Tìm hiểu thêm về HERMES

Thông tin giá HERMES

Website chính thức HERMES

Tokenomics của HERMES

Dự báo giá HERMES

Earn

Airdrop+

Tin tức

Blog

Learn

  1. Sàn giao dịch MEXC/
  2. Giá Crypto/
  3. Hermes Protocol (HERMES)/

Logo Hermes Protocol

Giá Hermes Protocol (HERMES)

Biểu đồ giá Hermes Protocol (HERMES) theo thời gian thực

$0.00200547
$0.00200547$0.00200547
-3.50%1D
USD
Tổng quan
HERMES là gì
Câu hỏi thường gặp

Giá của Hermes Protocol (HERMES) hôm nay

Hermes Protocol (HERMES) hiện đang giao dịch ở mức 0.00200597 USD với vốn hoá thị trường là $ 414.87K USD. Giá từ HERMES sang USD được cập nhật theo thời gian thực.

Hiệu suất thị trường chính của Hermes Protocol:

-- USD
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
-3.54%
Biến động giá trong 24 giờ của Hermes Protocol
206.99M USD
Nguồn cung lưu hành

Nhận cập nhật giá HERMES/USD theo thời gian thực trên MEXC. Luôn cập nhật dữ liệu và phân tích thị trường mới nhất, giúp bạn có thể đưa ra quyết định giao dịch thông minh trong bối cảnh thị trường tiền mã hoá biến động liên tục. MEXC là sàn giao dịch có thể giúp bạn có thông tin về giá HERMES chính xác.

Hiệu suất giá Hermes Protocol (HERMES) bằng USD

Trong hôm nay, biến động giá của Hermes Protocol/USD là $ 0.
Trong 30 ngày qua, biến động giá của Hermes Protocol/USD là $ -0.0010421020.
Trong 60 ngày qua, biến động giá của Hermes Protocol/USD là $ -0.0003038539.
Trong 90 ngày qua, biến động giá của Hermes Protocol/USD là $ +0.0008181603933154507.

Thời gianBiến động (USD)Biến động (%)
Hôm nay$ 0-3.54%
30 ngày$ -0.0010421020-51.95%
60 ngày$ -0.0003038539-15.14%
90 ngày$ +0.0008181603933154507+68.88%

Phân tích giá Hermes Protocol (HERMES)

Khám phá phân tích giá mới nhất của Hermes Protocol: Thấp & cao trong 24 giờ, ATH và biến động hàng ngày:

$ 0.00197837
$ 0.00197837$ 0.00197837

$ 0.00208322
$ 0.00208322$ 0.00208322

$ 0.241923
$ 0.241923$ 0.241923

-0.31%

-3.54%

-19.61%

Thông tin thị trường Hermes Protocol (HERMES)

Phân tích sâu số liệu thống kê thị trường: Vốn hoá thị trường, khối lượng 24 giờ và nguồn cung:

$ 414.87K
$ 414.87K$ 414.87K

--
----

206.99M
206.99M 206.99M

Hermes Protocol (HERMES) là gì

What is the project about? Hermes DEX main goal is to let users and other decentralized protocols exchange both volatile assets (DAI to WETH for example) and stablecoins (DAI to USDC for example) through it with low fees and low slippage. Unlike exchanges out there that match a buyer and a seller, the behavior of Hermes is different, it uses liquidity pools like Uniswap. To achieve this, Hermes needs liquidity (tokens) which is rewarded by those who provide it. Hermes is non-custodial meaning the Hermes developers do not have access to your tokens. What makes your project unique? Stable coins have become an inherent part of cryptocurrency for a long time but they now come in many different flavors (DAI, TUSD, MIM, BUSD, USDC and so on) which means there is a much bigger need for crypto users to move from a stable coin to another. Centralized exchanges tend to have high fees which are problematic for those trying to move from a stable coin to another. As a result, Hermes Protocol has become the best place to exchange stable coins because of its low fees and low slippage. And Hermes also allows swaps with volatile assets. History of your project. Hermes Protocol officially launched in February 2022 and started emissions in March 2022. What’s next for your project? Introducing Yield and Concentrated Unified Liquidity Omnichain Marketplaces. Hermes V2 will offer multiple defi services compared to V1, while improving capital efficiency and user experience: - Bridge-less omnichain environment, powered with concentrated (Uni V3) and unified liquidity. - Decentralized Uniswap V3 Liquidity Management. - Uniswap V3 Liquidity Incentives. - Refined ve(3,3), becoming a fungible ERC-4626 - Improved UX and UI - Omnichain Yield marketplace What can your token be used for? Hermes token when staked for veHermes allows liquidity providers to take decisions on adding new gauges, boosting gauge yields, voting on token emission, and receive bribes.

MEXC là sàn giao dịch tiền mã hoá hàng đầu được tin tưởng bởi hơn 10 triệu người dùng trên toàn thế giới. MEXC nổi tiếng với nhiều lựa chọn token nhất, niêm yết token nhanh nhất và phí giao dịch thấp nhất thị trường. Tham gia MEXC ngay để trải nghiệm thanh khoản hàng đầu và mức phí cạnh tranh nhất thị trường!

