Tìm hiểu thêm về FTC

Thông tin giá FTC

Website chính thức FTC

Tokenomics của FTC

Dự báo giá FTC

Earn

Airdrop+

Tin tức

Blog

Learn

  1. Sàn giao dịch MEXC/
  2. Giá Crypto/
  3. Feathercoin (FTC)/

Logo Feathercoin

Giá Feathercoin (FTC)

Biểu đồ giá Feathercoin (FTC) theo thời gian thực

$0.0028875
$0.0028875$0.0028875
0.00%1D
USD
Tổng quan
FTC là gì
Câu hỏi thường gặp

Giá của Feathercoin (FTC) hôm nay

Feathercoin (FTC) hiện đang giao dịch ở mức 0.0028875 USD với vốn hoá thị trường là $ 834.64K USD. Giá từ FTC sang USD được cập nhật theo thời gian thực.

Hiệu suất thị trường chính của Feathercoin:

-- USD
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
--
Biến động giá trong 24 giờ của Feathercoin
289.05M USD
Nguồn cung lưu hành

Nhận cập nhật giá FTC/USD theo thời gian thực trên MEXC. Luôn cập nhật dữ liệu và phân tích thị trường mới nhất, giúp bạn có thể đưa ra quyết định giao dịch thông minh trong bối cảnh thị trường tiền mã hoá biến động liên tục. MEXC là sàn giao dịch có thể giúp bạn có thông tin về giá FTC chính xác.

Hiệu suất giá Feathercoin (FTC) bằng USD

Trong hôm nay, biến động giá của Feathercoin/USD là $ 0.
Trong 30 ngày qua, biến động giá của Feathercoin/USD là $ -0.0001464101.
Trong 60 ngày qua, biến động giá của Feathercoin/USD là $ -0.0005679949.
Trong 90 ngày qua, biến động giá của Feathercoin/USD là $ -0.00263238888789695.

Thời gianBiến động (USD)Biến động (%)
Hôm nay$ 0--
30 ngày$ -0.0001464101-5.07%
60 ngày$ -0.0005679949-19.67%
90 ngày$ -0.00263238888789695-47.68%

Phân tích giá Feathercoin (FTC)

Khám phá phân tích giá mới nhất của Feathercoin: Thấp & cao trong 24 giờ, ATH và biến động hàng ngày:

$ 0
$ 0$ 0

$ 0
$ 0$ 0

$ 1.29
$ 1.29$ 1.29

--

--

-0.14%

Thông tin thị trường Feathercoin (FTC)

Phân tích sâu số liệu thống kê thị trường: Vốn hoá thị trường, khối lượng 24 giờ và nguồn cung:

$ 834.64K
$ 834.64K$ 834.64K

--
----

289.05M
289.05M 289.05M

Feathercoin (FTC) là gì

Feathercoin (FTC or ₣) is an open source cryptocurrency, published under the license of MIT / X11.1, based on the Litecoin protocol. On 16 April 2013 Feathercoin successfully forked from Litecoin by the creation of its genesis block. As a cryptocurrency, creation and transfer of coins is based on an open source cryptographic protocol (the blockchain) and is not managed by any central authority. The hashing algorithm chosen for Feathercoin was the Proof-of-Work NeoScrypt, which had premiered on Phoenixcoin. NeoScrypt is 25% more memory intense, which makes it less feasible to create ASICs for it. The main programmer is Peter Bushnell, at the time running the information technology for the Brasenose College of Oxford University. He explained his motivation for developing the coin in an interview with Vitalik Buterin. One month after launching Feathercoin, Peter Bushnell left his job as head of IT at the Brasenose College of Oxford University and lived off his Litecoin savings. Feathercoin was launched on 16th April 2013 and as developed by Peter Bushnell. It was forked from Litecoin, with the aim of making Feathercoin what Litecoin was supposed to be: a faster, more secure, and stable version of Bitcoin. The consensus mechanism is based on the Proof of Work (PoW) concept. The Feathercoin network runs on the NeoScrypt hashing algorithm, making it much easier and faster to mine. Feathercoin enjoyed rapid adoption by users soon after its launch, gaining immense popularity, and establishing itself as a worthy contender in a BTC/LTC dominated market. Feathercoin can be mined using either processors (CPUs) or graphics cards (GPUs). Due to the hashing algorithm of FTC, it cannot be mined with an ASIC card. Mining software is available for download at their official site. Wallets for FTC can be found over at their official website, including both desktop and mobile wallets.. While the paper money you are used to carrying around is (or can be) stored in a physical wallet, cryptocurrencies, like all digital currencies, have to be stored in a software-based digital wallet. Although you will find links to feathercoin wallets throughout the web, the only safe way to know that you're downloading the latest and correct version is by scrolling to the bottom of the coin's official home page and selecting the button for your particular operating system. Feathercoin wallets are available for Android, Linux, macOS and Windows platforms.

MEXC là sàn giao dịch tiền mã hoá hàng đầu được tin tưởng bởi hơn 10 triệu người dùng trên toàn thế giới. MEXC nổi tiếng với nhiều lựa chọn token nhất, niêm yết token nhanh nhất và phí giao dịch thấp nhất thị trường. Tham gia MEXC ngay để trải nghiệm thanh khoản hàng đầu và mức phí cạnh tranh nhất thị trường!

