Tìm hiểu thêm về KET

Thông tin giá KET

Website chính thức KET

Tokenomics của KET

Dự báo giá KET

Earn

Airdrop+

Tin tức

Blog

Learn

  1. Sàn giao dịch MEXC/
  2. Giá Crypto/
  3. Ket (KET)/

Logo Ket

Giá Ket (KET)

Biểu đồ giá Ket (KET) theo thời gian thực

$0.341207
$0.341207$0.341207
-9.60%1D
USD
Tổng quan
KET là gì
Câu hỏi thường gặp

Giá của Ket (KET) hôm nay

Ket (KET) hiện đang giao dịch ở mức 0.341188 USD với vốn hoá thị trường là $ 341.21M USD. Giá từ KET sang USD được cập nhật theo thời gian thực.

Hiệu suất thị trường chính của Ket:

-- USD
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
-9.68%
Biến động giá trong 24 giờ của Ket
1.00B USD
Nguồn cung lưu hành

Nhận cập nhật giá KET/USD theo thời gian thực trên MEXC. Luôn cập nhật dữ liệu và phân tích thị trường mới nhất, giúp bạn có thể đưa ra quyết định giao dịch thông minh trong bối cảnh thị trường tiền mã hoá biến động liên tục. MEXC là sàn giao dịch có thể giúp bạn có thông tin về giá KET chính xác.

Hiệu suất giá Ket (KET) bằng USD

Trong hôm nay, biến động giá của Ket/USD là $ -0.0365903974879579.
Trong 30 ngày qua, biến động giá của Ket/USD là $ -0.1214094638.
Trong 60 ngày qua, biến động giá của Ket/USD là $ +0.0644497308.
Trong 90 ngày qua, biến động giá của Ket/USD là $ +0.17692370984159407.

Thời gianBiến động (USD)Biến động (%)
Hôm nay$ -0.0365903974879579-9.68%
30 ngày$ -0.1214094638-35.58%
60 ngày$ +0.0644497308+18.89%
90 ngày$ +0.17692370984159407+107.71%

Phân tích giá Ket (KET)

Khám phá phân tích giá mới nhất của Ket: Thấp & cao trong 24 giờ, ATH và biến động hàng ngày:

$ 0.340332
$ 0.340332$ 0.340332

$ 0.377778
$ 0.377778$ 0.377778

$ 0.61664
$ 0.61664$ 0.61664

-0.54%

-9.68%

-12.78%

Thông tin thị trường Ket (KET)

Phân tích sâu số liệu thống kê thị trường: Vốn hoá thị trường, khối lượng 24 giờ và nguồn cung:

$ 341.21M
$ 341.21M$ 341.21M

--
----

1.00B
1.00B 1.00B

Ket (KET) là gì

YellowCatDAO sets itself apart by integrating cutting-edge AI-driven trading mechanisms with a community-centered governance model. At its core, the project leverages an AI agent capable of executing trades across multiple blockchain networks, making it a pioneer in cross-chain AI trading. Unlike typical trading bots, this AI agent not only focuses on profitability but also strategically reinvests gains into the project’s treasury to ensure sustainable growth and support ongoing initiatives. One of YellowCatDAO’s standout features is its innovative ShameFi mechanic, introduced during its presale. This mechanism brings a new level of accountability to the crypto space by publicly exposing the actions of presale participants. It ensures transparency and discourages harmful practices such as early dumping by presalers, thereby fostering a fairer and more stable ecosystem. This unique approach aligns with the project’s ethos of transparency and trust, making it one of the few projects actively addressing the challenges of launch-stage tokenomics. The project also offers a real-time transparency dashboard, which allows community members to monitor key activities such as token movements, and sell-offs by major wallets. This feature empowers the community with actionable insights, helping investors make informed decisions while keeping the project’s operations in check. This level of openness is rare in the crypto space and is a testament to YellowCatDAO’s commitment to building trust within its community. Additionally, YellowCatDAO seamlessly blends entertainment with functionality by introducing elements of EntertainmentFi. Through creative community engagement, such as raffles and interactive events, the project adds a layer of fun and inclusivity to its otherwise utility-driven model. These activities not only strengthen community bonds but also contribute to the project’s treasury, creating a self-reinforcing growth cycle. YellowCatDAO’s ability to integrate transparency, innovative tokenomics, AI-driven trading, and community interaction into one cohesive ecosystem makes it a truly unique project. By addressing pain points such as presale accountability, lack of transparency, and uninspired utility, it sets a new standard for decentralized autonomous organizations. With its bold vision and practical solutions, YellowCatDAO offers a fresh perspective on how blockchain technology can be leveraged for innovation, sustainability, and community empowerment.

MEXC là sàn giao dịch tiền mã hoá hàng đầu được tin tưởng bởi hơn 10 triệu người dùng trên toàn thế giới. MEXC nổi tiếng với nhiều lựa chọn token nhất, niêm yết token nhanh nhất và phí giao dịch thấp nhất thị trường. Tham gia MEXC ngay để trải nghiệm thanh khoản hàng đầu và mức phí cạnh tranh nhất thị trường!

