Tìm hiểu thêm về HBIT

Thông tin giá HBIT

Whitepaper HBIT

Website chính thức HBIT

Tokenomics của HBIT

Dự báo giá HBIT

Earn

Airdrop+

Tin tức

Blog

Learn

  1. Sàn giao dịch MEXC/
  2. Giá Crypto/
  3. HashBit (HBIT)/

Logo HashBit

Giá HashBit (HBIT)

Biểu đồ giá HashBit (HBIT) theo thời gian thực

$0.000000049853
$0.000000049853$0.000000049853
-1.80%1D
USD
Tổng quan
HBIT là gì
Câu hỏi thường gặp

Giá của HashBit (HBIT) hôm nay

HashBit (HBIT) hiện đang giao dịch ở mức 0 USD với vốn hoá thị trường là $ 0.00 USD. Giá từ HBIT sang USD được cập nhật theo thời gian thực.

Hiệu suất thị trường chính của HashBit:

$ 21.60 USD
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
-1.80%
Biến động giá trong 24 giờ của HashBit
0.00 USD
Nguồn cung lưu hành

Nhận cập nhật giá HBIT/USD theo thời gian thực trên MEXC. Luôn cập nhật dữ liệu và phân tích thị trường mới nhất, giúp bạn có thể đưa ra quyết định giao dịch thông minh trong bối cảnh thị trường tiền mã hoá biến động liên tục. MEXC là sàn giao dịch có thể giúp bạn có thông tin về giá HBIT chính xác.

Hiệu suất giá HashBit (HBIT) bằng USD

Trong hôm nay, biến động giá của HashBit/USD là $ 0.
Trong 30 ngày qua, biến động giá của HashBit/USD là $ 0.
Trong 60 ngày qua, biến động giá của HashBit/USD là $ 0.
Trong 90 ngày qua, biến động giá của HashBit/USD là $ 0.

Thời gianBiến động (USD)Biến động (%)
Hôm nay$ 0-1.80%
30 ngày$ 0-10.83%
60 ngày$ 0-5.67%
90 ngày$ 0--

Phân tích giá HashBit (HBIT)

Khám phá phân tích giá mới nhất của HashBit: Thấp & cao trong 24 giờ, ATH và biến động hàng ngày:

$ 0
$ 0$ 0

$ 0
$ 0$ 0

$ 0
$ 0$ 0

--

-1.80%

-0.60%

Thông tin thị trường HashBit (HBIT)

Phân tích sâu số liệu thống kê thị trường: Vốn hoá thị trường, khối lượng 24 giờ và nguồn cung:

$ 0.00
$ 0.00$ 0.00

$ 21.60
$ 21.60$ 21.60

0.00
0.00 0.00

HashBit (HBIT) là gì

HBIT is a 100% proof-of-authority cryptocurrency, constructed in open-source EVM Compatible Chain. A total quantity of 50 billion available tokens were distributed in the genesis block. Blocks are generated every 5 seconds, on average, by Validators. Since the full coin supply already exists, Transactions are deemed safe after 10 block confirmations, and HBIT current architecture and block size cap allows for the processing of up to 100000 TPS. HashBit Blockchain (HBIT) is a EVM Compatible Blockchain, extremely light, fast and simple for any type of integration, be it applications, games, online stores but above all we are working to make it perfect for everyday use, allowing everyone to day to be able to use it quickly and easily, when buying in a store or a simple transfer of coins between two users via their smartphone. For more details visit - https://hashbit.org

MEXC là sàn giao dịch tiền mã hoá hàng đầu được tin tưởng bởi hơn 10 triệu người dùng trên toàn thế giới. MEXC nổi tiếng với nhiều lựa chọn token nhất, niêm yết token nhanh nhất và phí giao dịch thấp nhất thị trường. Tham gia MEXC ngay để trải nghiệm thanh khoản hàng đầu và mức phí cạnh tranh nhất thị trường!

Nguồn tham khảo HashBit (HBIT)

Whitepaper
Website chính thức

Tokenomics của HashBit (HBIT)

Hiểu rõ tokenomics của HashBit (HBIT) có thể cung cấp nhận định sâu sắc hơn về giá trị dài hạn và tiềm năng tăng trưởng. Từ cách phân bổ token đến cách quản lý nguồn cung, tokenomics tiết lộ cấu trúc cốt lõi trong nền kinh tế của dự án. Tìm hiểu về tokenomics toàn diện của token HBIT ngay!

