Giá LuckyBird (BIRD)
LuckyBird (BIRD) hiện đang giao dịch ở mức 0.01215241 USD với vốn hoá thị trường là $ 0.00 USD. Giá từ BIRD sang USD được cập nhật theo thời gian thực.
Nhận cập nhật giá BIRD/USD theo thời gian thực trên MEXC. Luôn cập nhật dữ liệu và phân tích thị trường mới nhất, giúp bạn có thể đưa ra quyết định giao dịch thông minh trong bối cảnh thị trường tiền mã hoá biến động liên tục. MEXC là sàn giao dịch có thể giúp bạn có thông tin về giá BIRD chính xác.
Trong hôm nay, biến động giá của LuckyBird/USD là $ +0.00310048.
Trong 30 ngày qua, biến động giá của LuckyBird/USD là $ -0.0084614520.
Trong 60 ngày qua, biến động giá của LuckyBird/USD là $ -0.0080607057.
Trong 90 ngày qua, biến động giá của LuckyBird/USD là $ -0.017141277336145093.
Thời gian | Biến động (USD) | Biến động (%) |
---|---|---|
Hôm nay | $ +0.00310048 | +34.25% |
30 ngày | $ -0.0084614520 | -69.62% |
60 ngày | $ -0.0080607057 | -66.33% |
90 ngày | $ -0.017141277336145093 | -58.51% |
Khám phá phân tích giá mới nhất của LuckyBird: Thấp & cao trong 24 giờ, ATH và biến động hàng ngày:
-1.93%
+34.25%
-66.53%
Phân tích sâu số liệu thống kê thị trường: Vốn hoá thị trường, khối lượng 24 giờ và nguồn cung:
LuckyBird is an exciting and unique addition to the world of NFTs, offering collectors a rare and valuable piece of artwork with additional utility in the metaverse ecosystem. Their original design, rarity, limited edition releases, and accessible pricing make them highly desirable to collectors and enthusiasts. LuckyBird is a metaverse project created by the Singapore-based WEMI Foundation. Lucky Bird focuses on infrastructure, economic models, and cross-game layouts. In the future, Lucky Bird NFTs may connect various different metaverse products, creating a “public chain” for the NFT world. We predict that by 2025, through BIRD, Lucky Bird will become a truly decentralized organization, with less centralized ownership of the Lucky Bird team over time. Development route The first stage • LuckyBird Metaverse Framework Building • LuckyBird Incubation Play Design • LuckyBird Dapp design • LuckyBird has entered the open beta phase • LuckyBird Social Media Build, Build Brand • LuckyBird Economy Token BIRD Incubation Output The second stage • LuckyBird NFT product design • LuckyBird NFT contact with official Binance NFT market • LuckyBird NFT for public sell • LuckyBird NFT list on the official Binance NFT market • The development of LuckyBird's metaverse has entered the second phase • LuckyBird NFT Test SDK Interface in Metaverse Ecology The third stage • LuckyBird Metaverse Guild System Development • Metaverse development • LuckyBird Metaverse System Enters Internal Testing Phase • LuckyBird Metaverse System VR Game Version • Metaverse Development API • Metaverse Project Docking LuckyBird's core team are experts from various fields such as computer, information security, communication, mathematics, finance, DeFi, NFT, Metaverse, GameFi, web development and high-frequency algorithmic trading. Based on the ecological application value of LuckyBird, we issued tokens: BIRD is an in the game token: Players buy NFT characters or upgrade items through BIRD as well as governance tokens with DAO voting rights.
MEXC là sàn giao dịch tiền mã hoá hàng đầu được tin tưởng bởi hơn 10 triệu người dùng trên toàn thế giới. MEXC nổi tiếng với nhiều lựa chọn token nhất, niêm yết token nhanh nhất và phí giao dịch thấp nhất thị trường. Tham gia MEXC ngay để trải nghiệm thanh khoản hàng đầu và mức phí cạnh tranh nhất thị trường!
