Tìm hiểu thêm về LULU

Thông tin giá LULU

Website chính thức LULU

Tokenomics của LULU

Dự báo giá LULU

Earn

Airdrop+

Tin tức

Blog

Learn

  1. Sàn giao dịch MEXC/
  2. Giá Crypto/
  3. LULU (LULU)/

Logo LULU

Giá LULU (LULU)

Biểu đồ giá LULU (LULU) theo thời gian thực

$0.01300285
$0.01300285$0.01300285
+35.40%1D
USD
Tổng quan
LULU là gì
Câu hỏi thường gặp

Giá của LULU (LULU) hôm nay

LULU (LULU) hiện đang giao dịch ở mức 0.01300261 USD với vốn hoá thị trường là $ 143.42K USD. Giá từ LULU sang USD được cập nhật theo thời gian thực.

Hiệu suất thị trường chính của LULU:

-- USD
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
+35.41%
Biến động giá trong 24 giờ của LULU
11.03M USD
Nguồn cung lưu hành

Nhận cập nhật giá LULU/USD theo thời gian thực trên MEXC. Luôn cập nhật dữ liệu và phân tích thị trường mới nhất, giúp bạn có thể đưa ra quyết định giao dịch thông minh trong bối cảnh thị trường tiền mã hoá biến động liên tục. MEXC là sàn giao dịch có thể giúp bạn có thông tin về giá LULU chính xác.

Hiệu suất giá LULU (LULU) bằng USD

Trong hôm nay, biến động giá của LULU/USD là $ +0.00340039.
Trong 30 ngày qua, biến động giá của LULU/USD là $ +0.0020874260.
Trong 60 ngày qua, biến động giá của LULU/USD là $ -0.0025645749.
Trong 90 ngày qua, biến động giá của LULU/USD là $ -0.002788284265685196.

Thời gianBiến động (USD)Biến động (%)
Hôm nay$ +0.00340039+35.41%
30 ngày$ +0.0020874260+16.05%
60 ngày$ -0.0025645749-19.72%
90 ngày$ -0.002788284265685196-17.65%

Phân tích giá LULU (LULU)

Khám phá phân tích giá mới nhất của LULU: Thấp & cao trong 24 giờ, ATH và biến động hàng ngày:

$ 0.00960174
$ 0.00960174$ 0.00960174

$ 0.01400469
$ 0.01400469$ 0.01400469

$ 1.41
$ 1.41$ 1.41

-0.00%

+35.41%

+96.97%

Thông tin thị trường LULU (LULU)

Phân tích sâu số liệu thống kê thị trường: Vốn hoá thị trường, khối lượng 24 giờ và nguồn cung:

$ 143.42K
$ 143.42K$ 143.42K

--
----

11.03M
11.03M 11.03M

LULU (LULU) là gì

Luluchain is a project that transforms human emotions into quantifiable and tradable digital assets, thereby creating a new value chain in the decentralized world.Our target users include individuals who thrive in social settings and businesses or brands seeking precise, innovative upgrades.By integrating interaction data from Web2 social scenarios with the transparency of Web3 decentralized finance, we are pioneering a new era of the emotional economy

MEXC là sàn giao dịch tiền mã hoá hàng đầu được tin tưởng bởi hơn 10 triệu người dùng trên toàn thế giới. MEXC nổi tiếng với nhiều lựa chọn token nhất, niêm yết token nhanh nhất và phí giao dịch thấp nhất thị trường. Tham gia MEXC ngay để trải nghiệm thanh khoản hàng đầu và mức phí cạnh tranh nhất thị trường!

Nguồn tham khảo LULU (LULU)

Website chính thức

Tokenomics của LULU (LULU)

Hiểu rõ tokenomics của LULU (LULU) có thể cung cấp nhận định sâu sắc hơn về giá trị dài hạn và tiềm năng tăng trưởng. Từ cách phân bổ token đến cách quản lý nguồn cung, tokenomics tiết lộ cấu trúc cốt lõi trong nền kinh tế của dự án. Tìm hiểu về tokenomics toàn diện của token LULU ngay!

