Tìm hiểu thêm về KOS

Thông tin giá KOS

Website chính thức KOS

Tokenomics của KOS

Dự báo giá KOS

Earn

Airdrop+

Tin tức

Blog

Learn

  1. Sàn giao dịch MEXC/
  2. Giá Crypto/
  3. Kontos (KOS)/

Logo Kontos

Giá Kontos (KOS)

Biểu đồ giá Kontos (KOS) theo thời gian thực

$0.0018804
$0.0018804$0.0018804
-8.60%1D
USD
Tổng quan
KOS là gì
Câu hỏi thường gặp

Giá của Kontos (KOS) hôm nay

Kontos (KOS) hiện đang giao dịch ở mức 0.0018804 USD với vốn hoá thị trường là $ 348.54K USD. Giá từ KOS sang USD được cập nhật theo thời gian thực.

Hiệu suất thị trường chính của Kontos:

-- USD
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
-8.60%
Biến động giá trong 24 giờ của Kontos
188.46M USD
Nguồn cung lưu hành

Nhận cập nhật giá KOS/USD theo thời gian thực trên MEXC. Luôn cập nhật dữ liệu và phân tích thị trường mới nhất, giúp bạn có thể đưa ra quyết định giao dịch thông minh trong bối cảnh thị trường tiền mã hoá biến động liên tục. MEXC là sàn giao dịch có thể giúp bạn có thông tin về giá KOS chính xác.

Hiệu suất giá Kontos (KOS) bằng USD

Trong hôm nay, biến động giá của Kontos/USD là $ -0.000177154118360135.
Trong 30 ngày qua, biến động giá của Kontos/USD là $ -0.0009584545.
Trong 60 ngày qua, biến động giá của Kontos/USD là $ -0.0014601492.
Trong 90 ngày qua, biến động giá của Kontos/USD là $ -0.0059251478327713305.

Thời gianBiến động (USD)Biến động (%)
Hôm nay$ -0.000177154118360135-8.60%
30 ngày$ -0.0009584545-50.97%
60 ngày$ -0.0014601492-77.65%
90 ngày$ -0.0059251478327713305-75.90%

Phân tích giá Kontos (KOS)

Khám phá phân tích giá mới nhất của Kontos: Thấp & cao trong 24 giờ, ATH và biến động hàng ngày:

$ 0.00117926
$ 0.00117926$ 0.00117926

$ 0.00205756
$ 0.00205756$ 0.00205756

$ 1.025
$ 1.025$ 1.025

-0.99%

-8.60%

-0.90%

Thông tin thị trường Kontos (KOS)

Phân tích sâu số liệu thống kê thị trường: Vốn hoá thị trường, khối lượng 24 giờ và nguồn cung:

$ 348.54K
$ 348.54K$ 348.54K

--
----

188.46M
188.46M 188.46M

Kontos (KOS) là gì

Kontos is a zk-powered and AI-enhanced chain-abstraction infrastructure powered Zecrey Labs. Kontos especially focus on the following abstractions: account, asset, chain and action abstractions. Its superior architecture enables users to enjoy numerous features, including gas-less transactions, asset-less operations, and key-less with higher security. By offering a single account for multiple blockchains, Kontos simplifies the usability of blockchain-based applications and provides an easy entry point into the world of web3. It streamlines managing and trading assets across networks. It simplifies cross-chain transactions with innovative chain, account, asset, and action abstractions, revolutionizing multi-chain navigation. With these unique features, Kontos is revolutionizing the traditional blockchain ecosystem and paving the way for the decentralized future. We’re also backed by top investors: Binance Labs, Spartan Group, Shima Capital, Fenbushi Capital, .etc.

MEXC là sàn giao dịch tiền mã hoá hàng đầu được tin tưởng bởi hơn 10 triệu người dùng trên toàn thế giới. MEXC nổi tiếng với nhiều lựa chọn token nhất, niêm yết token nhanh nhất và phí giao dịch thấp nhất thị trường. Tham gia MEXC ngay để trải nghiệm thanh khoản hàng đầu và mức phí cạnh tranh nhất thị trường!

Nguồn tham khảo Kontos (KOS)

Website chính thức

Tokenomics của Kontos (KOS)

Hiểu rõ tokenomics của Kontos (KOS) có thể cung cấp nhận định sâu sắc hơn về giá trị dài hạn và tiềm năng tăng trưởng. Từ cách phân bổ token đến cách quản lý nguồn cung, tokenomics tiết lộ cấu trúc cốt lõi trong nền kinh tế của dự án. Tìm hiểu về tokenomics toàn diện của token KOS ngay!

