Tìm hiểu thêm về FU

Thông tin giá FU

Website chính thức FU

Tokenomics của FU

Dự báo giá FU

Earn

Airdrop+

Tin tức

Blog

Learn

  1. Sàn giao dịch MEXC/
  2. Giá Crypto/
  3. FU Money (FU)/

Logo FU Money

Giá FU Money (FU)

Biểu đồ giá FU Money (FU) theo thời gian thực

$0.00172149
$0.00172149$0.00172149
-11.40%1D
USD
Tổng quan
FU là gì
Câu hỏi thường gặp

Giá của FU Money (FU) hôm nay

FU Money (FU) hiện đang giao dịch ở mức 0.00172149 USD với vốn hoá thị trường là $ 0.00 USD. Giá từ FU sang USD được cập nhật theo thời gian thực.

Hiệu suất thị trường chính của FU Money:

$ 5.81 USD
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
-11.45%
Biến động giá trong 24 giờ của FU Money
0.00 USD
Nguồn cung lưu hành

Nhận cập nhật giá FU/USD theo thời gian thực trên MEXC. Luôn cập nhật dữ liệu và phân tích thị trường mới nhất, giúp bạn có thể đưa ra quyết định giao dịch thông minh trong bối cảnh thị trường tiền mã hoá biến động liên tục. MEXC là sàn giao dịch có thể giúp bạn có thông tin về giá FU chính xác.

Hiệu suất giá FU Money (FU) bằng USD

Trong hôm nay, biến động giá của FU Money/USD là $ -0.000222624664666504.
Trong 30 ngày qua, biến động giá của FU Money/USD là $ -0.0005222394.
Trong 60 ngày qua, biến động giá của FU Money/USD là $ +0.0002037693.
Trong 90 ngày qua, biến động giá của FU Money/USD là $ -0.0000329426074773286.

Thời gianBiến động (USD)Biến động (%)
Hôm nay$ -0.000222624664666504-11.45%
30 ngày$ -0.0005222394-30.33%
60 ngày$ +0.0002037693+11.84%
90 ngày$ -0.0000329426074773286-1.87%

Phân tích giá FU Money (FU)

Khám phá phân tích giá mới nhất của FU Money: Thấp & cao trong 24 giờ, ATH và biến động hàng ngày:

$ 0.00168964
$ 0.00168964$ 0.00168964

$ 0.00194412
$ 0.00194412$ 0.00194412

$ 0.074622
$ 0.074622$ 0.074622

--

-11.45%

+3.62%

Thông tin thị trường FU Money (FU)

Phân tích sâu số liệu thống kê thị trường: Vốn hoá thị trường, khối lượng 24 giờ và nguồn cung:

$ 0.00
$ 0.00$ 0.00

$ 5.81
$ 5.81$ 5.81

0.00
0.00 0.00

FU Money (FU) là gì

FU Money is what connects all FU Studios productions and supports the ecosystem. It has two main functions, utility and value accrual. Inspired by EIP 1559 the utility function requires users to burn $FU, this cements it as the base money for FU Studios. $FU not only gives access to exclusive features to users but it can also be converted to a share of the revenue generated by all FU Studios productions.

MEXC là sàn giao dịch tiền mã hoá hàng đầu được tin tưởng bởi hơn 10 triệu người dùng trên toàn thế giới. MEXC nổi tiếng với nhiều lựa chọn token nhất, niêm yết token nhanh nhất và phí giao dịch thấp nhất thị trường. Tham gia MEXC ngay để trải nghiệm thanh khoản hàng đầu và mức phí cạnh tranh nhất thị trường!

Nguồn tham khảo FU Money (FU)

Website chính thức

Tokenomics của FU Money (FU)

Hiểu rõ tokenomics của FU Money (FU) có thể cung cấp nhận định sâu sắc hơn về giá trị dài hạn và tiềm năng tăng trưởng. Từ cách phân bổ token đến cách quản lý nguồn cung, tokenomics tiết lộ cấu trúc cốt lõi trong nền kinh tế của dự án. Tìm hiểu về tokenomics toàn diện của token FU ngay!

