Tìm hiểu thêm về MOGUL

Thông tin giá MOGUL

Website chính thức MOGUL

Tokenomics của MOGUL

Dự báo giá MOGUL

Earn

Airdrop+

Tin tức

Blog

Learn

  1. Sàn giao dịch MEXC/
  2. Giá Crypto/
  3. Marine Moguls (MOGUL)/

Logo Marine Moguls

Giá Marine Moguls (MOGUL)

Biểu đồ giá Marine Moguls (MOGUL) theo thời gian thực

$64.54
$64.54$64.54
-18.80%1D
USD
Tổng quan
MOGUL là gì
Câu hỏi thường gặp

Giá của Marine Moguls (MOGUL) hôm nay

Marine Moguls (MOGUL) hiện đang giao dịch ở mức 64.54 USD với vốn hoá thị trường là $ 161.49K USD. Giá từ MOGUL sang USD được cập nhật theo thời gian thực.

Hiệu suất thị trường chính của Marine Moguls:

-- USD
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
-18.85%
Biến động giá trong 24 giờ của Marine Moguls
2.71K USD
Nguồn cung lưu hành

Nhận cập nhật giá MOGUL/USD theo thời gian thực trên MEXC. Luôn cập nhật dữ liệu và phân tích thị trường mới nhất, giúp bạn có thể đưa ra quyết định giao dịch thông minh trong bối cảnh thị trường tiền mã hoá biến động liên tục. MEXC là sàn giao dịch có thể giúp bạn có thông tin về giá MOGUL chính xác.

Hiệu suất giá Marine Moguls (MOGUL) bằng USD

Trong hôm nay, biến động giá của Marine Moguls/USD là $ -14.99699943950877.
Trong 30 ngày qua, biến động giá của Marine Moguls/USD là $ +17.1130391600.
Trong 60 ngày qua, biến động giá của Marine Moguls/USD là $ -4.9027681920.
Trong 90 ngày qua, biến động giá của Marine Moguls/USD là $ -26.83890201676825.

Thời gianBiến động (USD)Biến động (%)
Hôm nay$ -14.99699943950877-18.85%
30 ngày$ +17.1130391600+26.52%
60 ngày$ -4.9027681920-7.59%
90 ngày$ -26.83890201676825-29.37%

Phân tích giá Marine Moguls (MOGUL)

Khám phá phân tích giá mới nhất của Marine Moguls: Thấp & cao trong 24 giờ, ATH và biến động hàng ngày:

$ 58.38
$ 58.38$ 58.38

$ 80.49
$ 80.49$ 80.49

$ 910.54
$ 910.54$ 910.54

-8.13%

-18.85%

-45.76%

Thông tin thị trường Marine Moguls (MOGUL)

Phân tích sâu số liệu thống kê thị trường: Vốn hoá thị trường, khối lượng 24 giờ và nguồn cung:

$ 161.49K
$ 161.49K$ 161.49K

--
----

2.71K
2.71K 2.71K

Marine Moguls (MOGUL) là gì

Marine Moguls NFTs are a unique collection of 10,000 digital assets. Integrating advanced ERC-404 technology and AI-powered trading tools, this project features AI-crafted NFTs that offer holders benefits like liquidity, fractional ownership, and exclusive access to MetBot's high-frequency trading system. Additionally, over 2,500 NFTs come with prizes totaling over 2.9 million USDT. Marine Moguls aims to transform the financial landscape by merging traditional finance with innovative digital assets.

MEXC là sàn giao dịch tiền mã hoá hàng đầu được tin tưởng bởi hơn 10 triệu người dùng trên toàn thế giới. MEXC nổi tiếng với nhiều lựa chọn token nhất, niêm yết token nhanh nhất và phí giao dịch thấp nhất thị trường. Tham gia MEXC ngay để trải nghiệm thanh khoản hàng đầu và mức phí cạnh tranh nhất thị trường!

Nguồn tham khảo Marine Moguls (MOGUL)

Website chính thức

Tokenomics của Marine Moguls (MOGUL)

Hiểu rõ tokenomics của Marine Moguls (MOGUL) có thể cung cấp nhận định sâu sắc hơn về giá trị dài hạn và tiềm năng tăng trưởng. Từ cách phân bổ token đến cách quản lý nguồn cung, tokenomics tiết lộ cấu trúc cốt lõi trong nền kinh tế của dự án. Tìm hiểu về tokenomics toàn diện của token MOGUL ngay!