Người dùng cũng hỏi: Các câu hỏi khác về Kontos (KOS)

Giá của Kontos (KOS) hôm nay là bao nhiêu?
Giá Kontos (KOS) theo thời gian thực là 0.0018804 USD.
Vốn hoá thị trường của Kontos (KOS) là bao nhiêu?
Vốn hoá thị trường hiện tại của Kontos là $ 348.54K USD, được tính bằng cách nhân nguồn cung hiện tại của KOS với giá 0.0018804 USD theo thời gian thực.
Nguồn cung lưu hành của Kontos (KOS) là bao nhiêu?
Nguồn cung lưu hành hiện tại của Kontos (KOS) là 188.46M USD.
Giá thấp nhất của Kontos (KOS) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-05, giá thấp nhất của Kontos (KOS) là 0.00117926 USD.
Giá cao nhất của Kontos (KOS) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-05, giá cao nhất của Kontos (KOS) là 1.025 USD.
Khối lượng giao dịch 24 giờ của Kontos (KOS) là bao nhiêu?
Khối lượng giao dịch 24 giờ của Kontos (KOS) là -- USD. Bạn có thể khám phá thêm nhiều token có thể giao dịch trên MEXC và kiểm tra khối lượng giao dịch 24 giờ.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

Giá tiền mã hoá có rủi ro thị trường cao với nhiều biến động. Bạn nên đầu tư vào các dự án và sản phẩm mà bạn quen thuộc và hiểu về những rủi ro liên quan. Bạn nên xem xét cẩn thận kinh nghiệm đầu tư, tình hình tài chính, mục tiêu đầu tư và mức độ chấp nhận rủi ro của mình. Vui lòng tham khảo ý kiến của cố vấn tài chính độc lập trước khi thực hiện bất kỳ khoản đầu tư nào. Tài liệu này không được xem là tư vấn tài chính. Hiệu suất trong quá khứ không phải là một chỉ số đáng tin cậy về hiệu suất trong tương lai. Giá trị khoản đầu tư của bạn có thể giảm cũng như tăng và bạn có thể không lấy lại được số tiền đã đầu tư. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình. MEXC không chịu trách nhiệm cho bất kỳ tổn thất nào mà bạn có thể phải gánh chịu. Để biết thêm thông tin, vui lòng tham khảo "Điều khoản sử dụng" và "Tuyên bố rủi ro" của chúng tôi. Dữ liệu liên quan đến loại tiền mã hoá được trình bày trên đây (Chẳng hạn như giá thực tế hiện tại) được dựa trên các nguồn của bên thứ ba. Tài liệu được cung cấp cho bạn là tài liệu “nguyên bản” và chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin mà không có bất kỳ hình thức đại diện hay bảo đảm nào. Các liên kết trang web của bên thứ ba cũng không thuộc quyền kiểm soát của MEXC. MEXC không chịu trách nhiệm về độ tin cậy và chính xác của các trang web và nội dung từ các bên này.

KOS/Tiền tệ địa phương

 
 
1 KOS/VND
₫49.482726
1 KOS/AUD
A$0.002858208
1 KOS/GBP
£0.001372692
1 KOS/EUR
€0.001579536
1 KOS/USD
$0.0018804
1 KOS/MYR
RM0.007935288
1 KOS/TRY
₺0.074896332
1 KOS/JPY
¥0.2707776
1 KOS/RUB
₽0.14779944
1 KOS/INR
₹0.160999848
1 KOS/IDR
Rp30.329028012
1 KOS/KRW
₩2.561838156
1 KOS/PHP
₱0.106261404
1 KOS/EGP
£E.0.0926097
1 KOS/BRL
R$0.010191768
1 KOS/CAD
C$0.002557344
1 KOS/BDT
৳0.230593452
1 KOS/NGN
₦2.87522562
1 KOS/UAH
₴0.078393876
1 KOS/VES
Bs0.2049636
1 KOS/CLP
$1.748772
1 KOS/PKR
Rs0.533582304
1 KOS/KZT
₸0.976322484
1 KOS/THB
฿0.060718116
1 KOS/TWD
NT$0.054381168
1 KOS/AED
د.إ0.006901068
1 KOS/CHF
Fr0.001485516
1 KOS/HKD
HK$0.014742336
1 KOS/MAD
.د.م0.016867188
1 KOS/MXN
$0.035031852
1 KOS/PLN
zł0.00676944
1 KOS/RON
лв0.008066916
1 KOS/SEK
kr0.017976624
1 KOS/BGN
лв0.003121464
1 KOS/HUF
Ft0.637192344
1 KOS/CZK
Kč0.039337968
1 KOS/KWD
د.ك0.000573522
1 KOS/ILS
₪0.006280536