Tìm hiểu thêm về NETZ

Thông tin giá NETZ

Whitepaper NETZ

Website chính thức NETZ

Tokenomics của NETZ

Dự báo giá NETZ

Earn

Airdrop+

Tin tức

Blog

Learn

  1. Sàn giao dịch MEXC/
  2. Giá Crypto/
  3. MainnetZ (NETZ)/

Logo MainnetZ

Giá MainnetZ (NETZ)

Biểu đồ giá MainnetZ (NETZ) theo thời gian thực

--
----
-1.00%1D
USD
Tổng quan
NETZ là gì
Câu hỏi thường gặp

Giá của MainnetZ (NETZ) hôm nay

MainnetZ (NETZ) hiện đang giao dịch ở mức 0 USD với vốn hoá thị trường là $ 108.92K USD. Giá từ NETZ sang USD được cập nhật theo thời gian thực.

Hiệu suất thị trường chính của MainnetZ:

-- USD
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
-1.00%
Biến động giá trong 24 giờ của MainnetZ
1.10B USD
Nguồn cung lưu hành

Nhận cập nhật giá NETZ/USD theo thời gian thực trên MEXC. Luôn cập nhật dữ liệu và phân tích thị trường mới nhất, giúp bạn có thể đưa ra quyết định giao dịch thông minh trong bối cảnh thị trường tiền mã hoá biến động liên tục. MEXC là sàn giao dịch có thể giúp bạn có thông tin về giá NETZ chính xác.

Hiệu suất giá MainnetZ (NETZ) bằng USD

Trong hôm nay, biến động giá của MainnetZ/USD là $ 0.
Trong 30 ngày qua, biến động giá của MainnetZ/USD là $ 0.
Trong 60 ngày qua, biến động giá của MainnetZ/USD là $ 0.
Trong 90 ngày qua, biến động giá của MainnetZ/USD là $ 0.

Thời gianBiến động (USD)Biến động (%)
Hôm nay$ 0-1.00%
30 ngày$ 0-55.41%
60 ngày$ 0-78.70%
90 ngày$ 0--

Phân tích giá MainnetZ (NETZ)

Khám phá phân tích giá mới nhất của MainnetZ: Thấp & cao trong 24 giờ, ATH và biến động hàng ngày:

$ 0
$ 0$ 0

$ 0
$ 0$ 0

$ 0.160515
$ 0.160515$ 0.160515

-0.00%

-1.00%

-50.50%

Thông tin thị trường MainnetZ (NETZ)

Phân tích sâu số liệu thống kê thị trường: Vốn hoá thị trường, khối lượng 24 giờ và nguồn cung:

$ 108.92K
$ 108.92K$ 108.92K

--
----

1.10B
1.10B 1.10B

MainnetZ (NETZ) là gì

MainnetZ stands as a beacon of innovation in the blockchain landscape. It’s not merely a new platform, but a vision to redefine the boundaries of blockchain capabilities. Rooted in a commitment to advancement, MainnetZ offers an ecosystem that seamlessly marries functionality with user-centric design. As we delve deeper into the digital era, blockchain remains an enigmatic tool with untapped potential. With MainnetZ, our objective is to illuminate this path. Central to our vision are: Simplicity: Demystifying blockchain, making it comprehensible and accessible to both tech aficionados and the wider public. Efficiency: Delivering rapid transactions without sacrificing the pillars of security or authenticity. Scalability: Crafting a malleable network, ready to accommodate and evolve with the burgeoning needs of a digital populace. Synergy: Promoting effortless integration with diverse systems, enabling a fluid and innovative user experience.

MEXC là sàn giao dịch tiền mã hoá hàng đầu được tin tưởng bởi hơn 10 triệu người dùng trên toàn thế giới. MEXC nổi tiếng với nhiều lựa chọn token nhất, niêm yết token nhanh nhất và phí giao dịch thấp nhất thị trường. Tham gia MEXC ngay để trải nghiệm thanh khoản hàng đầu và mức phí cạnh tranh nhất thị trường!

Nguồn tham khảo MainnetZ (NETZ)

Whitepaper
Website chính thức

Tokenomics của MainnetZ (NETZ)

Hiểu rõ tokenomics của MainnetZ (NETZ) có thể cung cấp nhận định sâu sắc hơn về giá trị dài hạn và tiềm năng tăng trưởng. Từ cách phân bổ token đến cách quản lý nguồn cung, tokenomics tiết lộ cấu trúc cốt lõi trong nền kinh tế của dự án. Tìm hiểu về tokenomics toàn diện của token NETZ ngay!