Người dùng cũng hỏi: Các câu hỏi khác về Marine Moguls (MOGUL)

Giá của Marine Moguls (MOGUL) hôm nay là bao nhiêu?
Giá Marine Moguls (MOGUL) theo thời gian thực là 64.54 USD.
Vốn hoá thị trường của Marine Moguls (MOGUL) là bao nhiêu?
Vốn hoá thị trường hiện tại của Marine Moguls là $ 161.49K USD, được tính bằng cách nhân nguồn cung hiện tại của MOGUL với giá 64.54 USD theo thời gian thực.
Nguồn cung lưu hành của Marine Moguls (MOGUL) là bao nhiêu?
Nguồn cung lưu hành hiện tại của Marine Moguls (MOGUL) là 2.71K USD.
Giá thấp nhất của Marine Moguls (MOGUL) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-05, giá thấp nhất của Marine Moguls (MOGUL) là 49.78 USD.
Giá cao nhất của Marine Moguls (MOGUL) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-05, giá cao nhất của Marine Moguls (MOGUL) là 910.54 USD.
Khối lượng giao dịch 24 giờ của Marine Moguls (MOGUL) là bao nhiêu?
Khối lượng giao dịch 24 giờ của Marine Moguls (MOGUL) là -- USD. Bạn có thể khám phá thêm nhiều token có thể giao dịch trên MEXC và kiểm tra khối lượng giao dịch 24 giờ.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

Giá tiền mã hoá có rủi ro thị trường cao với nhiều biến động. Bạn nên đầu tư vào các dự án và sản phẩm mà bạn quen thuộc và hiểu về những rủi ro liên quan. Bạn nên xem xét cẩn thận kinh nghiệm đầu tư, tình hình tài chính, mục tiêu đầu tư và mức độ chấp nhận rủi ro của mình. Vui lòng tham khảo ý kiến của cố vấn tài chính độc lập trước khi thực hiện bất kỳ khoản đầu tư nào. Tài liệu này không được xem là tư vấn tài chính. Hiệu suất trong quá khứ không phải là một chỉ số đáng tin cậy về hiệu suất trong tương lai. Giá trị khoản đầu tư của bạn có thể giảm cũng như tăng và bạn có thể không lấy lại được số tiền đã đầu tư. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình. MEXC không chịu trách nhiệm cho bất kỳ tổn thất nào mà bạn có thể phải gánh chịu. Để biết thêm thông tin, vui lòng tham khảo "Điều khoản sử dụng" và "Tuyên bố rủi ro" của chúng tôi. Dữ liệu liên quan đến loại tiền mã hoá được trình bày trên đây (Chẳng hạn như giá thực tế hiện tại) được dựa trên các nguồn của bên thứ ba. Tài liệu được cung cấp cho bạn là tài liệu “nguyên bản” và chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin mà không có bất kỳ hình thức đại diện hay bảo đảm nào. Các liên kết trang web của bên thứ ba cũng không thuộc quyền kiểm soát của MEXC. MEXC không chịu trách nhiệm về độ tin cậy và chính xác của các trang web và nội dung từ các bên này.

MOGUL/Tiền tệ địa phương

 
 
1 MOGUL/VND
₫1,698,370.1
1 MOGUL/AUD
A$98.1008
1 MOGUL/GBP
£47.1142
1 MOGUL/EUR
€54.2136
1 MOGUL/USD
$64.54
1 MOGUL/MYR
RM272.3588
1 MOGUL/TRY
₺2,570.6282
1 MOGUL/JPY
¥9,293.76
1 MOGUL/RUB
₽5,072.844
1 MOGUL/INR
₹5,537.532
1 MOGUL/IDR
Rp1,040,967.5962
1 MOGUL/KRW
₩87,928.6506
1 MOGUL/PHP
₱3,647.1554
1 MOGUL/EGP
£E.3,178.595
1 MOGUL/BRL
R$349.8068
1 MOGUL/CAD
C$87.7744
1 MOGUL/BDT
৳7,914.5402
1 MOGUL/NGN
₦98,684.887
1 MOGUL/UAH
₴2,690.6726
1 MOGUL/VES
Bs7,034.86
1 MOGUL/CLP
$60,022.2
1 MOGUL/PKR
Rs18,313.8704
1 MOGUL/KZT
₸33,509.8134
1 MOGUL/THB
฿2,083.9966
1 MOGUL/TWD
NT$1,866.4968
1 MOGUL/AED
د.إ236.8618
1 MOGUL/CHF
Fr50.9866
1 MOGUL/HKD
HK$505.9936
1 MOGUL/MAD
.د.م578.9238
1 MOGUL/MXN
$1,202.3802
1 MOGUL/PLN
zł232.344
1 MOGUL/RON
лв276.8766
1 MOGUL/SEK
kr617.0024
1 MOGUL/BGN
лв107.1364
1 MOGUL/HUF
Ft21,870.0244
1 MOGUL/CZK
Kč1,350.1768
1 MOGUL/KWD
د.ك19.6847
1 MOGUL/ILS
₪215.5636