Tìm hiểu thêm về CGX

Thông tin giá CGX

Website chính thức CGX

Tokenomics của CGX

Dự báo giá CGX

Earn

Airdrop+

Tin tức

Blog

Learn

  1. Sàn giao dịch MEXC/
  2. Giá Crypto/
  3. Forkast (CGX)/

Logo Forkast

Giá Forkast (CGX)

Biểu đồ giá Forkast (CGX) theo thời gian thực

$0.00100133
$0.00100133$0.00100133
+0.10%1D
USD
Tổng quan
CGX là gì
Câu hỏi thường gặp

Giá của Forkast (CGX) hôm nay

Forkast (CGX) hiện đang giao dịch ở mức 0.00100133 USD với vốn hoá thị trường là $ 175.28K USD. Giá từ CGX sang USD được cập nhật theo thời gian thực.

Hiệu suất thị trường chính của Forkast:

-- USD
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
+0.13%
Biến động giá trong 24 giờ của Forkast
175.01M USD
Nguồn cung lưu hành

Nhận cập nhật giá CGX/USD theo thời gian thực trên MEXC. Luôn cập nhật dữ liệu và phân tích thị trường mới nhất, giúp bạn có thể đưa ra quyết định giao dịch thông minh trong bối cảnh thị trường tiền mã hoá biến động liên tục. MEXC là sàn giao dịch có thể giúp bạn có thông tin về giá CGX chính xác.

Hiệu suất giá Forkast (CGX) bằng USD

Trong hôm nay, biến động giá của Forkast/USD là $ 0.
Trong 30 ngày qua, biến động giá của Forkast/USD là $ +0.0006276299.
Trong 60 ngày qua, biến động giá của Forkast/USD là $ -0.0001440252.
Trong 90 ngày qua, biến động giá của Forkast/USD là $ -0.0004542412886418295.

Thời gianBiến động (USD)Biến động (%)
Hôm nay$ 0+0.13%
30 ngày$ +0.0006276299+62.68%
60 ngày$ -0.0001440252-14.38%
90 ngày$ -0.0004542412886418295-31.20%

Phân tích giá Forkast (CGX)

Khám phá phân tích giá mới nhất của Forkast: Thấp & cao trong 24 giờ, ATH và biến động hàng ngày:

$ 0
$ 0$ 0

$ 0.00100529
$ 0.00100529$ 0.00100529

$ 0.03869795
$ 0.03869795$ 0.03869795

-0.03%

+0.13%

-11.92%

Thông tin thị trường Forkast (CGX)

Phân tích sâu số liệu thống kê thị trường: Vốn hoá thị trường, khối lượng 24 giờ và nguồn cung:

$ 175.28K
$ 175.28K$ 175.28K

--
----

175.01M
175.01M 175.01M

Forkast (CGX) là gì

Forkast is a prediction market built for gaming and internet culture. Users can create and participate in prediction markets based on trending topics in gaming, memes, streamers, breaking news, and Web3 assets. Community Gaming is the most advanced tournament management software in the industry with built-in wallets, no fees, and automated payments for over 50,000 monthly matches. Since 2020, Community Gaming has paid over 10,000 gamers and created 800,000 wallets. It leads the competitive gaming space, handling payments for 50k+ tournament matches monthly. Both platforms are powered by $CGX, a versatile utility token used for staking and competitive rewards.

MEXC là sàn giao dịch tiền mã hoá hàng đầu được tin tưởng bởi hơn 10 triệu người dùng trên toàn thế giới. MEXC nổi tiếng với nhiều lựa chọn token nhất, niêm yết token nhanh nhất và phí giao dịch thấp nhất thị trường. Tham gia MEXC ngay để trải nghiệm thanh khoản hàng đầu và mức phí cạnh tranh nhất thị trường!

Nguồn tham khảo Forkast (CGX)

Website chính thức

Tokenomics của Forkast (CGX)

Hiểu rõ tokenomics của Forkast (CGX) có thể cung cấp nhận định sâu sắc hơn về giá trị dài hạn và tiềm năng tăng trưởng. Từ cách phân bổ token đến cách quản lý nguồn cung, tokenomics tiết lộ cấu trúc cốt lõi trong nền kinh tế của dự án. Tìm hiểu về tokenomics toàn diện của token CGX ngay!

