Tìm hiểu thêm về FKR

Thông tin giá FKR

Website chính thức FKR

Tokenomics của FKR

Dự báo giá FKR

Earn

Airdrop+

Tin tức

Blog

Learn

  1. Sàn giao dịch MEXC/
  2. Giá Crypto/
  3. Flicker (FKR)/

Logo Flicker

Giá Flicker (FKR)

Biểu đồ giá Flicker (FKR) theo thời gian thực

$0.00198312
$0.00198312$0.00198312
-5.50%1D
USD
Tổng quan
FKR là gì
Câu hỏi thường gặp

Giá của Flicker (FKR) hôm nay

Flicker (FKR) hiện đang giao dịch ở mức 0.00198321 USD với vốn hoá thị trường là $ 452.16K USD. Giá từ FKR sang USD được cập nhật theo thời gian thực.

Hiệu suất thị trường chính của Flicker:

-- USD
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
-5.53%
Biến động giá trong 24 giờ của Flicker
227.96M USD
Nguồn cung lưu hành

Nhận cập nhật giá FKR/USD theo thời gian thực trên MEXC. Luôn cập nhật dữ liệu và phân tích thị trường mới nhất, giúp bạn có thể đưa ra quyết định giao dịch thông minh trong bối cảnh thị trường tiền mã hoá biến động liên tục. MEXC là sàn giao dịch có thể giúp bạn có thông tin về giá FKR chính xác.

Hiệu suất giá Flicker (FKR) bằng USD

Trong hôm nay, biến động giá của Flicker/USD là $ -0.000116287767283478.
Trong 30 ngày qua, biến động giá của Flicker/USD là $ -0.0004454817.
Trong 60 ngày qua, biến động giá của Flicker/USD là $ -0.0007232455.
Trong 90 ngày qua, biến động giá của Flicker/USD là $ -0.0006429422400129857.

Thời gianBiến động (USD)Biến động (%)
Hôm nay$ -0.000116287767283478-5.53%
30 ngày$ -0.0004454817-22.46%
60 ngày$ -0.0007232455-36.46%
90 ngày$ -0.0006429422400129857-24.48%

Phân tích giá Flicker (FKR)

Khám phá phân tích giá mới nhất của Flicker: Thấp & cao trong 24 giờ, ATH và biến động hàng ngày:

$ 0.00194379
$ 0.00194379$ 0.00194379

$ 0.00213155
$ 0.00213155$ 0.00213155

$ 0.00689786
$ 0.00689786$ 0.00689786

+0.70%

-5.53%

-12.17%

Thông tin thị trường Flicker (FKR)

Phân tích sâu số liệu thống kê thị trường: Vốn hoá thị trường, khối lượng 24 giờ và nguồn cung:

$ 452.16K
$ 452.16K$ 452.16K

--
----

227.96M
227.96M 227.96M

Flicker (FKR) là gì

Flicker is building its own ecosystem for real estate and e-commerce. Flicker where we introduce an innovative crypto token designed to revolutionize finance, real estate, e-commerce, and the traveling & hospitality sectors. This whitepaper outlines the key aspects of Flicker including its token overview, project details, future plans, staking program, tokenomics, roadmap, and the profiles of its creators.

MEXC là sàn giao dịch tiền mã hoá hàng đầu được tin tưởng bởi hơn 10 triệu người dùng trên toàn thế giới. MEXC nổi tiếng với nhiều lựa chọn token nhất, niêm yết token nhanh nhất và phí giao dịch thấp nhất thị trường. Tham gia MEXC ngay để trải nghiệm thanh khoản hàng đầu và mức phí cạnh tranh nhất thị trường!

Nguồn tham khảo Flicker (FKR)

Website chính thức

Tokenomics của Flicker (FKR)

Hiểu rõ tokenomics của Flicker (FKR) có thể cung cấp nhận định sâu sắc hơn về giá trị dài hạn và tiềm năng tăng trưởng. Từ cách phân bổ token đến cách quản lý nguồn cung, tokenomics tiết lộ cấu trúc cốt lõi trong nền kinh tế của dự án. Tìm hiểu về tokenomics toàn diện của token FKR ngay!

