Giá Grade (GRD)
Grade (GRD) hiện đang giao dịch ở mức 360.25 USD với vốn hoá thị trường là $ 0.00 USD. Giá từ GRD sang USD được cập nhật theo thời gian thực.
Nhận cập nhật giá GRD/USD theo thời gian thực trên MEXC. Luôn cập nhật dữ liệu và phân tích thị trường mới nhất, giúp bạn có thể đưa ra quyết định giao dịch thông minh trong bối cảnh thị trường tiền mã hoá biến động liên tục. MEXC là sàn giao dịch có thể giúp bạn có thông tin về giá GRD chính xác.
Trong hôm nay, biến động giá của Grade/USD là $ -22.0566346147035.
Trong 30 ngày qua, biến động giá của Grade/USD là $ +28,121.2049184000.
Trong 60 ngày qua, biến động giá của Grade/USD là $ +12,629.7021760250.
Trong 90 ngày qua, biến động giá của Grade/USD là $ +264.98675946574534.
Thời gian | Biến động (USD) | Biến động (%) |
---|---|---|
Hôm nay | $ -22.0566346147035 | -5.76% |
30 ngày | $ +28,121.2049184000 | +7,806.02% |
60 ngày | $ +12,629.7021760250 | +3,505.82% |
90 ngày | $ +264.98675946574534 | +278.16% |
Khám phá phân tích giá mới nhất của Grade: Thấp & cao trong 24 giờ, ATH và biến động hàng ngày:
+0.11%
-5.76%
+59.73%
Phân tích sâu số liệu thống kê thị trường: Vốn hoá thị trường, khối lượng 24 giờ và nguồn cung:
Grade is a utility token at the forefront of cybersecurity and blockchain innovation. Empowering a community of bug bounty enthusiasts, coders, and security advocates, Grade is on a mission to make Web3 a safer place for all. Grade stands out in the blockchain and cybersecurity landscape due to its unique combination of features and values. Here are some aspects that make Grade unique: Community-Driven Approach: Grade is built on a strong community of like-minded individuals, including hackers, coders, users, and enthusiasts. This collective effort fosters a collaborative and inclusive environment, where the community actively contributes to enhancing blockchain security. Focus on Web3 Security: Grade is specifically dedicated to making Web3 a safer place. With a targeted focus on blockchain security and protection against phishing and other security issues, Gradecoin addresses critical concerns in the decentralized ecosystem. Bug Bounty Program: Grade's bug bounty program plays a significant role in its distinctiveness. By incentivizing participants who discover vulnerabilities, the platform encourages experts to actively contribute to the identification and resolution of potential threats. Utility Token for Cybersecurity: As a utility token, Grade serves a practical purpose within the cybersecurity domain. It enables users to participate in the bug bounty program, access services, and fuel the ecosystem, making it a valuable and practical asset. Passionate Founders and Team: The driving force behind Grade is its passionate and dedicated founders and team members. Their commitment to the mission of creating a secure Web3 and protecting users from security risks sets Grade apart. Empowering Decentralized Security: Grade empowers the community to actively participate in decentralized security measures. It enables individuals to contribute to the project's success, reinforcing the core principles of decentralization. Innovation and Continuous Improvement: Grade embraces innovation and continuous improvement to stay ahead of emerging threats and challenges in the cybersecurity space. This commitment to progress makes Gradecoin dynamic and adaptive.
MEXC là sàn giao dịch tiền mã hoá hàng đầu được tin tưởng bởi hơn 10 triệu người dùng trên toàn thế giới. MEXC nổi tiếng với nhiều lựa chọn token nhất, niêm yết token nhanh nhất và phí giao dịch thấp nhất thị trường. Tham gia MEXC ngay để trải nghiệm thanh khoản hàng đầu và mức phí cạnh tranh nhất thị trường!
