Tìm hiểu thêm về GSNAKE

Thông tin giá GSNAKE

Whitepaper GSNAKE

Website chính thức GSNAKE

Tokenomics của GSNAKE

Dự báo giá GSNAKE

Earn

Airdrop+

Tin tức

Blog

Learn

  1. Sàn giao dịch MEXC/
  2. Giá Crypto/
  3. gSNAKE (GSNAKE)/

Logo gSNAKE

Giá gSNAKE (GSNAKE)

Biểu đồ giá gSNAKE (GSNAKE) theo thời gian thực

$29.76
$29.76$29.76
-3.90%1D
USD
Tổng quan
GSNAKE là gì
Câu hỏi thường gặp

Giá của gSNAKE (GSNAKE) hôm nay

gSNAKE (GSNAKE) hiện đang giao dịch ở mức 29.73 USD với vốn hoá thị trường là $ 381.56K USD. Giá từ GSNAKE sang USD được cập nhật theo thời gian thực.

Hiệu suất thị trường chính của gSNAKE:

-- USD
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
-4.04%
Biến động giá trong 24 giờ của gSNAKE
12.83K USD
Nguồn cung lưu hành

Nhận cập nhật giá GSNAKE/USD theo thời gian thực trên MEXC. Luôn cập nhật dữ liệu và phân tích thị trường mới nhất, giúp bạn có thể đưa ra quyết định giao dịch thông minh trong bối cảnh thị trường tiền mã hoá biến động liên tục. MEXC là sàn giao dịch có thể giúp bạn có thông tin về giá GSNAKE chính xác.

Hiệu suất giá gSNAKE (GSNAKE) bằng USD

Trong hôm nay, biến động giá của gSNAKE/USD là $ -1.25385671761384.
Trong 30 ngày qua, biến động giá của gSNAKE/USD là $ -4.2209791830.
Trong 60 ngày qua, biến động giá của gSNAKE/USD là $ -9.3299577900.
Trong 90 ngày qua, biến động giá của gSNAKE/USD là $ -126.78646242063856.

Thời gianBiến động (USD)Biến động (%)
Hôm nay$ -1.25385671761384-4.04%
30 ngày$ -4.2209791830-14.19%
60 ngày$ -9.3299577900-31.38%
90 ngày$ -126.78646242063856-81.00%

Phân tích giá gSNAKE (GSNAKE)

Khám phá phân tích giá mới nhất của gSNAKE: Thấp & cao trong 24 giờ, ATH và biến động hàng ngày:

$ 29.28
$ 29.28$ 29.28

$ 31.07
$ 31.07$ 31.07

$ 802.46
$ 802.46$ 802.46

-0.00%

-4.04%

+14.91%

Thông tin thị trường gSNAKE (GSNAKE)

Phân tích sâu số liệu thống kê thị trường: Vốn hoá thị trường, khối lượng 24 giờ và nguồn cung:

$ 381.56K
$ 381.56K$ 381.56K

--
----

12.83K
12.83K 12.83K

gSNAKE (GSNAKE) là gì

Snake Finance is a seigniorage protocol operating on Sonic Chain that uses algorithmic mechanisms to maintain a target mirrored value between SNAKE and S tokens. The protocol employs a dual-token system (SNAKE and gSNAKE) alongside a Peg Stability Module (PSM) and NEST emissions system for managing token supply and distribution. The platform implements governance mechanisms through gSNAKE holdings and plans to participate in future gauge voting systems across the Sonic ecosystem, allowing for community-driven protocol development

MEXC là sàn giao dịch tiền mã hoá hàng đầu được tin tưởng bởi hơn 10 triệu người dùng trên toàn thế giới. MEXC nổi tiếng với nhiều lựa chọn token nhất, niêm yết token nhanh nhất và phí giao dịch thấp nhất thị trường. Tham gia MEXC ngay để trải nghiệm thanh khoản hàng đầu và mức phí cạnh tranh nhất thị trường!

Nguồn tham khảo gSNAKE (GSNAKE)

Whitepaper
Website chính thức

Tokenomics của gSNAKE (GSNAKE)

Hiểu rõ tokenomics của gSNAKE (GSNAKE) có thể cung cấp nhận định sâu sắc hơn về giá trị dài hạn và tiềm năng tăng trưởng. Từ cách phân bổ token đến cách quản lý nguồn cung, tokenomics tiết lộ cấu trúc cốt lõi trong nền kinh tế của dự án. Tìm hiểu về tokenomics toàn diện của token GSNAKE ngay!

