Giá HNC Coin (HNC)
HNC Coin (HNC) hiện đang giao dịch ở mức 0.01149096 USD với vốn hoá thị trường là $ 955.37K USD. Giá từ HNC sang USD được cập nhật theo thời gian thực.
Nhận cập nhật giá HNC/USD theo thời gian thực trên MEXC. Luôn cập nhật dữ liệu và phân tích thị trường mới nhất, giúp bạn có thể đưa ra quyết định giao dịch thông minh trong bối cảnh thị trường tiền mã hoá biến động liên tục. MEXC là sàn giao dịch có thể giúp bạn có thông tin về giá HNC chính xác.
Trong hôm nay, biến động giá của HNC Coin/USD là $ 0.
Trong 30 ngày qua, biến động giá của HNC Coin/USD là $ +0.0003162369.
Trong 60 ngày qua, biến động giá của HNC Coin/USD là $ +0.0028770801.
Trong 90 ngày qua, biến động giá của HNC Coin/USD là $ +0.006466237466213535.
Thời gian | Biến động (USD) | Biến động (%) |
---|---|---|
Hôm nay | $ 0 | -0.83% |
30 ngày | $ +0.0003162369 | +2.75% |
60 ngày | $ +0.0028770801 | +25.04% |
90 ngày | $ +0.006466237466213535 | +128.69% |
Khám phá phân tích giá mới nhất của HNC Coin: Thấp & cao trong 24 giờ, ATH và biến động hàng ngày:
-0.02%
-0.83%
+0.59%
Phân tích sâu số liệu thống kê thị trường: Vốn hoá thị trường, khối lượng 24 giờ và nguồn cung:
What is HNC Coin? • HNC Coin was established in 2015. First block was generated on Feb 8th, 2015. The initial blockchain was fork of Litecoin and after the last hard fork on July 2021 it became fork of Dash Coin, focusing on maximizing safety and speed of transactions. Who are the founders of HNC Coin? • HNC Coin was founded by a team of Greek highly experienced blockchain developers. In 2020 new developers have joined the team and it is scheduled for more entries for the next couple of years to develop HNC’s Coin Ecosystem. What makes HNC Coin unique? • Unlike most digital currencies, the HNC is designed to be a dual-purpose currency. That is, to exist as a means of payment on the one hand but also to be treated as an innovative investment solution on the other. Also provide a complete payment ecosystem and integration its use into it. • After hard fork on 17th July 2021, HNC Coin became fork of Dash Coin, X11 algo and supports instant send option for up to 1,000 HNC Coins within 1,3’’ and private send as well. Where can you buy HNC Coin? • Currently HNC Coin is traded at: - P2PB2B (https://p2pb2b.io) - GokuMarket (https://gokumarket.com/) - HNC Revolution (https://hnc-revolution.com/) - Finexbox (https://www.finexbox.com/) - Xeggex (www.xeggex.com) • More exchanges will be added in the future How many HNC Coins are there in Circulation? • Coin structure is as follows: - Total supply is: 100M - Circulating supply: 93M - Locked in life to Master Nodes: 10M (1m/Master Node) - Tradeable coins: 83M - Coins available for mining: 7M How is the HNC Coin network secured? - HNC’s Coin network consists of 10 Master nodes (each master node requires 1M coins). Coins of all ten (10) Master nodes are locked in life from HNC’s team to protect the network. More Master nodes are about to be added soon. - A master node has a full copy of the HNC blockchain and performs tasks such as block validation, Private Send, and Instant Send, (Private Send is a function that enhances user’s privacy by obscuring the origin of funds and with Instant Send the user can instantly send to another wallet up to 1.000 HNC Coins). The master nodes will receive payments for the above-mentioned services.
MEXC là sàn giao dịch tiền mã hoá hàng đầu được tin tưởng bởi hơn 10 triệu người dùng trên toàn thế giới. MEXC nổi tiếng với nhiều lựa chọn token nhất, niêm yết token nhanh nhất và phí giao dịch thấp nhất thị trường. Tham gia MEXC ngay để trải nghiệm thanh khoản hàng đầu và mức phí cạnh tranh nhất thị trường!