Người dùng cũng hỏi: Các câu hỏi khác về HashBit (HBIT)

Giá của HashBit (HBIT) hôm nay là bao nhiêu?
Giá HashBit (HBIT) theo thời gian thực là 0 USD.
Vốn hoá thị trường của HashBit (HBIT) là bao nhiêu?
Vốn hoá thị trường hiện tại của HashBit là $ 0.00 USD, được tính bằng cách nhân nguồn cung hiện tại của HBIT với giá 0 USD theo thời gian thực.
Nguồn cung lưu hành của HashBit (HBIT) là bao nhiêu?
Nguồn cung lưu hành hiện tại của HashBit (HBIT) là 0.00 USD.
Giá thấp nhất của HashBit (HBIT) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-05, giá thấp nhất của HashBit (HBIT) là 0 USD.
Giá cao nhất của HashBit (HBIT) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-05, giá cao nhất của HashBit (HBIT) là 0 USD.
Khối lượng giao dịch 24 giờ của HashBit (HBIT) là bao nhiêu?
Khối lượng giao dịch 24 giờ của HashBit (HBIT) là $ 21.60 USD. Bạn có thể khám phá thêm nhiều token có thể giao dịch trên MEXC và kiểm tra khối lượng giao dịch 24 giờ.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

Giá tiền mã hoá có rủi ro thị trường cao với nhiều biến động. Bạn nên đầu tư vào các dự án và sản phẩm mà bạn quen thuộc và hiểu về những rủi ro liên quan. Bạn nên xem xét cẩn thận kinh nghiệm đầu tư, tình hình tài chính, mục tiêu đầu tư và mức độ chấp nhận rủi ro của mình. Vui lòng tham khảo ý kiến của cố vấn tài chính độc lập trước khi thực hiện bất kỳ khoản đầu tư nào. Tài liệu này không được xem là tư vấn tài chính. Hiệu suất trong quá khứ không phải là một chỉ số đáng tin cậy về hiệu suất trong tương lai. Giá trị khoản đầu tư của bạn có thể giảm cũng như tăng và bạn có thể không lấy lại được số tiền đã đầu tư. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình. MEXC không chịu trách nhiệm cho bất kỳ tổn thất nào mà bạn có thể phải gánh chịu. Để biết thêm thông tin, vui lòng tham khảo "Điều khoản sử dụng" và "Tuyên bố rủi ro" của chúng tôi. Dữ liệu liên quan đến loại tiền mã hoá được trình bày trên đây (Chẳng hạn như giá thực tế hiện tại) được dựa trên các nguồn của bên thứ ba. Tài liệu được cung cấp cho bạn là tài liệu “nguyên bản” và chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin mà không có bất kỳ hình thức đại diện hay bảo đảm nào. Các liên kết trang web của bên thứ ba cũng không thuộc quyền kiểm soát của MEXC. MEXC không chịu trách nhiệm về độ tin cậy và chính xác của các trang web và nội dung từ các bên này.

HBIT/Tiền tệ địa phương

 
 
1 HBIT/VND
₫--
1 HBIT/AUD
A$--
1 HBIT/GBP
£--
1 HBIT/EUR
€--
1 HBIT/USD
$--
1 HBIT/MYR
RM--
1 HBIT/TRY
₺--
1 HBIT/JPY
¥--
1 HBIT/RUB
₽--
1 HBIT/INR
₹--
1 HBIT/IDR
Rp--
1 HBIT/KRW
₩--
1 HBIT/PHP
₱--
1 HBIT/EGP
£E.--
1 HBIT/BRL
R$--
1 HBIT/CAD
C$--
1 HBIT/BDT
৳--
1 HBIT/NGN
₦--
1 HBIT/UAH
₴--
1 HBIT/VES
Bs--
1 HBIT/CLP
$--
1 HBIT/PKR
Rs--
1 HBIT/KZT
₸--
1 HBIT/THB
฿--
1 HBIT/TWD
NT$--
1 HBIT/AED
د.إ--
1 HBIT/CHF
Fr--
1 HBIT/HKD
HK$--
1 HBIT/MAD
.د.م--
1 HBIT/MXN
$--
1 HBIT/PLN
zł--
1 HBIT/RON
лв--
1 HBIT/SEK
kr--
1 HBIT/BGN
лв--
1 HBIT/HUF
Ft--
1 HBIT/CZK
Kč--
1 HBIT/KWD
د.ك--
1 HBIT/ILS
₪--