Tìm hiểu thêm về FROG

Thông tin giá FROG

Website chính thức FROG

Tokenomics của FROG

Dự báo giá FROG

Earn

Airdrop+

Tin tức

Blog

Learn

  1. Sàn giao dịch MEXC/
  2. Giá Crypto/
  3. Frog on ETH (FROG)/

Logo Frog on ETH

Giá Frog on ETH (FROG)

Biểu đồ giá Frog on ETH (FROG) theo thời gian thực

--
----
-3.90%1D
USD
Tổng quan
FROG là gì
Câu hỏi thường gặp

Giá của Frog on ETH (FROG) hôm nay

Frog on ETH (FROG) hiện đang giao dịch ở mức 0 USD với vốn hoá thị trường là $ 137.60K USD. Giá từ FROG sang USD được cập nhật theo thời gian thực.

Hiệu suất thị trường chính của Frog on ETH:

-- USD
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
-3.98%
Biến động giá trong 24 giờ của Frog on ETH
415.54B USD
Nguồn cung lưu hành

Nhận cập nhật giá FROG/USD theo thời gian thực trên MEXC. Luôn cập nhật dữ liệu và phân tích thị trường mới nhất, giúp bạn có thể đưa ra quyết định giao dịch thông minh trong bối cảnh thị trường tiền mã hoá biến động liên tục. MEXC là sàn giao dịch có thể giúp bạn có thông tin về giá FROG chính xác.

Hiệu suất giá Frog on ETH (FROG) bằng USD

Trong hôm nay, biến động giá của Frog on ETH/USD là $ 0.
Trong 30 ngày qua, biến động giá của Frog on ETH/USD là $ 0.
Trong 60 ngày qua, biến động giá của Frog on ETH/USD là $ 0.
Trong 90 ngày qua, biến động giá của Frog on ETH/USD là $ 0.

Thời gianBiến động (USD)Biến động (%)
Hôm nay$ 0-3.98%
30 ngày$ 0-21.13%
60 ngày$ 0+91.87%
90 ngày$ 0--

Phân tích giá Frog on ETH (FROG)

Khám phá phân tích giá mới nhất của Frog on ETH: Thấp & cao trong 24 giờ, ATH và biến động hàng ngày:

$ 0
$ 0$ 0

$ 0
$ 0$ 0

$ 0
$ 0$ 0

+0.39%

-3.98%

+6.24%

Thông tin thị trường Frog on ETH (FROG)

Phân tích sâu số liệu thống kê thị trường: Vốn hoá thị trường, khối lượng 24 giờ và nguồn cung:

$ 137.60K
$ 137.60K$ 137.60K

--
----

415.54B
415.54B 415.54B

Frog on ETH (FROG) là gì

THE MOST UNIQUE MEME Welcome to Frog Token, where hilarity meets crypto! Inspired by the legendary frog meme from Pepa the Pig, our token hops into the world of decentralized finance with a ribbiting twist. Join our community of meme enthusiasts and crypto aficionados as we leapfrog into the future of finance. With a dedicated team and a vibrant community, Frog Token aims to bring joy and prosperity to holders while embodying the spirit of the internet's favorite amphibian. Jump on board and let's make waves in the crypto pond together! #Frog #PepeMemeFinance BIRTH OF A NEW FROG! COMMUNITY-CENTRIC Driven by a passionate community, Pepa the G Show Meme Token thrives on engagement and participation. MEME-POWERED Embrace the internet’s favorite frog with a token that embodies the essence of viral humor and fun. BLOCKCHAIN-BASED Secure, transparent, and built on cutting-edge blockchain technology.

MEXC là sàn giao dịch tiền mã hoá hàng đầu được tin tưởng bởi hơn 10 triệu người dùng trên toàn thế giới. MEXC nổi tiếng với nhiều lựa chọn token nhất, niêm yết token nhanh nhất và phí giao dịch thấp nhất thị trường. Tham gia MEXC ngay để trải nghiệm thanh khoản hàng đầu và mức phí cạnh tranh nhất thị trường!

Nguồn tham khảo Frog on ETH (FROG)

Website chính thức

Tokenomics của Frog on ETH (FROG)

Hiểu rõ tokenomics của Frog on ETH (FROG) có thể cung cấp nhận định sâu sắc hơn về giá trị dài hạn và tiềm năng tăng trưởng. Từ cách phân bổ token đến cách quản lý nguồn cung, tokenomics tiết lộ cấu trúc cốt lõi trong nền kinh tế của dự án. Tìm hiểu về tokenomics toàn diện của token FROG ngay!

