Tìm hiểu thêm về MLNK

Thông tin giá MLNK

Website chính thức MLNK

Tokenomics của MLNK

Dự báo giá MLNK

Earn

Airdrop+

Tin tức

Blog

Learn

  1. Sàn giao dịch MEXC/
  2. Giá Crypto/
  3. Malinka (MLNK)/

Logo Malinka

Giá Malinka (MLNK)

Biểu đồ giá Malinka (MLNK) theo thời gian thực

$0.00546194
$0.00546194$0.00546194
-1.60%1D
USD
Tổng quan
MLNK là gì
Câu hỏi thường gặp

Giá của Malinka (MLNK) hôm nay

Malinka (MLNK) hiện đang giao dịch ở mức 0.00546194 USD với vốn hoá thị trường là $ 0.00 USD. Giá từ MLNK sang USD được cập nhật theo thời gian thực.

Hiệu suất thị trường chính của Malinka:

-- USD
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
-1.64%
Biến động giá trong 24 giờ của Malinka
0.00 USD
Nguồn cung lưu hành

Nhận cập nhật giá MLNK/USD theo thời gian thực trên MEXC. Luôn cập nhật dữ liệu và phân tích thị trường mới nhất, giúp bạn có thể đưa ra quyết định giao dịch thông minh trong bối cảnh thị trường tiền mã hoá biến động liên tục. MEXC là sàn giao dịch có thể giúp bạn có thông tin về giá MLNK chính xác.

Hiệu suất giá Malinka (MLNK) bằng USD

Trong hôm nay, biến động giá của Malinka/USD là $ 0.
Trong 30 ngày qua, biến động giá của Malinka/USD là $ -0.0009369215.
Trong 60 ngày qua, biến động giá của Malinka/USD là $ -0.0017695724.
Trong 90 ngày qua, biến động giá của Malinka/USD là $ -0.00586922826793878.

Thời gianBiến động (USD)Biến động (%)
Hôm nay$ 0-1.64%
30 ngày$ -0.0009369215-17.15%
60 ngày$ -0.0017695724-32.39%
90 ngày$ -0.00586922826793878-51.79%

Phân tích giá Malinka (MLNK)

Khám phá phân tích giá mới nhất của Malinka: Thấp & cao trong 24 giờ, ATH và biến động hàng ngày:

$ 0.00544909
$ 0.00544909$ 0.00544909

$ 0.0055536
$ 0.0055536$ 0.0055536

$ 0.423326
$ 0.423326$ 0.423326

+0.01%

-1.64%

-4.53%

Thông tin thị trường Malinka (MLNK)

Phân tích sâu số liệu thống kê thị trường: Vốn hoá thị trường, khối lượng 24 giờ và nguồn cung:

$ 0.00
$ 0.00$ 0.00

--
----

0.00
0.00 0.00

Malinka (MLNK) là gì

What is crypto Malinka (MLNK)? For each block of the blockchain ( every 0,5 seconds), for the duration of 8 years a number of Malinka tokens is born - from a 100 in the first block and then gradualy reducing to 1 Malinka in the last block! Malinka is directed to the pools containing the MLNK token. Crypto Malinka is distributed among pools according to their weight in the total investments. It then gets distributed among investors according to their shares of the pools! 0.05%(which is equal to 20% from all exchange pool commissions) are converted to US Dollars and are directed towards purchase of Crypto Malinka for the purpose of burning it! Result:Crypto Malinka will be ensured constant liquidity, dependent on how intensively the currency exchange volumes and the number of users grow, its market price increase and decrease of its quantity available!

MEXC là sàn giao dịch tiền mã hoá hàng đầu được tin tưởng bởi hơn 10 triệu người dùng trên toàn thế giới. MEXC nổi tiếng với nhiều lựa chọn token nhất, niêm yết token nhanh nhất và phí giao dịch thấp nhất thị trường. Tham gia MEXC ngay để trải nghiệm thanh khoản hàng đầu và mức phí cạnh tranh nhất thị trường!

Nguồn tham khảo Malinka (MLNK)

Website chính thức

Tokenomics của Malinka (MLNK)

Hiểu rõ tokenomics của Malinka (MLNK) có thể cung cấp nhận định sâu sắc hơn về giá trị dài hạn và tiềm năng tăng trưởng. Từ cách phân bổ token đến cách quản lý nguồn cung, tokenomics tiết lộ cấu trúc cốt lõi trong nền kinh tế của dự án. Tìm hiểu về tokenomics toàn diện của token MLNK ngay!

