Tìm hiểu thêm về GBEX

Thông tin giá GBEX

Website chính thức GBEX

Tokenomics của GBEX

Dự báo giá GBEX

Earn

Airdrop+

Tin tức

Blog

Learn

  1. Sàn giao dịch MEXC/
  2. Giá Crypto/
  3. Globiance Exchange (GBEX)/

Logo Globiance Exchange

Giá Globiance Exchange (GBEX)

Biểu đồ giá Globiance Exchange (GBEX) theo thời gian thực

--
----
-2.20%1D
USD
Tổng quan
GBEX là gì
Câu hỏi thường gặp

Giá của Globiance Exchange (GBEX) hôm nay

Globiance Exchange (GBEX) hiện đang giao dịch ở mức 0 USD với vốn hoá thị trường là $ 1.42M USD. Giá từ GBEX sang USD được cập nhật theo thời gian thực.

Hiệu suất thị trường chính của Globiance Exchange:

-- USD
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
-2.28%
Biến động giá trong 24 giờ của Globiance Exchange
368.29T USD
Nguồn cung lưu hành

Nhận cập nhật giá GBEX/USD theo thời gian thực trên MEXC. Luôn cập nhật dữ liệu và phân tích thị trường mới nhất, giúp bạn có thể đưa ra quyết định giao dịch thông minh trong bối cảnh thị trường tiền mã hoá biến động liên tục. MEXC là sàn giao dịch có thể giúp bạn có thông tin về giá GBEX chính xác.

Hiệu suất giá Globiance Exchange (GBEX) bằng USD

Trong hôm nay, biến động giá của Globiance Exchange/USD là $ 0.
Trong 30 ngày qua, biến động giá của Globiance Exchange/USD là $ 0.
Trong 60 ngày qua, biến động giá của Globiance Exchange/USD là $ 0.
Trong 90 ngày qua, biến động giá của Globiance Exchange/USD là $ 0.

Thời gianBiến động (USD)Biến động (%)
Hôm nay$ 0-2.28%
30 ngày$ 0+16.45%
60 ngày$ 0+12.55%
90 ngày$ 0--

Phân tích giá Globiance Exchange (GBEX)

Khám phá phân tích giá mới nhất của Globiance Exchange: Thấp & cao trong 24 giờ, ATH và biến động hàng ngày:

$ 0
$ 0$ 0

$ 0
$ 0$ 0

$ 0.00000284
$ 0.00000284$ 0.00000284

+0.01%

-2.28%

-8.78%

Thông tin thị trường Globiance Exchange (GBEX)

Phân tích sâu số liệu thống kê thị trường: Vốn hoá thị trường, khối lượng 24 giờ và nguồn cung:

$ 1.42M
$ 1.42M$ 1.42M

--
----

368.29T
368.29T 368.29T

Globiance Exchange (GBEX) là gì

Globiance is a financial services group consisting of cryptocurrency exchanges and financial institutions situated in North and South America, Europe, Africa, Asia and Australia. Globiance provides financial services for corporate and retail customers. The Globiance platform covers the exchange and trading of crypto and fiat currencies (SGD, EUR, HKD, GBP, USD, etc.), stable coins in major currencies, payment solutions and worldwide transfers.

MEXC là sàn giao dịch tiền mã hoá hàng đầu được tin tưởng bởi hơn 10 triệu người dùng trên toàn thế giới. MEXC nổi tiếng với nhiều lựa chọn token nhất, niêm yết token nhanh nhất và phí giao dịch thấp nhất thị trường. Tham gia MEXC ngay để trải nghiệm thanh khoản hàng đầu và mức phí cạnh tranh nhất thị trường!

Nguồn tham khảo Globiance Exchange (GBEX)

Website chính thức

Tokenomics của Globiance Exchange (GBEX)

Hiểu rõ tokenomics của Globiance Exchange (GBEX) có thể cung cấp nhận định sâu sắc hơn về giá trị dài hạn và tiềm năng tăng trưởng. Từ cách phân bổ token đến cách quản lý nguồn cung, tokenomics tiết lộ cấu trúc cốt lõi trong nền kinh tế của dự án. Tìm hiểu về tokenomics toàn diện của token GBEX ngay!