Người dùng cũng hỏi: Các câu hỏi khác về FU Money (FU)

Giá của FU Money (FU) hôm nay là bao nhiêu?
Giá FU Money (FU) theo thời gian thực là 0.00172149 USD.
Vốn hoá thị trường của FU Money (FU) là bao nhiêu?
Vốn hoá thị trường hiện tại của FU Money là $ 0.00 USD, được tính bằng cách nhân nguồn cung hiện tại của FU với giá 0.00172149 USD theo thời gian thực.
Nguồn cung lưu hành của FU Money (FU) là bao nhiêu?
Nguồn cung lưu hành hiện tại của FU Money (FU) là 0.00 USD.
Giá thấp nhất của FU Money (FU) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-05, giá thấp nhất của FU Money (FU) là 0.00133492 USD.
Giá cao nhất của FU Money (FU) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-05, giá cao nhất của FU Money (FU) là 0.074622 USD.
Khối lượng giao dịch 24 giờ của FU Money (FU) là bao nhiêu?
Khối lượng giao dịch 24 giờ của FU Money (FU) là $ 5.81 USD. Bạn có thể khám phá thêm nhiều token có thể giao dịch trên MEXC và kiểm tra khối lượng giao dịch 24 giờ.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

Giá tiền mã hoá có rủi ro thị trường cao với nhiều biến động. Bạn nên đầu tư vào các dự án và sản phẩm mà bạn quen thuộc và hiểu về những rủi ro liên quan. Bạn nên xem xét cẩn thận kinh nghiệm đầu tư, tình hình tài chính, mục tiêu đầu tư và mức độ chấp nhận rủi ro của mình. Vui lòng tham khảo ý kiến của cố vấn tài chính độc lập trước khi thực hiện bất kỳ khoản đầu tư nào. Tài liệu này không được xem là tư vấn tài chính. Hiệu suất trong quá khứ không phải là một chỉ số đáng tin cậy về hiệu suất trong tương lai. Giá trị khoản đầu tư của bạn có thể giảm cũng như tăng và bạn có thể không lấy lại được số tiền đã đầu tư. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình. MEXC không chịu trách nhiệm cho bất kỳ tổn thất nào mà bạn có thể phải gánh chịu. Để biết thêm thông tin, vui lòng tham khảo "Điều khoản sử dụng" và "Tuyên bố rủi ro" của chúng tôi. Dữ liệu liên quan đến loại tiền mã hoá được trình bày trên đây (Chẳng hạn như giá thực tế hiện tại) được dựa trên các nguồn của bên thứ ba. Tài liệu được cung cấp cho bạn là tài liệu “nguyên bản” và chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin mà không có bất kỳ hình thức đại diện hay bảo đảm nào. Các liên kết trang web của bên thứ ba cũng không thuộc quyền kiểm soát của MEXC. MEXC không chịu trách nhiệm về độ tin cậy và chính xác của các trang web và nội dung từ các bên này.

FU/Tiền tệ địa phương

 
 
1 FU/VND
₫45.30100935
1 FU/AUD
A$0.0026166648
1 FU/GBP
£0.0012566877
1 FU/EUR
€0.0014460516
1 FU/USD
$0.00172149
1 FU/MYR
RM0.0072646878
1 FU/TRY
₺0.0685669467
1 FU/JPY
¥0.24789456
1 FU/RUB
₽0.135309114
1 FU/INR
₹0.1473939738
1 FU/IDR
Rp27.7659638547
1 FU/KRW
₩2.3453407611
1 FU/PHP
₱0.0972813999
1 FU/EGP
£E.0.0847833825
1 FU/BRL
R$0.0093304758
1 FU/CAD
C$0.0023412264
1 FU/BDT
৳0.2111063187
1 FU/NGN
₦2.6322442845
1 FU/UAH
₴0.0717689181
1 FU/VES
Bs0.18764241
1 FU/CLP
$1.6009857
1 FU/PKR
Rs0.4884900024
1 FU/KZT
₸0.8938148229
1 FU/THB
฿0.0555869121
1 FU/TWD
NT$0.0497854908
1 FU/AED
د.إ0.0063178683
1 FU/CHF
Fr0.0013599771
1 FU/HKD
HK$0.0134964816
1 FU/MAD
.د.م0.0154417653
1 FU/MXN
$0.0320713587
1 FU/PLN
zł0.006197364
1 FU/RON
лв0.0073851921
1 FU/SEK
kr0.0164574444
1 FU/BGN
лв0.0028576734
1 FU/HUF
Ft0.5833441014
1 FU/CZK
Kč0.0360135708
1 FU/KWD
د.ك0.00052505445
1 FU/ILS
₪0.0057497766