Tìm hiểu thêm về INT

Thông tin giá INT

Whitepaper INT

Website chính thức INT

Tokenomics của INT

Dự báo giá INT

Earn

Airdrop+

Tin tức

Blog

Learn

  1. Sàn giao dịch MEXC/
  2. Giá Crypto/
  3. Intrepid Token (INT)/

Logo Intrepid Token

Giá Intrepid Token (INT)

Biểu đồ giá Intrepid Token (INT) theo thời gian thực

$4.09
$4.09$4.09
-1.40%1D
USD
Tổng quan
INT là gì
Câu hỏi thường gặp

Giá của Intrepid Token (INT) hôm nay

Intrepid Token (INT) hiện đang giao dịch ở mức 4.09 USD với vốn hoá thị trường là $ 369.63K USD. Giá từ INT sang USD được cập nhật theo thời gian thực.

Hiệu suất thị trường chính của Intrepid Token:

-- USD
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
-1.49%
Biến động giá trong 24 giờ của Intrepid Token
90.48K USD
Nguồn cung lưu hành

Nhận cập nhật giá INT/USD theo thời gian thực trên MEXC. Luôn cập nhật dữ liệu và phân tích thị trường mới nhất, giúp bạn có thể đưa ra quyết định giao dịch thông minh trong bối cảnh thị trường tiền mã hoá biến động liên tục. MEXC là sàn giao dịch có thể giúp bạn có thông tin về giá INT chính xác.

Hiệu suất giá Intrepid Token (INT) bằng USD

Trong hôm nay, biến động giá của Intrepid Token/USD là $ -0.061824273363611.
Trong 30 ngày qua, biến động giá của Intrepid Token/USD là $ -0.5274067270.
Trong 60 ngày qua, biến động giá của Intrepid Token/USD là $ -0.1278889830.
Trong 90 ngày qua, biến động giá của Intrepid Token/USD là $ -0.243142854895665.

Thời gianBiến động (USD)Biến động (%)
Hôm nay$ -0.061824273363611-1.49%
30 ngày$ -0.5274067270-12.89%
60 ngày$ -0.1278889830-3.12%
90 ngày$ -0.243142854895665-5.61%

Phân tích giá Intrepid Token (INT)

Khám phá phân tích giá mới nhất của Intrepid Token: Thấp & cao trong 24 giờ, ATH và biến động hàng ngày:

$ 4.05
$ 4.05$ 4.05

$ 4.15
$ 4.15$ 4.15

$ 14.27
$ 14.27$ 14.27

--

-1.49%

+3.11%

Thông tin thị trường Intrepid Token (INT)

Phân tích sâu số liệu thống kê thị trường: Vốn hoá thị trường, khối lượng 24 giờ và nguồn cung:

$ 369.63K
$ 369.63K$ 369.63K

--
----

90.48K
90.48K 90.48K

Intrepid Token (INT) là gì

INT is the token of Intrepidgains community DAO. The current utility will allow holders to access a proprietary application. The app operates by employing mathematical correlations, utilizing formulas such as Bayes' theorem, to analyze the relationship between a project's performance and its fundamental attributes. We collect data on a project at a specific point in time, examining how various attributes relate to its performance. The app assigns scores to projects: higher scores indicate a positive correlation with attributes historically associated with higher return on investment (ROI), while lower scores suggest a link with attributes typically leading to poor performance.

MEXC là sàn giao dịch tiền mã hoá hàng đầu được tin tưởng bởi hơn 10 triệu người dùng trên toàn thế giới. MEXC nổi tiếng với nhiều lựa chọn token nhất, niêm yết token nhanh nhất và phí giao dịch thấp nhất thị trường. Tham gia MEXC ngay để trải nghiệm thanh khoản hàng đầu và mức phí cạnh tranh nhất thị trường!

Nguồn tham khảo Intrepid Token (INT)

Whitepaper
Website chính thức

Tokenomics của Intrepid Token (INT)

Hiểu rõ tokenomics của Intrepid Token (INT) có thể cung cấp nhận định sâu sắc hơn về giá trị dài hạn và tiềm năng tăng trưởng. Từ cách phân bổ token đến cách quản lý nguồn cung, tokenomics tiết lộ cấu trúc cốt lõi trong nền kinh tế của dự án. Tìm hiểu về tokenomics toàn diện của token INT ngay!

