bối cảnh thị trường tiền mã hoá biến động liên tục. MEXC là sàn giao dịch có thể giúp bạn có thông tin về giá NAVIX chính xác.

Hiệu suất giá NAVIX (NAVIX) bằng USD

Trong hôm nay, biến động giá của NAVIX/USD là $ 0.
Trong 30 ngày qua, biến động giá của NAVIX/USD là $ 0.
Trong 60 ngày qua, biến động giá của NAVIX/USD là $ 0.
Trong 90 ngày qua, biến động giá của NAVIX/USD là $ 0.

Thời gianBiến động (USD)Biến động (%)
Hôm nay$ 0--
30 ngày$ 00.00%
60 ngày$ 0-8.38%
90 ngày$ 0--

Phân tích giá NAVIX (NAVIX)

Khám phá phân tích giá mới nhất của NAVIX: Thấp & cao trong 24 giờ, ATH và biến động hàng ngày:

$ 0
$ 0$ 0

$ 0
$ 0$ 0

$ 0.00126737
$ 0.00126737$ 0.00126737

--

--

0.00%

Thông tin thị trường NAVIX (NAVIX)

Phân tích sâu số liệu thống kê thị trường: Vốn hoá thị trường, khối lượng 24 giờ và nguồn cung:

$ 2.99K
$ 2.99K$ 2.99K

--
----

14.61M
14.61M 14.61M

NAVIX (NAVIX) là gì

The Navix Ecosystem is a revolutionary blockchain gaming platform designed to unify player-owned economies across multiple games through cross-chain interoperability and the NAVIX utility token. Navix enables seamless NFT asset portability at its core, allowing in−game items like ships, skins, and weapons to function across titles such as Navis War(strategy) and Drone Defiance(FPS). Players can earn NAVIX through skill-based gameplay, staking, and tournaments, while also participating in DAO governance to shape the ecosystem’s future. By combining AAA-quality gaming experiences with Web3 ownership, Navix simplifies blockchain adoption for mainstream gamers, offering frictionless onboarding, gas-free transactions via SKALE, and a sustainable token economy. The platform’s vision is to create a diverse portfolio of games, foster community-driven development, and become the leading interoperable gaming ecosystem, bridging the gap between Web2 and Web3.

MEXC là sàn giao dịch tiền mã hoá hàng đầu được tin tưởng bởi hơn 10 triệu người dùng trên toàn thế giới. MEXC nổi tiếng với nhiều lựa chọn token nhất, niêm yết token nhanh nhất và phí giao dịch thấp nhất thị trường. Tham gia MEXC ngay để trải nghiệm thanh khoản hàng đầu và mức phí cạnh tranh nhất thị trường!

Nguồn tham khảo NAVIX (NAVIX)

Whitepaper
Website chính thức

Tokenomics của NAVIX (NAVIX)

Hiểu rõ tokenomics của NAVIX (NAVIX) có thể cung cấp nhận định sâu sắc hơn về giá trị dài hạn và tiềm năng tăng trưởng. Từ cách phân bổ token đến cách quản lý nguồn cung, tokenomics tiết lộ cấu trúc cốt lõi trong nền kinh tế của dự án. Tìm hiểu về tokenomics toàn diện của token NAVIX ngay!

Người dùng cũng hỏi: Các câu hỏi khác về NAVIX (NAVIX)

