Tìm hiểu thêm về LUCA

Thông tin giá LUCA

Whitepaper LUCA

Website chính thức LUCA

Tokenomics của LUCA

Dự báo giá LUCA

Earn

Airdrop+

Tin tức

Blog

Learn

  1. Sàn giao dịch MEXC/
  2. Giá Crypto/
  3. LUCA (LUCA)/

Logo LUCA

Giá LUCA (LUCA)

Biểu đồ giá LUCA (LUCA) theo thời gian thực

$0.540205
$0.540205$0.540205
+5.50%1D
USD
Tổng quan
LUCA là gì
Câu hỏi thường gặp

Giá của LUCA (LUCA) hôm nay

LUCA (LUCA) hiện đang giao dịch ở mức 0.540205 USD với vốn hoá thị trường là $ 2.77M USD. Giá từ LUCA sang USD được cập nhật theo thời gian thực.

Hiệu suất thị trường chính của LUCA:

-- USD
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
+5.57%
Biến động giá trong 24 giờ của LUCA
5.13M USD
Nguồn cung lưu hành

Nhận cập nhật giá LUCA/USD theo thời gian thực trên MEXC. Luôn cập nhật dữ liệu và phân tích thị trường mới nhất, giúp bạn có thể đưa ra quyết định giao dịch thông minh trong bối cảnh thị trường tiền mã hoá biến động liên tục. MEXC là sàn giao dịch có thể giúp bạn có thông tin về giá LUCA chính xác.

Hiệu suất giá LUCA (LUCA) bằng USD

Trong hôm nay, biến động giá của LUCA/USD là $ +0.02851734.
Trong 30 ngày qua, biến động giá của LUCA/USD là $ -0.0875988865.
Trong 60 ngày qua, biến động giá của LUCA/USD là $ -0.2594679163.
Trong 90 ngày qua, biến động giá của LUCA/USD là $ 0.

Thời gianBiến động (USD)Biến động (%)
Hôm nay$ +0.02851734+5.57%
30 ngày$ -0.0875988865-16.21%
60 ngày$ -0.2594679163-48.03%
90 ngày$ 0--

Phân tích giá LUCA (LUCA)

Khám phá phân tích giá mới nhất của LUCA: Thấp & cao trong 24 giờ, ATH và biến động hàng ngày:

$ 0.499646
$ 0.499646$ 0.499646

$ 0.552422
$ 0.552422$ 0.552422

$ 9.47
$ 9.47$ 9.47

-0.30%

+5.57%

+0.52%

Thông tin thị trường LUCA (LUCA)

Phân tích sâu số liệu thống kê thị trường: Vốn hoá thị trường, khối lượng 24 giờ và nguồn cung:

$ 2.77M
$ 2.77M$ 2.77M

--
----

5.13M
5.13M 5.13M

LUCA (LUCA) là gì

ATM is a peer-to-peer staking platform that allows users to stake tokens with one another. By locking their tokens in a connection, they build their network. ATM ranks each user in this network using Google's PageRank algorithm, and determines their stake rewards from this. The reward token is LUCA. LUCA is also the best currency to lock in a connection, as using it means that the connections will have a higher weight when rewards are calculated. Thus, LUCA is the primary token used in ATM's network, which has amassed around 3000 users and is still growing substantially. Similar to Pancakeswap's CAKE token, LUCA is used as a reward and also as a utility token for the ATM platform, and we expect to see continued growth of both the value of LUCA and the size of the ATM community building this new form of staking social network.

MEXC là sàn giao dịch tiền mã hoá hàng đầu được tin tưởng bởi hơn 10 triệu người dùng trên toàn thế giới. MEXC nổi tiếng với nhiều lựa chọn token nhất, niêm yết token nhanh nhất và phí giao dịch thấp nhất thị trường. Tham gia MEXC ngay để trải nghiệm thanh khoản hàng đầu và mức phí cạnh tranh nhất thị trường!

Nguồn tham khảo LUCA (LUCA)

Whitepaper
Website chính thức

Tokenomics của LUCA (LUCA)

Hiểu rõ tokenomics của LUCA (LUCA) có thể cung cấp nhận định sâu sắc hơn về giá trị dài hạn và tiềm năng tăng trưởng. Từ cách phân bổ token đến cách quản lý nguồn cung, tokenomics tiết lộ cấu trúc cốt lõi trong nền kinh tế của dự án. Tìm hiểu về tokenomics toàn diện của token LUCA ngay!

