Tìm hiểu thêm về FRATT

Thông tin giá FRATT

Website chính thức FRATT

Tokenomics của FRATT

Dự báo giá FRATT

Earn

Airdrop+

Tin tức

Blog

Learn

  1. Sàn giao dịch MEXC/
  2. Giá Crypto/
  3. Frogg and Ratt (FRATT)/

Logo Frogg and Ratt

Giá Frogg and Ratt (FRATT)

Biểu đồ giá Frogg and Ratt (FRATT) theo thời gian thực

--
----
0.00%1D
USD
Tổng quan
FRATT là gì
Câu hỏi thường gặp

Giá của Frogg and Ratt (FRATT) hôm nay

Frogg and Ratt (FRATT) hiện đang giao dịch ở mức 0 USD với vốn hoá thị trường là $ 8.94K USD. Giá từ FRATT sang USD được cập nhật theo thời gian thực.

Hiệu suất thị trường chính của Frogg and Ratt:

-- USD
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
--
Biến động giá trong 24 giờ của Frogg and Ratt
144.24M USD
Nguồn cung lưu hành

Nhận cập nhật giá FRATT/USD theo thời gian thực trên MEXC. Luôn cập nhật dữ liệu và phân tích thị trường mới nhất, giúp bạn có thể đưa ra quyết định giao dịch thông minh trong bối cảnh thị trường tiền mã hoá biến động liên tục. MEXC là sàn giao dịch có thể giúp bạn có thông tin về giá FRATT chính xác.

Hiệu suất giá Frogg and Ratt (FRATT) bằng USD

Trong hôm nay, biến động giá của Frogg and Ratt/USD là $ 0.
Trong 30 ngày qua, biến động giá của Frogg and Ratt/USD là $ 0.
Trong 60 ngày qua, biến động giá của Frogg and Ratt/USD là $ 0.
Trong 90 ngày qua, biến động giá của Frogg and Ratt/USD là $ 0.

Thời gianBiến động (USD)Biến động (%)
Hôm nay$ 0--
30 ngày$ 0-98.23%
60 ngày$ 0-39.24%
90 ngày$ 0--

Phân tích giá Frogg and Ratt (FRATT)

Khám phá phân tích giá mới nhất của Frogg and Ratt: Thấp & cao trong 24 giờ, ATH và biến động hàng ngày:

$ 0
$ 0$ 0

$ 0
$ 0$ 0

$ 0.02413011
$ 0.02413011$ 0.02413011

--

--

0.00%

Thông tin thị trường Frogg and Ratt (FRATT)

Phân tích sâu số liệu thống kê thị trường: Vốn hoá thị trường, khối lượng 24 giờ và nguồn cung:

$ 8.94K
$ 8.94K$ 8.94K

--
----

144.24M
144.24M 144.24M

Frogg and Ratt (FRATT) là gì

Frogg and Ratt tells the story of two degens trying to make it on Sui Network. Frogg and Ratt is a dynamic community-driven memecoin launched on the Sui Network on 8th October 2024. Founded by a decentralized team of founders, devs and builders within the Sui ecosystem. Frogg and Ratt aims to create one of the strongest communities on Sui through a combination of humor, memes, and good vibes. With an emphasis on fun and inclusivity, Frogg and Ratt offers a unique opportunity for memecoin enthusiasts to connect, grow, and engage in the exciting Sui ecosystem with a lighthearted twist.

MEXC là sàn giao dịch tiền mã hoá hàng đầu được tin tưởng bởi hơn 10 triệu người dùng trên toàn thế giới. MEXC nổi tiếng với nhiều lựa chọn token nhất, niêm yết token nhanh nhất và phí giao dịch thấp nhất thị trường. Tham gia MEXC ngay để trải nghiệm thanh khoản hàng đầu và mức phí cạnh tranh nhất thị trường!

Nguồn tham khảo Frogg and Ratt (FRATT)

Website chính thức

Tokenomics của Frogg and Ratt (FRATT)

Hiểu rõ tokenomics của Frogg and Ratt (FRATT) có thể cung cấp nhận định sâu sắc hơn về giá trị dài hạn và tiềm năng tăng trưởng. Từ cách phân bổ token đến cách quản lý nguồn cung, tokenomics tiết lộ cấu trúc cốt lõi trong nền kinh tế của dự án. Tìm hiểu về tokenomics toàn diện của token FRATT ngay!

