Tìm hiểu thêm về FLP.1

Thông tin giá FLP.1

Whitepaper FLP.1

Website chính thức FLP.1

Tokenomics của FLP.1

Dự báo giá FLP.1

Earn

Airdrop+

Tin tức

Blog

Learn

  1. Sàn giao dịch MEXC/
  2. Giá Crypto/
  3. Flash Liquidity Token (FLP.1)/

Logo Flash Liquidity Token

Giá Flash Liquidity Token (FLP.1)

Biểu đồ giá Flash Liquidity Token (FLP.1) theo thời gian thực

$1.21
$1.21$1.21
-1.70%1D
USD
Tổng quan
FLP.1 là gì
Câu hỏi thường gặp

Giá của Flash Liquidity Token (FLP.1) hôm nay

Flash Liquidity Token (FLP.1) hiện đang giao dịch ở mức 1.21 USD với vốn hoá thị trường là $ 2.58M USD. Giá từ FLP.1 sang USD được cập nhật theo thời gian thực.

Hiệu suất thị trường chính của Flash Liquidity Token:

-- USD
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
-1.74%
Biến động giá trong 24 giờ của Flash Liquidity Token
2.13M USD
Nguồn cung lưu hành

Nhận cập nhật giá FLP.1/USD theo thời gian thực trên MEXC. Luôn cập nhật dữ liệu và phân tích thị trường mới nhất, giúp bạn có thể đưa ra quyết định giao dịch thông minh trong bối cảnh thị trường tiền mã hoá biến động liên tục. MEXC là sàn giao dịch có thể giúp bạn có thông tin về giá FLP.1 chính xác.

Hiệu suất giá Flash Liquidity Token (FLP.1) bằng USD

Trong hôm nay, biến động giá của Flash Liquidity Token/USD là $ -0.021486783466453.
Trong 30 ngày qua, biến động giá của Flash Liquidity Token/USD là $ 0.
Trong 60 ngày qua, biến động giá của Flash Liquidity Token/USD là $ 0.
Trong 90 ngày qua, biến động giá của Flash Liquidity Token/USD là $ 0.

Thời gianBiến động (USD)Biến động (%)
Hôm nay$ -0.021486783466453-1.74%
30 ngày$ 0--
60 ngày$ 0--
90 ngày$ 0--

Phân tích giá Flash Liquidity Token (FLP.1)

Khám phá phân tích giá mới nhất của Flash Liquidity Token: Thấp & cao trong 24 giờ, ATH và biến động hàng ngày:

$ 1.19
$ 1.19$ 1.19

$ 1.24
$ 1.24$ 1.24

$ 1.25
$ 1.25$ 1.25

-0.13%

-1.74%

+1.44%

Thông tin thị trường Flash Liquidity Token (FLP.1)

Phân tích sâu số liệu thống kê thị trường: Vốn hoá thị trường, khối lượng 24 giờ và nguồn cung:

$ 2.58M
$ 2.58M$ 2.58M

--
----

2.13M
2.13M 2.13M

Flash Liquidity Token (FLP.1) là gì

Flash Trade is a decentralized asset-backed perpetuals and spot exchange on Solana that lets you trade with up to 100x leverage, low fees, and minimal price impact. Flash’s trading activity is supported by a unique pool-to-peer model. Liquidity providers are rewarded with real yield generated from fees collected from trading activities. The protocol incorporates dynamic pricing via Pyth and a novel backup oracle system to ensure maximum uptime.

MEXC là sàn giao dịch tiền mã hoá hàng đầu được tin tưởng bởi hơn 10 triệu người dùng trên toàn thế giới. MEXC nổi tiếng với nhiều lựa chọn token nhất, niêm yết token nhanh nhất và phí giao dịch thấp nhất thị trường. Tham gia MEXC ngay để trải nghiệm thanh khoản hàng đầu và mức phí cạnh tranh nhất thị trường!

Nguồn tham khảo Flash Liquidity Token (FLP.1)

Whitepaper
Website chính thức

Tokenomics của Flash Liquidity Token (FLP.1)

Hiểu rõ tokenomics của Flash Liquidity Token (FLP.1) có thể cung cấp nhận định sâu sắc hơn về giá trị dài hạn và tiềm năng tăng trưởng. Từ cách phân bổ token đến cách quản lý nguồn cung, tokenomics tiết lộ cấu trúc cốt lõi trong nền kinh tế của dự án. Tìm hiểu về tokenomics toàn diện của token FLP.1 ngay!

