Tìm hiểu thêm về FROX

Thông tin giá FROX

Website chính thức FROX

Tokenomics của FROX

Dự báo giá FROX

Earn

Airdrop+

Tin tức

Blog

Learn

  1. Sàn giao dịch MEXC/
  2. Giá Crypto/
  3. Frox (FROX)/

Logo Frox

Giá Frox (FROX)

Biểu đồ giá Frox (FROX) theo thời gian thực

--
----
+0.40%1D
USD
Tổng quan
FROX là gì
Câu hỏi thường gặp

Giá của Frox (FROX) hôm nay

Frox (FROX) hiện đang giao dịch ở mức 0.00001332 USD với vốn hoá thị trường là $ 13.24K USD. Giá từ FROX sang USD được cập nhật theo thời gian thực.

Hiệu suất thị trường chính của Frox:

-- USD
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
+0.79%
Biến động giá trong 24 giờ của Frox
999.70M USD
Nguồn cung lưu hành

Nhận cập nhật giá FROX/USD theo thời gian thực trên MEXC. Luôn cập nhật dữ liệu và phân tích thị trường mới nhất, giúp bạn có thể đưa ra quyết định giao dịch thông minh trong bối cảnh thị trường tiền mã hoá biến động liên tục. MEXC là sàn giao dịch có thể giúp bạn có thông tin về giá FROX chính xác.

Hiệu suất giá Frox (FROX) bằng USD

Trong hôm nay, biến động giá của Frox/USD là $ 0.
Trong 30 ngày qua, biến động giá của Frox/USD là $ +0.0000003106.
Trong 60 ngày qua, biến động giá của Frox/USD là $ -0.0000072622.
Trong 90 ngày qua, biến động giá của Frox/USD là $ 0.

Thời gianBiến động (USD)Biến động (%)
Hôm nay$ 0+0.79%
30 ngày$ +0.0000003106+2.33%
60 ngày$ -0.0000072622-54.52%
90 ngày$ 0--

Phân tích giá Frox (FROX)

Khám phá phân tích giá mới nhất của Frox: Thấp & cao trong 24 giờ, ATH và biến động hàng ngày:

$ 0.00001302
$ 0.00001302$ 0.00001302

$ 0.00001336
$ 0.00001336$ 0.00001336

$ 0.03039739
$ 0.03039739$ 0.03039739

+0.51%

+0.79%

+0.97%

Thông tin thị trường Frox (FROX)

Phân tích sâu số liệu thống kê thị trường: Vốn hoá thị trường, khối lượng 24 giờ và nguồn cung:

$ 13.24K
$ 13.24K$ 13.24K

--
----

999.70M
999.70M 999.70M

Frox (FROX) là gì

FROX is a unique cryptocurrency project born from the experience of an investor who faced the highs and lows of the market. Initially driven by luck and speculation, FROX realized that true success in crypto requires more than just chasing trends. Embracing a mindset of resilience and calculated risk, FROX offers a new way forward in the world of digital assets. With a focus on community and long-term growth, FROX aims to empower its users to break free from conventional investment strategies and build a more reliable, sustainable crypto future.

MEXC là sàn giao dịch tiền mã hoá hàng đầu được tin tưởng bởi hơn 10 triệu người dùng trên toàn thế giới. MEXC nổi tiếng với nhiều lựa chọn token nhất, niêm yết token nhanh nhất và phí giao dịch thấp nhất thị trường. Tham gia MEXC ngay để trải nghiệm thanh khoản hàng đầu và mức phí cạnh tranh nhất thị trường!

Nguồn tham khảo Frox (FROX)

Website chính thức

Tokenomics của Frox (FROX)

Hiểu rõ tokenomics của Frox (FROX) có thể cung cấp nhận định sâu sắc hơn về giá trị dài hạn và tiềm năng tăng trưởng. Từ cách phân bổ token đến cách quản lý nguồn cung, tokenomics tiết lộ cấu trúc cốt lõi trong nền kinh tế của dự án. Tìm hiểu về tokenomics toàn diện của token FROX ngay!

