Tìm hiểu thêm về RMNER

Thông tin giá RMNER

Website chính thức RMNER

Tokenomics của RMNER

Dự báo giá RMNER

Earn

Airdrop+

Tin tức

Blog

Learn

  1. Sàn giao dịch MEXC/
  2. Giá Crypto/
  3. Mner Club (RMNER)/

Logo Mner Club

Giá Mner Club (RMNER)

Biểu đồ giá Mner Club (RMNER) theo thời gian thực

$1.47
$1.47$1.47
0.00%1D
USD
Tổng quan
RMNER là gì
Câu hỏi thường gặp

Giá của Mner Club (RMNER) hôm nay

Mner Club (RMNER) hiện đang giao dịch ở mức 1.47 USD với vốn hoá thị trường là $ 1.20M USD. Giá từ RMNER sang USD được cập nhật theo thời gian thực.

Hiệu suất thị trường chính của Mner Club:

-- USD
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
--
Biến động giá trong 24 giờ của Mner Club
820.34K USD
Nguồn cung lưu hành

Nhận cập nhật giá RMNER/USD theo thời gian thực trên MEXC. Luôn cập nhật dữ liệu và phân tích thị trường mới nhất, giúp bạn có thể đưa ra quyết định giao dịch thông minh trong bối cảnh thị trường tiền mã hoá biến động liên tục. MEXC là sàn giao dịch có thể giúp bạn có thông tin về giá RMNER chính xác.

Hiệu suất giá Mner Club (RMNER) bằng USD

Trong hôm nay, biến động giá của Mner Club/USD là $ 0.
Trong 30 ngày qua, biến động giá của Mner Club/USD là $ +0.2472623790.
Trong 60 ngày qua, biến động giá của Mner Club/USD là $ -0.0123074280.
Trong 90 ngày qua, biến động giá của Mner Club/USD là $ -0.3286549457180037.

Thời gianBiến động (USD)Biến động (%)
Hôm nay$ 0--
30 ngày$ +0.2472623790+16.82%
60 ngày$ -0.0123074280-0.83%
90 ngày$ -0.3286549457180037-18.27%

Phân tích giá Mner Club (RMNER)

Khám phá phân tích giá mới nhất của Mner Club: Thấp & cao trong 24 giờ, ATH và biến động hàng ngày:

$ 0
$ 0$ 0

$ 0
$ 0$ 0

$ 2.96
$ 2.96$ 2.96

--

--

0.00%

Thông tin thị trường Mner Club (RMNER)

Phân tích sâu số liệu thống kê thị trường: Vốn hoá thị trường, khối lượng 24 giờ và nguồn cung:

$ 1.20M
$ 1.20M$ 1.20M

--
----

820.34K
820.34K 820.34K

Mner Club (RMNER) là gì

Mner Club is a specialised RWA management platform that integrates real world assets with blockchain technology to issue, purchase, manage and distribute various RWA assets. By exploring a range of practical application scenarios for RWA assets, we can significantly improve its composability and provide a bedrock for the Decentralized Finance industry. The platform addresses the challenge faced by common models in the industry based on simple token subsidy and incentive by introducing positive externalities and interoperable asset models.

MEXC là sàn giao dịch tiền mã hoá hàng đầu được tin tưởng bởi hơn 10 triệu người dùng trên toàn thế giới. MEXC nổi tiếng với nhiều lựa chọn token nhất, niêm yết token nhanh nhất và phí giao dịch thấp nhất thị trường. Tham gia MEXC ngay để trải nghiệm thanh khoản hàng đầu và mức phí cạnh tranh nhất thị trường!

Nguồn tham khảo Mner Club (RMNER)

Website chính thức

Tokenomics của Mner Club (RMNER)

Hiểu rõ tokenomics của Mner Club (RMNER) có thể cung cấp nhận định sâu sắc hơn về giá trị dài hạn và tiềm năng tăng trưởng. Từ cách phân bổ token đến cách quản lý nguồn cung, tokenomics tiết lộ cấu trúc cốt lõi trong nền kinh tế của dự án. Tìm hiểu về tokenomics toàn diện của token RMNER ngay!

