Tìm hiểu thêm về USD24

Thông tin giá USD24

Website chính thức USD24

Tokenomics của USD24

Dự báo giá USD24

Earn

Airdrop+

Tin tức

Blog

Learn

  1. Sàn giao dịch MEXC/
  2. Giá Crypto/
  3. Fiat24 USD (USD24)/

Logo Fiat24 USD

Giá Fiat24 USD (USD24)

Biểu đồ giá Fiat24 USD (USD24) theo thời gian thực

$1
$1$1
-0.10%1D
USD
Tổng quan
USD24 là gì
Câu hỏi thường gặp

Giá của Fiat24 USD (USD24) hôm nay

Fiat24 USD (USD24) hiện đang giao dịch ở mức 1.0 USD với vốn hoá thị trường là $ 0.00 USD. Giá từ USD24 sang USD được cập nhật theo thời gian thực.

Hiệu suất thị trường chính của Fiat24 USD:

-- USD
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
-0.15%
Biến động giá trong 24 giờ của Fiat24 USD
0.00 USD
Nguồn cung lưu hành

Nhận cập nhật giá USD24/USD theo thời gian thực trên MEXC. Luôn cập nhật dữ liệu và phân tích thị trường mới nhất, giúp bạn có thể đưa ra quyết định giao dịch thông minh trong bối cảnh thị trường tiền mã hoá biến động liên tục. MEXC là sàn giao dịch có thể giúp bạn có thông tin về giá USD24 chính xác.

Hiệu suất giá Fiat24 USD (USD24) bằng USD

Trong hôm nay, biến động giá của Fiat24 USD/USD là $ -0.00155722810942.
Trong 30 ngày qua, biến động giá của Fiat24 USD/USD là $ +0.0022019000.
Trong 60 ngày qua, biến động giá của Fiat24 USD/USD là $ -0.0060142000.
Trong 90 ngày qua, biến động giá của Fiat24 USD/USD là $ -0.001054261622317.

Thời gianBiến động (USD)Biến động (%)
Hôm nay$ -0.00155722810942-0.15%
30 ngày$ +0.0022019000+0.22%
60 ngày$ -0.0060142000-0.60%
90 ngày$ -0.001054261622317-0.10%

Phân tích giá Fiat24 USD (USD24)

Khám phá phân tích giá mới nhất của Fiat24 USD: Thấp & cao trong 24 giờ, ATH và biến động hàng ngày:

$ 0.981309
$ 0.981309$ 0.981309

$ 1.002
$ 1.002$ 1.002

$ 1.21
$ 1.21$ 1.21

-0.02%

-0.15%

-1.13%

Thông tin thị trường Fiat24 USD (USD24)

Phân tích sâu số liệu thống kê thị trường: Vốn hoá thị trường, khối lượng 24 giờ và nguồn cung:

$ 0.00
$ 0.00$ 0.00

--
----

0.00
0.00 0.00

Fiat24 USD (USD24) là gì

Fiat24 is a Swiss payment platform offering cash accounts. The product Fiat24 is owned and maintained by SR Saphirstein AG in Zurich, Switzerland. SR Saphirstein AG holds a Fintech license by the Swiss Market Supervisory Authority (FINMA). Fiat24 tokenises the clients` deposits which are owned and controlled by the clients. Therefore, Fiat24 issues ERC20 tokens USD24, EUR24, CHF24 and GBP24 for the clients` deposits. The tokens are used for P2P as well as merchant payments.

MEXC là sàn giao dịch tiền mã hoá hàng đầu được tin tưởng bởi hơn 10 triệu người dùng trên toàn thế giới. MEXC nổi tiếng với nhiều lựa chọn token nhất, niêm yết token nhanh nhất và phí giao dịch thấp nhất thị trường. Tham gia MEXC ngay để trải nghiệm thanh khoản hàng đầu và mức phí cạnh tranh nhất thị trường!

Nguồn tham khảo Fiat24 USD (USD24)

Website chính thức

Tokenomics của Fiat24 USD (USD24)

Hiểu rõ tokenomics của Fiat24 USD (USD24) có thể cung cấp nhận định sâu sắc hơn về giá trị dài hạn và tiềm năng tăng trưởng. Từ cách phân bổ token đến cách quản lý nguồn cung, tokenomics tiết lộ cấu trúc cốt lõi trong nền kinh tế của dự án. Tìm hiểu về tokenomics toàn diện của token USD24 ngay!

