Tìm hiểu thêm về IB

Thông tin giá IB

Website chính thức IB

Tokenomics của IB

Dự báo giá IB

Earn

Airdrop+

Tin tức

Blog

Learn

  1. Sàn giao dịch MEXC/
  2. Giá Crypto/
  3. infinite backrooms (IB)/

Logo infinite backrooms

Giá infinite backrooms (IB)

Biểu đồ giá infinite backrooms (IB) theo thời gian thực

$0.0001385
$0.0001385$0.0001385
-2.40%1D
USD
Tổng quan
IB là gì
Câu hỏi thường gặp

Giá của infinite backrooms (IB) hôm nay

infinite backrooms (IB) hiện đang giao dịch ở mức 0 USD với vốn hoá thị trường là $ 138.35K USD. Giá từ IB sang USD được cập nhật theo thời gian thực.

Hiệu suất thị trường chính của infinite backrooms:

-- USD
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
-2.03%
Biến động giá trong 24 giờ của infinite backrooms
998.89M USD
Nguồn cung lưu hành

Nhận cập nhật giá IB/USD theo thời gian thực trên MEXC. Luôn cập nhật dữ liệu và phân tích thị trường mới nhất, giúp bạn có thể đưa ra quyết định giao dịch thông minh trong bối cảnh thị trường tiền mã hoá biến động liên tục. MEXC là sàn giao dịch có thể giúp bạn có thông tin về giá IB chính xác.

Hiệu suất giá infinite backrooms (IB) bằng USD

Trong hôm nay, biến động giá của infinite backrooms/USD là $ 0.
Trong 30 ngày qua, biến động giá của infinite backrooms/USD là $ 0.
Trong 60 ngày qua, biến động giá của infinite backrooms/USD là $ 0.
Trong 90 ngày qua, biến động giá của infinite backrooms/USD là $ 0.

Thời gianBiến động (USD)Biến động (%)
Hôm nay$ 0-2.03%
30 ngày$ 0+21.61%
60 ngày$ 0-9.89%
90 ngày$ 0--

Phân tích giá infinite backrooms (IB)

Khám phá phân tích giá mới nhất của infinite backrooms: Thấp & cao trong 24 giờ, ATH và biến động hàng ngày:

$ 0
$ 0$ 0

$ 0
$ 0$ 0

$ 0.01155285
$ 0.01155285$ 0.01155285

+0.12%

-2.03%

+16.22%

Thông tin thị trường infinite backrooms (IB)

Phân tích sâu số liệu thống kê thị trường: Vốn hoá thị trường, khối lượng 24 giờ và nguồn cung:

$ 138.35K
$ 138.35K$ 138.35K

--
----

998.89M
998.89M 998.89M

infinite backrooms (IB) là gì

Infinite Backrooms is a meme token launched on the Solana blockchain, inspired by the concept of the "backrooms" - an endless maze of surreal and unsettling rooms often depicted in internet culture. Designed to be both a fun experiment and a token that captures the imagination, Infinite Backrooms taps into the limitless creative potential of digital spaces and the growing world of decentralized finance. This project is rooted in the idea of infinite exploration, much like the endless hallways of the backrooms, providing an immersive and unconventional experience for the community.

MEXC là sàn giao dịch tiền mã hoá hàng đầu được tin tưởng bởi hơn 10 triệu người dùng trên toàn thế giới. MEXC nổi tiếng với nhiều lựa chọn token nhất, niêm yết token nhanh nhất và phí giao dịch thấp nhất thị trường. Tham gia MEXC ngay để trải nghiệm thanh khoản hàng đầu và mức phí cạnh tranh nhất thị trường!

Nguồn tham khảo infinite backrooms (IB)

Website chính thức

Tokenomics của infinite backrooms (IB)

Hiểu rõ tokenomics của infinite backrooms (IB) có thể cung cấp nhận định sâu sắc hơn về giá trị dài hạn và tiềm năng tăng trưởng. Từ cách phân bổ token đến cách quản lý nguồn cung, tokenomics tiết lộ cấu trúc cốt lõi trong nền kinh tế của dự án. Tìm hiểu về tokenomics toàn diện của token IB ngay!