Người dùng cũng hỏi: Các câu hỏi khác về Frog on ETH (FROG)

Giá của Frog on ETH (FROG) hôm nay là bao nhiêu?
Giá Frog on ETH (FROG) theo thời gian thực là 0 USD.
Vốn hoá thị trường của Frog on ETH (FROG) là bao nhiêu?
Vốn hoá thị trường hiện tại của Frog on ETH là $ 137.60K USD, được tính bằng cách nhân nguồn cung hiện tại của FROG với giá 0 USD theo thời gian thực.
Nguồn cung lưu hành của Frog on ETH (FROG) là bao nhiêu?
Nguồn cung lưu hành hiện tại của Frog on ETH (FROG) là 415.54B USD.
Giá thấp nhất của Frog on ETH (FROG) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-05, giá thấp nhất của Frog on ETH (FROG) là 0 USD.
Giá cao nhất của Frog on ETH (FROG) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-05, giá cao nhất của Frog on ETH (FROG) là 0 USD.
Khối lượng giao dịch 24 giờ của Frog on ETH (FROG) là bao nhiêu?
Khối lượng giao dịch 24 giờ của Frog on ETH (FROG) là -- USD. Bạn có thể khám phá thêm nhiều token có thể giao dịch trên MEXC và kiểm tra khối lượng giao dịch 24 giờ.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

Giá tiền mã hoá có rủi ro thị trường cao với nhiều biến động. Bạn nên đầu tư vào các dự án và sản phẩm mà bạn quen thuộc và hiểu về những rủi ro liên quan. Bạn nên xem xét cẩn thận kinh nghiệm đầu tư, tình hình tài chính, mục tiêu đầu tư và mức độ chấp nhận rủi ro của mình. Vui lòng tham khảo ý kiến của cố vấn tài chính độc lập trước khi thực hiện bất kỳ khoản đầu tư nào. Tài liệu này không được xem là tư vấn tài chính. Hiệu suất trong quá khứ không phải là một chỉ số đáng tin cậy về hiệu suất trong tương lai. Giá trị khoản đầu tư của bạn có thể giảm cũng như tăng và bạn có thể không lấy lại được số tiền đã đầu tư. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình. MEXC không chịu trách nhiệm cho bất kỳ tổn thất nào mà bạn có thể phải gánh chịu. Để biết thêm thông tin, vui lòng tham khảo "Điều khoản sử dụng" và "Tuyên bố rủi ro" của chúng tôi. Dữ liệu liên quan đến loại tiền mã hoá được trình bày trên đây (Chẳng hạn như giá thực tế hiện tại) được dựa trên các nguồn của bên thứ ba. Tài liệu được cung cấp cho bạn là tài liệu “nguyên bản” và chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin mà không có bất kỳ hình thức đại diện hay bảo đảm nào. Các liên kết trang web của bên thứ ba cũng không thuộc quyền kiểm soát của MEXC. MEXC không chịu trách nhiệm về độ tin cậy và chính xác của các trang web và nội dung từ các bên này.

FROG/Tiền tệ địa phương

 
 
1 FROG/VND
₫--
1 FROG/AUD
A$--
1 FROG/GBP
£--
1 FROG/EUR
€--
1 FROG/USD
$--
1 FROG/MYR
RM--
1 FROG/TRY
₺--
1 FROG/JPY
¥--
1 FROG/RUB
₽--
1 FROG/INR
₹--
1 FROG/IDR
Rp--
1 FROG/KRW
₩--
1 FROG/PHP
₱--
1 FROG/EGP
£E.--
1 FROG/BRL
R$--
1 FROG/CAD
C$--
1 FROG/BDT
৳--
1 FROG/NGN
₦--
1 FROG/UAH
₴--
1 FROG/VES
Bs--
1 FROG/CLP
$--
1 FROG/PKR
Rs--
1 FROG/KZT
₸--
1 FROG/THB
฿--
1 FROG/TWD
NT$--
1 FROG/AED
د.إ--
1 FROG/CHF
Fr--
1 FROG/HKD
HK$--
1 FROG/MAD
.د.م--
1 FROG/MXN
$--
1 FROG/PLN
zł--
1 FROG/RON
лв--
1 FROG/SEK
kr--
1 FROG/BGN
лв--
1 FROG/HUF
Ft--
1 FROG/CZK
Kč--
1 FROG/KWD
د.ك--
1 FROG/ILS
₪--