Tìm hiểu thêm về LSK

Thông tin giá LSK

Website chính thức LSK

Tokenomics của LSK

Dự báo giá LSK

Earn

Airdrop+

Tin tức

Blog

Learn

  1. Sàn giao dịch MEXC/
  2. Giá Crypto/
  3. Lisk (LSK)/

Logo Lisk

Giá Lisk (LSK)

Biểu đồ giá Lisk (LSK) theo thời gian thực

$0.371675
$0.371675$0.371675
-1.00%1D
USD
Tổng quan
LSK là gì
Câu hỏi thường gặp

Giá của Lisk (LSK) hôm nay

Lisk (LSK) hiện đang giao dịch ở mức 0.37178 USD với vốn hoá thị trường là $ 72.22M USD. Giá từ LSK sang USD được cập nhật theo thời gian thực.

Hiệu suất thị trường chính của Lisk:

-- USD
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
-1.01%
Biến động giá trong 24 giờ của Lisk
194.26M USD
Nguồn cung lưu hành

Nhận cập nhật giá LSK/USD theo thời gian thực trên MEXC. Luôn cập nhật dữ liệu và phân tích thị trường mới nhất, giúp bạn có thể đưa ra quyết định giao dịch thông minh trong bối cảnh thị trường tiền mã hoá biến động liên tục. MEXC là sàn giao dịch có thể giúp bạn có thông tin về giá LSK chính xác.

Hiệu suất giá Lisk (LSK) bằng USD

Trong hôm nay, biến động giá của Lisk/USD là $ -0.0038055080522124.
Trong 30 ngày qua, biến động giá của Lisk/USD là $ -0.0557545081.
Trong 60 ngày qua, biến động giá của Lisk/USD là $ -0.0725130493.
Trong 90 ngày qua, biến động giá của Lisk/USD là $ 0.

Thời gianBiến động (USD)Biến động (%)
Hôm nay$ -0.0038055080522124-1.01%
30 ngày$ -0.0557545081-14.99%
60 ngày$ -0.0725130493-19.50%
90 ngày$ 0--

Phân tích giá Lisk (LSK)

Khám phá phân tích giá mới nhất của Lisk: Thấp & cao trong 24 giờ, ATH và biến động hàng ngày:

$ 0.370688
$ 0.370688$ 0.370688

$ 0.377331
$ 0.377331$ 0.377331

$ 34.92
$ 34.92$ 34.92

+0.15%

-1.01%

+1.44%

Thông tin thị trường Lisk (LSK)

Phân tích sâu số liệu thống kê thị trường: Vốn hoá thị trường, khối lượng 24 giờ và nguồn cung:

$ 72.22M
$ 72.22M$ 72.22M

--
----

194.26M
194.26M 194.26M

Lisk (LSK) là gì

Lisk is a Layer 2 blockchain dedicated to bringing Web3 adoption in emerging markets back to Ethereum. Offering some of the lowest transaction fees in the industry, Lisk is the ecosystem of choice for users and developers in cost-sensitive regions. By leveraging efficient, scalable, and innovative Layer 2 technology, Lisk enables real-world applications in emerging markets to operate efficiently on Ethereum for the first time. Lisk’s founder-focused approach provides a comprehensive ecosystem of builder programs, tools, seed liquidity, and knowledge bases to support local Web3 projects from inception to success. As a long-standing Web3 infrastructure project, Lisk has been democratizing blockchain accessibility for developers and end-users globally since 2016. As a member of the Optimism Superchain, Lisk plays a pivotal role in building the industry’s first truly interoperable supernetwork alongside Base, Optimism, Mode, and Worldchain. 

MEXC là sàn giao dịch tiền mã hoá hàng đầu được tin tưởng bởi hơn 10 triệu người dùng trên toàn thế giới. MEXC nổi tiếng với nhiều lựa chọn token nhất, niêm yết token nhanh nhất và phí giao dịch thấp nhất thị trường. Tham gia MEXC ngay để trải nghiệm thanh khoản hàng đầu và mức phí cạnh tranh nhất thị trường!

Nguồn tham khảo Lisk (LSK)

Website chính thức

Tokenomics của Lisk (LSK)

Hiểu rõ tokenomics của Lisk (LSK) có thể cung cấp nhận định sâu sắc hơn về giá trị dài hạn và tiềm năng tăng trưởng. Từ cách phân bổ token đến cách quản lý nguồn cung, tokenomics tiết lộ cấu trúc cốt lõi trong nền kinh tế của dự án. Tìm hiểu về tokenomics toàn diện của token LSK ngay!