Người dùng cũng hỏi: Các câu hỏi khác về Frogg and Ratt (FRATT)

Giá của Frogg and Ratt (FRATT) hôm nay là bao nhiêu?
Giá Frogg and Ratt (FRATT) theo thời gian thực là 0 USD.
Vốn hoá thị trường của Frogg and Ratt (FRATT) là bao nhiêu?
Vốn hoá thị trường hiện tại của Frogg and Ratt là $ 8.94K USD, được tính bằng cách nhân nguồn cung hiện tại của FRATT với giá 0 USD theo thời gian thực.
Nguồn cung lưu hành của Frogg and Ratt (FRATT) là bao nhiêu?
Nguồn cung lưu hành hiện tại của Frogg and Ratt (FRATT) là 144.24M USD.
Giá thấp nhất của Frogg and Ratt (FRATT) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-05, giá thấp nhất của Frogg and Ratt (FRATT) là 0 USD.
Giá cao nhất của Frogg and Ratt (FRATT) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-05, giá cao nhất của Frogg and Ratt (FRATT) là 0.02413011 USD.
Khối lượng giao dịch 24 giờ của Frogg and Ratt (FRATT) là bao nhiêu?
Khối lượng giao dịch 24 giờ của Frogg and Ratt (FRATT) là -- USD. Bạn có thể khám phá thêm nhiều token có thể giao dịch trên MEXC và kiểm tra khối lượng giao dịch 24 giờ.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

Giá tiền mã hoá có rủi ro thị trường cao với nhiều biến động. Bạn nên đầu tư vào các dự án và sản phẩm mà bạn quen thuộc và hiểu về những rủi ro liên quan. Bạn nên xem xét cẩn thận kinh nghiệm đầu tư, tình hình tài chính, mục tiêu đầu tư và mức độ chấp nhận rủi ro của mình. Vui lòng tham khảo ý kiến của cố vấn tài chính độc lập trước khi thực hiện bất kỳ khoản đầu tư nào. Tài liệu này không được xem là tư vấn tài chính. Hiệu suất trong quá khứ không phải là một chỉ số đáng tin cậy về hiệu suất trong tương lai. Giá trị khoản đầu tư của bạn có thể giảm cũng như tăng và bạn có thể không lấy lại được số tiền đã đầu tư. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình. MEXC không chịu trách nhiệm cho bất kỳ tổn thất nào mà bạn có thể phải gánh chịu. Để biết thêm thông tin, vui lòng tham khảo "Điều khoản sử dụng" và "Tuyên bố rủi ro" của chúng tôi. Dữ liệu liên quan đến loại tiền mã hoá được trình bày trên đây (Chẳng hạn như giá thực tế hiện tại) được dựa trên các nguồn của bên thứ ba. Tài liệu được cung cấp cho bạn là tài liệu “nguyên bản” và chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin mà không có bất kỳ hình thức đại diện hay bảo đảm nào. Các liên kết trang web của bên thứ ba cũng không thuộc quyền kiểm soát của MEXC. MEXC không chịu trách nhiệm về độ tin cậy và chính xác của các trang web và nội dung từ các bên này.

FRATT/Tiền tệ địa phương

 
 
1 FRATT/VND
₫--
1 FRATT/AUD
A$--
1 FRATT/GBP
£--
1 FRATT/EUR
€--
1 FRATT/USD
$--
1 FRATT/MYR
RM--
1 FRATT/TRY
₺--
1 FRATT/JPY
¥--
1 FRATT/RUB
₽--
1 FRATT/INR
₹--
1 FRATT/IDR
Rp--
1 FRATT/KRW
₩--
1 FRATT/PHP
₱--
1 FRATT/EGP
£E.--
1 FRATT/BRL
R$--
1 FRATT/CAD
C$--
1 FRATT/BDT
৳--
1 FRATT/NGN
₦--
1 FRATT/UAH
₴--
1 FRATT/VES
Bs--
1 FRATT/CLP
$--
1 FRATT/PKR
Rs--
1 FRATT/KZT
₸--
1 FRATT/THB
฿--
1 FRATT/TWD
NT$--
1 FRATT/AED
د.إ--
1 FRATT/CHF
Fr--
1 FRATT/HKD
HK$--
1 FRATT/MAD
.د.م--
1 FRATT/MXN
$--
1 FRATT/PLN
zł--
1 FRATT/RON
лв--
1 FRATT/SEK
kr--
1 FRATT/BGN
лв--
1 FRATT/HUF
Ft--
1 FRATT/CZK
Kč--
1 FRATT/KWD
د.ك--
1 FRATT/ILS
₪--