Hiểu rõ tokenomics của LuckyBird (BIRD) có thể cung cấp nhận định sâu sắc hơn về giá trị dài hạn và tiềm năng tăng trưởng. Từ cách phân bổ token đến cách quản lý nguồn cung, tokenomics tiết lộ cấu trúc cốt lõi trong nền kinh tế của dự án. Tìm hiểu về tokenomics toàn diện của token BIRD ngay!
Giá tiền mã hoá có rủi ro thị trường cao với nhiều biến động. Bạn nên đầu tư vào các dự án và sản phẩm mà bạn quen thuộc và hiểu về những rủi ro liên quan. Bạn nên xem xét cẩn thận kinh nghiệm đầu tư, tình hình tài chính, mục tiêu đầu tư và mức độ chấp nhận rủi ro của mình. Vui lòng tham khảo ý kiến của cố vấn tài chính độc lập trước khi thực hiện bất kỳ khoản đầu tư nào. Tài liệu này không được xem là tư vấn tài chính. Hiệu suất trong quá khứ không phải là một chỉ số đáng tin cậy về hiệu suất trong tương lai. Giá trị khoản đầu tư của bạn có thể giảm cũng như tăng và bạn có thể không lấy lại được số tiền đã đầu tư. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình. MEXC không chịu trách nhiệm cho bất kỳ tổn thất nào mà bạn có thể phải gánh chịu. Để biết thêm thông tin, vui lòng tham khảo "Điều khoản sử dụng" và "Tuyên bố rủi ro" của chúng tôi. Dữ liệu liên quan đến loại tiền mã hoá được trình bày trên đây (Chẳng hạn như giá thực tế hiện tại) được dựa trên các nguồn của bên thứ ba. Tài liệu được cung cấp cho bạn là tài liệu “nguyên bản” và chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin mà không có bất kỳ hình thức đại diện hay bảo đảm nào. Các liên kết trang web của bên thứ ba cũng không thuộc quyền kiểm soát của MEXC. MEXC không chịu trách nhiệm về độ tin cậy và chính xác của các trang web và nội dung từ các bên này.
1 BIRD/VND | ₫319.79066915 |
1 BIRD/AUD | A$0.0184716632 |
1 BIRD/GBP | £0.0088712593 |
1 BIRD/EUR | €0.0102080244 |
1 BIRD/USD | $0.01215241 |
1 BIRD/MYR | RM0.0512831702 |
1 BIRD/TRY | ₺0.4840304903 |
1 BIRD/JPY | ¥1.74994704 |
1 BIRD/RUB | ₽0.955179426 |
1 BIRD/INR | ₹1.042676778 |
1 BIRD/IDR | Rp196.0065854623 |
1 BIRD/KRW | ₩16.5563218599 |
1 BIRD/PHP | ₱0.6867326891 |
1 BIRD/EGP | £E.0.5985061925 |
1 BIRD/BRL | R$0.0658660622 |
1 BIRD/CAD | C$0.0165272776 |
1 BIRD/BDT | ৳1.4902500383 |
1 BIRD/NGN | ₦18.5816425105 |
1 BIRD/UAH | ₴0.5066339729 |
1 BIRD/VES | Bs1.32461269 |
1 BIRD/CLP | $11.3017413 |
1 BIRD/PKR | Rs3.4483678616 |
1 BIRD/KZT | ₸6.3096527961 |
1 BIRD/THB | ฿0.3924013189 |
1 BIRD/TWD | NT$0.3514476972 |
1 BIRD/AED | د.إ0.0445993447 |
1 BIRD/CHF | Fr0.0096004039 |
1 BIRD/HKD | HK$0.0952748944 |
1 BIRD/MAD | .د.م0.1090071177 |
1 BIRD/MXN | $0.2263993983 |
1 BIRD/PLN | zł0.043748676 |
1 BIRD/RON | лв0.0521338389 |
1 BIRD/SEK | kr0.1161770396 |
1 BIRD/BGN | лв0.0201730006 |
1 BIRD/HUF | Ft4.1179656526 |
1 BIRD/CZK | Kč0.2542284172 |
1 BIRD/KWD | د.ك0.00370648505 |
1 BIRD/ILS | ₪0.0405890494 |