Người dùng cũng hỏi: Các câu hỏi khác về Forkast (CGX)

Giá của Forkast (CGX) hôm nay là bao nhiêu?
Giá Forkast (CGX) theo thời gian thực là 0.00100133 USD.
Vốn hoá thị trường của Forkast (CGX) là bao nhiêu?
Vốn hoá thị trường hiện tại của Forkast là $ 175.28K USD, được tính bằng cách nhân nguồn cung hiện tại của CGX với giá 0.00100133 USD theo thời gian thực.
Nguồn cung lưu hành của Forkast (CGX) là bao nhiêu?
Nguồn cung lưu hành hiện tại của Forkast (CGX) là 175.01M USD.
Giá thấp nhất của Forkast (CGX) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-05, giá thấp nhất của Forkast (CGX) là 0 USD.
Giá cao nhất của Forkast (CGX) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-05, giá cao nhất của Forkast (CGX) là 0.03869795 USD.
Khối lượng giao dịch 24 giờ của Forkast (CGX) là bao nhiêu?
Khối lượng giao dịch 24 giờ của Forkast (CGX) là -- USD. Bạn có thể khám phá thêm nhiều token có thể giao dịch trên MEXC và kiểm tra khối lượng giao dịch 24 giờ.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

Giá tiền mã hoá có rủi ro thị trường cao với nhiều biến động. Bạn nên đầu tư vào các dự án và sản phẩm mà bạn quen thuộc và hiểu về những rủi ro liên quan. Bạn nên xem xét cẩn thận kinh nghiệm đầu tư, tình hình tài chính, mục tiêu đầu tư và mức độ chấp nhận rủi ro của mình. Vui lòng tham khảo ý kiến của cố vấn tài chính độc lập trước khi thực hiện bất kỳ khoản đầu tư nào. Tài liệu này không được xem là tư vấn tài chính. Hiệu suất trong quá khứ không phải là một chỉ số đáng tin cậy về hiệu suất trong tương lai. Giá trị khoản đầu tư của bạn có thể giảm cũng như tăng và bạn có thể không lấy lại được số tiền đã đầu tư. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình. MEXC không chịu trách nhiệm cho bất kỳ tổn thất nào mà bạn có thể phải gánh chịu. Để biết thêm thông tin, vui lòng tham khảo "Điều khoản sử dụng" và "Tuyên bố rủi ro" của chúng tôi. Dữ liệu liên quan đến loại tiền mã hoá được trình bày trên đây (Chẳng hạn như giá thực tế hiện tại) được dựa trên các nguồn của bên thứ ba. Tài liệu được cung cấp cho bạn là tài liệu “nguyên bản” và chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin mà không có bất kỳ hình thức đại diện hay bảo đảm nào. Các liên kết trang web của bên thứ ba cũng không thuộc quyền kiểm soát của MEXC. MEXC không chịu trách nhiệm về độ tin cậy và chính xác của các trang web và nội dung từ các bên này.

CGX/Tiền tệ địa phương

 
 
1 CGX/VND
₫26.34999895
1 CGX/AUD
A$0.0015220216
1 CGX/GBP
£0.0007309709
1 CGX/EUR
€0.0008411172
1 CGX/USD
$0.00100133
1 CGX/MYR
RM0.0042256126
1 CGX/TRY
₺0.0398829739
1 CGX/JPY
¥0.14419152
1 CGX/RUB
₽0.078704538
1 CGX/INR
₹0.0857338746
1 CGX/IDR
Rp16.1504816099
1 CGX/KRW
₩1.3642019787
1 CGX/PHP
₱0.0565851583
1 CGX/EGP
£E.0.0493155025
1 CGX/BRL
R$0.0054272086
1 CGX/CAD
C$0.0013618088
1 CGX/BDT
৳0.1227930979
1 CGX/NGN
₦1.5310836365
1 CGX/UAH
₴0.0417454477
1 CGX/VES
Bs0.10914497
1 CGX/CLP
$0.9312369
1 CGX/PKR
Rs0.2841374008
1 CGX/KZT
₸0.5199005493
1 CGX/THB
฿0.0323329457
1 CGX/TWD
NT$0.0289584636
1 CGX/AED
د.إ0.0036748811
1 CGX/CHF
Fr0.0007910507
1 CGX/HKD
HK$0.0078504272
1 CGX/MAD
.د.م0.0089819301
1 CGX/MXN
$0.0186547779
1 CGX/PLN
zł0.003604788
1 CGX/RON
лв0.0042957057
1 CGX/SEK
kr0.0095727148
1 CGX/BGN
лв0.0016622078
1 CGX/HUF
Ft0.3393106838
1 CGX/CZK
Kč0.0209478236
1 CGX/KWD
د.ك0.00030540565
1 CGX/ILS
₪0.0033444422