Tìm hiểu thêm về LRON

Thông tin giá LRON

Website chính thức LRON

Tokenomics của LRON

Dự báo giá LRON

Earn

Airdrop+

Tin tức

Blog

Learn

  1. Sàn giao dịch MEXC/
  2. Giá Crypto/
  3. Liquid RON (LRON)/

Logo Liquid RON

Giá Liquid RON (LRON)

Biểu đồ giá Liquid RON (LRON) theo thời gian thực

$0.51846
$0.51846$0.51846
+1.70%1D
USD
Tổng quan
LRON là gì
Câu hỏi thường gặp

Giá của Liquid RON (LRON) hôm nay

Liquid RON (LRON) hiện đang giao dịch ở mức 0.51846 USD với vốn hoá thị trường là $ 3.86M USD. Giá từ LRON sang USD được cập nhật theo thời gian thực.

Hiệu suất thị trường chính của Liquid RON:

-- USD
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
+1.76%
Biến động giá trong 24 giờ của Liquid RON
7.44M USD
Nguồn cung lưu hành

Nhận cập nhật giá LRON/USD theo thời gian thực trên MEXC. Luôn cập nhật dữ liệu và phân tích thị trường mới nhất, giúp bạn có thể đưa ra quyết định giao dịch thông minh trong bối cảnh thị trường tiền mã hoá biến động liên tục. MEXC là sàn giao dịch có thể giúp bạn có thông tin về giá LRON chính xác.

Hiệu suất giá Liquid RON (LRON) bằng USD

Trong hôm nay, biến động giá của Liquid RON/USD là $ +0.00894749.
Trong 30 ngày qua, biến động giá của Liquid RON/USD là $ -0.0647883688.
Trong 60 ngày qua, biến động giá của Liquid RON/USD là $ +0.0176020280.
Trong 90 ngày qua, biến động giá của Liquid RON/USD là $ 0.

Thời gianBiến động (USD)Biến động (%)
Hôm nay$ +0.00894749+1.76%
30 ngày$ -0.0647883688-12.49%
60 ngày$ +0.0176020280+3.40%
90 ngày$ 0--

Phân tích giá Liquid RON (LRON)

Khám phá phân tích giá mới nhất của Liquid RON: Thấp & cao trong 24 giờ, ATH và biến động hàng ngày:

$ 0.487821
$ 0.487821$ 0.487821

$ 0.518794
$ 0.518794$ 0.518794

$ 0.782788
$ 0.782788$ 0.782788

+1.69%

+1.76%

+16.26%

Thông tin thị trường Liquid RON (LRON)

Phân tích sâu số liệu thống kê thị trường: Vốn hoá thị trường, khối lượng 24 giờ và nguồn cung:

$ 3.86M
$ 3.86M$ 3.86M

--
----

7.44M
7.44M 7.44M

Liquid RON (LRON) là gì

Liquid RON is a Ronin staking protocol that automates user staking actions. Deposit RON, get Liquid RON, a token representing your stake in the validation process of the Ronin Network. The Liquid RON protocol stakes and harvests rewards automatically, auto compounding your rewards and ensuring the best yield possible. Holding Liquid RON not only automates staking, it also unlocks your liquidity. RON tokens that were previously locked in the RoninStaking protocol are now available via Liquid RON. You can use your Liquid RON in liquidity protocols such as AMMs or borrow markets or as payment within the Ronin Ecosystem. Liquid Ron is built on top of the ERC-4626 standard. Over time your Liquid RON tokens will appreciate in value and you can redeem them for more RON tokens than you've initially deposited.

MEXC là sàn giao dịch tiền mã hoá hàng đầu được tin tưởng bởi hơn 10 triệu người dùng trên toàn thế giới. MEXC nổi tiếng với nhiều lựa chọn token nhất, niêm yết token nhanh nhất và phí giao dịch thấp nhất thị trường. Tham gia MEXC ngay để trải nghiệm thanh khoản hàng đầu và mức phí cạnh tranh nhất thị trường!

Nguồn tham khảo Liquid RON (LRON)

Website chính thức

Tokenomics của Liquid RON (LRON)

Hiểu rõ tokenomics của Liquid RON (LRON) có thể cung cấp nhận định sâu sắc hơn về giá trị dài hạn và tiềm năng tăng trưởng. Từ cách phân bổ token đến cách quản lý nguồn cung, tokenomics tiết lộ cấu trúc cốt lõi trong nền kinh tế của dự án. Tìm hiểu về tokenomics toàn diện của token LRON ngay!

