Tìm hiểu thêm về STAVAX

Thông tin giá STAVAX

Website chính thức STAVAX

Tokenomics của STAVAX

Dự báo giá STAVAX

Earn

Airdrop+

Tin tức

Blog

Learn

  1. Sàn giao dịch MEXC/
  2. Giá Crypto/
  3. Hypha Staked AVAX (STAVAX)/

Logo Hypha Staked AVAX

Giá Hypha Staked AVAX (STAVAX)

Biểu đồ giá Hypha Staked AVAX (STAVAX) theo thời gian thực

$20.08
$20.08$20.08
-1.60%1D
USD
Tổng quan
STAVAX là gì
Câu hỏi thường gặp

Giá của Hypha Staked AVAX (STAVAX) hôm nay

Hypha Staked AVAX (STAVAX) hiện đang giao dịch ở mức 20.05 USD với vốn hoá thị trường là $ 18.24M USD. Giá từ STAVAX sang USD được cập nhật theo thời gian thực.

Hiệu suất thị trường chính của Hypha Staked AVAX:

-- USD
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
-1.73%
Biến động giá trong 24 giờ của Hypha Staked AVAX
908.46K USD
Nguồn cung lưu hành

Nhận cập nhật giá STAVAX/USD theo thời gian thực trên MEXC. Luôn cập nhật dữ liệu và phân tích thị trường mới nhất, giúp bạn có thể đưa ra quyết định giao dịch thông minh trong bối cảnh thị trường tiền mã hoá biến động liên tục. MEXC là sàn giao dịch có thể giúp bạn có thông tin về giá STAVAX chính xác.

Hiệu suất giá Hypha Staked AVAX (STAVAX) bằng USD

Trong hôm nay, biến động giá của Hypha Staked AVAX/USD là $ -0.3538646555064.
Trong 30 ngày qua, biến động giá của Hypha Staked AVAX/USD là $ -2.3621045350.
Trong 60 ngày qua, biến động giá của Hypha Staked AVAX/USD là $ -1.7267561250.
Trong 90 ngày qua, biến động giá của Hypha Staked AVAX/USD là $ +0.92715330355802.

Thời gianBiến động (USD)Biến động (%)
Hôm nay$ -0.3538646555064-1.73%
30 ngày$ -2.3621045350-11.78%
60 ngày$ -1.7267561250-8.61%
90 ngày$ +0.92715330355802+4.85%

Phân tích giá Hypha Staked AVAX (STAVAX)

Khám phá phân tích giá mới nhất của Hypha Staked AVAX: Thấp & cao trong 24 giờ, ATH và biến động hàng ngày:

$ 19.74
$ 19.74$ 19.74

$ 20.46
$ 20.46$ 20.46

$ 67.01
$ 67.01$ 67.01

+0.67%

-1.73%

+0.72%

Thông tin thị trường Hypha Staked AVAX (STAVAX)

Phân tích sâu số liệu thống kê thị trường: Vốn hoá thị trường, khối lượng 24 giờ và nguồn cung:

$ 18.24M
$ 18.24M$ 18.24M

--
----

908.46K
908.46K 908.46K

Hypha Staked AVAX (STAVAX) là gì

MEXC là sàn giao dịch tiền mã hoá hàng đầu được tin tưởng bởi hơn 10 triệu người dùng trên toàn thế giới. MEXC nổi tiếng với nhiều lựa chọn token nhất, niêm yết token nhanh nhất và phí giao dịch thấp nhất thị trường. Tham gia MEXC ngay để trải nghiệm thanh khoản hàng đầu và mức phí cạnh tranh nhất thị trường!

Nguồn tham khảo Hypha Staked AVAX (STAVAX)

Website chính thức

Tokenomics của Hypha Staked AVAX (STAVAX)

Hiểu rõ tokenomics của Hypha Staked AVAX (STAVAX) có thể cung cấp nhận định sâu sắc hơn về giá trị dài hạn và tiềm năng tăng trưởng. Từ cách phân bổ token đến cách quản lý nguồn cung, tokenomics tiết lộ cấu trúc cốt lõi trong nền kinh tế của dự án. Tìm hiểu về tokenomics toàn diện của token STAVAX ngay!

