Tìm hiểu thêm về HUNDRED

Thông tin giá HUNDRED

Whitepaper HUNDRED

Website chính thức HUNDRED

Tokenomics của HUNDRED

Dự báo giá HUNDRED

Earn

Airdrop+

Tin tức

Blog

Learn

  1. Sàn giao dịch MEXC/
  2. Giá Crypto/
  3. HUNDRED (HUNDRED)/

Logo HUNDRED

Giá HUNDRED (HUNDRED)

Biểu đồ giá HUNDRED (HUNDRED) theo thời gian thực

$0.00010204
$0.00010204$0.00010204
+0.20%1D
USD
Tổng quan
HUNDRED là gì
Câu hỏi thường gặp

Giá của HUNDRED (HUNDRED) hôm nay

HUNDRED (HUNDRED) hiện đang giao dịch ở mức 0 USD với vốn hoá thị trường là $ 0.00 USD. Giá từ HUNDRED sang USD được cập nhật theo thời gian thực.

Hiệu suất thị trường chính của HUNDRED:

$ 367.36 USD
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
+0.30%
Biến động giá trong 24 giờ của HUNDRED
0.00 USD
Nguồn cung lưu hành

Nhận cập nhật giá HUNDRED/USD theo thời gian thực trên MEXC. Luôn cập nhật dữ liệu và phân tích thị trường mới nhất, giúp bạn có thể đưa ra quyết định giao dịch thông minh trong bối cảnh thị trường tiền mã hoá biến động liên tục. MEXC là sàn giao dịch có thể giúp bạn có thông tin về giá HUNDRED chính xác.

Hiệu suất giá HUNDRED (HUNDRED) bằng USD

Trong hôm nay, biến động giá của HUNDRED/USD là $ 0.
Trong 30 ngày qua, biến động giá của HUNDRED/USD là $ 0.
Trong 60 ngày qua, biến động giá của HUNDRED/USD là $ 0.
Trong 90 ngày qua, biến động giá của HUNDRED/USD là $ 0.

Thời gianBiến động (USD)Biến động (%)
Hôm nay$ 0+0.30%
30 ngày$ 0-0.60%
60 ngày$ 0+16.15%
90 ngày$ 0--

Phân tích giá HUNDRED (HUNDRED)

Khám phá phân tích giá mới nhất của HUNDRED: Thấp & cao trong 24 giờ, ATH và biến động hàng ngày:

$ 0
$ 0$ 0

$ 0
$ 0$ 0

$ 0
$ 0$ 0

+0.01%

+0.30%

-5.57%

Thông tin thị trường HUNDRED (HUNDRED)

Phân tích sâu số liệu thống kê thị trường: Vốn hoá thị trường, khối lượng 24 giờ và nguồn cung:

$ 0.00
$ 0.00$ 0.00

$ 367.36
$ 367.36$ 367.36

0.00
0.00 0.00

HUNDRED (HUNDRED) là gì

So here you are again. You've stumbled upon another memecoin with awesome potential. Yuck Yeah. Are you going to get in? Probably. Are you going to sell after it goes up 10% and bail? Sure would! Except...we won't let you. $HUNDRED is here to help save you from yourself. $HUNDRED is the ONLY memecoin with ANTI-PAPER HANDS PROTECTION. When you Buy $HUNDRED will automatically keep you from selling for 100 HOURS. Buy it? 100 Send it? 100 Add liquidity? 100 You won't be able to sell or transfer for 100 HOURS. And no one else will be able to sell either. No one. Not even the devs. Why 100 HOURS? Because most anons can't even wait that long to sell. In 100 HOURS some memecoins have changed lives. But usually people JEET into another project and lose out. Don't be that guy. Joinz us!

MEXC là sàn giao dịch tiền mã hoá hàng đầu được tin tưởng bởi hơn 10 triệu người dùng trên toàn thế giới. MEXC nổi tiếng với nhiều lựa chọn token nhất, niêm yết token nhanh nhất và phí giao dịch thấp nhất thị trường. Tham gia MEXC ngay để trải nghiệm thanh khoản hàng đầu và mức phí cạnh tranh nhất thị trường!

Nguồn tham khảo HUNDRED (HUNDRED)

Whitepaper
Website chính thức

Tokenomics của HUNDRED (HUNDRED)

Hiểu rõ tokenomics của HUNDRED (HUNDRED) có thể cung cấp nhận định sâu sắc hơn về giá trị dài hạn và tiềm năng tăng trưởng. Từ cách phân bổ token đến cách quản lý nguồn cung, tokenomics tiết lộ cấu trúc cốt lõi trong nền kinh tế của dự án. Tìm hiểu về tokenomics toàn diện của token HUNDRED ngay!

