Tìm hiểu thêm về BOLD

Thông tin giá BOLD

Website chính thức BOLD

Tokenomics của BOLD

Dự báo giá BOLD

Earn

Airdrop+

Tin tức

Blog

Learn

  1. Sàn giao dịch MEXC/
  2. Giá Crypto/
  3. Liquity BOLD (BOLD)/

Logo Liquity BOLD

Giá Liquity BOLD (BOLD)

Biểu đồ giá Liquity BOLD (BOLD) theo thời gian thực

$0.999375
$0.999375$0.999375
0.00%1D
USD
Tổng quan
BOLD là gì
Câu hỏi thường gặp

Giá của Liquity BOLD (BOLD) hôm nay

Liquity BOLD (BOLD) hiện đang giao dịch ở mức 0.999365 USD với vốn hoá thị trường là $ 43.27M USD. Giá từ BOLD sang USD được cập nhật theo thời gian thực.

Hiệu suất thị trường chính của Liquity BOLD:

-- USD
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
+0.04%
Biến động giá trong 24 giờ của Liquity BOLD
43.30M USD
Nguồn cung lưu hành

Nhận cập nhật giá BOLD/USD theo thời gian thực trên MEXC. Luôn cập nhật dữ liệu và phân tích thị trường mới nhất, giúp bạn có thể đưa ra quyết định giao dịch thông minh trong bối cảnh thị trường tiền mã hoá biến động liên tục. MEXC là sàn giao dịch có thể giúp bạn có thông tin về giá BOLD chính xác.

Hiệu suất giá Liquity BOLD (BOLD) bằng USD

Trong hôm nay, biến động giá của Liquity BOLD/USD là $ +0.00037781.
Trong 30 ngày qua, biến động giá của Liquity BOLD/USD là $ +0.0048130417.
Trong 60 ngày qua, biến động giá của Liquity BOLD/USD là $ 0.
Trong 90 ngày qua, biến động giá của Liquity BOLD/USD là $ 0.

Thời gianBiến động (USD)Biến động (%)
Hôm nay$ +0.00037781+0.04%
30 ngày$ +0.0048130417+0.48%
60 ngày$ 0--
90 ngày$ 0--

Phân tích giá Liquity BOLD (BOLD)

Khám phá phân tích giá mới nhất của Liquity BOLD: Thấp & cao trong 24 giờ, ATH và biến động hàng ngày:

$ 0.998793
$ 0.998793$ 0.998793

$ 0.999995
$ 0.999995$ 0.999995

$ 1.013
$ 1.013$ 1.013

-0.02%

+0.04%

-0.00%

Thông tin thị trường Liquity BOLD (BOLD)

Phân tích sâu số liệu thống kê thị trường: Vốn hoá thị trường, khối lượng 24 giờ và nguồn cung:

$ 43.27M
$ 43.27M$ 43.27M

--
----

43.30M
43.30M 43.30M

Liquity BOLD (BOLD) là gì

BOLD is a fully redeemable USD-pegged stablecoin issued by the Liquity Protocol. It is used to pay out loans within the Liquity ecosystem, which allows users to set their own interest rates and borrow against ETHm, wstETH, and rETH as collateral. Loans must maintain a minimum collateral ratio of 110% and are secured by a Stability Pool containing BOLD and by fellow borrowers acting as guarantors of last resort.

MEXC là sàn giao dịch tiền mã hoá hàng đầu được tin tưởng bởi hơn 10 triệu người dùng trên toàn thế giới. MEXC nổi tiếng với nhiều lựa chọn token nhất, niêm yết token nhanh nhất và phí giao dịch thấp nhất thị trường. Tham gia MEXC ngay để trải nghiệm thanh khoản hàng đầu và mức phí cạnh tranh nhất thị trường!

Nguồn tham khảo Liquity BOLD (BOLD)

Website chính thức

Tokenomics của Liquity BOLD (BOLD)

Hiểu rõ tokenomics của Liquity BOLD (BOLD) có thể cung cấp nhận định sâu sắc hơn về giá trị dài hạn và tiềm năng tăng trưởng. Từ cách phân bổ token đến cách quản lý nguồn cung, tokenomics tiết lộ cấu trúc cốt lõi trong nền kinh tế của dự án. Tìm hiểu về tokenomics toàn diện của token BOLD ngay!