Người dùng cũng hỏi: Các câu hỏi khác về Malinka (MLNK)

Giá của Malinka (MLNK) hôm nay là bao nhiêu?
Giá Malinka (MLNK) theo thời gian thực là 0.00546194 USD.
Vốn hoá thị trường của Malinka (MLNK) là bao nhiêu?
Vốn hoá thị trường hiện tại của Malinka là $ 0.00 USD, được tính bằng cách nhân nguồn cung hiện tại của MLNK với giá 0.00546194 USD theo thời gian thực.
Nguồn cung lưu hành của Malinka (MLNK) là bao nhiêu?
Nguồn cung lưu hành hiện tại của Malinka (MLNK) là 0.00 USD.
Giá thấp nhất của Malinka (MLNK) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-05, giá thấp nhất của Malinka (MLNK) là 0 USD.
Giá cao nhất của Malinka (MLNK) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-05, giá cao nhất của Malinka (MLNK) là 0.423326 USD.
Khối lượng giao dịch 24 giờ của Malinka (MLNK) là bao nhiêu?
Khối lượng giao dịch 24 giờ của Malinka (MLNK) là -- USD. Bạn có thể khám phá thêm nhiều token có thể giao dịch trên MEXC và kiểm tra khối lượng giao dịch 24 giờ.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

Giá tiền mã hoá có rủi ro thị trường cao với nhiều biến động. Bạn nên đầu tư vào các dự án và sản phẩm mà bạn quen thuộc và hiểu về những rủi ro liên quan. Bạn nên xem xét cẩn thận kinh nghiệm đầu tư, tình hình tài chính, mục tiêu đầu tư và mức độ chấp nhận rủi ro của mình. Vui lòng tham khảo ý kiến của cố vấn tài chính độc lập trước khi thực hiện bất kỳ khoản đầu tư nào. Tài liệu này không được xem là tư vấn tài chính. Hiệu suất trong quá khứ không phải là một chỉ số đáng tin cậy về hiệu suất trong tương lai. Giá trị khoản đầu tư của bạn có thể giảm cũng như tăng và bạn có thể không lấy lại được số tiền đã đầu tư. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình. MEXC không chịu trách nhiệm cho bất kỳ tổn thất nào mà bạn có thể phải gánh chịu. Để biết thêm thông tin, vui lòng tham khảo "Điều khoản sử dụng" và "Tuyên bố rủi ro" của chúng tôi. Dữ liệu liên quan đến loại tiền mã hoá được trình bày trên đây (Chẳng hạn như giá thực tế hiện tại) được dựa trên các nguồn của bên thứ ba. Tài liệu được cung cấp cho bạn là tài liệu “nguyên bản” và chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin mà không có bất kỳ hình thức đại diện hay bảo đảm nào. Các liên kết trang web của bên thứ ba cũng không thuộc quyền kiểm soát của MEXC. MEXC không chịu trách nhiệm về độ tin cậy và chính xác của các trang web và nội dung từ các bên này.

MLNK/Tiền tệ địa phương

 
 
1 MLNK/VND
₫143.7309511
1 MLNK/AUD
A$0.0083021488
1 MLNK/GBP
£0.0039872162
1 MLNK/EUR
€0.0045880296
1 MLNK/USD
$0.00546194
1 MLNK/MYR
RM0.0230493868
1 MLNK/TRY
₺0.2175490702
1 MLNK/JPY
¥0.78651936
1 MLNK/RUB
₽0.429308484
1 MLNK/INR
₹0.468634452
1 MLNK/IDR
Rp88.0957941182
1 MLNK/KRW
₩7.4412924366
1 MLNK/PHP
₱0.3086542294
1 MLNK/EGP
£E.0.269000545
1 MLNK/BRL
R$0.0296037148
1 MLNK/CAD
C$0.0074282384
1 MLNK/BDT
৳0.6697977022
1 MLNK/NGN
₦8.351579357
1 MLNK/UAH
₴0.2277082786
1 MLNK/VES
Bs0.59535146
1 MLNK/CLP
$5.0796042
1 MLNK/PKR
Rs1.5498800944
1 MLNK/KZT
₸2.8358938674
1 MLNK/THB
฿0.1763660426
1 MLNK/TWD
NT$0.1579593048
1 MLNK/AED
د.إ0.0200453198
1 MLNK/CHF
Fr0.0043149326
1 MLNK/HKD
HK$0.0428216096
1 MLNK/MAD
.د.م0.0489936018
1 MLNK/MXN
$0.1017559422
1 MLNK/PLN
zł0.019662984
1 MLNK/RON
лв0.0234317226
1 MLNK/SEK
kr0.0522161464
1 MLNK/BGN
лв0.0090668204
1 MLNK/HUF
Ft1.8508329884
1 MLNK/CZK
Kč0.1142637848
1 MLNK/KWD
د.ك0.0016658917
1 MLNK/ILS
₪0.0182428796