Tìm hiểu thêm về GOLDEN

Thông tin giá GOLDEN

Website chính thức GOLDEN

Tokenomics của GOLDEN

Dự báo giá GOLDEN

Earn

Airdrop+

Tin tức

Blog

Learn

  1. Sàn giao dịch MEXC/
  2. Giá Crypto/
  3. Golden Age (GOLDEN)/

Logo Golden Age

Giá Golden Age (GOLDEN)

Biểu đồ giá Golden Age (GOLDEN) theo thời gian thực

--
----
-0.10%1D
USD
Tổng quan
GOLDEN là gì
Câu hỏi thường gặp

Giá của Golden Age (GOLDEN) hôm nay

Golden Age (GOLDEN) hiện đang giao dịch ở mức 0 USD với vốn hoá thị trường là $ 36.16K USD. Giá từ GOLDEN sang USD được cập nhật theo thời gian thực.

Hiệu suất thị trường chính của Golden Age:

-- USD
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
+1.34%
Biến động giá trong 24 giờ của Golden Age
998.88M USD
Nguồn cung lưu hành

Nhận cập nhật giá GOLDEN/USD theo thời gian thực trên MEXC. Luôn cập nhật dữ liệu và phân tích thị trường mới nhất, giúp bạn có thể đưa ra quyết định giao dịch thông minh trong bối cảnh thị trường tiền mã hoá biến động liên tục. MEXC là sàn giao dịch có thể giúp bạn có thông tin về giá GOLDEN chính xác.

Hiệu suất giá Golden Age (GOLDEN) bằng USD

Trong hôm nay, biến động giá của Golden Age/USD là $ 0.
Trong 30 ngày qua, biến động giá của Golden Age/USD là $ 0.
Trong 60 ngày qua, biến động giá của Golden Age/USD là $ 0.
Trong 90 ngày qua, biến động giá của Golden Age/USD là $ 0.

Thời gianBiến động (USD)Biến động (%)
Hôm nay$ 0+1.34%
30 ngày$ 0+9.36%
60 ngày$ 0-3.76%
90 ngày$ 0--

Phân tích giá Golden Age (GOLDEN)

Khám phá phân tích giá mới nhất của Golden Age: Thấp & cao trong 24 giờ, ATH và biến động hàng ngày:

$ 0
$ 0$ 0

$ 0
$ 0$ 0

$ 0.0014933
$ 0.0014933$ 0.0014933

+0.72%

+1.34%

+27.08%

Thông tin thị trường Golden Age (GOLDEN)

Phân tích sâu số liệu thống kê thị trường: Vốn hoá thị trường, khối lượng 24 giờ và nguồn cung:

$ 36.16K
$ 36.16K$ 36.16K

--
----

998.88M
998.88M 998.88M

Golden Age (GOLDEN) là gì

This is a meme and community take over (CTO). Someone else launched this on pump.fun, dumped on the holders, and now a CTO is running to take over the token. This token shows what decentralized community can do with the right narrative and the right time. Welcome to the Trump Golden Age Memecoin, an innovative token on the Solana blockchain that symbolizes a renewed vision of American greatness. Our goal is to harness the spirit of ambition, wealth, and unwavering confidence to deliver a fast, community-driven memecoin. Discover the Golden Age that awaits on Solana.

MEXC là sàn giao dịch tiền mã hoá hàng đầu được tin tưởng bởi hơn 10 triệu người dùng trên toàn thế giới. MEXC nổi tiếng với nhiều lựa chọn token nhất, niêm yết token nhanh nhất và phí giao dịch thấp nhất thị trường. Tham gia MEXC ngay để trải nghiệm thanh khoản hàng đầu và mức phí cạnh tranh nhất thị trường!

Nguồn tham khảo Golden Age (GOLDEN)

Website chính thức

Tokenomics của Golden Age (GOLDEN)

Hiểu rõ tokenomics của Golden Age (GOLDEN) có thể cung cấp nhận định sâu sắc hơn về giá trị dài hạn và tiềm năng tăng trưởng. Từ cách phân bổ token đến cách quản lý nguồn cung, tokenomics tiết lộ cấu trúc cốt lõi trong nền kinh tế của dự án. Tìm hiểu về tokenomics toàn diện của token GOLDEN ngay!