Người dùng cũng hỏi: Các câu hỏi khác về Flash Liquidity Token (FLP.1)

Giá của Flash Liquidity Token (FLP.1) hôm nay là bao nhiêu?
Giá Flash Liquidity Token (FLP.1) theo thời gian thực là 1.21 USD.
Vốn hoá thị trường của Flash Liquidity Token (FLP.1) là bao nhiêu?
Vốn hoá thị trường hiện tại của Flash Liquidity Token là $ 2.58M USD, được tính bằng cách nhân nguồn cung hiện tại của FLP.1 với giá 1.21 USD theo thời gian thực.
Nguồn cung lưu hành của Flash Liquidity Token (FLP.1) là bao nhiêu?
Nguồn cung lưu hành hiện tại của Flash Liquidity Token (FLP.1) là 2.13M USD.
Giá thấp nhất của Flash Liquidity Token (FLP.1) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-05, giá thấp nhất của Flash Liquidity Token (FLP.1) là 1.18 USD.
Giá cao nhất của Flash Liquidity Token (FLP.1) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-05, giá cao nhất của Flash Liquidity Token (FLP.1) là 1.25 USD.
Khối lượng giao dịch 24 giờ của Flash Liquidity Token (FLP.1) là bao nhiêu?
Khối lượng giao dịch 24 giờ của Flash Liquidity Token (FLP.1) là -- USD. Bạn có thể khám phá thêm nhiều token có thể giao dịch trên MEXC và kiểm tra khối lượng giao dịch 24 giờ.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

Giá tiền mã hoá có rủi ro thị trường cao với nhiều biến động. Bạn nên đầu tư vào các dự án và sản phẩm mà bạn quen thuộc và hiểu về những rủi ro liên quan. Bạn nên xem xét cẩn thận kinh nghiệm đầu tư, tình hình tài chính, mục tiêu đầu tư và mức độ chấp nhận rủi ro của mình. Vui lòng tham khảo ý kiến của cố vấn tài chính độc lập trước khi thực hiện bất kỳ khoản đầu tư nào. Tài liệu này không được xem là tư vấn tài chính. Hiệu suất trong quá khứ không phải là một chỉ số đáng tin cậy về hiệu suất trong tương lai. Giá trị khoản đầu tư của bạn có thể giảm cũng như tăng và bạn có thể không lấy lại được số tiền đã đầu tư. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình. MEXC không chịu trách nhiệm cho bất kỳ tổn thất nào mà bạn có thể phải gánh chịu. Để biết thêm thông tin, vui lòng tham khảo "Điều khoản sử dụng" và "Tuyên bố rủi ro" của chúng tôi. Dữ liệu liên quan đến loại tiền mã hoá được trình bày trên đây (Chẳng hạn như giá thực tế hiện tại) được dựa trên các nguồn của bên thứ ba. Tài liệu được cung cấp cho bạn là tài liệu “nguyên bản” và chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin mà không có bất kỳ hình thức đại diện hay bảo đảm nào. Các liên kết trang web của bên thứ ba cũng không thuộc quyền kiểm soát của MEXC. MEXC không chịu trách nhiệm về độ tin cậy và chính xác của các trang web và nội dung từ các bên này.

FLP.1/Tiền tệ địa phương

 
 
1 FLP.1/VND
₫31,841.15
1 FLP.1/AUD
A$1.8392
1 FLP.1/GBP
£0.8833
1 FLP.1/EUR
€1.0164
1 FLP.1/USD
$1.21
1 FLP.1/MYR
RM5.1062
1 FLP.1/TRY
₺48.1943
1 FLP.1/JPY
¥174.24
1 FLP.1/RUB
₽95.106
1 FLP.1/INR
₹103.6002
1 FLP.1/IDR
Rp19,516.1263
1 FLP.1/KRW
₩1,648.4919
1 FLP.1/PHP
₱68.3771
1 FLP.1/EGP
£E.59.5925
1 FLP.1/BRL
R$6.5582
1 FLP.1/CAD
C$1.6456
1 FLP.1/BDT
৳148.3823
1 FLP.1/NGN
₦1,850.1505
1 FLP.1/UAH
₴50.4449
1 FLP.1/VES
Bs131.89
1 FLP.1/CLP
$1,125.3
1 FLP.1/PKR
Rs343.3496
1 FLP.1/KZT
₸628.2441
1 FLP.1/THB
฿39.083
1 FLP.1/TWD
NT$34.9932
1 FLP.1/AED
د.إ4.4407
1 FLP.1/CHF
Fr0.9559
1 FLP.1/HKD
HK$9.4864
1 FLP.1/MAD
.د.م10.8537
1 FLP.1/MXN
$22.5423
1 FLP.1/PLN
zł4.356
1 FLP.1/RON
лв5.1909
1 FLP.1/SEK
kr11.5676
1 FLP.1/BGN
лв2.0086
1 FLP.1/HUF
Ft410.0206
1 FLP.1/CZK
Kč25.3132
1 FLP.1/KWD
د.ك0.36905
1 FLP.1/ILS
₪4.0414