Người dùng cũng hỏi: Các câu hỏi khác về Fiat24 USD (USD24)

Giá của Fiat24 USD (USD24) hôm nay là bao nhiêu?
Giá Fiat24 USD (USD24) theo thời gian thực là 1.0 USD.
Vốn hoá thị trường của Fiat24 USD (USD24) là bao nhiêu?
Vốn hoá thị trường hiện tại của Fiat24 USD là $ 0.00 USD, được tính bằng cách nhân nguồn cung hiện tại của USD24 với giá 1.0 USD theo thời gian thực.
Nguồn cung lưu hành của Fiat24 USD (USD24) là bao nhiêu?
Nguồn cung lưu hành hiện tại của Fiat24 USD (USD24) là 0.00 USD.
Giá thấp nhất của Fiat24 USD (USD24) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-05, giá thấp nhất của Fiat24 USD (USD24) là 0.4965 USD.
Giá cao nhất của Fiat24 USD (USD24) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-05, giá cao nhất của Fiat24 USD (USD24) là 1.21 USD.
Khối lượng giao dịch 24 giờ của Fiat24 USD (USD24) là bao nhiêu?
Khối lượng giao dịch 24 giờ của Fiat24 USD (USD24) là -- USD. Bạn có thể khám phá thêm nhiều token có thể giao dịch trên MEXC và kiểm tra khối lượng giao dịch 24 giờ.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

Giá tiền mã hoá có rủi ro thị trường cao với nhiều biến động. Bạn nên đầu tư vào các dự án và sản phẩm mà bạn quen thuộc và hiểu về những rủi ro liên quan. Bạn nên xem xét cẩn thận kinh nghiệm đầu tư, tình hình tài chính, mục tiêu đầu tư và mức độ chấp nhận rủi ro của mình. Vui lòng tham khảo ý kiến của cố vấn tài chính độc lập trước khi thực hiện bất kỳ khoản đầu tư nào. Tài liệu này không được xem là tư vấn tài chính. Hiệu suất trong quá khứ không phải là một chỉ số đáng tin cậy về hiệu suất trong tương lai. Giá trị khoản đầu tư của bạn có thể giảm cũng như tăng và bạn có thể không lấy lại được số tiền đã đầu tư. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình. MEXC không chịu trách nhiệm cho bất kỳ tổn thất nào mà bạn có thể phải gánh chịu. Để biết thêm thông tin, vui lòng tham khảo "Điều khoản sử dụng" và "Tuyên bố rủi ro" của chúng tôi. Dữ liệu liên quan đến loại tiền mã hoá được trình bày trên đây (Chẳng hạn như giá thực tế hiện tại) được dựa trên các nguồn của bên thứ ba. Tài liệu được cung cấp cho bạn là tài liệu “nguyên bản” và chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin mà không có bất kỳ hình thức đại diện hay bảo đảm nào. Các liên kết trang web của bên thứ ba cũng không thuộc quyền kiểm soát của MEXC. MEXC không chịu trách nhiệm về độ tin cậy và chính xác của các trang web và nội dung từ các bên này.

USD24/Tiền tệ địa phương

 
 
1 USD24/VND
₫26,315
1 USD24/AUD
A$1.52
1 USD24/GBP
£0.73
1 USD24/EUR
€0.84
1 USD24/USD
$1
1 USD24/MYR
RM4.22
1 USD24/TRY
₺39.83
1 USD24/JPY
¥144
1 USD24/RUB
₽78.6
1 USD24/INR
₹85.8
1 USD24/IDR
Rp16,129.03
1 USD24/KRW
₩1,362.39
1 USD24/PHP
₱56.51
1 USD24/EGP
£E.49.25
1 USD24/BRL
R$5.42
1 USD24/CAD
C$1.36
1 USD24/BDT
৳122.63
1 USD24/NGN
₦1,529.05
1 USD24/UAH
₴41.69
1 USD24/VES
Bs109
1 USD24/CLP
$930
1 USD24/PKR
Rs283.76
1 USD24/KZT
₸519.21
1 USD24/THB
฿32.29
1 USD24/TWD
NT$28.92
1 USD24/AED
د.إ3.67
1 USD24/CHF
Fr0.79
1 USD24/HKD
HK$7.84
1 USD24/MAD
.د.م8.97
1 USD24/MXN
$18.63
1 USD24/PLN
zł3.6
1 USD24/RON
лв4.29
1 USD24/SEK
kr9.56
1 USD24/BGN
лв1.66
1 USD24/HUF
Ft338.86
1 USD24/CZK
Kč20.92
1 USD24/KWD
د.ك0.305
1 USD24/ILS
₪3.34