Người dùng cũng hỏi: Các câu hỏi khác về Frox (FROX)

Giá của Frox (FROX) hôm nay là bao nhiêu?
Giá Frox (FROX) theo thời gian thực là 0.00001332 USD.
Vốn hoá thị trường của Frox (FROX) là bao nhiêu?
Vốn hoá thị trường hiện tại của Frox là $ 13.24K USD, được tính bằng cách nhân nguồn cung hiện tại của FROX với giá 0.00001332 USD theo thời gian thực.
Nguồn cung lưu hành của Frox (FROX) là bao nhiêu?
Nguồn cung lưu hành hiện tại của Frox (FROX) là 999.70M USD.
Giá thấp nhất của Frox (FROX) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-05, giá thấp nhất của Frox (FROX) là 0.00000902 USD.
Giá cao nhất của Frox (FROX) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-05, giá cao nhất của Frox (FROX) là 0.03039739 USD.
Khối lượng giao dịch 24 giờ của Frox (FROX) là bao nhiêu?
Khối lượng giao dịch 24 giờ của Frox (FROX) là -- USD. Bạn có thể khám phá thêm nhiều token có thể giao dịch trên MEXC và kiểm tra khối lượng giao dịch 24 giờ.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

Giá tiền mã hoá có rủi ro thị trường cao với nhiều biến động. Bạn nên đầu tư vào các dự án và sản phẩm mà bạn quen thuộc và hiểu về những rủi ro liên quan. Bạn nên xem xét cẩn thận kinh nghiệm đầu tư, tình hình tài chính, mục tiêu đầu tư và mức độ chấp nhận rủi ro của mình. Vui lòng tham khảo ý kiến của cố vấn tài chính độc lập trước khi thực hiện bất kỳ khoản đầu tư nào. Tài liệu này không được xem là tư vấn tài chính. Hiệu suất trong quá khứ không phải là một chỉ số đáng tin cậy về hiệu suất trong tương lai. Giá trị khoản đầu tư của bạn có thể giảm cũng như tăng và bạn có thể không lấy lại được số tiền đã đầu tư. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình. MEXC không chịu trách nhiệm cho bất kỳ tổn thất nào mà bạn có thể phải gánh chịu. Để biết thêm thông tin, vui lòng tham khảo "Điều khoản sử dụng" và "Tuyên bố rủi ro" của chúng tôi. Dữ liệu liên quan đến loại tiền mã hoá được trình bày trên đây (Chẳng hạn như giá thực tế hiện tại) được dựa trên các nguồn của bên thứ ba. Tài liệu được cung cấp cho bạn là tài liệu “nguyên bản” và chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin mà không có bất kỳ hình thức đại diện hay bảo đảm nào. Các liên kết trang web của bên thứ ba cũng không thuộc quyền kiểm soát của MEXC. MEXC không chịu trách nhiệm về độ tin cậy và chính xác của các trang web và nội dung từ các bên này.

FROX/Tiền tệ địa phương

 
 
1 FROX/VND
₫0.3505158
1 FROX/AUD
A$0.0000202464
1 FROX/GBP
£0.0000097236
1 FROX/EUR
€0.0000111888
1 FROX/USD
$0.00001332
1 FROX/MYR
RM0.0000562104
1 FROX/TRY
₺0.0005305356
1 FROX/JPY
¥0.00191808
1 FROX/RUB
₽0.001046952
1 FROX/INR
₹0.001142856
1 FROX/IDR
Rp0.2148386796
1 FROX/KRW
₩0.0181470348
1 FROX/PHP
₱0.0007527132
1 FROX/EGP
£E.0.00065601
1 FROX/BRL
R$0.0000721944
1 FROX/CAD
C$0.0000181152
1 FROX/BDT
৳0.0016334316
1 FROX/NGN
₦0.020366946
1 FROX/UAH
₴0.0005553108
1 FROX/VES
Bs0.00145188
1 FROX/CLP
$0.0123876
1 FROX/PKR
Rs0.0037796832
1 FROX/KZT
₸0.0069158772
1 FROX/THB
฿0.0004301028
1 FROX/TWD
NT$0.0003852144
1 FROX/AED
د.إ0.0000488844
1 FROX/CHF
Fr0.0000105228
1 FROX/HKD
HK$0.0001044288
1 FROX/MAD
.د.م0.0001194804
1 FROX/MXN
$0.0002481516
1 FROX/PLN
zł0.000047952
1 FROX/RON
лв0.0000571428
1 FROX/SEK
kr0.0001273392
1 FROX/BGN
лв0.0000221112
1 FROX/HUF
Ft0.0045136152
1 FROX/CZK
Kč0.0002786544
1 FROX/KWD
د.ك0.0000040626
1 FROX/ILS
₪0.0000444888