Tìm hiểu thêm về MXNT

Thông tin giá MXNT

Website chính thức MXNT

Tokenomics của MXNT

Dự báo giá MXNT

Earn

Airdrop+

Tin tức

Blog

Learn

  1. Sàn giao dịch MEXC/
  2. Giá Crypto/
  3. Mexican Peso Tether (MXNT)/

Logo Mexican Peso Tether

Giá Mexican Peso Tether (MXNT)

Biểu đồ giá Mexican Peso Tether (MXNT) theo thời gian thực

$0.026
$0.026$0.026
0.00%1D
USD
Tổng quan
MXNT là gì
Câu hỏi thường gặp

Giá của Mexican Peso Tether (MXNT) hôm nay

Mexican Peso Tether (MXNT) hiện đang giao dịch ở mức 0.026 USD với vốn hoá thị trường là $ 0.00 USD. Giá từ MXNT sang USD được cập nhật theo thời gian thực.

Hiệu suất thị trường chính của Mexican Peso Tether:

-- USD
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
--
Biến động giá trong 24 giờ của Mexican Peso Tether
0.00 USD
Nguồn cung lưu hành

Nhận cập nhật giá MXNT/USD theo thời gian thực trên MEXC. Luôn cập nhật dữ liệu và phân tích thị trường mới nhất, giúp bạn có thể đưa ra quyết định giao dịch thông minh trong bối cảnh thị trường tiền mã hoá biến động liên tục. MEXC là sàn giao dịch có thể giúp bạn có thông tin về giá MXNT chính xác.

Hiệu suất giá Mexican Peso Tether (MXNT) bằng USD

Trong hôm nay, biến động giá của Mexican Peso Tether/USD là $ 0.
Trong 30 ngày qua, biến động giá của Mexican Peso Tether/USD là $ -0.0126198956.
Trong 60 ngày qua, biến động giá của Mexican Peso Tether/USD là $ -0.0137051642.
Trong 90 ngày qua, biến động giá của Mexican Peso Tether/USD là $ -0.02076636355402913.

Thời gianBiến động (USD)Biến động (%)
Hôm nay$ 0--
30 ngày$ -0.0126198956-48.53%
60 ngày$ -0.0137051642-52.71%
90 ngày$ -0.02076636355402913-44.40%

Phân tích giá Mexican Peso Tether (MXNT)

Khám phá phân tích giá mới nhất của Mexican Peso Tether: Thấp & cao trong 24 giờ, ATH và biến động hàng ngày:

$ 0
$ 0$ 0

$ 0
$ 0$ 0

$ 0.071128
$ 0.071128$ 0.071128

--

--

0.00%

Thông tin thị trường Mexican Peso Tether (MXNT)

Phân tích sâu số liệu thống kê thị trường: Vốn hoá thị trường, khối lượng 24 giờ và nguồn cung:

$ 0.00
$ 0.00$ 0.00

--
----

0.00
0.00 0.00

Mexican Peso Tether (MXNT) là gì

MXN₮ is a stable digital asset that is pegged 1:1 to the Mexican Peso. MXN₮ was built by the trusted team of developers behind Tether USD₮ and it operates under tether.to.

MEXC là sàn giao dịch tiền mã hoá hàng đầu được tin tưởng bởi hơn 10 triệu người dùng trên toàn thế giới. MEXC nổi tiếng với nhiều lựa chọn token nhất, niêm yết token nhanh nhất và phí giao dịch thấp nhất thị trường. Tham gia MEXC ngay để trải nghiệm thanh khoản hàng đầu và mức phí cạnh tranh nhất thị trường!

Nguồn tham khảo Mexican Peso Tether (MXNT)

Website chính thức

Tokenomics của Mexican Peso Tether (MXNT)

Hiểu rõ tokenomics của Mexican Peso Tether (MXNT) có thể cung cấp nhận định sâu sắc hơn về giá trị dài hạn và tiềm năng tăng trưởng. Từ cách phân bổ token đến cách quản lý nguồn cung, tokenomics tiết lộ cấu trúc cốt lõi trong nền kinh tế của dự án. Tìm hiểu về tokenomics toàn diện của token MXNT ngay!