Hiểu rõ tokenomics của Grade (GRD) có thể cung cấp nhận định sâu sắc hơn về giá trị dài hạn và tiềm năng tăng trưởng. Từ cách phân bổ token đến cách quản lý nguồn cung, tokenomics tiết lộ cấu trúc cốt lõi trong nền kinh tế của dự án. Tìm hiểu về tokenomics toàn diện của token GRD ngay!
Giá tiền mã hoá có rủi ro thị trường cao với nhiều biến động. Bạn nên đầu tư vào các dự án và sản phẩm mà bạn quen thuộc và hiểu về những rủi ro liên quan. Bạn nên xem xét cẩn thận kinh nghiệm đầu tư, tình hình tài chính, mục tiêu đầu tư và mức độ chấp nhận rủi ro của mình. Vui lòng tham khảo ý kiến của cố vấn tài chính độc lập trước khi thực hiện bất kỳ khoản đầu tư nào. Tài liệu này không được xem là tư vấn tài chính. Hiệu suất trong quá khứ không phải là một chỉ số đáng tin cậy về hiệu suất trong tương lai. Giá trị khoản đầu tư của bạn có thể giảm cũng như tăng và bạn có thể không lấy lại được số tiền đã đầu tư. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình. MEXC không chịu trách nhiệm cho bất kỳ tổn thất nào mà bạn có thể phải gánh chịu. Để biết thêm thông tin, vui lòng tham khảo "Điều khoản sử dụng" và "Tuyên bố rủi ro" của chúng tôi. Dữ liệu liên quan đến loại tiền mã hoá được trình bày trên đây (Chẳng hạn như giá thực tế hiện tại) được dựa trên các nguồn của bên thứ ba. Tài liệu được cung cấp cho bạn là tài liệu “nguyên bản” và chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin mà không có bất kỳ hình thức đại diện hay bảo đảm nào. Các liên kết trang web của bên thứ ba cũng không thuộc quyền kiểm soát của MEXC. MEXC không chịu trách nhiệm về độ tin cậy và chính xác của các trang web và nội dung từ các bên này.
1 GRD/VND | ₫9,479,978.75 |
1 GRD/AUD | A$547.58 |
1 GRD/GBP | £262.9825 |
1 GRD/EUR | €302.61 |
1 GRD/USD | $360.25 |
1 GRD/MYR | RM1,520.255 |
1 GRD/TRY | ₺14,348.7575 |
1 GRD/JPY | ¥51,876 |
1 GRD/RUB | ₽28,315.65 |
1 GRD/INR | ₹30,844.605 |
1 GRD/IDR | Rp5,810,483.0575 |
1 GRD/KRW | ₩490,800.9975 |
1 GRD/PHP | ₱20,357.7275 |
1 GRD/EGP | £E.17,742.3125 |
1 GRD/BRL | R$1,952.555 |
1 GRD/CAD | C$489.94 |
1 GRD/BDT | ৳44,177.4575 |
1 GRD/NGN | ₦550,840.2625 |
1 GRD/UAH | ₴15,018.8225 |
1 GRD/VES | Bs39,267.25 |
1 GRD/CLP | $335,032.5 |
1 GRD/PKR | Rs102,224.54 |
1 GRD/KZT | ₸187,045.4025 |
1 GRD/THB | ฿11,636.075 |
1 GRD/TWD | NT$10,418.43 |
1 GRD/AED | د.إ1,322.1175 |
1 GRD/CHF | Fr284.5975 |
1 GRD/HKD | HK$2,824.36 |
1 GRD/MAD | .د.م3,231.4425 |
1 GRD/MXN | $6,711.4575 |
1 GRD/PLN | zł1,296.9 |
1 GRD/RON | лв1,545.4725 |
1 GRD/SEK | kr3,443.99 |
1 GRD/BGN | лв598.015 |
1 GRD/HUF | Ft122,074.315 |
1 GRD/CZK | Kč7,536.43 |
1 GRD/KWD | د.ك109.87625 |
1 GRD/ILS | ₪1,203.235 |