Giá của NAVIX (NAVIX) hôm nay là bao nhiêu?
Giá NAVIX (NAVIX) theo thời gian thực là 0 USD.
Vốn hoá thị trường của NAVIX (NAVIX) là bao nhiêu?
Vốn hoá thị trường hiện tại của NAVIX là $ 2.99K USD, được tính bằng cách nhân nguồn cung hiện tại của NAVIX với giá 0 USD theo thời gian thực.
Nguồn cung lưu hành của NAVIX (NAVIX) là bao nhiêu?
Nguồn cung lưu hành hiện tại của NAVIX (NAVIX) là 14.61M USD.
Giá thấp nhất của NAVIX (NAVIX) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-05, giá thấp nhất của NAVIX (NAVIX) là 0 USD.
Giá cao nhất của NAVIX (NAVIX) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-05, giá cao nhất của NAVIX (NAVIX) là 0.00126737 USD.
Khối lượng giao dịch 24 giờ của NAVIX (NAVIX) là bao nhiêu?
Khối lượng giao dịch 24 giờ của NAVIX (NAVIX) là -- USD. Bạn có thể khám phá thêm nhiều token có thể giao dịch trên MEXC và kiểm tra khối lượng giao dịch 24 giờ.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

Giá tiền mã hoá có rủi ro thị trường cao với nhiều biến động. Bạn nên đầu tư vào các dự án và sản phẩm mà bạn quen thuộc và hiểu về những rủi ro liên quan. Bạn nên xem xét cẩn thận kinh nghiệm đầu tư, tình hình tài chính, mục tiêu đầu tư và mức độ chấp nhận rủi ro của mình. Vui lòng tham khảo ý kiến của cố vấn tài chính độc lập trước khi thực hiện bất kỳ khoản đầu tư nào. Tài liệu này không được xem là tư vấn tài chính. Hiệu suất trong quá khứ không phải là một chỉ số đáng tin cậy về hiệu suất trong tương lai. Giá trị khoản đầu tư của bạn có thể giảm cũng như tăng và bạn có thể không lấy lại được số tiền đã đầu tư. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình. MEXC không chịu trách nhiệm cho bất kỳ tổn thất nào mà bạn có thể phải gánh chịu. Để biết thêm thông tin, vui lòng tham khảo "Điều khoản sử dụng" và "Tuyên bố rủi ro" của chúng tôi. Dữ liệu liên quan đến loại tiền mã hoá được trình bày trên đây (Chẳng hạn như giá thực tế hiện tại) được dựa trên các nguồn của bên thứ ba. Tài liệu được cung cấp cho bạn là tài liệu “nguyên bản” và chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin mà không có bất kỳ hình thức đại diện hay bảo đảm nào. Các liên kết trang web của bên thứ ba cũng không thuộc quyền kiểm soát của MEXC. MEXC không chịu trách nhiệm về độ tin cậy và chính xác của các trang web và nội dung từ các bên này.

NAVIX/Tiền tệ địa phương

 
 
1 NAVIX/VND
₫--
1 NAVIX/AUD
A$--
1 NAVIX/GBP
£--
1 NAVIX/EUR
€--
1 NAVIX/USD
$--
1 NAVIX/MYR
RM--
1 NAVIX/TRY
₺--
1 NAVIX/JPY
¥--
1 NAVIX/RUB
₽--
1 NAVIX/INR
₹--
1 NAVIX/IDR
Rp--
1 NAVIX/KRW
₩--
1 NAVIX/PHP
₱--
1 NAVIX/EGP
£E.--
1 NAVIX/BRL
R$--
1 NAVIX/CAD
C$--
1 NAVIX/BDT
৳--
1 NAVIX/NGN
₦--
1 NAVIX/UAH
₴--
1 NAVIX/VES
Bs--
1 NAVIX/CLP
$--
1 NAVIX/PKR
Rs--
1 NAVIX/KZT
₸--
1 NAVIX/THB
฿--
1 NAVIX/TWD
NT$--
1 NAVIX/AED
د.إ--
1 NAVIX/CHF
Fr--
1 NAVIX/HKD
HK$--
1 NAVIX/MAD
.د.م--
1 NAVIX/MXN
$--
1 NAVIX/PLN
zł--
1 NAVIX/RON
лв--
1 NAVIX/SEK
kr--
1 NAVIX/BGN
лв--
1 NAVIX/HUF
Ft--
1 NAVIX/CZK
Kč--
1 NAVIX/KWD
د.ك--
1 NAVIX/ILS
₪--