Người dùng cũng hỏi: Các câu hỏi khác về Mexican Peso Tether (MXNT)

Giá của Mexican Peso Tether (MXNT) hôm nay là bao nhiêu?
Giá Mexican Peso Tether (MXNT) theo thời gian thực là 0.026 USD.
Vốn hoá thị trường của Mexican Peso Tether (MXNT) là bao nhiêu?
Vốn hoá thị trường hiện tại của Mexican Peso Tether là $ 0.00 USD, được tính bằng cách nhân nguồn cung hiện tại của MXNT với giá 0.026 USD theo thời gian thực.
Nguồn cung lưu hành của Mexican Peso Tether (MXNT) là bao nhiêu?
Nguồn cung lưu hành hiện tại của Mexican Peso Tether (MXNT) là 0.00 USD.
Giá thấp nhất của Mexican Peso Tether (MXNT) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-05, giá thấp nhất của Mexican Peso Tether (MXNT) là 0.02 USD.
Giá cao nhất của Mexican Peso Tether (MXNT) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-05, giá cao nhất của Mexican Peso Tether (MXNT) là 0.071128 USD.
Khối lượng giao dịch 24 giờ của Mexican Peso Tether (MXNT) là bao nhiêu?
Khối lượng giao dịch 24 giờ của Mexican Peso Tether (MXNT) là -- USD. Bạn có thể khám phá thêm nhiều token có thể giao dịch trên MEXC và kiểm tra khối lượng giao dịch 24 giờ.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

Giá tiền mã hoá có rủi ro thị trường cao với nhiều biến động. Bạn nên đầu tư vào các dự án và sản phẩm mà bạn quen thuộc và hiểu về những rủi ro liên quan. Bạn nên xem xét cẩn thận kinh nghiệm đầu tư, tình hình tài chính, mục tiêu đầu tư và mức độ chấp nhận rủi ro của mình. Vui lòng tham khảo ý kiến của cố vấn tài chính độc lập trước khi thực hiện bất kỳ khoản đầu tư nào. Tài liệu này không được xem là tư vấn tài chính. Hiệu suất trong quá khứ không phải là một chỉ số đáng tin cậy về hiệu suất trong tương lai. Giá trị khoản đầu tư của bạn có thể giảm cũng như tăng và bạn có thể không lấy lại được số tiền đã đầu tư. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình. MEXC không chịu trách nhiệm cho bất kỳ tổn thất nào mà bạn có thể phải gánh chịu. Để biết thêm thông tin, vui lòng tham khảo "Điều khoản sử dụng" và "Tuyên bố rủi ro" của chúng tôi. Dữ liệu liên quan đến loại tiền mã hoá được trình bày trên đây (Chẳng hạn như giá thực tế hiện tại) được dựa trên các nguồn của bên thứ ba. Tài liệu được cung cấp cho bạn là tài liệu “nguyên bản” và chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin mà không có bất kỳ hình thức đại diện hay bảo đảm nào. Các liên kết trang web của bên thứ ba cũng không thuộc quyền kiểm soát của MEXC. MEXC không chịu trách nhiệm về độ tin cậy và chính xác của các trang web và nội dung từ các bên này.

MXNT/Tiền tệ địa phương

 
 
1 MXNT/VND
₫684.19
1 MXNT/AUD
A$0.03952
1 MXNT/GBP
£0.01898
1 MXNT/EUR
€0.02184
1 MXNT/USD
$0.026
1 MXNT/MYR
RM0.10972
1 MXNT/TRY
₺1.03558
1 MXNT/JPY
¥3.744
1 MXNT/RUB
₽2.0436
1 MXNT/INR
₹2.2308
1 MXNT/IDR
Rp419.35478
1 MXNT/KRW
₩35.42214
1 MXNT/PHP
₱1.46926
1 MXNT/EGP
£E.1.2805
1 MXNT/BRL
R$0.14092
1 MXNT/CAD
C$0.03536
1 MXNT/BDT
৳3.18838
1 MXNT/NGN
₦39.7553
1 MXNT/UAH
₴1.08394
1 MXNT/VES
Bs2.834
1 MXNT/CLP
$24.18
1 MXNT/PKR
Rs7.37776
1 MXNT/KZT
₸13.49946
1 MXNT/THB
฿0.83954
1 MXNT/TWD
NT$0.75192
1 MXNT/AED
د.إ0.09542
1 MXNT/CHF
Fr0.02054
1 MXNT/HKD
HK$0.20384
1 MXNT/MAD
.د.م0.23322
1 MXNT/MXN
$0.48438
1 MXNT/PLN
zł0.0936
1 MXNT/RON
лв0.11154
1 MXNT/SEK
kr0.24856
1 MXNT/BGN
лв0.04316
1 MXNT/HUF
Ft8.81036
1 MXNT/CZK
Kč0.54392
1 MXNT/KWD
د.ك0.00793
1 MXNT/ILS
₪0.08684