Tìm hiểu thêm về MONA

Thông tin giá MONA

Website chính thức MONA

Tokenomics của MONA

Dự báo giá MONA

Earn

Airdrop+

Tin tức

Blog

Learn

  1. Sàn giao dịch MEXC/
  2. Giá Crypto/
  3. MonaCoin (MONA)/

Logo MonaCoin

Giá MonaCoin (MONA)

Biểu đồ giá MonaCoin (MONA) theo thời gian thực

$0.13842
$0.13842$0.13842
-2.10%1D
USD
Tổng quan
MONA là gì
Câu hỏi thường gặp

Giá của MonaCoin (MONA) hôm nay

MonaCoin (MONA) hiện đang giao dịch ở mức 0.13842 USD với vốn hoá thị trường là $ 0.00 USD. Giá từ MONA sang USD được cập nhật theo thời gian thực.

Hiệu suất thị trường chính của MonaCoin:

-- USD
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
-2.11%
Biến động giá trong 24 giờ của MonaCoin
0.00 USD
Nguồn cung lưu hành

Nhận cập nhật giá MONA/USD theo thời gian thực trên MEXC. Luôn cập nhật dữ liệu và phân tích thị trường mới nhất, giúp bạn có thể đưa ra quyết định giao dịch thông minh trong bối cảnh thị trường tiền mã hoá biến động liên tục. MEXC là sàn giao dịch có thể giúp bạn có thông tin về giá MONA chính xác.

Hiệu suất giá MonaCoin (MONA) bằng USD

Trong hôm nay, biến động giá của MonaCoin/USD là $ -0.0029950742779024.
Trong 30 ngày qua, biến động giá của MonaCoin/USD là $ -0.0344814878.
Trong 60 ngày qua, biến động giá của MonaCoin/USD là $ -0.0535277199.
Trong 90 ngày qua, biến động giá của MonaCoin/USD là $ -0.07144172851125723.

Thời gianBiến động (USD)Biến động (%)
Hôm nay$ -0.0029950742779024-2.11%
30 ngày$ -0.0344814878-24.91%
60 ngày$ -0.0535277199-38.67%
90 ngày$ -0.07144172851125723-34.04%

Phân tích giá MonaCoin (MONA)

Khám phá phân tích giá mới nhất của MonaCoin: Thấp & cao trong 24 giờ, ATH và biến động hàng ngày:

$ 0.137694
$ 0.137694$ 0.137694

$ 0.141447
$ 0.141447$ 0.141447

$ 16.45
$ 16.45$ 16.45

-0.59%

-2.11%

+0.70%

Thông tin thị trường MonaCoin (MONA)

Phân tích sâu số liệu thống kê thị trường: Vốn hoá thị trường, khối lượng 24 giờ và nguồn cung:

$ 0.00
$ 0.00$ 0.00

--
----

0.00
0.00 0.00

MonaCoin (MONA) là gì

MonaCoin is an open source digital currency and a peer-to-peer (p2p) payment network. Dubbed by its creators as “the first Japanese cryptocurrency,” the coin has become somewhat of Japan’s national alternative to Bitcoin or Litecoin. Like its predecessors, the coin was created purely to serve as P2P electronic cash, a decentralized digital currency aimed at Japanese citizens. There are a few key differences that set it apart from the coins that came before it, and this guide is dedicated to drawing out these differences. Conceived in December of 2013, Monacoin was officially born on January 1st, 2014 with no premine. A Bitcoin Talk Forum on the same date details the coin’s launch and its specifications. A soft fork was executed at block 937440 to implement Segwit, a move made to keep it in line with Bitcoin, Litecoin, Vertcoin, and other payment-focused cryptocurrencies. In addition, the Monacoin team has reportedly implemented the Lightning Network for their coin. Speaking of soft forks, Monacoin is actually a hard fork of Litecoin, something we’ll take into account further as we look into its specs below. Monacoin was originally founded by the pseudonymous Mr. Wantanabe, no doubt in homage to Bitcoin’s Satoshi Nakamoto. Besides this pen name, the rest of the coin’s team is completely anonymous, so there’s nothing to report on here. In addition, the project has no visible roadmap on its site or anywhere else online. The team does seem to stay on top of updates and upgrades, however, as the Segwit and Lyra2REv2 updates and Lightning Network implementation suggest. It is popular in Japan where it was developed. It Uses Lyra2REv2 and Dark Gravity Wave v3 algorithm to ensure fairer mining opportunities, success rate and difficult levels of mining process respectively. Monacoin is the first cryptocurrency from Japan. It has received wide support and success in the country and is not crossing the national boundary to try and become a global phenomenon. While that is not going to happen in the next year or two, it does have the making of a good crypto token. It is steadily improving its service and has constantly strived to give its users the best possible experience. When Scrypt compliant ASIC miners appeared they switched to Lyra2REv2 to ensure the mining MONA remains a fair battle between miners from around the world. The instance of a Japanese national using Monacoin to buy land made news in the country and beyond, spreading the popularity of the coin.

MEXC là sàn giao dịch tiền mã hoá hàng đầu được tin tưởng bởi hơn 10 triệu người dùng trên toàn thế giới. MEXC nổi tiếng với nhiều lựa chọn token nhất, niêm yết token nhanh nhất và phí giao dịch thấp nhất thị trường. Tham gia MEXC ngay để trải nghiệm thanh khoản hàng đầu và mức phí cạnh tranh nhất thị trường!