Người dùng cũng hỏi: Các câu hỏi khác về Intrepid Token (INT)

Giá của Intrepid Token (INT) hôm nay là bao nhiêu?
Giá Intrepid Token (INT) theo thời gian thực là 4.09 USD.
Vốn hoá thị trường của Intrepid Token (INT) là bao nhiêu?
Vốn hoá thị trường hiện tại của Intrepid Token là $ 369.63K USD, được tính bằng cách nhân nguồn cung hiện tại của INT với giá 4.09 USD theo thời gian thực.
Nguồn cung lưu hành của Intrepid Token (INT) là bao nhiêu?
Nguồn cung lưu hành hiện tại của Intrepid Token (INT) là 90.48K USD.
Giá thấp nhất của Intrepid Token (INT) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-05, giá thấp nhất của Intrepid Token (INT) là 3.42 USD.
Giá cao nhất của Intrepid Token (INT) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-05, giá cao nhất của Intrepid Token (INT) là 14.27 USD.
Khối lượng giao dịch 24 giờ của Intrepid Token (INT) là bao nhiêu?
Khối lượng giao dịch 24 giờ của Intrepid Token (INT) là -- USD. Bạn có thể khám phá thêm nhiều token có thể giao dịch trên MEXC và kiểm tra khối lượng giao dịch 24 giờ.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

Giá tiền mã hoá có rủi ro thị trường cao với nhiều biến động. Bạn nên đầu tư vào các dự án và sản phẩm mà bạn quen thuộc và hiểu về những rủi ro liên quan. Bạn nên xem xét cẩn thận kinh nghiệm đầu tư, tình hình tài chính, mục tiêu đầu tư và mức độ chấp nhận rủi ro của mình. Vui lòng tham khảo ý kiến của cố vấn tài chính độc lập trước khi thực hiện bất kỳ khoản đầu tư nào. Tài liệu này không được xem là tư vấn tài chính. Hiệu suất trong quá khứ không phải là một chỉ số đáng tin cậy về hiệu suất trong tương lai. Giá trị khoản đầu tư của bạn có thể giảm cũng như tăng và bạn có thể không lấy lại được số tiền đã đầu tư. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình. MEXC không chịu trách nhiệm cho bất kỳ tổn thất nào mà bạn có thể phải gánh chịu. Để biết thêm thông tin, vui lòng tham khảo "Điều khoản sử dụng" và "Tuyên bố rủi ro" của chúng tôi. Dữ liệu liên quan đến loại tiền mã hoá được trình bày trên đây (Chẳng hạn như giá thực tế hiện tại) được dựa trên các nguồn của bên thứ ba. Tài liệu được cung cấp cho bạn là tài liệu “nguyên bản” và chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin mà không có bất kỳ hình thức đại diện hay bảo đảm nào. Các liên kết trang web của bên thứ ba cũng không thuộc quyền kiểm soát của MEXC. MEXC không chịu trách nhiệm về độ tin cậy và chính xác của các trang web và nội dung từ các bên này.

INT/Tiền tệ địa phương

 
 
1 INT/VND
₫107,628.35
1 INT/AUD
A$6.2168
1 INT/GBP
£2.9857
1 INT/EUR
€3.4356
1 INT/USD
$4.09
1 INT/MYR
RM17.2598
1 INT/TRY
₺162.9047
1 INT/JPY
¥588.96
1 INT/RUB
₽321.474
1 INT/INR
₹350.1858
1 INT/IDR
Rp65,967.7327
1 INT/KRW
₩5,572.1751
1 INT/PHP
₱231.1259
1 INT/EGP
£E.201.4325
1 INT/BRL
R$22.1678
1 INT/CAD
C$5.5624
1 INT/BDT
৳501.5567
1 INT/NGN
₦6,253.8145
1 INT/UAH
₴170.5121
1 INT/VES
Bs445.81
1 INT/CLP
$3,803.7
1 INT/PKR
Rs1,160.5784
1 INT/KZT
₸2,123.5689
1 INT/THB
฿132.0661
1 INT/TWD
NT$118.2828
1 INT/AED
د.إ15.0103
1 INT/CHF
Fr3.2311
1 INT/HKD
HK$32.0656
1 INT/MAD
.د.م36.6873
1 INT/MXN
$76.1967
1 INT/PLN
zł14.724
1 INT/RON
лв17.5461
1 INT/SEK
kr39.1004
1 INT/BGN
лв6.7894
1 INT/HUF
Ft1,385.9374
1 INT/CZK
Kč85.5628
1 INT/KWD
د.ك1.24745
1 INT/ILS
₪13.6606