Người dùng cũng hỏi: Các câu hỏi khác về Liquid RON (LRON)

Giá của Liquid RON (LRON) hôm nay là bao nhiêu?
Giá Liquid RON (LRON) theo thời gian thực là 0.51846 USD.
Vốn hoá thị trường của Liquid RON (LRON) là bao nhiêu?
Vốn hoá thị trường hiện tại của Liquid RON là $ 3.86M USD, được tính bằng cách nhân nguồn cung hiện tại của LRON với giá 0.51846 USD theo thời gian thực.
Nguồn cung lưu hành của Liquid RON (LRON) là bao nhiêu?
Nguồn cung lưu hành hiện tại của Liquid RON (LRON) là 7.44M USD.
Giá thấp nhất của Liquid RON (LRON) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-05, giá thấp nhất của Liquid RON (LRON) là 0.408063 USD.
Giá cao nhất của Liquid RON (LRON) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-05, giá cao nhất của Liquid RON (LRON) là 0.782788 USD.
Khối lượng giao dịch 24 giờ của Liquid RON (LRON) là bao nhiêu?
Khối lượng giao dịch 24 giờ của Liquid RON (LRON) là -- USD. Bạn có thể khám phá thêm nhiều token có thể giao dịch trên MEXC và kiểm tra khối lượng giao dịch 24 giờ.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

Giá tiền mã hoá có rủi ro thị trường cao với nhiều biến động. Bạn nên đầu tư vào các dự án và sản phẩm mà bạn quen thuộc và hiểu về những rủi ro liên quan. Bạn nên xem xét cẩn thận kinh nghiệm đầu tư, tình hình tài chính, mục tiêu đầu tư và mức độ chấp nhận rủi ro của mình. Vui lòng tham khảo ý kiến của cố vấn tài chính độc lập trước khi thực hiện bất kỳ khoản đầu tư nào. Tài liệu này không được xem là tư vấn tài chính. Hiệu suất trong quá khứ không phải là một chỉ số đáng tin cậy về hiệu suất trong tương lai. Giá trị khoản đầu tư của bạn có thể giảm cũng như tăng và bạn có thể không lấy lại được số tiền đã đầu tư. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình. MEXC không chịu trách nhiệm cho bất kỳ tổn thất nào mà bạn có thể phải gánh chịu. Để biết thêm thông tin, vui lòng tham khảo "Điều khoản sử dụng" và "Tuyên bố rủi ro" của chúng tôi. Dữ liệu liên quan đến loại tiền mã hoá được trình bày trên đây (Chẳng hạn như giá thực tế hiện tại) được dựa trên các nguồn của bên thứ ba. Tài liệu được cung cấp cho bạn là tài liệu “nguyên bản” và chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin mà không có bất kỳ hình thức đại diện hay bảo đảm nào. Các liên kết trang web của bên thứ ba cũng không thuộc quyền kiểm soát của MEXC. MEXC không chịu trách nhiệm về độ tin cậy và chính xác của các trang web và nội dung từ các bên này.

LRON/Tiền tệ địa phương

 
 
1 LRON/VND
₫13,643.2749
1 LRON/AUD
A$0.7880592
1 LRON/GBP
£0.3784758
1 LRON/EUR
€0.4355064
1 LRON/USD
$0.51846
1 LRON/MYR
RM2.1879012
1 LRON/TRY
₺20.6502618
1 LRON/JPY
¥74.65824
1 LRON/RUB
₽40.750956
1 LRON/INR
₹44.3905452
1 LRON/IDR
Rp8,362.2568938
1 LRON/KRW
₩706.3447194
1 LRON/PHP
₱29.2981746
1 LRON/EGP
£E.25.534155
1 LRON/BRL
R$2.8100532
1 LRON/CAD
C$0.7051056
1 LRON/BDT
৳63.5787498
1 LRON/NGN
₦792.751263
1 LRON/UAH
₴21.6145974
1 LRON/VES
Bs56.51214
1 LRON/CLP
$482.1678
1 LRON/PKR
Rs147.1182096
1 LRON/KZT
₸269.1896166
1 LRON/THB
฿16.7410734
1 LRON/TWD
NT$14.9938632
1 LRON/AED
د.إ1.9027482
1 LRON/CHF
Fr0.4095834
1 LRON/HKD
HK$4.0647264
1 LRON/MAD
.د.م4.6505862
1 LRON/MXN
$9.6589098
1 LRON/PLN
zł1.866456
1 LRON/RON
лв2.2241934
1 LRON/SEK
kr4.9564776
1 LRON/BGN
лв0.8606436
1 LRON/HUF
Ft175.6853556
1 LRON/CZK
Kč10.8461832
1 LRON/KWD
د.ك0.1581303
1 LRON/ILS
₪1.7316564