Người dùng cũng hỏi: Các câu hỏi khác về infinite backrooms (IB)

Giá của infinite backrooms (IB) hôm nay là bao nhiêu?
Giá infinite backrooms (IB) theo thời gian thực là 0 USD.
Vốn hoá thị trường của infinite backrooms (IB) là bao nhiêu?
Vốn hoá thị trường hiện tại của infinite backrooms là $ 138.35K USD, được tính bằng cách nhân nguồn cung hiện tại của IB với giá 0 USD theo thời gian thực.
Nguồn cung lưu hành của infinite backrooms (IB) là bao nhiêu?
Nguồn cung lưu hành hiện tại của infinite backrooms (IB) là 998.89M USD.
Giá thấp nhất của infinite backrooms (IB) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-05, giá thấp nhất của infinite backrooms (IB) là 0 USD.
Giá cao nhất của infinite backrooms (IB) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-05, giá cao nhất của infinite backrooms (IB) là 0.01155285 USD.
Khối lượng giao dịch 24 giờ của infinite backrooms (IB) là bao nhiêu?
Khối lượng giao dịch 24 giờ của infinite backrooms (IB) là -- USD. Bạn có thể khám phá thêm nhiều token có thể giao dịch trên MEXC và kiểm tra khối lượng giao dịch 24 giờ.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

Giá tiền mã hoá có rủi ro thị trường cao với nhiều biến động. Bạn nên đầu tư vào các dự án và sản phẩm mà bạn quen thuộc và hiểu về những rủi ro liên quan. Bạn nên xem xét cẩn thận kinh nghiệm đầu tư, tình hình tài chính, mục tiêu đầu tư và mức độ chấp nhận rủi ro của mình. Vui lòng tham khảo ý kiến của cố vấn tài chính độc lập trước khi thực hiện bất kỳ khoản đầu tư nào. Tài liệu này không được xem là tư vấn tài chính. Hiệu suất trong quá khứ không phải là một chỉ số đáng tin cậy về hiệu suất trong tương lai. Giá trị khoản đầu tư của bạn có thể giảm cũng như tăng và bạn có thể không lấy lại được số tiền đã đầu tư. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình. MEXC không chịu trách nhiệm cho bất kỳ tổn thất nào mà bạn có thể phải gánh chịu. Để biết thêm thông tin, vui lòng tham khảo "Điều khoản sử dụng" và "Tuyên bố rủi ro" của chúng tôi. Dữ liệu liên quan đến loại tiền mã hoá được trình bày trên đây (Chẳng hạn như giá thực tế hiện tại) được dựa trên các nguồn của bên thứ ba. Tài liệu được cung cấp cho bạn là tài liệu “nguyên bản” và chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin mà không có bất kỳ hình thức đại diện hay bảo đảm nào. Các liên kết trang web của bên thứ ba cũng không thuộc quyền kiểm soát của MEXC. MEXC không chịu trách nhiệm về độ tin cậy và chính xác của các trang web và nội dung từ các bên này.

IB/Tiền tệ địa phương

 
 
1 IB/VND
₫--
1 IB/AUD
A$--
1 IB/GBP
£--
1 IB/EUR
€--
1 IB/USD
$--
1 IB/MYR
RM--
1 IB/TRY
₺--
1 IB/JPY
¥--
1 IB/RUB
₽--
1 IB/INR
₹--
1 IB/IDR
Rp--
1 IB/KRW
₩--
1 IB/PHP
₱--
1 IB/EGP
£E.--
1 IB/BRL
R$--
1 IB/CAD
C$--
1 IB/BDT
৳--
1 IB/NGN
₦--
1 IB/UAH
₴--
1 IB/VES
Bs--
1 IB/CLP
$--
1 IB/PKR
Rs--
1 IB/KZT
₸--
1 IB/THB
฿--
1 IB/TWD
NT$--
1 IB/AED
د.إ--
1 IB/CHF
Fr--
1 IB/HKD
HK$--
1 IB/MAD
.د.م--
1 IB/MXN
$--
1 IB/PLN
zł--
1 IB/RON
лв--
1 IB/SEK
kr--
1 IB/BGN
лв--
1 IB/HUF
Ft--
1 IB/CZK
Kč--
1 IB/KWD
د.ك--
1 IB/ILS
₪--