Hiểu rõ tokenomics của HNC Coin (HNC) có thể cung cấp nhận định sâu sắc hơn về giá trị dài hạn và tiềm năng tăng trưởng. Từ cách phân bổ token đến cách quản lý nguồn cung, tokenomics tiết lộ cấu trúc cốt lõi trong nền kinh tế của dự án. Tìm hiểu về tokenomics toàn diện của token HNC ngay!
Giá tiền mã hoá có rủi ro thị trường cao với nhiều biến động. Bạn nên đầu tư vào các dự án và sản phẩm mà bạn quen thuộc và hiểu về những rủi ro liên quan. Bạn nên xem xét cẩn thận kinh nghiệm đầu tư, tình hình tài chính, mục tiêu đầu tư và mức độ chấp nhận rủi ro của mình. Vui lòng tham khảo ý kiến của cố vấn tài chính độc lập trước khi thực hiện bất kỳ khoản đầu tư nào. Tài liệu này không được xem là tư vấn tài chính. Hiệu suất trong quá khứ không phải là một chỉ số đáng tin cậy về hiệu suất trong tương lai. Giá trị khoản đầu tư của bạn có thể giảm cũng như tăng và bạn có thể không lấy lại được số tiền đã đầu tư. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình. MEXC không chịu trách nhiệm cho bất kỳ tổn thất nào mà bạn có thể phải gánh chịu. Để biết thêm thông tin, vui lòng tham khảo "Điều khoản sử dụng" và "Tuyên bố rủi ro" của chúng tôi. Dữ liệu liên quan đến loại tiền mã hoá được trình bày trên đây (Chẳng hạn như giá thực tế hiện tại) được dựa trên các nguồn của bên thứ ba. Tài liệu được cung cấp cho bạn là tài liệu “nguyên bản” và chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin mà không có bất kỳ hình thức đại diện hay bảo đảm nào. Các liên kết trang web của bên thứ ba cũng không thuộc quyền kiểm soát của MEXC. MEXC không chịu trách nhiệm về độ tin cậy và chính xác của các trang web và nội dung từ các bên này.
1 HNC/VND | ₫302.3846124 |
1 HNC/AUD | A$0.0174662592 |
1 HNC/GBP | £0.0083884008 |
1 HNC/EUR | €0.0096524064 |
1 HNC/USD | $0.01149096 |
1 HNC/MYR | RM0.0484918512 |
1 HNC/TRY | ₺0.4576849368 |
1 HNC/JPY | ¥1.65469824 |
1 HNC/RUB | ₽0.903189456 |
1 HNC/INR | ₹0.9838559952 |
1 HNC/IDR | Rp185.3380385688 |
1 HNC/KRW | ₩15.6551689944 |
1 HNC/PHP | ₱0.6493541496 |
1 HNC/EGP | £E.0.56592978 |
1 HNC/BRL | R$0.0622810032 |
1 HNC/CAD | C$0.0156277056 |
1 HNC/BDT | ৳1.4091364248 |
1 HNC/NGN | ₦17.570252388 |
1 HNC/UAH | ₴0.4790581224 |
1 HNC/VES | Bs1.25251464 |
1 HNC/CLP | $10.6865928 |
1 HNC/PKR | Rs3.2606748096 |
1 HNC/KZT | ₸5.9662213416 |
1 HNC/THB | ฿0.3710430984 |
1 HNC/TWD | NT$0.3323185632 |
1 HNC/AED | د.إ0.0421718232 |
1 HNC/CHF | Fr0.0090778584 |
1 HNC/HKD | HK$0.0900891264 |
1 HNC/MAD | .د.م0.1030739112 |
1 HNC/MXN | $0.2140765848 |
1 HNC/PLN | zł0.041367456 |
1 HNC/RON | лв0.0492962184 |
1 HNC/SEK | kr0.1098535776 |
1 HNC/BGN | лв0.0190749936 |
1 HNC/HUF | Ft3.8938267056 |
1 HNC/CZK | Kč0.2403908832 |
1 HNC/KWD | د.ك0.0035047428 |
1 HNC/ILS | ₪0.0383798064 |