Nguồn tham khảo Hermes Protocol (HERMES)

Website chính thức

Tokenomics của Hermes Protocol (HERMES)

Hiểu rõ tokenomics của Hermes Protocol (HERMES) có thể cung cấp nhận định sâu sắc hơn về giá trị dài hạn và tiềm năng tăng trưởng. Từ cách phân bổ token đến cách quản lý nguồn cung, tokenomics tiết lộ cấu trúc cốt lõi trong nền kinh tế của dự án. Tìm hiểu về tokenomics toàn diện của token HERMES ngay!

Người dùng cũng hỏi: Các câu hỏi khác về Hermes Protocol (HERMES)

Giá của Hermes Protocol (HERMES) hôm nay là bao nhiêu?
Giá Hermes Protocol (HERMES) theo thời gian thực là 0.00200597 USD.
Vốn hoá thị trường của Hermes Protocol (HERMES) là bao nhiêu?
Vốn hoá thị trường hiện tại của Hermes Protocol là $ 414.87K USD, được tính bằng cách nhân nguồn cung hiện tại của HERMES với giá 0.00200597 USD theo thời gian thực.
Nguồn cung lưu hành của Hermes Protocol (HERMES) là bao nhiêu?
Nguồn cung lưu hành hiện tại của Hermes Protocol (HERMES) là 206.99M USD.
Giá thấp nhất của Hermes Protocol (HERMES) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-05, giá thấp nhất của Hermes Protocol (HERMES) là 0 USD.
Giá cao nhất của Hermes Protocol (HERMES) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-05, giá cao nhất của Hermes Protocol (HERMES) là 0.241923 USD.
Khối lượng giao dịch 24 giờ của Hermes Protocol (HERMES) là bao nhiêu?
Khối lượng giao dịch 24 giờ của Hermes Protocol (HERMES) là -- USD. Bạn có thể khám phá thêm nhiều token có thể giao dịch trên MEXC và kiểm tra khối lượng giao dịch 24 giờ.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

Giá tiền mã hoá có rủi ro thị trường cao với nhiều biến động. Bạn nên đầu tư vào các dự án và sản phẩm mà bạn quen thuộc và hiểu về những rủi ro liên quan. Bạn nên xem xét cẩn thận kinh nghiệm đầu tư, tình hình tài chính, mục tiêu đầu tư và mức độ chấp nhận rủi ro của mình. Vui lòng tham khảo ý kiến của cố vấn tài chính độc lập trước khi thực hiện bất kỳ khoản đầu tư nào. Tài liệu này không được xem là tư vấn tài chính. Hiệu suất trong quá khứ không phải là một chỉ số đáng tin cậy về hiệu suất trong tương lai. Giá trị khoản đầu tư của bạn có thể giảm cũng như tăng và bạn có thể không lấy lại được số tiền đã đầu tư. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình. MEXC không chịu trách nhiệm cho bất kỳ tổn thất nào mà bạn có thể phải gánh chịu. Để biết thêm thông tin, vui lòng tham khảo "Điều khoản sử dụng" và "Tuyên bố rủi ro" của chúng tôi. Dữ liệu liên quan đến loại tiền mã hoá được trình bày trên đây (Chẳng hạn như giá thực tế hiện tại) được dựa trên các nguồn của bên thứ ba. Tài liệu được cung cấp cho bạn là tài liệu “nguyên bản” và chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin mà không có bất kỳ hình thức đại diện hay bảo đảm nào. Các liên kết trang web của bên thứ ba cũng không thuộc quyền kiểm soát của MEXC. MEXC không chịu trách nhiệm về độ tin cậy và chính xác của các trang web và nội dung từ các bên này.

HERMES/Tiền tệ địa phương

 
 
1 HERMES/VND
₫52.78710055
1 HERMES/AUD
A$0.0030490744
1 HERMES/GBP
£0.0014643581
1 HERMES/EUR
€0.0016850148
1 HERMES/USD
$0.00200597
1 HERMES/MYR
RM0.0084651934
1 HERMES/TRY
₺0.0798977851
1 HERMES/JPY
¥0.28885968
1 HERMES/RUB
₽0.157669242
1 HERMES/INR
₹0.1717511514
1 HERMES/IDR
Rp32.3543503091
1 HERMES/KRW
₩2.7329134683
1 HERMES/PHP
₱0.1133573647
1 HERMES/EGP
£E.0.0987940225
1 HERMES/BRL
R$0.0108723574
1 HERMES/CAD
C$0.0027281192
1 HERMES/BDT
৳0.2459921011
1 HERMES/NGN
₦3.0672284285
1 HERMES/UAH
₴0.0836288893
1 HERMES/VES
Bs0.21865073
1 HERMES/CLP
$1.8655521
1 HERMES/PKR
Rs0.5692140472
1 HERMES/KZT
₸1.0415196837
1 HERMES/THB
฿0.064792831
1 HERMES/TWD
NT$0.0580126524
1 HERMES/AED
د.إ0.0073619099
1 HERMES/CHF
Fr0.0015847163
1 HERMES/HKD
HK$0.0157268048
1 HERMES/MAD
.د.م0.0179935509
1 HERMES/MXN
$0.0373712211
1 HERMES/PLN
zł0.007221492
1 HERMES/RON
лв0.0086056113
1 HERMES/SEK
kr0.0191770732
1 HERMES/BGN
лв0.0033299102
1 HERMES/HUF
Ft0.6797429942
1 HERMES/CZK
Kč0.0419648924
1 HERMES/KWD
د.ك0.00061182085
1 HERMES/ILS
₪0.0066999398