Người dùng cũng hỏi: Các câu hỏi khác về Liquity BOLD (BOLD)

Giá của Liquity BOLD (BOLD) hôm nay là bao nhiêu?
Giá Liquity BOLD (BOLD) theo thời gian thực là 0.999365 USD.
Vốn hoá thị trường của Liquity BOLD (BOLD) là bao nhiêu?
Vốn hoá thị trường hiện tại của Liquity BOLD là $ 43.27M USD, được tính bằng cách nhân nguồn cung hiện tại của BOLD với giá 0.999365 USD theo thời gian thực.
Nguồn cung lưu hành của Liquity BOLD (BOLD) là bao nhiêu?
Nguồn cung lưu hành hiện tại của Liquity BOLD (BOLD) là 43.30M USD.
Giá thấp nhất của Liquity BOLD (BOLD) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-05, giá thấp nhất của Liquity BOLD (BOLD) là 0.990867 USD.
Giá cao nhất của Liquity BOLD (BOLD) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-05, giá cao nhất của Liquity BOLD (BOLD) là 1.013 USD.
Khối lượng giao dịch 24 giờ của Liquity BOLD (BOLD) là bao nhiêu?
Khối lượng giao dịch 24 giờ của Liquity BOLD (BOLD) là -- USD. Bạn có thể khám phá thêm nhiều token có thể giao dịch trên MEXC và kiểm tra khối lượng giao dịch 24 giờ.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

Giá tiền mã hoá có rủi ro thị trường cao với nhiều biến động. Bạn nên đầu tư vào các dự án và sản phẩm mà bạn quen thuộc và hiểu về những rủi ro liên quan. Bạn nên xem xét cẩn thận kinh nghiệm đầu tư, tình hình tài chính, mục tiêu đầu tư và mức độ chấp nhận rủi ro của mình. Vui lòng tham khảo ý kiến của cố vấn tài chính độc lập trước khi thực hiện bất kỳ khoản đầu tư nào. Tài liệu này không được xem là tư vấn tài chính. Hiệu suất trong quá khứ không phải là một chỉ số đáng tin cậy về hiệu suất trong tương lai. Giá trị khoản đầu tư của bạn có thể giảm cũng như tăng và bạn có thể không lấy lại được số tiền đã đầu tư. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình. MEXC không chịu trách nhiệm cho bất kỳ tổn thất nào mà bạn có thể phải gánh chịu. Để biết thêm thông tin, vui lòng tham khảo "Điều khoản sử dụng" và "Tuyên bố rủi ro" của chúng tôi. Dữ liệu liên quan đến loại tiền mã hoá được trình bày trên đây (Chẳng hạn như giá thực tế hiện tại) được dựa trên các nguồn của bên thứ ba. Tài liệu được cung cấp cho bạn là tài liệu “nguyên bản” và chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin mà không có bất kỳ hình thức đại diện hay bảo đảm nào. Các liên kết trang web của bên thứ ba cũng không thuộc quyền kiểm soát của MEXC. MEXC không chịu trách nhiệm về độ tin cậy và chính xác của các trang web và nội dung từ các bên này.

BOLD/Tiền tệ địa phương

 
 
1 BOLD/VND
₫26,298.289975
1 BOLD/AUD
A$1.5190348
1 BOLD/GBP
£0.72953645
1 BOLD/EUR
€0.8394666
1 BOLD/USD
$0.999365
1 BOLD/MYR
RM4.2173203
1 BOLD/TRY
₺39.80470795
1 BOLD/JPY
¥143.90856
1 BOLD/RUB
₽78.550089
1 BOLD/INR
₹85.5656313
1 BOLD/IDR
Rp16,118.78806595
1 BOLD/KRW
₩1,361.52488235
1 BOLD/PHP
₱56.47411615
1 BOLD/EGP
£E.49.21872625
1 BOLD/BRL
R$5.4165583
1 BOLD/CAD
C$1.3591364
1 BOLD/BDT
৳122.55212995
1 BOLD/NGN
₦1,528.07905325
1 BOLD/UAH
₴41.66352685
1 BOLD/VES
Bs108.930785
1 BOLD/CLP
$929.40945
1 BOLD/PKR
Rs283.5798124
1 BOLD/KZT
₸518.88030165
1 BOLD/THB
฿32.2794895
1 BOLD/TWD
NT$28.9016358
1 BOLD/AED
د.إ3.66766955
1 BOLD/CHF
Fr0.78949835
1 BOLD/HKD
HK$7.8350216
1 BOLD/MAD
.د.م8.96430405
1 BOLD/MXN
$18.61816995
1 BOLD/PLN
zł3.597714
1 BOLD/RON
лв4.28727585
1 BOLD/SEK
kr9.5539294
1 BOLD/BGN
лв1.6589459
1 BOLD/HUF
Ft338.6448239
1 BOLD/CZK
Kč20.9067158
1 BOLD/KWD
د.ك0.304806325
1 BOLD/ILS
₪3.3378791