Tìm hiểu thêm về HAC

Thông tin giá HAC

Whitepaper HAC

Website chính thức HAC

Tokenomics của HAC

Dự báo giá HAC

Earn

Airdrop+

Tin tức

Blog

Learn

  1. Sàn giao dịch MEXC/
  2. Giá Crypto/
  3. Hacash (HAC)/

Logo Hacash

Giá Hacash (HAC)

Biểu đồ giá Hacash (HAC) theo thời gian thực

$0.548474
$0.548474$0.548474
+1.10%1D
USD
Tổng quan
HAC là gì
Câu hỏi thường gặp

Giá của Hacash (HAC) hôm nay

Hacash (HAC) hiện đang giao dịch ở mức 0.548474 USD với vốn hoá thị trường là $ 768.28K USD. Giá từ HAC sang USD được cập nhật theo thời gian thực.

Hiệu suất thị trường chính của Hacash:

-- USD
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
+1.19%
Biến động giá trong 24 giờ của Hacash
1.40M USD
Nguồn cung lưu hành

Nhận cập nhật giá HAC/USD theo thời gian thực trên MEXC. Luôn cập nhật dữ liệu và phân tích thị trường mới nhất, giúp bạn có thể đưa ra quyết định giao dịch thông minh trong bối cảnh thị trường tiền mã hoá biến động liên tục. MEXC là sàn giao dịch có thể giúp bạn có thông tin về giá HAC chính xác.

Hiệu suất giá Hacash (HAC) bằng USD

Trong hôm nay, biến động giá của Hacash/USD là $ +0.00645835.
Trong 30 ngày qua, biến động giá của Hacash/USD là $ -0.1396949566.
Trong 60 ngày qua, biến động giá của Hacash/USD là $ -0.1397723462.
Trong 90 ngày qua, biến động giá của Hacash/USD là $ -0.360739862134321.

Thời gianBiến động (USD)Biến động (%)
Hôm nay$ +0.00645835+1.19%
30 ngày$ -0.1396949566-25.46%
60 ngày$ -0.1397723462-25.48%
90 ngày$ -0.360739862134321-39.67%

Phân tích giá Hacash (HAC)

Khám phá phân tích giá mới nhất của Hacash: Thấp & cao trong 24 giờ, ATH và biến động hàng ngày:

$ 0.539161
$ 0.539161$ 0.539161

$ 0.582531
$ 0.582531$ 0.582531

$ 46.68
$ 46.68$ 46.68

-0.43%

+1.19%

-7.03%

Thông tin thị trường Hacash (HAC)

Phân tích sâu số liệu thống kê thị trường: Vốn hoá thị trường, khối lượng 24 giờ và nguồn cung:

$ 768.28K
$ 768.28K$ 768.28K

--
----

1.40M
1.40M 1.40M

Hacash (HAC) là gì

Hacash is a peer-to-peer currency system that inherits Satoshi Nakamoto's vision, offering the same decentralization and security as Bitcoin. However, Hacash(HAC) enables what Bitcoin cannot in a fully decentralized setting: the adjustment of monetary supply as needed to stabilize purchasing power. The currency system comprises three different types of Proof of Work (PoW) coins: HACD, BTC, and HAC. These are fairly distributed without pre-mine or centralized management. Furthermore, Hacash is a programmable PoW Layer 1. It addresses the issues of low security and state bloat in Ethereum's smart contract, which reduce the degree of decentralization. Its technical architecture is divided into three layers: layer 1 is mainly used for the creation, distribution and settlement of 3 currencies, layer 2 facilitates large-scale instant payment through a channel chain payment network, and the layer 3 supports various Rollups and multi-chain technologies.

MEXC là sàn giao dịch tiền mã hoá hàng đầu được tin tưởng bởi hơn 10 triệu người dùng trên toàn thế giới. MEXC nổi tiếng với nhiều lựa chọn token nhất, niêm yết token nhanh nhất và phí giao dịch thấp nhất thị trường. Tham gia MEXC ngay để trải nghiệm thanh khoản hàng đầu và mức phí cạnh tranh nhất thị trường!

Nguồn tham khảo Hacash (HAC)

Whitepaper
Website chính thức

Tokenomics của Hacash (HAC)

Hiểu rõ tokenomics của Hacash (HAC) có thể cung cấp nhận định sâu sắc hơn về giá trị dài hạn và tiềm năng tăng trưởng. Từ cách phân bổ token đến cách quản lý nguồn cung, tokenomics tiết lộ cấu trúc cốt lõi trong nền kinh tế của dự án. Tìm hiểu về tokenomics toàn diện của token HAC ngay!