Người dùng cũng hỏi: Các câu hỏi khác về Lisk (LSK)

Giá của Lisk (LSK) hôm nay là bao nhiêu?
Giá Lisk (LSK) theo thời gian thực là 0.37178 USD.
Vốn hoá thị trường của Lisk (LSK) là bao nhiêu?
Vốn hoá thị trường hiện tại của Lisk là $ 72.22M USD, được tính bằng cách nhân nguồn cung hiện tại của LSK với giá 0.37178 USD theo thời gian thực.
Nguồn cung lưu hành của Lisk (LSK) là bao nhiêu?
Nguồn cung lưu hành hiện tại của Lisk (LSK) là 194.26M USD.
Giá thấp nhất của Lisk (LSK) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-05, giá thấp nhất của Lisk (LSK) là 0.101672 USD.
Giá cao nhất của Lisk (LSK) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-05, giá cao nhất của Lisk (LSK) là 34.92 USD.
Khối lượng giao dịch 24 giờ của Lisk (LSK) là bao nhiêu?
Khối lượng giao dịch 24 giờ của Lisk (LSK) là -- USD. Bạn có thể khám phá thêm nhiều token có thể giao dịch trên MEXC và kiểm tra khối lượng giao dịch 24 giờ.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

Giá tiền mã hoá có rủi ro thị trường cao với nhiều biến động. Bạn nên đầu tư vào các dự án và sản phẩm mà bạn quen thuộc và hiểu về những rủi ro liên quan. Bạn nên xem xét cẩn thận kinh nghiệm đầu tư, tình hình tài chính, mục tiêu đầu tư và mức độ chấp nhận rủi ro của mình. Vui lòng tham khảo ý kiến của cố vấn tài chính độc lập trước khi thực hiện bất kỳ khoản đầu tư nào. Tài liệu này không được xem là tư vấn tài chính. Hiệu suất trong quá khứ không phải là một chỉ số đáng tin cậy về hiệu suất trong tương lai. Giá trị khoản đầu tư của bạn có thể giảm cũng như tăng và bạn có thể không lấy lại được số tiền đã đầu tư. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình. MEXC không chịu trách nhiệm cho bất kỳ tổn thất nào mà bạn có thể phải gánh chịu. Để biết thêm thông tin, vui lòng tham khảo "Điều khoản sử dụng" và "Tuyên bố rủi ro" của chúng tôi. Dữ liệu liên quan đến loại tiền mã hoá được trình bày trên đây (Chẳng hạn như giá thực tế hiện tại) được dựa trên các nguồn của bên thứ ba. Tài liệu được cung cấp cho bạn là tài liệu “nguyên bản” và chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin mà không có bất kỳ hình thức đại diện hay bảo đảm nào. Các liên kết trang web của bên thứ ba cũng không thuộc quyền kiểm soát của MEXC. MEXC không chịu trách nhiệm về độ tin cậy và chính xác của các trang web và nội dung từ các bên này.

LSK/Tiền tệ địa phương

 
 
1 LSK/VND
₫9,783.3907
1 LSK/AUD
A$0.5651056
1 LSK/GBP
£0.2713994
1 LSK/EUR
€0.3122952
1 LSK/USD
$0.37178
1 LSK/MYR
RM1.5689116
1 LSK/TRY
₺14.8079974
1 LSK/JPY
¥53.53632
1 LSK/RUB
₽29.221908
1 LSK/INR
₹31.898724
1 LSK/IDR
Rp5,996.4507734
1 LSK/KRW
₩506.5093542
1 LSK/PHP
₱21.0092878
1 LSK/EGP
£E.18.310165
1 LSK/BRL
R$2.0150476
1 LSK/CAD
C$0.5056208
1 LSK/BDT
৳45.5913814
1 LSK/NGN
₦568.470209
1 LSK/UAH
₴15.4995082
1 LSK/VES
Bs40.52402
1 LSK/CLP
$345.7554
1 LSK/PKR
Rs105.4962928
1 LSK/KZT
₸193.0318938
1 LSK/THB
฿12.0047762
1 LSK/TWD
NT$10.7518776
1 LSK/AED
د.إ1.3644326
1 LSK/CHF
Fr0.2937062
1 LSK/HKD
HK$2.9147552
1 LSK/MAD
.د.م3.3348666
1 LSK/MXN
$6.9262614
1 LSK/PLN
zł1.338408
1 LSK/RON
лв1.5949362
1 LSK/SEK
kr3.5542168
1 LSK/BGN
лв0.6171548
1 LSK/HUF
Ft125.9813708
1 LSK/CZK
Kč7.7776376
1 LSK/KWD
د.ك0.1133929
1 LSK/ILS
₪1.2417452