Người dùng cũng hỏi: Các câu hỏi khác về Hypha Staked AVAX (STAVAX)

Giá của Hypha Staked AVAX (STAVAX) hôm nay là bao nhiêu?
Giá Hypha Staked AVAX (STAVAX) theo thời gian thực là 20.05 USD.
Vốn hoá thị trường của Hypha Staked AVAX (STAVAX) là bao nhiêu?
Vốn hoá thị trường hiện tại của Hypha Staked AVAX là $ 18.24M USD, được tính bằng cách nhân nguồn cung hiện tại của STAVAX với giá 20.05 USD theo thời gian thực.
Nguồn cung lưu hành của Hypha Staked AVAX (STAVAX) là bao nhiêu?
Nguồn cung lưu hành hiện tại của Hypha Staked AVAX (STAVAX) là 908.46K USD.
Giá thấp nhất của Hypha Staked AVAX (STAVAX) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-05, giá thấp nhất của Hypha Staked AVAX (STAVAX) là 16.44 USD.
Giá cao nhất của Hypha Staked AVAX (STAVAX) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-05, giá cao nhất của Hypha Staked AVAX (STAVAX) là 67.01 USD.
Khối lượng giao dịch 24 giờ của Hypha Staked AVAX (STAVAX) là bao nhiêu?
Khối lượng giao dịch 24 giờ của Hypha Staked AVAX (STAVAX) là -- USD. Bạn có thể khám phá thêm nhiều token có thể giao dịch trên MEXC và kiểm tra khối lượng giao dịch 24 giờ.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

Giá tiền mã hoá có rủi ro thị trường cao với nhiều biến động. Bạn nên đầu tư vào các dự án và sản phẩm mà bạn quen thuộc và hiểu về những rủi ro liên quan. Bạn nên xem xét cẩn thận kinh nghiệm đầu tư, tình hình tài chính, mục tiêu đầu tư và mức độ chấp nhận rủi ro của mình. Vui lòng tham khảo ý kiến của cố vấn tài chính độc lập trước khi thực hiện bất kỳ khoản đầu tư nào. Tài liệu này không được xem là tư vấn tài chính. Hiệu suất trong quá khứ không phải là một chỉ số đáng tin cậy về hiệu suất trong tương lai. Giá trị khoản đầu tư của bạn có thể giảm cũng như tăng và bạn có thể không lấy lại được số tiền đã đầu tư. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình. MEXC không chịu trách nhiệm cho bất kỳ tổn thất nào mà bạn có thể phải gánh chịu. Để biết thêm thông tin, vui lòng tham khảo "Điều khoản sử dụng" và "Tuyên bố rủi ro" của chúng tôi. Dữ liệu liên quan đến loại tiền mã hoá được trình bày trên đây (Chẳng hạn như giá thực tế hiện tại) được dựa trên các nguồn của bên thứ ba. Tài liệu được cung cấp cho bạn là tài liệu “nguyên bản” và chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin mà không có bất kỳ hình thức đại diện hay bảo đảm nào. Các liên kết trang web của bên thứ ba cũng không thuộc quyền kiểm soát của MEXC. MEXC không chịu trách nhiệm về độ tin cậy và chính xác của các trang web và nội dung từ các bên này.

STAVAX/Tiền tệ địa phương

 
 
1 STAVAX/VND
₫527,615.75
1 STAVAX/AUD
A$30.476
1 STAVAX/GBP
£14.6365
1 STAVAX/EUR
€16.842
1 STAVAX/USD
$20.05
1 STAVAX/MYR
RM84.611
1 STAVAX/TRY
₺798.5915
1 STAVAX/JPY
¥2,887.2
1 STAVAX/RUB
₽1,575.93
1 STAVAX/INR
₹1,720.29
1 STAVAX/IDR
Rp323,387.0515
1 STAVAX/KRW
₩27,315.9195
1 STAVAX/PHP
₱1,133.0255
1 STAVAX/EGP
£E.987.4625
1 STAVAX/BRL
R$108.671
1 STAVAX/CAD
C$27.268
1 STAVAX/BDT
৳2,458.7315
1 STAVAX/NGN
₦30,657.4525
1 STAVAX/UAH
₴835.8845
1 STAVAX/VES
Bs2,185.45
1 STAVAX/CLP
$18,646.5
1 STAVAX/PKR
Rs5,689.388
1 STAVAX/KZT
₸10,410.1605
1 STAVAX/THB
฿647.4145
1 STAVAX/TWD
NT$579.846
1 STAVAX/AED
د.إ73.5835
1 STAVAX/CHF
Fr15.8395
1 STAVAX/HKD
HK$157.192
1 STAVAX/MAD
.د.م179.8485
1 STAVAX/MXN
$373.5315
1 STAVAX/PLN
zł72.18
1 STAVAX/RON
лв86.0145
1 STAVAX/SEK
kr191.678
1 STAVAX/BGN
лв33.283
1 STAVAX/HUF
Ft6,794.143
1 STAVAX/CZK
Kč419.446
1 STAVAX/KWD
د.ك6.11525
1 STAVAX/ILS
₪66.967