Người dùng cũng hỏi: Các câu hỏi khác về MainnetZ (NETZ)

Giá của MainnetZ (NETZ) hôm nay là bao nhiêu?
Giá MainnetZ (NETZ) theo thời gian thực là 0 USD.
Vốn hoá thị trường của MainnetZ (NETZ) là bao nhiêu?
Vốn hoá thị trường hiện tại của MainnetZ là $ 108.92K USD, được tính bằng cách nhân nguồn cung hiện tại của NETZ với giá 0 USD theo thời gian thực.
Nguồn cung lưu hành của MainnetZ (NETZ) là bao nhiêu?
Nguồn cung lưu hành hiện tại của MainnetZ (NETZ) là 1.10B USD.
Giá thấp nhất của MainnetZ (NETZ) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-05, giá thấp nhất của MainnetZ (NETZ) là 0 USD.
Giá cao nhất của MainnetZ (NETZ) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-05, giá cao nhất của MainnetZ (NETZ) là 0.160515 USD.
Khối lượng giao dịch 24 giờ của MainnetZ (NETZ) là bao nhiêu?
Khối lượng giao dịch 24 giờ của MainnetZ (NETZ) là -- USD. Bạn có thể khám phá thêm nhiều token có thể giao dịch trên MEXC và kiểm tra khối lượng giao dịch 24 giờ.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

Giá tiền mã hoá có rủi ro thị trường cao với nhiều biến động. Bạn nên đầu tư vào các dự án và sản phẩm mà bạn quen thuộc và hiểu về những rủi ro liên quan. Bạn nên xem xét cẩn thận kinh nghiệm đầu tư, tình hình tài chính, mục tiêu đầu tư và mức độ chấp nhận rủi ro của mình. Vui lòng tham khảo ý kiến của cố vấn tài chính độc lập trước khi thực hiện bất kỳ khoản đầu tư nào. Tài liệu này không được xem là tư vấn tài chính. Hiệu suất trong quá khứ không phải là một chỉ số đáng tin cậy về hiệu suất trong tương lai. Giá trị khoản đầu tư của bạn có thể giảm cũng như tăng và bạn có thể không lấy lại được số tiền đã đầu tư. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình. MEXC không chịu trách nhiệm cho bất kỳ tổn thất nào mà bạn có thể phải gánh chịu. Để biết thêm thông tin, vui lòng tham khảo "Điều khoản sử dụng" và "Tuyên bố rủi ro" của chúng tôi. Dữ liệu liên quan đến loại tiền mã hoá được trình bày trên đây (Chẳng hạn như giá thực tế hiện tại) được dựa trên các nguồn của bên thứ ba. Tài liệu được cung cấp cho bạn là tài liệu “nguyên bản” và chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin mà không có bất kỳ hình thức đại diện hay bảo đảm nào. Các liên kết trang web của bên thứ ba cũng không thuộc quyền kiểm soát của MEXC. MEXC không chịu trách nhiệm về độ tin cậy và chính xác của các trang web và nội dung từ các bên này.

NETZ/Tiền tệ địa phương

 
 
1 NETZ/VND
₫--
1 NETZ/AUD
A$--
1 NETZ/GBP
£--
1 NETZ/EUR
€--
1 NETZ/USD
$--
1 NETZ/MYR
RM--
1 NETZ/TRY
₺--
1 NETZ/JPY
¥--
1 NETZ/RUB
₽--
1 NETZ/INR
₹--
1 NETZ/IDR
Rp--
1 NETZ/KRW
₩--
1 NETZ/PHP
₱--
1 NETZ/EGP
£E.--
1 NETZ/BRL
R$--
1 NETZ/CAD
C$--
1 NETZ/BDT
৳--
1 NETZ/NGN
₦--
1 NETZ/UAH
₴--
1 NETZ/VES
Bs--
1 NETZ/CLP
$--
1 NETZ/PKR
Rs--
1 NETZ/KZT
₸--
1 NETZ/THB
฿--
1 NETZ/TWD
NT$--
1 NETZ/AED
د.إ--
1 NETZ/CHF
Fr--
1 NETZ/HKD
HK$--
1 NETZ/MAD
.د.م--
1 NETZ/MXN
$--
1 NETZ/PLN
zł--
1 NETZ/RON
лв--
1 NETZ/SEK
kr--
1 NETZ/BGN
лв--
1 NETZ/HUF
Ft--
1 NETZ/CZK
Kč--
1 NETZ/KWD
د.ك--
1 NETZ/ILS
₪--