Tìm hiểu thêm về MJT

Thông tin giá MJT

Website chính thức MJT

Tokenomics của MJT

Dự báo giá MJT

Earn

Airdrop+

Tin tức

Blog

Learn

  1. Sàn giao dịch MEXC/
  2. Giá Crypto/
  3. MojitoSwap (MJT)/

Logo MojitoSwap

Giá MojitoSwap (MJT)

Biểu đồ giá MojitoSwap (MJT) theo thời gian thực

$0.0086626
$0.0086626$0.0086626
-1.00%1D
USD
Tổng quan
MJT là gì
Câu hỏi thường gặp

Giá của MojitoSwap (MJT) hôm nay

MojitoSwap (MJT) hiện đang giao dịch ở mức 0.00866718 USD với vốn hoá thị trường là $ 0.00 USD. Giá từ MJT sang USD được cập nhật theo thời gian thực.

Hiệu suất thị trường chính của MojitoSwap:

-- USD
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
-0.99%
Biến động giá trong 24 giờ của MojitoSwap
0.00 USD
Nguồn cung lưu hành

Nhận cập nhật giá MJT/USD theo thời gian thực trên MEXC. Luôn cập nhật dữ liệu và phân tích thị trường mới nhất, giúp bạn có thể đưa ra quyết định giao dịch thông minh trong bối cảnh thị trường tiền mã hoá biến động liên tục. MEXC là sàn giao dịch có thể giúp bạn có thông tin về giá MJT chính xác.

Hiệu suất giá MojitoSwap (MJT) bằng USD

Trong hôm nay, biến động giá của MojitoSwap/USD là $ 0.
Trong 30 ngày qua, biến động giá của MojitoSwap/USD là $ -0.0006780785.
Trong 60 ngày qua, biến động giá của MojitoSwap/USD là $ -0.0010878602.
Trong 90 ngày qua, biến động giá của MojitoSwap/USD là $ -0.000876071968722521.

Thời gianBiến động (USD)Biến động (%)
Hôm nay$ 0-0.99%
30 ngày$ -0.0006780785-7.82%
60 ngày$ -0.0010878602-12.55%
90 ngày$ -0.000876071968722521-9.18%

Phân tích giá MojitoSwap (MJT)

Khám phá phân tích giá mới nhất của MojitoSwap: Thấp & cao trong 24 giờ, ATH và biến động hàng ngày:

$ 0.0086579
$ 0.0086579$ 0.0086579

$ 0.00878383
$ 0.00878383$ 0.00878383

$ 2.41
$ 2.41$ 2.41

-0.14%

-0.99%

-5.12%

Thông tin thị trường MojitoSwap (MJT)

Phân tích sâu số liệu thống kê thị trường: Vốn hoá thị trường, khối lượng 24 giờ và nguồn cung:

$ 0.00
$ 0.00$ 0.00

--
----

0.00
0.00 0.00

MojitoSwap (MJT) là gì

MojitoSwap is the first audited decentralized exchange that comes with Automated Market Maker and a high APR. It provides users a safe environment for their assets and a place (we call them pool and bar) to potentially yield a high return.

MEXC là sàn giao dịch tiền mã hoá hàng đầu được tin tưởng bởi hơn 10 triệu người dùng trên toàn thế giới. MEXC nổi tiếng với nhiều lựa chọn token nhất, niêm yết token nhanh nhất và phí giao dịch thấp nhất thị trường. Tham gia MEXC ngay để trải nghiệm thanh khoản hàng đầu và mức phí cạnh tranh nhất thị trường!

Nguồn tham khảo MojitoSwap (MJT)

Website chính thức

Tokenomics của MojitoSwap (MJT)

Hiểu rõ tokenomics của MojitoSwap (MJT) có thể cung cấp nhận định sâu sắc hơn về giá trị dài hạn và tiềm năng tăng trưởng. Từ cách phân bổ token đến cách quản lý nguồn cung, tokenomics tiết lộ cấu trúc cốt lõi trong nền kinh tế của dự án. Tìm hiểu về tokenomics toàn diện của token MJT ngay!