Người dùng cũng hỏi: Các câu hỏi khác về LULU (LULU)

Giá của LULU (LULU) hôm nay là bao nhiêu?
Giá LULU (LULU) theo thời gian thực là 0.01300261 USD.
Vốn hoá thị trường của LULU (LULU) là bao nhiêu?
Vốn hoá thị trường hiện tại của LULU là $ 143.42K USD, được tính bằng cách nhân nguồn cung hiện tại của LULU với giá 0.01300261 USD theo thời gian thực.
Nguồn cung lưu hành của LULU (LULU) là bao nhiêu?
Nguồn cung lưu hành hiện tại của LULU (LULU) là 11.03M USD.
Giá thấp nhất của LULU (LULU) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-05, giá thấp nhất của LULU (LULU) là 0.00659929 USD.
Giá cao nhất của LULU (LULU) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-05, giá cao nhất của LULU (LULU) là 1.41 USD.
Khối lượng giao dịch 24 giờ của LULU (LULU) là bao nhiêu?
Khối lượng giao dịch 24 giờ của LULU (LULU) là -- USD. Bạn có thể khám phá thêm nhiều token có thể giao dịch trên MEXC và kiểm tra khối lượng giao dịch 24 giờ.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

Giá tiền mã hoá có rủi ro thị trường cao với nhiều biến động. Bạn nên đầu tư vào các dự án và sản phẩm mà bạn quen thuộc và hiểu về những rủi ro liên quan. Bạn nên xem xét cẩn thận kinh nghiệm đầu tư, tình hình tài chính, mục tiêu đầu tư và mức độ chấp nhận rủi ro của mình. Vui lòng tham khảo ý kiến của cố vấn tài chính độc lập trước khi thực hiện bất kỳ khoản đầu tư nào. Tài liệu này không được xem là tư vấn tài chính. Hiệu suất trong quá khứ không phải là một chỉ số đáng tin cậy về hiệu suất trong tương lai. Giá trị khoản đầu tư của bạn có thể giảm cũng như tăng và bạn có thể không lấy lại được số tiền đã đầu tư. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình. MEXC không chịu trách nhiệm cho bất kỳ tổn thất nào mà bạn có thể phải gánh chịu. Để biết thêm thông tin, vui lòng tham khảo "Điều khoản sử dụng" và "Tuyên bố rủi ro" của chúng tôi. Dữ liệu liên quan đến loại tiền mã hoá được trình bày trên đây (Chẳng hạn như giá thực tế hiện tại) được dựa trên các nguồn của bên thứ ba. Tài liệu được cung cấp cho bạn là tài liệu “nguyên bản” và chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin mà không có bất kỳ hình thức đại diện hay bảo đảm nào. Các liên kết trang web của bên thứ ba cũng không thuộc quyền kiểm soát của MEXC. MEXC không chịu trách nhiệm về độ tin cậy và chính xác của các trang web và nội dung từ các bên này.

LULU/Tiền tệ địa phương

 
 
1 LULU/VND
₫342.16368215
1 LULU/AUD
A$0.0197639672
1 LULU/GBP
£0.0094919053
1 LULU/EUR
€0.0109221924
1 LULU/USD
$0.01300261
1 LULU/MYR
RM0.0548710142
1 LULU/TRY
₺0.5178939563
1 LULU/JPY
¥1.87237584
1 LULU/RUB
₽1.022005146
1 LULU/INR
₹1.1132834682
1 LULU/IDR
Rp209.7194867683
1 LULU/KRW
₩17.7146258379
1 LULU/PHP
₱0.7347774911
1 LULU/EGP
£E.0.6403785425
1 LULU/BRL
R$0.0704741462
1 LULU/CAD
C$0.0176835496
1 LULU/BDT
৳1.5945100643
1 LULU/NGN
₦19.8816408205
1 LULU/UAH
₴0.5420788109
1 LULU/VES
Bs1.41728449
1 LULU/CLP
$12.0924273
1 LULU/PKR
Rs3.6896206136
1 LULU/KZT
₸6.7510851381
1 LULU/THB
฿0.4198542769
1 LULU/TWD
NT$0.3760354812
1 LULU/AED
د.إ0.0477195787
1 LULU/CHF
Fr0.0102720619
1 LULU/HKD
HK$0.1019404624
1 LULU/MAD
.د.م0.1166334117
1 LULU/MXN
$0.2422386243
1 LULU/PLN
zł0.046809396
1 LULU/RON
лв0.0557811969
1 LULU/SEK
kr0.1243049516
1 LULU/BGN
лв0.0215843326
1 LULU/HUF
Ft4.4060644246
1 LULU/CZK
Kč0.2720146012
1 LULU/KWD
د.ك0.00396579605
1 LULU/ILS
₪0.0434287174