Người dùng cũng hỏi: Các câu hỏi khác về Globiance Exchange (GBEX)

Giá của Globiance Exchange (GBEX) hôm nay là bao nhiêu?
Giá Globiance Exchange (GBEX) theo thời gian thực là 0 USD.
Vốn hoá thị trường của Globiance Exchange (GBEX) là bao nhiêu?
Vốn hoá thị trường hiện tại của Globiance Exchange là $ 1.42M USD, được tính bằng cách nhân nguồn cung hiện tại của GBEX với giá 0 USD theo thời gian thực.
Nguồn cung lưu hành của Globiance Exchange (GBEX) là bao nhiêu?
Nguồn cung lưu hành hiện tại của Globiance Exchange (GBEX) là 368.29T USD.
Giá thấp nhất của Globiance Exchange (GBEX) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-05, giá thấp nhất của Globiance Exchange (GBEX) là 0 USD.
Giá cao nhất của Globiance Exchange (GBEX) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-05, giá cao nhất của Globiance Exchange (GBEX) là 0.00000284 USD.
Khối lượng giao dịch 24 giờ của Globiance Exchange (GBEX) là bao nhiêu?
Khối lượng giao dịch 24 giờ của Globiance Exchange (GBEX) là -- USD. Bạn có thể khám phá thêm nhiều token có thể giao dịch trên MEXC và kiểm tra khối lượng giao dịch 24 giờ.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

Giá tiền mã hoá có rủi ro thị trường cao với nhiều biến động. Bạn nên đầu tư vào các dự án và sản phẩm mà bạn quen thuộc và hiểu về những rủi ro liên quan. Bạn nên xem xét cẩn thận kinh nghiệm đầu tư, tình hình tài chính, mục tiêu đầu tư và mức độ chấp nhận rủi ro của mình. Vui lòng tham khảo ý kiến của cố vấn tài chính độc lập trước khi thực hiện bất kỳ khoản đầu tư nào. Tài liệu này không được xem là tư vấn tài chính. Hiệu suất trong quá khứ không phải là một chỉ số đáng tin cậy về hiệu suất trong tương lai. Giá trị khoản đầu tư của bạn có thể giảm cũng như tăng và bạn có thể không lấy lại được số tiền đã đầu tư. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình. MEXC không chịu trách nhiệm cho bất kỳ tổn thất nào mà bạn có thể phải gánh chịu. Để biết thêm thông tin, vui lòng tham khảo "Điều khoản sử dụng" và "Tuyên bố rủi ro" của chúng tôi. Dữ liệu liên quan đến loại tiền mã hoá được trình bày trên đây (Chẳng hạn như giá thực tế hiện tại) được dựa trên các nguồn của bên thứ ba. Tài liệu được cung cấp cho bạn là tài liệu “nguyên bản” và chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin mà không có bất kỳ hình thức đại diện hay bảo đảm nào. Các liên kết trang web của bên thứ ba cũng không thuộc quyền kiểm soát của MEXC. MEXC không chịu trách nhiệm về độ tin cậy và chính xác của các trang web và nội dung từ các bên này.

GBEX/Tiền tệ địa phương

 
 
1 GBEX/VND
₫--
1 GBEX/AUD
A$--
1 GBEX/GBP
£--
1 GBEX/EUR
€--
1 GBEX/USD
$--
1 GBEX/MYR
RM--
1 GBEX/TRY
₺--
1 GBEX/JPY
¥--
1 GBEX/RUB
₽--
1 GBEX/INR
₹--
1 GBEX/IDR
Rp--
1 GBEX/KRW
₩--
1 GBEX/PHP
₱--
1 GBEX/EGP
£E.--
1 GBEX/BRL
R$--
1 GBEX/CAD
C$--
1 GBEX/BDT
৳--
1 GBEX/NGN
₦--
1 GBEX/UAH
₴--
1 GBEX/VES
Bs--
1 GBEX/CLP
$--
1 GBEX/PKR
Rs--
1 GBEX/KZT
₸--
1 GBEX/THB
฿--
1 GBEX/TWD
NT$--
1 GBEX/AED
د.إ--
1 GBEX/CHF
Fr--
1 GBEX/HKD
HK$--
1 GBEX/MAD
.د.م--
1 GBEX/MXN
$--
1 GBEX/PLN
zł--
1 GBEX/RON
лв--
1 GBEX/SEK
kr--
1 GBEX/BGN
лв--
1 GBEX/HUF
Ft--
1 GBEX/CZK
Kč--
1 GBEX/KWD
د.ك--
1 GBEX/ILS
₪--