Người dùng cũng hỏi: Các câu hỏi khác về gSNAKE (GSNAKE)

Giá của gSNAKE (GSNAKE) hôm nay là bao nhiêu?
Giá gSNAKE (GSNAKE) theo thời gian thực là 29.73 USD.
Vốn hoá thị trường của gSNAKE (GSNAKE) là bao nhiêu?
Vốn hoá thị trường hiện tại của gSNAKE là $ 381.56K USD, được tính bằng cách nhân nguồn cung hiện tại của GSNAKE với giá 29.73 USD theo thời gian thực.
Nguồn cung lưu hành của gSNAKE (GSNAKE) là bao nhiêu?
Nguồn cung lưu hành hiện tại của gSNAKE (GSNAKE) là 12.83K USD.
Giá thấp nhất của gSNAKE (GSNAKE) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-05, giá thấp nhất của gSNAKE (GSNAKE) là 16.95 USD.
Giá cao nhất của gSNAKE (GSNAKE) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-05, giá cao nhất của gSNAKE (GSNAKE) là 802.46 USD.
Khối lượng giao dịch 24 giờ của gSNAKE (GSNAKE) là bao nhiêu?
Khối lượng giao dịch 24 giờ của gSNAKE (GSNAKE) là -- USD. Bạn có thể khám phá thêm nhiều token có thể giao dịch trên MEXC và kiểm tra khối lượng giao dịch 24 giờ.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

Giá tiền mã hoá có rủi ro thị trường cao với nhiều biến động. Bạn nên đầu tư vào các dự án và sản phẩm mà bạn quen thuộc và hiểu về những rủi ro liên quan. Bạn nên xem xét cẩn thận kinh nghiệm đầu tư, tình hình tài chính, mục tiêu đầu tư và mức độ chấp nhận rủi ro của mình. Vui lòng tham khảo ý kiến của cố vấn tài chính độc lập trước khi thực hiện bất kỳ khoản đầu tư nào. Tài liệu này không được xem là tư vấn tài chính. Hiệu suất trong quá khứ không phải là một chỉ số đáng tin cậy về hiệu suất trong tương lai. Giá trị khoản đầu tư của bạn có thể giảm cũng như tăng và bạn có thể không lấy lại được số tiền đã đầu tư. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình. MEXC không chịu trách nhiệm cho bất kỳ tổn thất nào mà bạn có thể phải gánh chịu. Để biết thêm thông tin, vui lòng tham khảo "Điều khoản sử dụng" và "Tuyên bố rủi ro" của chúng tôi. Dữ liệu liên quan đến loại tiền mã hoá được trình bày trên đây (Chẳng hạn như giá thực tế hiện tại) được dựa trên các nguồn của bên thứ ba. Tài liệu được cung cấp cho bạn là tài liệu “nguyên bản” và chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin mà không có bất kỳ hình thức đại diện hay bảo đảm nào. Các liên kết trang web của bên thứ ba cũng không thuộc quyền kiểm soát của MEXC. MEXC không chịu trách nhiệm về độ tin cậy và chính xác của các trang web và nội dung từ các bên này.

GSNAKE/Tiền tệ địa phương

 
 
1 GSNAKE/VND
₫782,344.95
1 GSNAKE/AUD
A$45.1896
1 GSNAKE/GBP
£21.7029
1 GSNAKE/EUR
€24.9732
1 GSNAKE/USD
$29.73
1 GSNAKE/MYR
RM125.4606
1 GSNAKE/TRY
₺1,184.1459
1 GSNAKE/JPY
¥4,281.12
1 GSNAKE/RUB
₽2,336.778
1 GSNAKE/INR
₹2,550.834
1 GSNAKE/IDR
Rp479,516.0619
1 GSNAKE/KRW
₩40,503.8547
1 GSNAKE/PHP
₱1,680.0423
1 GSNAKE/EGP
£E.1,464.2025
1 GSNAKE/BRL
R$161.1366
1 GSNAKE/CAD
C$40.4328
1 GSNAKE/BDT
৳3,645.7899
1 GSNAKE/NGN
₦45,458.6565
1 GSNAKE/UAH
₴1,239.4437
1 GSNAKE/VES
Bs3,240.57
1 GSNAKE/CLP
$27,648.9
1 GSNAKE/PKR
Rs8,436.1848
1 GSNAKE/KZT
₸15,436.1133
1 GSNAKE/THB
฿959.9817
1 GSNAKE/TWD
NT$859.7916
1 GSNAKE/AED
د.إ109.1091
1 GSNAKE/CHF
Fr23.4867
1 GSNAKE/HKD
HK$233.0832
1 GSNAKE/MAD
.د.م266.6781
1 GSNAKE/MXN
$553.8699
1 GSNAKE/PLN
zł107.028
1 GSNAKE/RON
лв127.5417
1 GSNAKE/SEK
kr284.2188
1 GSNAKE/BGN
лв49.3518
1 GSNAKE/HUF
Ft10,074.3078
1 GSNAKE/CZK
Kč621.9516
1 GSNAKE/KWD
د.ك9.06765
1 GSNAKE/ILS
₪99.2982