Tìm hiểu thêm về HACD

Thông tin giá HACD

Whitepaper HACD

Website chính thức HACD

Tokenomics của HACD

Dự báo giá HACD

Earn

Airdrop+

Tin tức

Blog

Learn

  1. Sàn giao dịch MEXC/
  2. Giá Crypto/
  3. Hacash Diamond (HACD)/

Logo Hacash Diamond

Giá Hacash Diamond (HACD)

Biểu đồ giá Hacash Diamond (HACD) theo thời gian thực

$13.3
$13.3$13.3
+28.10%1D
USD
Tổng quan
HACD là gì
Câu hỏi thường gặp

Giá của Hacash Diamond (HACD) hôm nay

Hacash Diamond (HACD) hiện đang giao dịch ở mức 13.29 USD với vốn hoá thị trường là $ 1.52M USD. Giá từ HACD sang USD được cập nhật theo thời gian thực.

Hiệu suất thị trường chính của Hacash Diamond:

-- USD
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
+28.15%
Biến động giá trong 24 giờ của Hacash Diamond
114.22K USD
Nguồn cung lưu hành

Nhận cập nhật giá HACD/USD theo thời gian thực trên MEXC. Luôn cập nhật dữ liệu và phân tích thị trường mới nhất, giúp bạn có thể đưa ra quyết định giao dịch thông minh trong bối cảnh thị trường tiền mã hoá biến động liên tục. MEXC là sàn giao dịch có thể giúp bạn có thông tin về giá HACD chính xác.

Hiệu suất giá Hacash Diamond (HACD) bằng USD

Trong hôm nay, biến động giá của Hacash Diamond/USD là $ +2.92.
Trong 30 ngày qua, biến động giá của Hacash Diamond/USD là $ -3.1121923950.
Trong 60 ngày qua, biến động giá của Hacash Diamond/USD là $ -2.4274769760.
Trong 90 ngày qua, biến động giá của Hacash Diamond/USD là $ -2.905337655760717.

Thời gianBiến động (USD)Biến động (%)
Hôm nay$ +2.92+28.15%
30 ngày$ -3.1121923950-23.41%
60 ngày$ -2.4274769760-18.26%
90 ngày$ -2.905337655760717-17.93%

Phân tích giá Hacash Diamond (HACD)

Khám phá phân tích giá mới nhất của Hacash Diamond: Thấp & cao trong 24 giờ, ATH và biến động hàng ngày:

$ 10.28
$ 10.28$ 10.28

$ 13.33
$ 13.33$ 13.33

$ 802.49
$ 802.49$ 802.49

+0.87%

+28.15%

+26.19%

Thông tin thị trường Hacash Diamond (HACD)

Phân tích sâu số liệu thống kê thị trường: Vốn hoá thị trường, khối lượng 24 giờ và nguồn cung:

$ 1.52M
$ 1.52M$ 1.52M

--
----

114.22K
114.22K 114.22K

Hacash Diamond (HACD) là gì

Hacash Diamond (HACD) is the native currency and a Non-Fungible Token (NFT) on Hacash layer 1. Each HACD is uniquely composed of six letters inscription, randomly generated from the characters WTYUIAHXVMEKBSZN, resulting in a total of 16,777,216 possible HACDs. The first HACD, featuring the letters "NHMYYM," was mined and generated through a bidding process on May 16, 2019. Similar to Bitcoin, HACD has a finite total supply and is produced through mining. However, a maximum of 58 HACDs can be mined each day, with the mining difficulty continuously increasing. Theoretically, it would take about 800 years to mine all HACDs, but like gold, they have a defined total quantity that can never be fully mined. In terms of currency usage, HACD is primarily utilized for value storage. The production of HACD requires not only mining but also bidding using HAC(Hacash). The completed bids result in the destruction of HAC, thus regulating HAC's supply to maintain its purchasing power stability. In the NFT space, HACD is recognized as the first Proof of Work (PoW) NFT, and daily on-chain auction NFT. It is also referred to as a "visual Bitcoin." Additionally, each HACD can be transformed into different artistic forms based on unique generative art rules, known as PoW generative art, adding to its value as a unique art collectible.

MEXC là sàn giao dịch tiền mã hoá hàng đầu được tin tưởng bởi hơn 10 triệu người dùng trên toàn thế giới. MEXC nổi tiếng với nhiều lựa chọn token nhất, niêm yết token nhanh nhất và phí giao dịch thấp nhất thị trường. Tham gia MEXC ngay để trải nghiệm thanh khoản hàng đầu và mức phí cạnh tranh nhất thị trường!

Nguồn tham khảo Hacash Diamond (HACD)

Whitepaper
Website chính thức

Tokenomics của Hacash Diamond (HACD)

Hiểu rõ tokenomics của Hacash Diamond (HACD) có thể cung cấp nhận định sâu sắc hơn về giá trị dài hạn và tiềm năng tăng trưởng. Từ cách phân bổ token đến cách quản lý nguồn cung, tokenomics tiết lộ cấu trúc cốt lõi trong nền kinh tế của dự án. Tìm hiểu về tokenomics toàn diện của token HACD ngay!