Người dùng cũng hỏi: Các câu hỏi khác về Hacash (HAC)

Giá của Hacash (HAC) hôm nay là bao nhiêu?
Giá Hacash (HAC) theo thời gian thực là 0.548474 USD.
Vốn hoá thị trường của Hacash (HAC) là bao nhiêu?
Vốn hoá thị trường hiện tại của Hacash là $ 768.28K USD, được tính bằng cách nhân nguồn cung hiện tại của HAC với giá 0.548474 USD theo thời gian thực.
Nguồn cung lưu hành của Hacash (HAC) là bao nhiêu?
Nguồn cung lưu hành hiện tại của Hacash (HAC) là 1.40M USD.
Giá thấp nhất của Hacash (HAC) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-05, giá thấp nhất của Hacash (HAC) là 0.308666 USD.
Giá cao nhất của Hacash (HAC) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-05, giá cao nhất của Hacash (HAC) là 46.68 USD.
Khối lượng giao dịch 24 giờ của Hacash (HAC) là bao nhiêu?
Khối lượng giao dịch 24 giờ của Hacash (HAC) là -- USD. Bạn có thể khám phá thêm nhiều token có thể giao dịch trên MEXC và kiểm tra khối lượng giao dịch 24 giờ.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

Giá tiền mã hoá có rủi ro thị trường cao với nhiều biến động. Bạn nên đầu tư vào các dự án và sản phẩm mà bạn quen thuộc và hiểu về những rủi ro liên quan. Bạn nên xem xét cẩn thận kinh nghiệm đầu tư, tình hình tài chính, mục tiêu đầu tư và mức độ chấp nhận rủi ro của mình. Vui lòng tham khảo ý kiến của cố vấn tài chính độc lập trước khi thực hiện bất kỳ khoản đầu tư nào. Tài liệu này không được xem là tư vấn tài chính. Hiệu suất trong quá khứ không phải là một chỉ số đáng tin cậy về hiệu suất trong tương lai. Giá trị khoản đầu tư của bạn có thể giảm cũng như tăng và bạn có thể không lấy lại được số tiền đã đầu tư. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình. MEXC không chịu trách nhiệm cho bất kỳ tổn thất nào mà bạn có thể phải gánh chịu. Để biết thêm thông tin, vui lòng tham khảo "Điều khoản sử dụng" và "Tuyên bố rủi ro" của chúng tôi. Dữ liệu liên quan đến loại tiền mã hoá được trình bày trên đây (Chẳng hạn như giá thực tế hiện tại) được dựa trên các nguồn của bên thứ ba. Tài liệu được cung cấp cho bạn là tài liệu “nguyên bản” và chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin mà không có bất kỳ hình thức đại diện hay bảo đảm nào. Các liên kết trang web của bên thứ ba cũng không thuộc quyền kiểm soát của MEXC. MEXC không chịu trách nhiệm về độ tin cậy và chính xác của các trang web và nội dung từ các bên này.

HAC/Tiền tệ địa phương

 
 
1 HAC/VND
₫14,433.09331
1 HAC/AUD
A$0.83368048
1 HAC/GBP
£0.40038602
1 HAC/EUR
€0.46071816
1 HAC/USD
$0.548474
1 HAC/MYR
RM2.31456028
1 HAC/TRY
₺21.84571942
1 HAC/JPY
¥78.980256
1 HAC/RUB
₽43.1100564
1 HAC/INR
₹46.96034388
1 HAC/IDR
Rp8,846.35360022
1 HAC/KRW
₩747.23549286
1 HAC/PHP
₱30.99426574
1 HAC/EGP
£E.27.0123445
1 HAC/BRL
R$2.97272908
1 HAC/CAD
C$0.74592464
1 HAC/BDT
৳67.25936662
1 HAC/NGN
₦838.6441697
1 HAC/UAH
₴22.86588106
1 HAC/VES
Bs59.783666
1 HAC/CLP
$510.08082
1 HAC/PKR
Rs155.63498224
1 HAC/KZT
₸284.77318554
1 HAC/THB
฿17.7157102
1 HAC/TWD
NT$15.86186808
1 HAC/AED
د.إ2.01289958
1 HAC/CHF
Fr0.43329446
1 HAC/HKD
HK$4.30003616
1 HAC/MAD
.د.م4.91981178
1 HAC/MXN
$10.21807062
1 HAC/PLN
zł1.9745064
1 HAC/RON
лв2.35295346
1 HAC/SEK
kr5.24341144
1 HAC/BGN
лв0.91046684
1 HAC/HUF
Ft185.85589964
1 HAC/CZK
Kč11.47407608
1 HAC/KWD
د.ك0.16728457
1 HAC/ILS
₪1.83190316