Nguồn tham khảo MonaCoin (MONA)

Website chính thức

Tokenomics của MonaCoin (MONA)

Hiểu rõ tokenomics của MonaCoin (MONA) có thể cung cấp nhận định sâu sắc hơn về giá trị dài hạn và tiềm năng tăng trưởng. Từ cách phân bổ token đến cách quản lý nguồn cung, tokenomics tiết lộ cấu trúc cốt lõi trong nền kinh tế của dự án. Tìm hiểu về tokenomics toàn diện của token MONA ngay!

Người dùng cũng hỏi: Các câu hỏi khác về MonaCoin (MONA)

Giá của MonaCoin (MONA) hôm nay là bao nhiêu?
Giá MonaCoin (MONA) theo thời gian thực là 0.13842 USD.
Vốn hoá thị trường của MonaCoin (MONA) là bao nhiêu?
Vốn hoá thị trường hiện tại của MonaCoin là $ 0.00 USD, được tính bằng cách nhân nguồn cung hiện tại của MONA với giá 0.13842 USD theo thời gian thực.
Nguồn cung lưu hành của MonaCoin (MONA) là bao nhiêu?
Nguồn cung lưu hành hiện tại của MonaCoin (MONA) là 0.00 USD.
Giá thấp nhất của MonaCoin (MONA) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-05, giá thấp nhất của MonaCoin (MONA) là 0.02094446 USD.
Giá cao nhất của MonaCoin (MONA) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-05, giá cao nhất của MonaCoin (MONA) là 16.45 USD.
Khối lượng giao dịch 24 giờ của MonaCoin (MONA) là bao nhiêu?
Khối lượng giao dịch 24 giờ của MonaCoin (MONA) là -- USD. Bạn có thể khám phá thêm nhiều token có thể giao dịch trên MEXC và kiểm tra khối lượng giao dịch 24 giờ.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

Giá tiền mã hoá có rủi ro thị trường cao với nhiều biến động. Bạn nên đầu tư vào các dự án và sản phẩm mà bạn quen thuộc và hiểu về những rủi ro liên quan. Bạn nên xem xét cẩn thận kinh nghiệm đầu tư, tình hình tài chính, mục tiêu đầu tư và mức độ chấp nhận rủi ro của mình. Vui lòng tham khảo ý kiến của cố vấn tài chính độc lập trước khi thực hiện bất kỳ khoản đầu tư nào. Tài liệu này không được xem là tư vấn tài chính. Hiệu suất trong quá khứ không phải là một chỉ số đáng tin cậy về hiệu suất trong tương lai. Giá trị khoản đầu tư của bạn có thể giảm cũng như tăng và bạn có thể không lấy lại được số tiền đã đầu tư. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình. MEXC không chịu trách nhiệm cho bất kỳ tổn thất nào mà bạn có thể phải gánh chịu. Để biết thêm thông tin, vui lòng tham khảo "Điều khoản sử dụng" và "Tuyên bố rủi ro" của chúng tôi. Dữ liệu liên quan đến loại tiền mã hoá được trình bày trên đây (Chẳng hạn như giá thực tế hiện tại) được dựa trên các nguồn của bên thứ ba. Tài liệu được cung cấp cho bạn là tài liệu “nguyên bản” và chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin mà không có bất kỳ hình thức đại diện hay bảo đảm nào. Các liên kết trang web của bên thứ ba cũng không thuộc quyền kiểm soát của MEXC. MEXC không chịu trách nhiệm về độ tin cậy và chính xác của các trang web và nội dung từ các bên này.

MONA/Tiền tệ địa phương

 
 
1 MONA/VND
₫3,642.5223
1 MONA/AUD
A$0.2103984
1 MONA/GBP
£0.1010466
1 MONA/EUR
€0.1162728
1 MONA/USD
$0.13842
1 MONA/MYR
RM0.5841324
1 MONA/TRY
₺5.5132686
1 MONA/JPY
¥19.93248
1 MONA/RUB
₽10.879812
1 MONA/INR
₹11.876436
1 MONA/IDR
Rp2,232.5803326
1 MONA/KRW
₩188.5820238
1 MONA/PHP
₱7.8221142
1 MONA/EGP
£E.6.817185
1 MONA/BRL
R$0.7502364
1 MONA/CAD
C$0.1882512
1 MONA/BDT
৳16.9744446
1 MONA/NGN
₦211.651101
1 MONA/UAH
₴5.7707298
1 MONA/VES
Bs15.08778
1 MONA/CLP
$128.7306
1 MONA/PKR
Rs39.2780592
1 MONA/KZT
₸71.8690482
1 MONA/THB
฿4.4695818
1 MONA/TWD
NT$4.0031064
1 MONA/AED
د.إ0.5080014
1 MONA/CHF
Fr0.1093518
1 MONA/HKD
HK$1.0852128
1 MONA/MAD
.د.م1.2416274
1 MONA/MXN
$2.5787646
1 MONA/PLN
zł0.498312
1 MONA/RON
лв0.5938218
1 MONA/SEK
kr1.3232952
1 MONA/BGN
лв0.2297772
1 MONA/HUF
Ft46.9050012
1 MONA/CZK
Kč2.8957464
1 MONA/KWD
د.ك0.0422181
1 MONA/ILS
₪0.4623228