Người dùng cũng hỏi: Các câu hỏi khác về Mner Club (RMNER)

Giá của Mner Club (RMNER) hôm nay là bao nhiêu?
Giá Mner Club (RMNER) theo thời gian thực là 1.47 USD.
Vốn hoá thị trường của Mner Club (RMNER) là bao nhiêu?
Vốn hoá thị trường hiện tại của Mner Club là $ 1.20M USD, được tính bằng cách nhân nguồn cung hiện tại của RMNER với giá 1.47 USD theo thời gian thực.
Nguồn cung lưu hành của Mner Club (RMNER) là bao nhiêu?
Nguồn cung lưu hành hiện tại của Mner Club (RMNER) là 820.34K USD.
Giá thấp nhất của Mner Club (RMNER) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-05, giá thấp nhất của Mner Club (RMNER) là 1.2 USD.
Giá cao nhất của Mner Club (RMNER) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-05, giá cao nhất của Mner Club (RMNER) là 2.96 USD.
Khối lượng giao dịch 24 giờ của Mner Club (RMNER) là bao nhiêu?
Khối lượng giao dịch 24 giờ của Mner Club (RMNER) là -- USD. Bạn có thể khám phá thêm nhiều token có thể giao dịch trên MEXC và kiểm tra khối lượng giao dịch 24 giờ.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

Giá tiền mã hoá có rủi ro thị trường cao với nhiều biến động. Bạn nên đầu tư vào các dự án và sản phẩm mà bạn quen thuộc và hiểu về những rủi ro liên quan. Bạn nên xem xét cẩn thận kinh nghiệm đầu tư, tình hình tài chính, mục tiêu đầu tư và mức độ chấp nhận rủi ro của mình. Vui lòng tham khảo ý kiến của cố vấn tài chính độc lập trước khi thực hiện bất kỳ khoản đầu tư nào. Tài liệu này không được xem là tư vấn tài chính. Hiệu suất trong quá khứ không phải là một chỉ số đáng tin cậy về hiệu suất trong tương lai. Giá trị khoản đầu tư của bạn có thể giảm cũng như tăng và bạn có thể không lấy lại được số tiền đã đầu tư. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình. MEXC không chịu trách nhiệm cho bất kỳ tổn thất nào mà bạn có thể phải gánh chịu. Để biết thêm thông tin, vui lòng tham khảo "Điều khoản sử dụng" và "Tuyên bố rủi ro" của chúng tôi. Dữ liệu liên quan đến loại tiền mã hoá được trình bày trên đây (Chẳng hạn như giá thực tế hiện tại) được dựa trên các nguồn của bên thứ ba. Tài liệu được cung cấp cho bạn là tài liệu “nguyên bản” và chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin mà không có bất kỳ hình thức đại diện hay bảo đảm nào. Các liên kết trang web của bên thứ ba cũng không thuộc quyền kiểm soát của MEXC. MEXC không chịu trách nhiệm về độ tin cậy và chính xác của các trang web và nội dung từ các bên này.

RMNER/Tiền tệ địa phương

 
 
1 RMNER/VND
₫38,683.05
1 RMNER/AUD
A$2.2344
1 RMNER/GBP
£1.0731
1 RMNER/EUR
€1.2348
1 RMNER/USD
$1.47
1 RMNER/MYR
RM6.2034
1 RMNER/TRY
₺58.5501
1 RMNER/JPY
¥211.68
1 RMNER/RUB
₽115.542
1 RMNER/INR
₹125.8614
1 RMNER/IDR
Rp23,709.6741
1 RMNER/KRW
₩2,002.7133
1 RMNER/PHP
₱83.0697
1 RMNER/EGP
£E.72.3975
1 RMNER/BRL
R$7.9674
1 RMNER/CAD
C$1.9992
1 RMNER/BDT
৳180.2661
1 RMNER/NGN
₦2,247.7035
1 RMNER/UAH
₴61.2843
1 RMNER/VES
Bs160.23
1 RMNER/CLP
$1,367.1
1 RMNER/PKR
Rs417.1272
1 RMNER/KZT
₸763.2387
1 RMNER/THB
฿47.4663
1 RMNER/TWD
NT$42.5124
1 RMNER/AED
د.إ5.3949
1 RMNER/CHF
Fr1.1613
1 RMNER/HKD
HK$11.5248
1 RMNER/MAD
.د.م13.1859
1 RMNER/MXN
$27.3861
1 RMNER/PLN
zł5.292
1 RMNER/RON
лв6.3063
1 RMNER/SEK
kr14.0532
1 RMNER/BGN
лв2.4402
1 RMNER/HUF
Ft498.1242
1 RMNER/CZK
Kč30.7524
1 RMNER/KWD
د.ك0.44835
1 RMNER/ILS
₪4.9098