Người dùng cũng hỏi: Các câu hỏi khác về MojitoSwap (MJT)

Giá của MojitoSwap (MJT) hôm nay là bao nhiêu?
Giá MojitoSwap (MJT) theo thời gian thực là 0.00866718 USD.
Vốn hoá thị trường của MojitoSwap (MJT) là bao nhiêu?
Vốn hoá thị trường hiện tại của MojitoSwap là $ 0.00 USD, được tính bằng cách nhân nguồn cung hiện tại của MJT với giá 0.00866718 USD theo thời gian thực.
Nguồn cung lưu hành của MojitoSwap (MJT) là bao nhiêu?
Nguồn cung lưu hành hiện tại của MojitoSwap (MJT) là 0.00 USD.
Giá thấp nhất của MojitoSwap (MJT) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-05, giá thấp nhất của MojitoSwap (MJT) là 0.00722664 USD.
Giá cao nhất của MojitoSwap (MJT) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-05, giá cao nhất của MojitoSwap (MJT) là 2.41 USD.
Khối lượng giao dịch 24 giờ của MojitoSwap (MJT) là bao nhiêu?
Khối lượng giao dịch 24 giờ của MojitoSwap (MJT) là -- USD. Bạn có thể khám phá thêm nhiều token có thể giao dịch trên MEXC và kiểm tra khối lượng giao dịch 24 giờ.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

Giá tiền mã hoá có rủi ro thị trường cao với nhiều biến động. Bạn nên đầu tư vào các dự án và sản phẩm mà bạn quen thuộc và hiểu về những rủi ro liên quan. Bạn nên xem xét cẩn thận kinh nghiệm đầu tư, tình hình tài chính, mục tiêu đầu tư và mức độ chấp nhận rủi ro của mình. Vui lòng tham khảo ý kiến của cố vấn tài chính độc lập trước khi thực hiện bất kỳ khoản đầu tư nào. Tài liệu này không được xem là tư vấn tài chính. Hiệu suất trong quá khứ không phải là một chỉ số đáng tin cậy về hiệu suất trong tương lai. Giá trị khoản đầu tư của bạn có thể giảm cũng như tăng và bạn có thể không lấy lại được số tiền đã đầu tư. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình. MEXC không chịu trách nhiệm cho bất kỳ tổn thất nào mà bạn có thể phải gánh chịu. Để biết thêm thông tin, vui lòng tham khảo "Điều khoản sử dụng" và "Tuyên bố rủi ro" của chúng tôi. Dữ liệu liên quan đến loại tiền mã hoá được trình bày trên đây (Chẳng hạn như giá thực tế hiện tại) được dựa trên các nguồn của bên thứ ba. Tài liệu được cung cấp cho bạn là tài liệu “nguyên bản” và chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin mà không có bất kỳ hình thức đại diện hay bảo đảm nào. Các liên kết trang web của bên thứ ba cũng không thuộc quyền kiểm soát của MEXC. MEXC không chịu trách nhiệm về độ tin cậy và chính xác của các trang web và nội dung từ các bên này.

MJT/Tiền tệ địa phương

 
 
1 MJT/VND
₫228.0768417
1 MJT/AUD
A$0.0131741136
1 MJT/GBP
£0.0063270414
1 MJT/EUR
€0.0072804312
1 MJT/USD
$0.00866718
1 MJT/MYR
RM0.0365754996
1 MJT/TRY
₺0.3452137794
1 MJT/JPY
¥1.24807392
1 MJT/RUB
₽0.681240348
1 MJT/INR
₹0.7420839516
1 MJT/IDR
Rp139.7932062354
1 MJT/KRW
₩11.8080793602
1 MJT/PHP
₱0.4897823418
1 MJT/EGP
£E.0.426858615
1 MJT/BRL
R$0.0469761156
1 MJT/CAD
C$0.0117873648
1 MJT/BDT
৳1.0628562834
1 MJT/NGN
₦13.252551579
1 MJT/UAH
₴0.3613347342
1 MJT/VES
Bs0.94472262
1 MJT/CLP
$8.0604774
1 MJT/PKR
Rs2.4593989968
1 MJT/KZT
₸4.5000865278
1 MJT/THB
฿0.2798632422
1 MJT/TWD
NT$0.2506548456
1 MJT/AED
د.إ0.0318085506
1 MJT/CHF
Fr0.0068470722
1 MJT/HKD
HK$0.0679506912
1 MJT/MAD
.د.م0.0777446046
1 MJT/MXN
$0.1614695634
1 MJT/PLN
zł0.031201848
1 MJT/RON
лв0.0371822022
1 MJT/SEK
kr0.0828582408
1 MJT/BGN
лв0.0143875188
1 MJT/HUF
Ft2.9369606148
1 MJT/CZK
Kč0.1813174056
1 MJT/KWD
د.ك0.0026434899
1 MJT/ILS
₪0.0289483812