Tìm hiểu thêm về MOSHI

Thông tin giá MOSHI

Website chính thức MOSHI

Tokenomics của MOSHI

Dự báo giá MOSHI

Earn

Airdrop+

Tin tức

Blog

Learn

  1. Sàn giao dịch MEXC/
  2. Giá Crypto/
  3. Moshi (MOSHI)/

Logo Moshi

Giá Moshi (MOSHI)

Biểu đồ giá Moshi (MOSHI) theo thời gian thực

--
----
-1.70%1D
USD
Tổng quan
MOSHI là gì
Câu hỏi thường gặp

Giá của Moshi (MOSHI) hôm nay

Moshi (MOSHI) hiện đang giao dịch ở mức 0 USD với vốn hoá thị trường là $ 7.96K USD. Giá từ MOSHI sang USD được cập nhật theo thời gian thực.

Hiệu suất thị trường chính của Moshi:

-- USD
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
-2.16%
Biến động giá trong 24 giờ của Moshi
999.20M USD
Nguồn cung lưu hành

Nhận cập nhật giá MOSHI/USD theo thời gian thực trên MEXC. Luôn cập nhật dữ liệu và phân tích thị trường mới nhất, giúp bạn có thể đưa ra quyết định giao dịch thông minh trong bối cảnh thị trường tiền mã hoá biến động liên tục. MEXC là sàn giao dịch có thể giúp bạn có thông tin về giá MOSHI chính xác.

Hiệu suất giá Moshi (MOSHI) bằng USD

Trong hôm nay, biến động giá của Moshi/USD là $ 0.
Trong 30 ngày qua, biến động giá của Moshi/USD là $ 0.
Trong 60 ngày qua, biến động giá của Moshi/USD là $ 0.
Trong 90 ngày qua, biến động giá của Moshi/USD là $ 0.

Thời gianBiến động (USD)Biến động (%)
Hôm nay$ 0-2.16%
30 ngày$ 0-45.66%
60 ngày$ 0+9.81%
90 ngày$ 0--

Phân tích giá Moshi (MOSHI)

Khám phá phân tích giá mới nhất của Moshi: Thấp & cao trong 24 giờ, ATH và biến động hàng ngày:

$ 0
$ 0$ 0

$ 0
$ 0$ 0

$ 0.00193863
$ 0.00193863$ 0.00193863

-0.34%

-2.16%

-54.15%

Thông tin thị trường Moshi (MOSHI)

Phân tích sâu số liệu thống kê thị trường: Vốn hoá thị trường, khối lượng 24 giờ và nguồn cung:

$ 7.96K
$ 7.96K$ 7.96K

--
----

999.20M
999.20M 999.20M

Moshi (MOSHI) là gì

Moshi, the long-lost brother of Ponke, was separated from his family at a young age, abandoned in the wild by fate. Unlike Ponke, who grew up with the warmth of family, Moshi had to rely on his wits and tenacity to survive. With nothing but his sharp instincts and relentless drive, he navigated the jungle of life, starting with small trades and working his way up. Over the years, Moshi built a vast business empire from the ground up, becoming a powerful and wealthy figure in the animal kingdom. Now, after years of struggle, Moshi lives a life of luxury—lavish mansions, fast cars, and everything he ever dreamed of. But despite his success, he remains haunted by the family he lost. One day, news of Ponke reaches him, and Moshi faces a choice: will he reconnect with his past and the brother he never knew, or will he continue to build his kingdom, leaving behind the pain of abandonment?

MEXC là sàn giao dịch tiền mã hoá hàng đầu được tin tưởng bởi hơn 10 triệu người dùng trên toàn thế giới. MEXC nổi tiếng với nhiều lựa chọn token nhất, niêm yết token nhanh nhất và phí giao dịch thấp nhất thị trường. Tham gia MEXC ngay để trải nghiệm thanh khoản hàng đầu và mức phí cạnh tranh nhất thị trường!

Nguồn tham khảo Moshi (MOSHI)

Website chính thức

Tokenomics của Moshi (MOSHI)

Hiểu rõ tokenomics của Moshi (MOSHI) có thể cung cấp nhận định sâu sắc hơn về giá trị dài hạn và tiềm năng tăng trưởng. Từ cách phân bổ token đến cách quản lý nguồn cung, tokenomics tiết lộ cấu trúc cốt lõi trong nền kinh tế của dự án. Tìm hiểu về tokenomics toàn diện của token MOSHI ngay!