Nguồn tham khảo Ket (KET)

Website chính thức

Tokenomics của Ket (KET)

Hiểu rõ tokenomics của Ket (KET) có thể cung cấp nhận định sâu sắc hơn về giá trị dài hạn và tiềm năng tăng trưởng. Từ cách phân bổ token đến cách quản lý nguồn cung, tokenomics tiết lộ cấu trúc cốt lõi trong nền kinh tế của dự án. Tìm hiểu về tokenomics toàn diện của token KET ngay!

Người dùng cũng hỏi: Các câu hỏi khác về Ket (KET)

Giá của Ket (KET) hôm nay là bao nhiêu?
Giá Ket (KET) theo thời gian thực là 0.341188 USD.
Vốn hoá thị trường của Ket (KET) là bao nhiêu?
Vốn hoá thị trường hiện tại của Ket là $ 341.21M USD, được tính bằng cách nhân nguồn cung hiện tại của KET với giá 0.341188 USD theo thời gian thực.
Nguồn cung lưu hành của Ket (KET) là bao nhiêu?
Nguồn cung lưu hành hiện tại của Ket (KET) là 1.00B USD.
Giá thấp nhất của Ket (KET) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-05, giá thấp nhất của Ket (KET) là 0.0085598 USD.
Giá cao nhất của Ket (KET) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-05, giá cao nhất của Ket (KET) là 0.61664 USD.
Khối lượng giao dịch 24 giờ của Ket (KET) là bao nhiêu?
Khối lượng giao dịch 24 giờ của Ket (KET) là -- USD. Bạn có thể khám phá thêm nhiều token có thể giao dịch trên MEXC và kiểm tra khối lượng giao dịch 24 giờ.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

Giá tiền mã hoá có rủi ro thị trường cao với nhiều biến động. Bạn nên đầu tư vào các dự án và sản phẩm mà bạn quen thuộc và hiểu về những rủi ro liên quan. Bạn nên xem xét cẩn thận kinh nghiệm đầu tư, tình hình tài chính, mục tiêu đầu tư và mức độ chấp nhận rủi ro của mình. Vui lòng tham khảo ý kiến của cố vấn tài chính độc lập trước khi thực hiện bất kỳ khoản đầu tư nào. Tài liệu này không được xem là tư vấn tài chính. Hiệu suất trong quá khứ không phải là một chỉ số đáng tin cậy về hiệu suất trong tương lai. Giá trị khoản đầu tư của bạn có thể giảm cũng như tăng và bạn có thể không lấy lại được số tiền đã đầu tư. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình. MEXC không chịu trách nhiệm cho bất kỳ tổn thất nào mà bạn có thể phải gánh chịu. Để biết thêm thông tin, vui lòng tham khảo "Điều khoản sử dụng" và "Tuyên bố rủi ro" của chúng tôi. Dữ liệu liên quan đến loại tiền mã hoá được trình bày trên đây (Chẳng hạn như giá thực tế hiện tại) được dựa trên các nguồn của bên thứ ba. Tài liệu được cung cấp cho bạn là tài liệu “nguyên bản” và chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin mà không có bất kỳ hình thức đại diện hay bảo đảm nào. Các liên kết trang web của bên thứ ba cũng không thuộc quyền kiểm soát của MEXC. MEXC không chịu trách nhiệm về độ tin cậy và chính xác của các trang web và nội dung từ các bên này.

KET/Tiền tệ địa phương

 
 
1 KET/VND
₫8,978.36222
1 KET/AUD
A$0.51860576
1 KET/GBP
£0.24906724
1 KET/EUR
€0.28659792
1 KET/USD
$0.341188
1 KET/MYR
RM1.43981336
1 KET/TRY
₺13.58951804
1 KET/JPY
¥49.131072
1 KET/RUB
₽26.8173768
1 KET/INR
₹29.21251656
1 KET/IDR
Rp5,503.03148764
1 KET/KRW
₩464.83111932
1 KET/PHP
₱19.28053388
1 KET/EGP
£E.16.803509
1 KET/BRL
R$1.84923896
1 KET/CAD
C$0.46401568
1 KET/BDT
৳41.83988444
1 KET/NGN
₦521.6935114
1 KET/UAH
₴14.22412772
1 KET/VES
Bs37.189492
1 KET/CLP
$317.30484
1 KET/PKR
Rs96.81550688
1 KET/KZT
₸177.14822148
1 KET/THB
฿11.01696052
1 KET/TWD
NT$9.86715696
1 KET/AED
د.إ1.25215996
1 KET/CHF
Fr0.26953852
1 KET/HKD
HK$2.67491392
1 KET/MAD
.د.م3.06045636
1 KET/MXN
$6.35633244
1 KET/PLN
zł1.2282768
1 KET/RON
лв1.46369652
1 KET/SEK
kr3.26175728
1 KET/BGN
лв0.56637208
1 KET/HUF
Ft115.61496568
1 KET/CZK
Kč7.13765296
1 KET/KWD
د.ك0.10406234
1 KET/ILS
₪1.13956792