Người dùng cũng hỏi: Các câu hỏi khác về HUNDRED (HUNDRED)

Giá của HUNDRED (HUNDRED) hôm nay là bao nhiêu?
Giá HUNDRED (HUNDRED) theo thời gian thực là 0 USD.
Vốn hoá thị trường của HUNDRED (HUNDRED) là bao nhiêu?
Vốn hoá thị trường hiện tại của HUNDRED là $ 0.00 USD, được tính bằng cách nhân nguồn cung hiện tại của HUNDRED với giá 0 USD theo thời gian thực.
Nguồn cung lưu hành của HUNDRED (HUNDRED) là bao nhiêu?
Nguồn cung lưu hành hiện tại của HUNDRED (HUNDRED) là 0.00 USD.
Giá thấp nhất của HUNDRED (HUNDRED) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-05, giá thấp nhất của HUNDRED (HUNDRED) là 0 USD.
Giá cao nhất của HUNDRED (HUNDRED) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-05, giá cao nhất của HUNDRED (HUNDRED) là 0 USD.
Khối lượng giao dịch 24 giờ của HUNDRED (HUNDRED) là bao nhiêu?
Khối lượng giao dịch 24 giờ của HUNDRED (HUNDRED) là $ 367.36 USD. Bạn có thể khám phá thêm nhiều token có thể giao dịch trên MEXC và kiểm tra khối lượng giao dịch 24 giờ.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

Giá tiền mã hoá có rủi ro thị trường cao với nhiều biến động. Bạn nên đầu tư vào các dự án và sản phẩm mà bạn quen thuộc và hiểu về những rủi ro liên quan. Bạn nên xem xét cẩn thận kinh nghiệm đầu tư, tình hình tài chính, mục tiêu đầu tư và mức độ chấp nhận rủi ro của mình. Vui lòng tham khảo ý kiến của cố vấn tài chính độc lập trước khi thực hiện bất kỳ khoản đầu tư nào. Tài liệu này không được xem là tư vấn tài chính. Hiệu suất trong quá khứ không phải là một chỉ số đáng tin cậy về hiệu suất trong tương lai. Giá trị khoản đầu tư của bạn có thể giảm cũng như tăng và bạn có thể không lấy lại được số tiền đã đầu tư. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình. MEXC không chịu trách nhiệm cho bất kỳ tổn thất nào mà bạn có thể phải gánh chịu. Để biết thêm thông tin, vui lòng tham khảo "Điều khoản sử dụng" và "Tuyên bố rủi ro" của chúng tôi. Dữ liệu liên quan đến loại tiền mã hoá được trình bày trên đây (Chẳng hạn như giá thực tế hiện tại) được dựa trên các nguồn của bên thứ ba. Tài liệu được cung cấp cho bạn là tài liệu “nguyên bản” và chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin mà không có bất kỳ hình thức đại diện hay bảo đảm nào. Các liên kết trang web của bên thứ ba cũng không thuộc quyền kiểm soát của MEXC. MEXC không chịu trách nhiệm về độ tin cậy và chính xác của các trang web và nội dung từ các bên này.

HUNDRED/Tiền tệ địa phương

 
 
1 HUNDRED/VND
₫--
1 HUNDRED/AUD
A$--
1 HUNDRED/GBP
£--
1 HUNDRED/EUR
€--
1 HUNDRED/USD
$--
1 HUNDRED/MYR
RM--
1 HUNDRED/TRY
₺--
1 HUNDRED/JPY
¥--
1 HUNDRED/RUB
₽--
1 HUNDRED/INR
₹--
1 HUNDRED/IDR
Rp--
1 HUNDRED/KRW
₩--
1 HUNDRED/PHP
₱--
1 HUNDRED/EGP
£E.--
1 HUNDRED/BRL
R$--
1 HUNDRED/CAD
C$--
1 HUNDRED/BDT
৳--
1 HUNDRED/NGN
₦--
1 HUNDRED/UAH
₴--
1 HUNDRED/VES
Bs--
1 HUNDRED/CLP
$--
1 HUNDRED/PKR
Rs--
1 HUNDRED/KZT
₸--
1 HUNDRED/THB
฿--
1 HUNDRED/TWD
NT$--
1 HUNDRED/AED
د.إ--
1 HUNDRED/CHF
Fr--
1 HUNDRED/HKD
HK$--
1 HUNDRED/MAD
.د.م--
1 HUNDRED/MXN
$--
1 HUNDRED/PLN
zł--
1 HUNDRED/RON
лв--
1 HUNDRED/SEK
kr--
1 HUNDRED/BGN
лв--
1 HUNDRED/HUF
Ft--
1 HUNDRED/CZK
Kč--
1 HUNDRED/KWD
د.ك--
1 HUNDRED/ILS
₪--