Người dùng cũng hỏi: Các câu hỏi khác về Golden Age (GOLDEN)

Giá của Golden Age (GOLDEN) hôm nay là bao nhiêu?
Giá Golden Age (GOLDEN) theo thời gian thực là 0 USD.
Vốn hoá thị trường của Golden Age (GOLDEN) là bao nhiêu?
Vốn hoá thị trường hiện tại của Golden Age là $ 36.16K USD, được tính bằng cách nhân nguồn cung hiện tại của GOLDEN với giá 0 USD theo thời gian thực.
Nguồn cung lưu hành của Golden Age (GOLDEN) là bao nhiêu?
Nguồn cung lưu hành hiện tại của Golden Age (GOLDEN) là 998.88M USD.
Giá thấp nhất của Golden Age (GOLDEN) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-05, giá thấp nhất của Golden Age (GOLDEN) là 0 USD.
Giá cao nhất của Golden Age (GOLDEN) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-05, giá cao nhất của Golden Age (GOLDEN) là 0.0014933 USD.
Khối lượng giao dịch 24 giờ của Golden Age (GOLDEN) là bao nhiêu?
Khối lượng giao dịch 24 giờ của Golden Age (GOLDEN) là -- USD. Bạn có thể khám phá thêm nhiều token có thể giao dịch trên MEXC và kiểm tra khối lượng giao dịch 24 giờ.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

Giá tiền mã hoá có rủi ro thị trường cao với nhiều biến động. Bạn nên đầu tư vào các dự án và sản phẩm mà bạn quen thuộc và hiểu về những rủi ro liên quan. Bạn nên xem xét cẩn thận kinh nghiệm đầu tư, tình hình tài chính, mục tiêu đầu tư và mức độ chấp nhận rủi ro của mình. Vui lòng tham khảo ý kiến của cố vấn tài chính độc lập trước khi thực hiện bất kỳ khoản đầu tư nào. Tài liệu này không được xem là tư vấn tài chính. Hiệu suất trong quá khứ không phải là một chỉ số đáng tin cậy về hiệu suất trong tương lai. Giá trị khoản đầu tư của bạn có thể giảm cũng như tăng và bạn có thể không lấy lại được số tiền đã đầu tư. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình. MEXC không chịu trách nhiệm cho bất kỳ tổn thất nào mà bạn có thể phải gánh chịu. Để biết thêm thông tin, vui lòng tham khảo "Điều khoản sử dụng" và "Tuyên bố rủi ro" của chúng tôi. Dữ liệu liên quan đến loại tiền mã hoá được trình bày trên đây (Chẳng hạn như giá thực tế hiện tại) được dựa trên các nguồn của bên thứ ba. Tài liệu được cung cấp cho bạn là tài liệu “nguyên bản” và chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin mà không có bất kỳ hình thức đại diện hay bảo đảm nào. Các liên kết trang web của bên thứ ba cũng không thuộc quyền kiểm soát của MEXC. MEXC không chịu trách nhiệm về độ tin cậy và chính xác của các trang web và nội dung từ các bên này.

GOLDEN/Tiền tệ địa phương

 
 
1 GOLDEN/VND
₫--
1 GOLDEN/AUD
A$--
1 GOLDEN/GBP
£--
1 GOLDEN/EUR
€--
1 GOLDEN/USD
$--
1 GOLDEN/MYR
RM--
1 GOLDEN/TRY
₺--
1 GOLDEN/JPY
¥--
1 GOLDEN/RUB
₽--
1 GOLDEN/INR
₹--
1 GOLDEN/IDR
Rp--
1 GOLDEN/KRW
₩--
1 GOLDEN/PHP
₱--
1 GOLDEN/EGP
£E.--
1 GOLDEN/BRL
R$--
1 GOLDEN/CAD
C$--
1 GOLDEN/BDT
৳--
1 GOLDEN/NGN
₦--
1 GOLDEN/UAH
₴--
1 GOLDEN/VES
Bs--
1 GOLDEN/CLP
$--
1 GOLDEN/PKR
Rs--
1 GOLDEN/KZT
₸--
1 GOLDEN/THB
฿--
1 GOLDEN/TWD
NT$--
1 GOLDEN/AED
د.إ--
1 GOLDEN/CHF
Fr--
1 GOLDEN/HKD
HK$--
1 GOLDEN/MAD
.د.م--
1 GOLDEN/MXN
$--
1 GOLDEN/PLN
zł--
1 GOLDEN/RON
лв--
1 GOLDEN/SEK
kr--
1 GOLDEN/BGN
лв--
1 GOLDEN/HUF
Ft--
1 GOLDEN/CZK
Kč--
1 GOLDEN/KWD
د.ك--
1 GOLDEN/ILS
₪--