Nguồn tham khảo Feathercoin (FTC)

Website chính thức

Tokenomics của Feathercoin (FTC)

Hiểu rõ tokenomics của Feathercoin (FTC) có thể cung cấp nhận định sâu sắc hơn về giá trị dài hạn và tiềm năng tăng trưởng. Từ cách phân bổ token đến cách quản lý nguồn cung, tokenomics tiết lộ cấu trúc cốt lõi trong nền kinh tế của dự án. Tìm hiểu về tokenomics toàn diện của token FTC ngay!

Người dùng cũng hỏi: Các câu hỏi khác về Feathercoin (FTC)

Giá của Feathercoin (FTC) hôm nay là bao nhiêu?
Giá Feathercoin (FTC) theo thời gian thực là 0.0028875 USD.
Vốn hoá thị trường của Feathercoin (FTC) là bao nhiêu?
Vốn hoá thị trường hiện tại của Feathercoin là $ 834.64K USD, được tính bằng cách nhân nguồn cung hiện tại của FTC với giá 0.0028875 USD theo thời gian thực.
Nguồn cung lưu hành của Feathercoin (FTC) là bao nhiêu?
Nguồn cung lưu hành hiện tại của Feathercoin (FTC) là 289.05M USD.
Giá thấp nhất của Feathercoin (FTC) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-05, giá thấp nhất của Feathercoin (FTC) là 0 USD.
Giá cao nhất của Feathercoin (FTC) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-05, giá cao nhất của Feathercoin (FTC) là 1.29 USD.
Khối lượng giao dịch 24 giờ của Feathercoin (FTC) là bao nhiêu?
Khối lượng giao dịch 24 giờ của Feathercoin (FTC) là -- USD. Bạn có thể khám phá thêm nhiều token có thể giao dịch trên MEXC và kiểm tra khối lượng giao dịch 24 giờ.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

Giá tiền mã hoá có rủi ro thị trường cao với nhiều biến động. Bạn nên đầu tư vào các dự án và sản phẩm mà bạn quen thuộc và hiểu về những rủi ro liên quan. Bạn nên xem xét cẩn thận kinh nghiệm đầu tư, tình hình tài chính, mục tiêu đầu tư và mức độ chấp nhận rủi ro của mình. Vui lòng tham khảo ý kiến của cố vấn tài chính độc lập trước khi thực hiện bất kỳ khoản đầu tư nào. Tài liệu này không được xem là tư vấn tài chính. Hiệu suất trong quá khứ không phải là một chỉ số đáng tin cậy về hiệu suất trong tương lai. Giá trị khoản đầu tư của bạn có thể giảm cũng như tăng và bạn có thể không lấy lại được số tiền đã đầu tư. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình. MEXC không chịu trách nhiệm cho bất kỳ tổn thất nào mà bạn có thể phải gánh chịu. Để biết thêm thông tin, vui lòng tham khảo "Điều khoản sử dụng" và "Tuyên bố rủi ro" của chúng tôi. Dữ liệu liên quan đến loại tiền mã hoá được trình bày trên đây (Chẳng hạn như giá thực tế hiện tại) được dựa trên các nguồn của bên thứ ba. Tài liệu được cung cấp cho bạn là tài liệu “nguyên bản” và chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin mà không có bất kỳ hình thức đại diện hay bảo đảm nào. Các liên kết trang web của bên thứ ba cũng không thuộc quyền kiểm soát của MEXC. MEXC không chịu trách nhiệm về độ tin cậy và chính xác của các trang web và nội dung từ các bên này.

FTC/Tiền tệ địa phương

 
 
1 FTC/VND
₫75.9845625
1 FTC/AUD
A$0.004389
1 FTC/GBP
£0.002107875
1 FTC/EUR
€0.0024255
1 FTC/USD
$0.0028875
1 FTC/MYR
RM0.01218525
1 FTC/TRY
₺0.115009125
1 FTC/JPY
¥0.4158
1 FTC/RUB
₽0.2269575
1 FTC/INR
₹0.24722775
1 FTC/IDR
Rp46.572574125
1 FTC/KRW
₩3.933901125
1 FTC/PHP
₱0.163172625
1 FTC/EGP
£E.0.142209375
1 FTC/BRL
R$0.01565025
1 FTC/CAD
C$0.003927
1 FTC/BDT
৳0.354094125
1 FTC/NGN
₦4.415131875
1 FTC/UAH
₴0.120379875
1 FTC/VES
Bs0.3147375
1 FTC/CLP
$2.685375
1 FTC/PKR
Rs0.819357
1 FTC/KZT
₸1.499218875
1 FTC/THB
฿0.093237375
1 FTC/TWD
NT$0.0835065
1 FTC/AED
د.إ0.010597125
1 FTC/CHF
Fr0.002281125
1 FTC/HKD
HK$0.022638
1 FTC/MAD
.د.م0.025900875
1 FTC/MXN
$0.053794125
1 FTC/PLN
zł0.010395
1 FTC/RON
лв0.012387375
1 FTC/SEK
kr0.0276045
1 FTC/BGN
лв0.00479325
1 FTC/HUF
Ft0.97845825
1 FTC/CZK
Kč0.0604065
1 FTC/KWD
د.ك0.0008806875
1 FTC/ILS
₪0.00964425