Người dùng cũng hỏi: Các câu hỏi khác về LUCA (LUCA)

Giá của LUCA (LUCA) hôm nay là bao nhiêu?
Giá LUCA (LUCA) theo thời gian thực là 0.540205 USD.
Vốn hoá thị trường của LUCA (LUCA) là bao nhiêu?
Vốn hoá thị trường hiện tại của LUCA là $ 2.77M USD, được tính bằng cách nhân nguồn cung hiện tại của LUCA với giá 0.540205 USD theo thời gian thực.
Nguồn cung lưu hành của LUCA (LUCA) là bao nhiêu?
Nguồn cung lưu hành hiện tại của LUCA (LUCA) là 5.13M USD.
Giá thấp nhất của LUCA (LUCA) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-05, giá thấp nhất của LUCA (LUCA) là 0.065876 USD.
Giá cao nhất của LUCA (LUCA) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-05, giá cao nhất của LUCA (LUCA) là 9.47 USD.
Khối lượng giao dịch 24 giờ của LUCA (LUCA) là bao nhiêu?
Khối lượng giao dịch 24 giờ của LUCA (LUCA) là -- USD. Bạn có thể khám phá thêm nhiều token có thể giao dịch trên MEXC và kiểm tra khối lượng giao dịch 24 giờ.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

Giá tiền mã hoá có rủi ro thị trường cao với nhiều biến động. Bạn nên đầu tư vào các dự án và sản phẩm mà bạn quen thuộc và hiểu về những rủi ro liên quan. Bạn nên xem xét cẩn thận kinh nghiệm đầu tư, tình hình tài chính, mục tiêu đầu tư và mức độ chấp nhận rủi ro của mình. Vui lòng tham khảo ý kiến của cố vấn tài chính độc lập trước khi thực hiện bất kỳ khoản đầu tư nào. Tài liệu này không được xem là tư vấn tài chính. Hiệu suất trong quá khứ không phải là một chỉ số đáng tin cậy về hiệu suất trong tương lai. Giá trị khoản đầu tư của bạn có thể giảm cũng như tăng và bạn có thể không lấy lại được số tiền đã đầu tư. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình. MEXC không chịu trách nhiệm cho bất kỳ tổn thất nào mà bạn có thể phải gánh chịu. Để biết thêm thông tin, vui lòng tham khảo "Điều khoản sử dụng" và "Tuyên bố rủi ro" của chúng tôi. Dữ liệu liên quan đến loại tiền mã hoá được trình bày trên đây (Chẳng hạn như giá thực tế hiện tại) được dựa trên các nguồn của bên thứ ba. Tài liệu được cung cấp cho bạn là tài liệu “nguyên bản” và chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin mà không có bất kỳ hình thức đại diện hay bảo đảm nào. Các liên kết trang web của bên thứ ba cũng không thuộc quyền kiểm soát của MEXC. MEXC không chịu trách nhiệm về độ tin cậy và chính xác của các trang web và nội dung từ các bên này.

LUCA/Tiền tệ địa phương

 
 
1 LUCA/VND
₫14,215.494575
1 LUCA/AUD
A$0.8211116
1 LUCA/GBP
£0.39434965
1 LUCA/EUR
€0.4537722
1 LUCA/USD
$0.540205
1 LUCA/MYR
RM2.2796651
1 LUCA/TRY
₺21.51636515
1 LUCA/JPY
¥77.78952
1 LUCA/RUB
₽42.460113
1 LUCA/INR
₹46.349589
1 LUCA/IDR
Rp8,712.98265115
1 LUCA/KRW
₩735.96988995
1 LUCA/PHP
₱30.52698455
1 LUCA/EGP
£E.26.60509625
1 LUCA/BRL
R$2.9279111
1 LUCA/CAD
C$0.7346788
1 LUCA/BDT
৳66.24533915
1 LUCA/NGN
₦826.00045525
1 LUCA/UAH
₴22.52114645
1 LUCA/VES
Bs58.882345
1 LUCA/CLP
$502.39065
1 LUCA/PKR
Rs153.2885708
1 LUCA/KZT
₸280.47983805
1 LUCA/THB
฿17.44321945
1 LUCA/TWD
NT$15.6227286
1 LUCA/AED
د.إ1.98255235
1 LUCA/CHF
Fr0.42676195
1 LUCA/HKD
HK$4.2352072
1 LUCA/MAD
.د.م4.84563885
1 LUCA/MXN
$10.06401915
1 LUCA/PLN
zł1.944738
1 LUCA/RON
лв2.31747945
1 LUCA/SEK
kr5.1643598
1 LUCA/BGN
лв0.8967403
1 LUCA/HUF
Ft183.0538663
1 LUCA/CZK
Kč11.3010886
1 LUCA/KWD
د.ك0.164762525
1 LUCA/ILS
₪1.8042847