Người dùng cũng hỏi: Các câu hỏi khác về Moshi (MOSHI)

Giá của Moshi (MOSHI) hôm nay là bao nhiêu?
Giá Moshi (MOSHI) theo thời gian thực là 0 USD.
Vốn hoá thị trường của Moshi (MOSHI) là bao nhiêu?
Vốn hoá thị trường hiện tại của Moshi là $ 7.96K USD, được tính bằng cách nhân nguồn cung hiện tại của MOSHI với giá 0 USD theo thời gian thực.
Nguồn cung lưu hành của Moshi (MOSHI) là bao nhiêu?
Nguồn cung lưu hành hiện tại của Moshi (MOSHI) là 999.20M USD.
Giá thấp nhất của Moshi (MOSHI) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-05, giá thấp nhất của Moshi (MOSHI) là 0 USD.
Giá cao nhất của Moshi (MOSHI) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-05, giá cao nhất của Moshi (MOSHI) là 0.00193863 USD.
Khối lượng giao dịch 24 giờ của Moshi (MOSHI) là bao nhiêu?
Khối lượng giao dịch 24 giờ của Moshi (MOSHI) là -- USD. Bạn có thể khám phá thêm nhiều token có thể giao dịch trên MEXC và kiểm tra khối lượng giao dịch 24 giờ.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

Giá tiền mã hoá có rủi ro thị trường cao với nhiều biến động. Bạn nên đầu tư vào các dự án và sản phẩm mà bạn quen thuộc và hiểu về những rủi ro liên quan. Bạn nên xem xét cẩn thận kinh nghiệm đầu tư, tình hình tài chính, mục tiêu đầu tư và mức độ chấp nhận rủi ro của mình. Vui lòng tham khảo ý kiến của cố vấn tài chính độc lập trước khi thực hiện bất kỳ khoản đầu tư nào. Tài liệu này không được xem là tư vấn tài chính. Hiệu suất trong quá khứ không phải là một chỉ số đáng tin cậy về hiệu suất trong tương lai. Giá trị khoản đầu tư của bạn có thể giảm cũng như tăng và bạn có thể không lấy lại được số tiền đã đầu tư. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình. MEXC không chịu trách nhiệm cho bất kỳ tổn thất nào mà bạn có thể phải gánh chịu. Để biết thêm thông tin, vui lòng tham khảo "Điều khoản sử dụng" và "Tuyên bố rủi ro" của chúng tôi. Dữ liệu liên quan đến loại tiền mã hoá được trình bày trên đây (Chẳng hạn như giá thực tế hiện tại) được dựa trên các nguồn của bên thứ ba. Tài liệu được cung cấp cho bạn là tài liệu “nguyên bản” và chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin mà không có bất kỳ hình thức đại diện hay bảo đảm nào. Các liên kết trang web của bên thứ ba cũng không thuộc quyền kiểm soát của MEXC. MEXC không chịu trách nhiệm về độ tin cậy và chính xác của các trang web và nội dung từ các bên này.

MOSHI/Tiền tệ địa phương

 
 
1 MOSHI/VND
₫--
1 MOSHI/AUD
A$--
1 MOSHI/GBP
£--
1 MOSHI/EUR
€--
1 MOSHI/USD
$--
1 MOSHI/MYR
RM--
1 MOSHI/TRY
₺--
1 MOSHI/JPY
¥--
1 MOSHI/RUB
₽--
1 MOSHI/INR
₹--
1 MOSHI/IDR
Rp--
1 MOSHI/KRW
₩--
1 MOSHI/PHP
₱--
1 MOSHI/EGP
£E.--
1 MOSHI/BRL
R$--
1 MOSHI/CAD
C$--
1 MOSHI/BDT
৳--
1 MOSHI/NGN
₦--
1 MOSHI/UAH
₴--
1 MOSHI/VES
Bs--
1 MOSHI/CLP
$--
1 MOSHI/PKR
Rs--
1 MOSHI/KZT
₸--
1 MOSHI/THB
฿--
1 MOSHI/TWD
NT$--
1 MOSHI/AED
د.إ--
1 MOSHI/CHF
Fr--
1 MOSHI/HKD
HK$--
1 MOSHI/MAD
.د.م--
1 MOSHI/MXN
$--
1 MOSHI/PLN
zł--
1 MOSHI/RON
лв--
1 MOSHI/SEK
kr--
1 MOSHI/BGN
лв--
1 MOSHI/HUF
Ft--
1 MOSHI/CZK
Kč--
1 MOSHI/KWD
د.ك--
1 MOSHI/ILS
₪--