Người dùng cũng hỏi: Các câu hỏi khác về Flicker (FKR)

Giá của Flicker (FKR) hôm nay là bao nhiêu?
Giá Flicker (FKR) theo thời gian thực là 0.00198321 USD.
Vốn hoá thị trường của Flicker (FKR) là bao nhiêu?
Vốn hoá thị trường hiện tại của Flicker là $ 452.16K USD, được tính bằng cách nhân nguồn cung hiện tại của FKR với giá 0.00198321 USD theo thời gian thực.
Nguồn cung lưu hành của Flicker (FKR) là bao nhiêu?
Nguồn cung lưu hành hiện tại của Flicker (FKR) là 227.96M USD.
Giá thấp nhất của Flicker (FKR) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-05, giá thấp nhất của Flicker (FKR) là 0.00194379 USD.
Giá cao nhất của Flicker (FKR) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-05, giá cao nhất của Flicker (FKR) là 0.00689786 USD.
Khối lượng giao dịch 24 giờ của Flicker (FKR) là bao nhiêu?
Khối lượng giao dịch 24 giờ của Flicker (FKR) là -- USD. Bạn có thể khám phá thêm nhiều token có thể giao dịch trên MEXC và kiểm tra khối lượng giao dịch 24 giờ.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

Giá tiền mã hoá có rủi ro thị trường cao với nhiều biến động. Bạn nên đầu tư vào các dự án và sản phẩm mà bạn quen thuộc và hiểu về những rủi ro liên quan. Bạn nên xem xét cẩn thận kinh nghiệm đầu tư, tình hình tài chính, mục tiêu đầu tư và mức độ chấp nhận rủi ro của mình. Vui lòng tham khảo ý kiến của cố vấn tài chính độc lập trước khi thực hiện bất kỳ khoản đầu tư nào. Tài liệu này không được xem là tư vấn tài chính. Hiệu suất trong quá khứ không phải là một chỉ số đáng tin cậy về hiệu suất trong tương lai. Giá trị khoản đầu tư của bạn có thể giảm cũng như tăng và bạn có thể không lấy lại được số tiền đã đầu tư. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình. MEXC không chịu trách nhiệm cho bất kỳ tổn thất nào mà bạn có thể phải gánh chịu. Để biết thêm thông tin, vui lòng tham khảo "Điều khoản sử dụng" và "Tuyên bố rủi ro" của chúng tôi. Dữ liệu liên quan đến loại tiền mã hoá được trình bày trên đây (Chẳng hạn như giá thực tế hiện tại) được dựa trên các nguồn của bên thứ ba. Tài liệu được cung cấp cho bạn là tài liệu “nguyên bản” và chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin mà không có bất kỳ hình thức đại diện hay bảo đảm nào. Các liên kết trang web của bên thứ ba cũng không thuộc quyền kiểm soát của MEXC. MEXC không chịu trách nhiệm về độ tin cậy và chính xác của các trang web và nội dung từ các bên này.

FKR/Tiền tệ địa phương

 
 
1 FKR/VND
₫52.18817115
1 FKR/AUD
A$0.0030144792
1 FKR/GBP
£0.0014477433
1 FKR/EUR
€0.0016658964
1 FKR/USD
$0.00198321
1 FKR/MYR
RM0.0083691462
1 FKR/TRY
₺0.0789912543
1 FKR/JPY
¥0.28558224
1 FKR/RUB
₽0.155880306
1 FKR/INR
₹0.1698024402
1 FKR/IDR
Rp31.9872535863
1 FKR/KRW
₩2.7019054719
1 FKR/PHP
₱0.1120711971
1 FKR/EGP
£E.0.0976730925
1 FKR/BRL
R$0.0107489982
1 FKR/CAD
C$0.0026971656
1 FKR/BDT
৳0.2432010423
1 FKR/NGN
₦3.0324272505
1 FKR/UAH
₴0.0826800249
1 FKR/VES
Bs0.21616989
1 FKR/CLP
$1.8443853
1 FKR/PKR
Rs0.5627556696
1 FKR/KZT
₸1.0297024641
1 FKR/THB
฿0.064057683
1 FKR/TWD
NT$0.0573544332
1 FKR/AED
د.إ0.0072783807
1 FKR/CHF
Fr0.0015667359
1 FKR/HKD
HK$0.0155483664
1 FKR/MAD
.د.م0.0177893937
1 FKR/MXN
$0.0369472023
1 FKR/PLN
zł0.007139556
1 FKR/RON
лв0.0085079709
1 FKR/SEK
kr0.0189594876
1 FKR/BGN
лв0.0032921286
1 FKR/HUF
Ft0.6720305406
1 FKR/CZK
Kč0.0414887532
1 FKR/KWD
د.ك0.00060487905
1 FKR/ILS
₪0.0066239214