Tìm hiểu thêm về L1X

Thông tin giá L1X

Whitepaper L1X

Website chính thức L1X

Tokenomics của L1X

Dự báo giá L1X

Earn

Airdrop+

Tin tức

Blog

Learn

  1. Sàn giao dịch MEXC/
  2. Giá Crypto/
  3. Layer One X (L1X)/

Logo Layer One X

Giá Layer One X (L1X)

Biểu đồ giá Layer One X (L1X) theo thời gian thực

$19.98
$19.98$19.98
-2.70%1D
USD
Tổng quan
L1X là gì
Câu hỏi thường gặp

Giá của Layer One X (L1X) hôm nay

Layer One X (L1X) hiện đang giao dịch ở mức 19.98 USD với vốn hoá thị trường là $ 0.00 USD. Giá từ L1X sang USD được cập nhật theo thời gian thực.

Hiệu suất thị trường chính của Layer One X:

-- USD
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
-2.87%
Biến động giá trong 24 giờ của Layer One X
0.00 USD
Nguồn cung lưu hành

Nhận cập nhật giá L1X/USD theo thời gian thực trên MEXC. Luôn cập nhật dữ liệu và phân tích thị trường mới nhất, giúp bạn có thể đưa ra quyết định giao dịch thông minh trong bối cảnh thị trường tiền mã hoá biến động liên tục. MEXC là sàn giao dịch có thể giúp bạn có thông tin về giá L1X chính xác.

Hiệu suất giá Layer One X (L1X) bằng USD

Trong hôm nay, biến động giá của Layer One X/USD là $ -0.59037985735023.
Trong 30 ngày qua, biến động giá của Layer One X/USD là $ +1.4405879700.
Trong 60 ngày qua, biến động giá của Layer One X/USD là $ +9.0702007200.
Trong 90 ngày qua, biến động giá của Layer One X/USD là $ +9.67452159864778.

Thời gianBiến động (USD)Biến động (%)
Hôm nay$ -0.59037985735023-2.87%
30 ngày$ +1.4405879700+7.21%
60 ngày$ +9.0702007200+45.40%
90 ngày$ +9.67452159864778+93.88%

Phân tích giá Layer One X (L1X)

Khám phá phân tích giá mới nhất của Layer One X: Thấp & cao trong 24 giờ, ATH và biến động hàng ngày:

$ 19.89
$ 19.89$ 19.89

$ 20.57
$ 20.57$ 20.57

$ 162.34
$ 162.34$ 162.34

+0.01%

-2.87%

-2.84%

Thông tin thị trường Layer One X (L1X)

Phân tích sâu số liệu thống kê thị trường: Vốn hoá thị trường, khối lượng 24 giờ và nguồn cung:

$ 0.00
$ 0.00$ 0.00

--
----

0.00
0.00 0.00

Layer One X (L1X) là gì

Layer One X (L1X) is a fourth-generation decentralized platform designed to make interoperability between blockchains seamless and efficient. It allows developers to create new multi-chain applications or extend existing ones with cross-chain capabilities. It provides interoperability across evm and altvm networks. As of January 2025, there are 160 decentralised full validator nodes with over 2M+ Transactions.

MEXC là sàn giao dịch tiền mã hoá hàng đầu được tin tưởng bởi hơn 10 triệu người dùng trên toàn thế giới. MEXC nổi tiếng với nhiều lựa chọn token nhất, niêm yết token nhanh nhất và phí giao dịch thấp nhất thị trường. Tham gia MEXC ngay để trải nghiệm thanh khoản hàng đầu và mức phí cạnh tranh nhất thị trường!

Nguồn tham khảo Layer One X (L1X)

Whitepaper
Website chính thức

Tokenomics của Layer One X (L1X)

Hiểu rõ tokenomics của Layer One X (L1X) có thể cung cấp nhận định sâu sắc hơn về giá trị dài hạn và tiềm năng tăng trưởng. Từ cách phân bổ token đến cách quản lý nguồn cung, tokenomics tiết lộ cấu trúc cốt lõi trong nền kinh tế của dự án. Tìm hiểu về tokenomics toàn diện của token L1X ngay!