Người dùng cũng hỏi: Các câu hỏi khác về Hacash Diamond (HACD)

Giá của Hacash Diamond (HACD) hôm nay là bao nhiêu?
Giá Hacash Diamond (HACD) theo thời gian thực là 13.29 USD.
Vốn hoá thị trường của Hacash Diamond (HACD) là bao nhiêu?
Vốn hoá thị trường hiện tại của Hacash Diamond là $ 1.52M USD, được tính bằng cách nhân nguồn cung hiện tại của HACD với giá 13.29 USD theo thời gian thực.
Nguồn cung lưu hành của Hacash Diamond (HACD) là bao nhiêu?
Nguồn cung lưu hành hiện tại của Hacash Diamond (HACD) là 114.22K USD.
Giá thấp nhất của Hacash Diamond (HACD) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-05, giá thấp nhất của Hacash Diamond (HACD) là 9.08 USD.
Giá cao nhất của Hacash Diamond (HACD) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-05, giá cao nhất của Hacash Diamond (HACD) là 802.49 USD.
Khối lượng giao dịch 24 giờ của Hacash Diamond (HACD) là bao nhiêu?
Khối lượng giao dịch 24 giờ của Hacash Diamond (HACD) là -- USD. Bạn có thể khám phá thêm nhiều token có thể giao dịch trên MEXC và kiểm tra khối lượng giao dịch 24 giờ.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

Giá tiền mã hoá có rủi ro thị trường cao với nhiều biến động. Bạn nên đầu tư vào các dự án và sản phẩm mà bạn quen thuộc và hiểu về những rủi ro liên quan. Bạn nên xem xét cẩn thận kinh nghiệm đầu tư, tình hình tài chính, mục tiêu đầu tư và mức độ chấp nhận rủi ro của mình. Vui lòng tham khảo ý kiến của cố vấn tài chính độc lập trước khi thực hiện bất kỳ khoản đầu tư nào. Tài liệu này không được xem là tư vấn tài chính. Hiệu suất trong quá khứ không phải là một chỉ số đáng tin cậy về hiệu suất trong tương lai. Giá trị khoản đầu tư của bạn có thể giảm cũng như tăng và bạn có thể không lấy lại được số tiền đã đầu tư. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình. MEXC không chịu trách nhiệm cho bất kỳ tổn thất nào mà bạn có thể phải gánh chịu. Để biết thêm thông tin, vui lòng tham khảo "Điều khoản sử dụng" và "Tuyên bố rủi ro" của chúng tôi. Dữ liệu liên quan đến loại tiền mã hoá được trình bày trên đây (Chẳng hạn như giá thực tế hiện tại) được dựa trên các nguồn của bên thứ ba. Tài liệu được cung cấp cho bạn là tài liệu “nguyên bản” và chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin mà không có bất kỳ hình thức đại diện hay bảo đảm nào. Các liên kết trang web của bên thứ ba cũng không thuộc quyền kiểm soát của MEXC. MEXC không chịu trách nhiệm về độ tin cậy và chính xác của các trang web và nội dung từ các bên này.

HACD/Tiền tệ địa phương

 
 
1 HACD/VND
₫349,726.35
1 HACD/AUD
A$20.2008
1 HACD/GBP
£9.7017
1 HACD/EUR
€11.1636
1 HACD/USD
$13.29
1 HACD/MYR
RM56.0838
1 HACD/TRY
₺529.3407
1 HACD/JPY
¥1,913.76
1 HACD/RUB
₽1,044.594
1 HACD/INR
₹1,137.8898
1 HACD/IDR
Rp214,354.8087
1 HACD/KRW
₩18,106.1631
1 HACD/PHP
₱751.0179
1 HACD/EGP
£E.654.5325
1 HACD/BRL
R$72.0318
1 HACD/CAD
C$18.0744
1 HACD/BDT
৳1,629.7527
1 HACD/NGN
₦20,321.0745
1 HACD/UAH
₴554.0601
1 HACD/VES
Bs1,448.61
1 HACD/CLP
$12,359.7
1 HACD/PKR
Rs3,771.1704
1 HACD/KZT
₸6,900.3009
1 HACD/THB
฿429.267
1 HACD/TWD
NT$384.3468
1 HACD/AED
د.إ48.7743
1 HACD/CHF
Fr10.4991
1 HACD/HKD
HK$104.1936
1 HACD/MAD
.د.م119.2113
1 HACD/MXN
$247.5927
1 HACD/PLN
zł47.844
1 HACD/RON
лв57.0141
1 HACD/SEK
kr127.0524
1 HACD/BGN
лв22.0614
1 HACD/HUF
Ft4,503.4494
1 HACD/CZK
Kč278.0268
1 HACD/KWD
د.ك4.05345
1 HACD/ILS
₪44.3886