Người dùng cũng hỏi: Các câu hỏi khác về Layer One X (L1X)

Giá của Layer One X (L1X) hôm nay là bao nhiêu?
Giá Layer One X (L1X) theo thời gian thực là 19.98 USD.
Vốn hoá thị trường của Layer One X (L1X) là bao nhiêu?
Vốn hoá thị trường hiện tại của Layer One X là $ 0.00 USD, được tính bằng cách nhân nguồn cung hiện tại của L1X với giá 19.98 USD theo thời gian thực.
Nguồn cung lưu hành của Layer One X (L1X) là bao nhiêu?
Nguồn cung lưu hành hiện tại của Layer One X (L1X) là 0.00 USD.
Giá thấp nhất của Layer One X (L1X) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-05, giá thấp nhất của Layer One X (L1X) là 2.89 USD.
Giá cao nhất của Layer One X (L1X) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-05, giá cao nhất của Layer One X (L1X) là 162.34 USD.
Khối lượng giao dịch 24 giờ của Layer One X (L1X) là bao nhiêu?
Khối lượng giao dịch 24 giờ của Layer One X (L1X) là -- USD. Bạn có thể khám phá thêm nhiều token có thể giao dịch trên MEXC và kiểm tra khối lượng giao dịch 24 giờ.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

Giá tiền mã hoá có rủi ro thị trường cao với nhiều biến động. Bạn nên đầu tư vào các dự án và sản phẩm mà bạn quen thuộc và hiểu về những rủi ro liên quan. Bạn nên xem xét cẩn thận kinh nghiệm đầu tư, tình hình tài chính, mục tiêu đầu tư và mức độ chấp nhận rủi ro của mình. Vui lòng tham khảo ý kiến của cố vấn tài chính độc lập trước khi thực hiện bất kỳ khoản đầu tư nào. Tài liệu này không được xem là tư vấn tài chính. Hiệu suất trong quá khứ không phải là một chỉ số đáng tin cậy về hiệu suất trong tương lai. Giá trị khoản đầu tư của bạn có thể giảm cũng như tăng và bạn có thể không lấy lại được số tiền đã đầu tư. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình. MEXC không chịu trách nhiệm cho bất kỳ tổn thất nào mà bạn có thể phải gánh chịu. Để biết thêm thông tin, vui lòng tham khảo "Điều khoản sử dụng" và "Tuyên bố rủi ro" của chúng tôi. Dữ liệu liên quan đến loại tiền mã hoá được trình bày trên đây (Chẳng hạn như giá thực tế hiện tại) được dựa trên các nguồn của bên thứ ba. Tài liệu được cung cấp cho bạn là tài liệu “nguyên bản” và chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin mà không có bất kỳ hình thức đại diện hay bảo đảm nào. Các liên kết trang web của bên thứ ba cũng không thuộc quyền kiểm soát của MEXC. MEXC không chịu trách nhiệm về độ tin cậy và chính xác của các trang web và nội dung từ các bên này.

L1X/Tiền tệ địa phương

 
 
1 L1X/VND
₫525,773.7
1 L1X/AUD
A$30.3696
1 L1X/GBP
£14.5854
1 L1X/EUR
€16.7832
1 L1X/USD
$19.98
1 L1X/MYR
RM84.3156
1 L1X/TRY
₺795.8034
1 L1X/JPY
¥2,877.12
1 L1X/RUB
₽1,570.428
1 L1X/INR
₹1,714.284
1 L1X/IDR
Rp322,258.0194
1 L1X/KRW
₩27,220.5522
1 L1X/PHP
₱1,129.0698
1 L1X/EGP
£E.984.015
1 L1X/BRL
R$108.2916
1 L1X/CAD
C$27.1728
1 L1X/BDT
৳2,450.1474
1 L1X/NGN
₦30,550.419
1 L1X/UAH
₴832.9662
1 L1X/VES
Bs2,177.82
1 L1X/CLP
$18,581.4
1 L1X/PKR
Rs5,669.5248
1 L1X/KZT
₸10,373.8158
1 L1X/THB
฿645.1542
1 L1X/TWD
NT$577.8216
1 L1X/AED
د.إ73.3266
1 L1X/CHF
Fr15.7842
1 L1X/HKD
HK$156.6432
1 L1X/MAD
.د.م179.2206
1 L1X/MXN
$372.2274
1 L1X/PLN
zł71.928
1 L1X/RON
лв85.7142
1 L1X/SEK
kr191.0088
1 L1X/BGN
лв33.1668
1 L1X/HUF
Ft6,770.4228
1 L1X/CZK
Kč417.9816
1 L1X/KWD
د.ك6.0939
1 L1X/ILS
₪66.7332